Vin vào là gì? Khái niệm, tác hại và cách rèn luyện để chuyển hóa thói quen viện cớ, luôn tìm lý do

Trong nhịp sống hiện đại, cụm từ vin vào xuất hiện nhiều trong lời ăn tiếng nói hàng ngày. Từ bạn bè trêu đùa nhau khi ai đó đi muộn, cho đến những lời biện minh trong công việc hay gia đình, vin vào phản ánh cách con người tìm lý do để thoái thác trách nhiệm. Đằng sau sự nhẹ nhàng đôi khi hài hước ấy lại ẩn chứa một cơ chế tâm lý sâu xa, nơi con người lựa chọn viện cớ thay vì đối diện trực tiếp với sự thật. Vin vào không chỉ là một hành vi nhỏ nhặt mà còn là một thói quen có thể cản trở sự trưởng thành và làm mỏng đi sự tin cậy trong các mối quan hệ. Qua bài viết này, cùng Sunflower Academy chúng ta sẽ khám phá khái niệm vin vào, nhìn rõ tác hại và tìm ra hướng rèn luyện để chuyển hóa thói quen này thành tinh thần trách nhiệm và sự trung thực.

Vin vào là gì? Khái niệm, tác hại và cách rèn luyện để chuyển hóa thói quen viện cớ, luôn tìm lý do.

Khái niệm về vin vào.

Tìm hiểu khái niệm về vin vào nghĩa là gì? Vin vào (Excuse Making hay Rationalization, Justificatory Thinking, Responsibility Avoidance) là trạng thái hành vitâm lý khi con người dựa vào một lý do, một hoàn cảnh hay một đối tượng khác để biện minh cho hành động hoặc kết quả của mình. Trong văn hóa giao tiếp Việt Nam, cụm từ này thường gợi cảm giác phê phán nhẹ nhàng nhưng có tính mỉa mai, bởi nó chỉ ra một thái độ thiếu chủ động và không dám nhận lỗi. Vin vào không chỉ là một cách tìm cớ thoát thân mà còn là biểu hiện của sự sợ hãi trước trách nhiệmmong muốn giữ hình ảnh cá nhân. Nếu kéo dài, thói quen này sẽ trở thành rào cản cho sự phát triển của cả cá nhân và tập thể.

Rất dễ nhầm lẫn vin vào với bào chữa, giải thích hoặc chia sẻ khó khăn. Bào chữa thường dùng để biện minh, giảm nhẹ trách nhiệm nhưng vẫn thừa nhận vai trò cá nhân. Giải thích có thể là việc cung cấp thông tin để người khác hiểu tình huống, không mang ý phủi bỏ. Chia sẻ khó khăn lại là hành động chân thành để tìm sự đồng cảm, không nhằm trốn tránh. Khác với những điều đó, vin vào là cách trút trách nhiệm ra ngoài, coi lý do như tấm lá chắn để không phải đối diện trực tiếp với sự thật.

Để hiểu sâu hơn về vin vào, chúng ta cần phân biệt khái niệm này với các trạng thái hành vinhận thức khác như đổ thừa, chối bỏ, tự trách và tự nhận lỗi. Mỗi khái niệm hé lộ một cách con người ứng xử với lỗi lầmgiới hạn. Cụ thể như sau:

  • Đổ thừa (Blame Shifting): Đổ thừa là khi cá nhân quy hết trách nhiệm cho người khác hoặc cho hoàn cảnh, như thể bản thân hoàn toàn vô can. Vin vào thì khác, nó vẫn thừa nhận sự việc có liên quan đến mình, nhưng dùng lý do ngoại cảnh để giảm nhẹ hoặc che giấu trách nhiệm. Nếu đổ thừa là một hành vi phủi bỏ triệt để, thì vin vàohành vi né tránh tinh vi.
  • Chối bỏ (Denial): Chối bỏtrạng thái từ khước thừa nhận sự thật, giả vờ như lỗi lầm hay thất bại chưa từng tồn tại. Trái lại, vin vào vẫn thừa nhận sự việc, nhưng tìm lý do để né tránh trách nhiệm. Vì vậy, chối bỏphủ nhận hiện thực, còn vin vào là lẩn tránh bổn phận trong hiện thực.
  • Tự trách (Self-blame): Tự trách là khi cá nhân gánh trách nhiệm quá mức về mình, thường dẫn đến mặc cảmdằn vặt. Ngược lại, vin vào là cách trốn tránh để bản thân nhẹ nhõm hơn. Một bên là gánh quá nhiều, một bên là gạt bỏ quá mức, cả hai đều làm mất cân bằng trong cách đối diện với sai lầm.
  • Tự nhận lỗi (Owning Mistakes): Tự nhận lỗi là khi cá nhân thẳng thắn thừa nhận sai sót và tìm cách sửa chữa. Đây là trạng thái đối lập với vin vào. Người tự nhận lỗi dám đứng thẳng với sự thật, trong khi người vin vào thường chọn cách tìm lý do để bảo vệ hình ảnh. Chính sự khác biệt này tạo nên ranh giới giữa trưởng thànhné tránh.

Hãy tưởng tượng một sinh viên không hoàn thành bài tập và nói: “Vin vào việc bận đi làm thêm nên tôi chưa kịp nộp”, hoặc một nhân viên trễ deadline nhưng bảo: “Vin vào máy tính bị hỏng nên chưa xong việc”. Những ví dụ này cho thấy vin vào thường xuất hiện trong đời sống rất bình thường, và nếu trở thành thói quen, nó khiến con người khó cải thiện chính mình.

Phân tích sâu hơn, vin vào là biểu hiện của cơ chế phòng vệ nội tâm. Khi con người sợ bị đánh giá, họ tìm lý do bên ngoài để tự bảo vệ. Nhưng sự bảo vệ này chỉ mang tính tạm thời, vì lâu dần, nó lấy đi cơ hội học hỏi và sự tin tưởng của người khác. Ở tầng sâu hơn, vin vào phản ánh nỗi sợ hãi bị tổn thương và thiếu lòng tin vào khả năng tự cải thiện của bản thân.

Như vậy, vin vào không chỉ là một cụm từ trong lời ăn tiếng nói mà còn là một thói quen tâm lý phản ánh sự né tránh trách nhiệm. Đây là một trạng thái cần được nhận diệnrèn luyện để chuyển hóa, bởi chỉ khi dám đối diện và chịu trách nhiệm, con người mới có thể sống trung thực, trưởng thànhphát triển bền vững.

Phân loại các khía cạnh của vin vào.

Vin vào thường biểu hiện qua những dạng thức cụ thể nào? Thói quen vin vào không chỉ xuất hiện trong những tình huống hiếm hoi mà có thể trở thành một cơ chế ăn sâu trong nhiều mặt đời sống. Nó len lỏi từ cách ứng xử trong tình cảm, giao tiếp cho đến học tập, sự nghiệp và các mối quan hệ gia đình. Mỗi dạng thức đều phản ánh sự né tránh trách nhiệm dưới những hình thức khác nhau. Nhận diện các khía cạnh này giúp ta hiểu rõ mức độ lan rộng và hậu quả của thói quen vin vào.

  • Vin vào trong tình cảm, mối quan hệ: Khi tình yêu hay tình thân không trọn vẹn, nhiều người dễ vin vào lý do từ đối phương để trốn tránh trách nhiệm của mình. Họ có thể nói: “Vì anh quá lạnh nhạt nên em mới thay đổi” hay “Tại em quá bận rộn nên anh không còn gắn bó”. Cách vin vào này khiến tình cảm trở thành một chuỗi biện minh thay vì là nơi để sẻ chia và thấu hiểu. Nó làm rạn nứt kết nối vì mỗi người đều cảm thấy mình bị đổ lỗi gián tiếp.
  • Vin vào trong đời sống, giao tiếp: Trong các cuộc trò chuyện, người hay vin vào thường lấy lý do để tránh bị phê bình. Ví dụ, khi đi muộn, họ nói: “Vin vào kẹt xe nên tôi trễ”, dù thực tế là họ chưa sắp xếp thời gian hợp lý. Cách sử dụng lý do như một tấm lá chắn khiến giao tiếp mất đi tính chân thật, đồng thời làm giảm sự tin tưởng của người nghe.
  • Vin vào trong kiến thức, trí tuệ: Trong học tập, có người vin vào giáo trình khó, thầy cô giảng chưa hay hay môi trường không phù hợp để biện minh cho việc mình không tiến bộ. Thói quen này khiến họ bỏ lỡ cơ hội học hỏi, vì thay vì tìm cách khắc phục, họ chọn trốn tránh. Trí tuệ vì thế không thể mở rộng, bị giam cầm trong những lý do hạn hẹp do chính họ dựng lên.
  • Vin vào trong địa vị, quyền lực: Trong tổ chức, có người vin vào cấp trên để thoát trách nhiệm hoặc đổ lỗi cho hệ thống khi công việc không thành công. Lãnh đạo thì vin vào nhân viên khi thất bại xảy ra. Cả hai trường hợp đều tạo ra vòng tròn né tránh, làm suy yếu văn hóa trách nhiệm trong tập thể.
  • Vin vào trong tài năng, năng lực: Người có tài năng nhưng hay vin vào hoàn cảnh hiếm khi phát huy hết khả năng. Họ có thể nói: “Tôi chưa thành công vì không ai nâng đỡ” hoặc “Vin vào việc không có cơ hội nên tôi không thể bộc lộ hết mình”. Những lời biện minh này che giấu nỗi sợ thất bại, khiến năng lực bị kìm hãm.
  • Vin vào trong ngoại hình, vật chất: Nhiều người lấy ngoại hình hay điều kiện vật chất làm lý do để tránh đối diện với hạn chế của mình. Họ nói: “Nếu tôi đẹp hơn thì đã khác” hoặc “Vin vào hoàn cảnh nghèo nên không thể tiến xa”. Những suy nghĩ này biến ngoại hình và tiền bạc thành cái cớ trói buộc, trong khi sức mạnh thật sự nằm ở khả năng nỗ lựcthái độ chủ động.
  • Vin vào trong dòng tộc, xuất thân: Một số người thường quy sự bất lực của mình cho hoàn cảnh gia đình: “Vin vào cha mẹ nghèo nên tôi không được như người khác”. Dù có phần sự thật, nhưng nếu biến nó thành cái cớ mãi mãi, họ sẽ tự giam mình trong vòng luẩn quẩn, không dám bước ra khỏi giới hạn.
  • Vin vào trong khía cạnh khác: Ngoài những dạng thức trên, thói quen vin vào còn xuất hiện trong các hoạt động cộng đồng, trong việc rèn luyện sức khỏe hay phát triển tinh thần. Có người vin vào thời gian, sức lực, hay cả sự bận rộn để tránh thay đổi. Cái cớ càng nhiều thì cánh cửa trưởng thành càng hẹp.

Tổng hợp lại, có thể thấy vin vào là một thói quen đa chiều, ảnh hưởng đến hầu hết các lĩnh vực sống. Nó giống như một lớp khói mỏng che phủ sự thật, khiến con người khó nhìn rõ chính mình. Có thể nói rằng, vin vào không chỉ là một hành vi nhỏ lẻ, mà là một trạng thái vận hành sai lệch, cần được nhận diện để chuyển hóa.

Tác động, ảnh hưởng của vin vào.

Vin vào có ảnh hưởng như thế nào đến cuộc sống cá nhân và cộng đồng? Khi thói quen vin vào trở thành nếp sống, nó để lại nhiều hệ quả sâu xa. Không chỉ kìm hãm sự phát triển cá nhân, nó còn làm suy yếu các mối quan hệ và tạo ra một nền văn hóa né tránh trong xã hội. Việc phân tích tác động này giúp ta thấy rõ tính nguy hại của nó.

  • Vin vào đối với cuộc sống, hạnh phúc: Người hay vin vào khó tìm được sự an yên thật sự. Tâm trí họ luôn mải lo dựng nên lý do để che giấu sai sót. Điều đó khiến niềm vui giản dị bị vẩn đục, hạnh phúc trở nên mong manh. Sự nhẹ nhõm thoáng qua khi vin vào nhanh chóng biến thành sự trống rỗng nội tâm.
  • Vin vào đối với phát triển cá nhân: Thói quen vin vào khiến con người bỏ qua cơ hội học hỏi. Khi luôn biện minh bằng lý do bên ngoài, họ không còn nhu cầu nhìn lại chính mình. Sự phát triển bị chặn đứng, giống như một dòng sông bị ngăn bởi đập lý do. Chỉ khi dám phá bỏ thói quen này, cá nhân mới mở ra dòng chảy học hỏitrưởng thành.
  • Vin vào đối với mối quan hệ xã hội: Trong tình bạn, tình yêu hay quan hệ công việc, vin vào tạo ra khoảng cách. Người khác cảm thấy không được tôn trọng khi luôn bị lấy làm lý do. Niềm tin dần suy giảm, thay vào đó là cảm giác nghi ngờ. Khi thói quen này kéo dài, các mối quan hệ trở nên mệt mỏi và dễ rạn nứt.
  • Vin vào đối với công việc, sự nghiệp: Trong môi trường làm việc, vin vào phá hỏng tinh thần trách nhiệm. Một nhân viên vin vào hoàn cảnh sẽ không dám nhận sai, một lãnh đạo vin vào cấp dưới sẽ mất uy tín. Sự nghiệp bị chững lại vì thiếu sự tin tưởnghợp tác. Cả tập thể dần mất động lực vì không ai muốn gánh hậu quả thay cho người khác.
  • Vin vào đối với cộng đồng, xã hội:phạm vi rộng hơn, vin vào tạo ra một xã hội né tránh. Khi ai cũng viện cớ, các vấn đề chung không bao giờ được giải quyết tận gốc. Từ giáo dục, y tế đến quản lý, mọi thứ đều bị che phủ bởi lớp lý do, khiến sự tiến bộ của cộng đồng bị trì hoãn.
  • Ảnh hưởng khác: Ngoài ra, vin vào còn làm gia tăng cảm giác bất lựclo âu trong nội tâm. Khi trẻ em lớn lên trong môi trường người lớn thường vin vào, chúng dễ học theo, dẫn đến một thế hệ thiếu trách nhiệm. Về mặt tinh thần, thói quen này khiến con người ngày càng xa rời sự thật, mất dần sự kết nối với chính mình.

Từ những thông tin trên có thể thấy, vin vào giống như một bức tường vô hình chặn đứng sự trưởng thành. Nó ảnh hưởng từ đời sống cá nhân đến mối quan hệ và xã hội. Chỉ khi dám buông bỏ thói quen vin vào, ta mới tìm lại được sự tự do nội tâm và sức mạnh để thay đổi cuộc đời.

Biểu hiện thực tế của người có thói quen vin vào.

Chúng ta có thể nhận ra vin vào qua những suy nghĩ, hành viphản ứng thường gặp nào? Thói quen vin vào xuất hiện nhiều hơn ta tưởng. Nó không chỉ lộ diện khi con người đối diện thất bại lớn mà còn len lỏi trong các chi tiết nhỏ của đời sống hàng ngày. Người có thói quen này thường xem việc tìm cớ để thoái thác trách nhiệmphản xạ tự nhiên, và vì thế, họ hiếm khi nhận ra tác hại lâu dài mà nó gây ra.

  • Biểu hiện của vin vào trong suy nghĩthái độ: Người hay vin vào thường suy nghĩ theo chiều hướng tự bảo vệ. Họ dễ tìm ra những lý do ngoại cảnh để trấn an bản thân thay vì đặt câu hỏi: “Mình có thể làm gì tốt hơn?”. Thái độ đi kèm thường thiếu quyết đoán, dễ dao động và không dám chịu trách nhiệm về lựa chọn của chính mình.
  • Biểu hiện của vin vào trong lời nóihành động: Trong giao tiếp, họ thường thốt ra những câu như “Vin vào việc bận quá” hoặc “Vin vào chuyện bất ngờ nên không chuẩn bị kịp”. Hành động của họ cũng phản ánh rõ nét, khi luôn trì hoãn hoặc từ chối trách nhiệm bằng cách lấy lý do để biện minh. Sự thiếu nhất quán này khiến người khác khó tin cậy.
  • Biểu hiện của vin vào trong cảm xúctinh thần: Người có thói quen vin vào dễ cảm thấy nhẹ nhõm thoáng chốc khi thoát khỏi trách nhiệm, nhưng sau đó là sự bất an kéo dài. Bởi lẽ, trong sâu thẳm, họ biết mình chưa thật sự trung thực. Tâm trí của họ thường bị giằng xé giữa mong muốn được chấp nhậnnỗi sợ bị lộ ra sự thiếu trách nhiệm.
  • Biểu hiện của vin vào trong công việc, sự nghiệp: Trong môi trường chuyên nghiệp, người hay vin vào thường khiến tập thể mệt mỏi. Họ dễ tìm lý do để che lấp sự thiếu sót, ví dụ: “Vin vào phần mềm lỗi nên chưa hoàn thành”, thay vì chủ động tìm giải pháp. Cách làm này tạo ra sự trì trệ và phá vỡ tinh thần hợp tác. Sự nghiệp của họ vì thế khó tiến xa vì thiếu sự tin cậy.
  • Biểu hiện của vin vào trong khó khăn, nghịch cảnh: Khi gặp thử thách, người vin vào thường rút lui bằng những lời biện minh. Họ có thể nói: “Vin vào hoàn cảnh khó khăn nên không thể thay đổi” thay vì tìm cách thích nghi. Sự lựa chọn này khiến họ dễ bỏ lỡ cơ hội học hỏi từ nghịch cảnh, trở nên yếu ớt trước thử thách.
  • Biểu hiện của vin vào trong đời sống và phát triển: Người có thói quen vin vào ít khi giữ cam kết dài hạn. Khi thất bại, họ nhanh chóng viện cớ để che đậy, thay vì nhìn lại và rút kinh nghiệm. Điều này khiến hành trình trưởng thành nội tâm bị chậm lại. Họ dễ rơi vào vòng xoáy của sự trì hoãn, tự giới hạnmất niềm tin vào chính mình.
  • Các biểu hiện khác: Trong gia đình, họ thường vin vào trách nhiệm của người khác để né tránh phần việc của mình. Trên mạng xã hội, họ hay để lại bình luận trách móc hoàn cảnh hoặc xã hội như một cách trút bỏ trách nhiệm. Trong cộng đồng, họ ngại đảm nhận vai trò chủ động, luôn mong người khác đứng ra gánh vác thay.

Nhìn chung, người có thói quen vin vào thường sống trong chiếc vỏ an toàn do chính họ tạo ra. Họ dùng lý do như một tấm áo choàng để che đậy sự thiếu trách nhiệm, nhưng càng che giấu, họ càng xa rời sự thật và cơ hội trưởng thành.

Cách rèn luyện, chuyển hóa thói quen vin vào.

Làm thế nào để rèn luyệnchuyển hóa thói quen vin vào một cách sâu sắcbền vững? Vin vào thường khởi phát như một phản xạ phòng vệ để tránh bị phán xét. Nhưng nếu nó trở thành thói quen, con người sẽ mất khả năng đối diện với sự thật và tự giới hạn tiềm năng bản thân. Quá trình rèn luyện không thể chỉ dừng ở việc nhắc nhở hay trách móc mà cần một lộ trình nội tâm, từ nhận diện, thực hành cho đến chuyển hóa.

  • Thấu hiểu chính bản thân mình: Điều quan trọng nhất là học cách quan sát chính mình. Khi ta nhận ra những tình huống thường làm mình vin vào, ta sẽ thấy rõ những nỗi sợ phía sau. Ví dụ, một người thường vin vào bận rộn để tránh học thêm kỹ năng mới, thực chất đang sợ bị đánh giá nếu học không giỏi. Việc quan sát này giống như soi gương, giúp ta nhìn ra gốc rễ để bắt đầu thay đổi.
  • Thay đổi góc nhìn, tư duy mới: Người hay vin vào thường tin rằng hoàn cảnh quyết định kết quả. Nhưng khi thay đổi tư duy, ta hiểu rằng chính thái độ mới là yếu tố cốt lõi. Một nhân viên có thể vin vào môi trường thiếu hỗ trợ để biện minh cho sự trì trệ, nhưng nếu nhìn nhận lại, họ vẫn có thể phát triển qua tự học, tìm cộng đồng hoặc rèn kỹ năng mềm. Khi chuyển từ tư duy nạn nhân sang tư duy chủ động, ta thoát khỏi vòng lặp vin vào.
  • Học cách chấp nhận thực tại: Thực tại có thể khắc nghiệt, nhưng vin vào chỉ khiến ta bỏ lỡ cơ hội thích nghi. Người hay than “Vin vào tuổi tác nên không thể khởi nghiệp” thực ra đang từ chối sự thật rằng bất kỳ độ tuổi nào cũng có điểm mạnh riêng. Khi dám chấp nhận, ta thấy rõ nguồn lực mình đang có, từ đó tìm cách hành động phù hợp. Chấp nhận không phải đầu hàng mà là bước mở đầu cho sự sáng tạo giải pháp.
  • Viết, trình bày cụ thể trên giấy: Khi ta viết ra lý do mình thường vin vào, nó không còn nằm mơ hồ trong đầu nữa mà trở thành thứ có thể nhìn thấy và phân tích. Ví dụ, ghi lại: “Tôi vin vào việc bận con cái nên không rèn luyện sức khỏe”. Sau đó, tự hỏi: “Trong 24 giờ, tôi thật sự không thể dành 20 phút vận động hay sao?”. Việc viết biến sự biện minh thành cơ hội tự chất vấn và mở ra khả năng hành động cụ thể.
  • Thiền định, chánh niệm và yoga: Những thực hành này giúp ta dừng lại và quan sát phản ứng tự động. Khi tâm trí chuẩn bị thốt ra một lý do để vin vào, chánh niệm giúp ta kịp nhận ra: “À, đây là thói quen cũ của mình”. Qua thời gian, sự tỉnh thức cho phép ta thay thế phản xạ vin vào bằng sự trung thực. Yoga và thiền còn giúp cơ thể an tĩnh, làm giảm căng thẳng – vốn là một trong những nguyên nhân khiến ta né tránh.
  • Chia sẻ khó khăn với người thân: Khi ta dám nói thật: “Tôi chưa làm tốt vì chưa quản lý thời gian hiệu quả” thay vì vin vào hoàn cảnh, ta sẽ nhận được sự đồng cảm. Người thân không chỉ an ủi mà còn giúp ta nhận ra điểm mù. Sự chia sẻ chân thành này nuôi dưỡng kết nối và tạo ra động lực thay đổi. Ngược lại, nếu ta mãi vin vào, người thân sẽ dần mất niềm tin vì thấy sự thiếu trung thực.
  • Xây dựng lối sống lành mạnh: Thói quen vin vào dễ xuất hiện khi ta mệt mỏi, thiếu năng lượng hoặc căng thẳng quá mức. Một người thiếu ngủ dễ nói: “Vin vào việc kiệt sức nên không thể tập trung”, trong khi nguyên nhân thật sự là lối sống chưa khoa học. Khi chăm sóc tốt cơ thể và tinh thần qua vận động, nghỉ ngơi, dinh dưỡng, ta giảm nhu cầu tìm lý do để che đậy sự thiếu trách nhiệm.
  • Tìm sự hỗ trợ chuyên nghiệp: Có những trường hợp vin vào bắt nguồn từ vết thương sâu trong quá khứ, như từng bị chỉ trích nặng nề khi mắc lỗi. Lúc này, chuyên gia tâm lý hoặc huấn luyện viên tinh thần có thể giúp ta tháo gỡ và học lại cách đối diện với sai lầm một cách lành mạnh. Việc tìm sự hỗ trợ không phải yếu đuối mà là hành động dũng cảm để chữa lànhtrưởng thành.
  • Các giải pháp hiệu quả khác: Ngoài những phương pháp trên, ta có thể tham gia cộng đồng tỉnh thức, nhóm phát triển kỹ năng, hoặc sử dụng nghệ thuật như viết sáng tạo, hội họa, âm nhạc để biểu đạt sự thật nội tâm. Khi có môi trường khích lệ sự trung thực, thói quen vin vào sẽ dần tan biến. Quan trọng là mỗi ngày, ta chọn một hành động nhỏ để đi ngược lại thói quen cũ, ví dụ: thay vì viện cớ, hãy nói thật một điều dù nhỏ bé.

Tóm lại, vin vào không thể được loại bỏ trong một sớm một chiều, mà cần một hành trình kiên nhẫnhiện diện. Mỗi phương pháp trên không chỉ là kỹ thuật, mà còn là lời mời gọi ta sống thật hơn với chính mình. Khi buông bỏ thói quen viện cớ, ta mở ra một cuộc đời tự do, trung thực và đầy sức mạnh nội tâm.

Kết luận.

Thông qua những phân tích và gợi ýSunflower Academy đã trình bày ở trên, hy vọng bạn đã có cái nhìn đầy đủ hơn về thói quen vin vào. Đây không chỉ là một cách tìm cớ thoát thân mà còn là biểu hiện của sự né tránhthiếu trung thực với chính mình. Khi dám từ bỏ thói quen vin vào, chúng ta không chỉ trở nên đáng tin cậy hơn trong mắt người khác mà còn tìm lại được sự tự do trong nội tâm. Mỗi lời nói thật, mỗi lần dám chịu trách nhiệm là một bước tiến trên hành trình trưởng thành. Chuyển hóa vin vào đòi hỏi sự kiên nhẫnluyện tập bền bỉ, nhưng phần thưởng chính là một cuộc sống chân thành, vững vàngtrọn vẹn hơn.

a

Everlead Theme.

457 BigBlue Street, NY 10013
(315) 5512-2579
everlead@mikado.com

    User registration

    You don't have permission to register

    Reset Password