Biện minh là gì? Khái niệm, tác hại và cách rèn luyện để nhận diện và chuyển hóa thói hay biện minh

Bạn đã bao giờ nói: “Tôi trễ vì kẹt xe”, “Tôi định làm nhưng có chuyện đột xuất”, hay “Tôi như vậy là do tính tôi vốn thế”? Những câu tưởng như vô hại ấy có thể chính là biểu hiện của một thói quen phổ biến nhưng ít ai nhận diện: biện minh. Đây không chỉ là lời bào chữa đơn thuần, mà còn là cách tâm trí né tránh trách nhiệm bằng những lý do có vẻ hợp lý. Qua bài viết sau, cùng Sunflower Academy chúng ta sẽ khám phá khái niệm, tác hại và cách rèn luyện để nhận diệnchuyển hóa thói hay biện minh – như một bước quan trọng để trưởng thành trung thựcsống có trách nhiệm hơn.

Biện minh là gì? Khái niệm, tác hại và cách rèn luyện để nhận diện và chuyển hóa thói hay biện minh.

Khái niệm về biện minh.

Tìm hiểu khái niệm về biện minh nghĩa là gì? Biện minh (Justification hay Self-Defense Mechanism, Rationalization, Excuse-Making) là hành vi dùng lý do có vẻ hợp lý để che đậy một lỗi sai, thiếu sót hoặc sự trì hoãn, với mục đích bảo vệ hình ảnh bản thân hoặc tránh bị phán xét. Người biện minh thường đưa ra các lý do bào chữa cho hành vi chưa đúng thay vì thừa nhận trách nhiệm thật sự. Biện minh có thể xảy ra trong suy nghĩ (tự lý giải với bản thân) hoặc trong hành vi giao tiếp (giải thích với người khác), và thường đi kèm với sự thiếu trung thực nội tâm, hoặc nỗi sợ bị tổn thương.

Rất nhiều người nhầm lẫn biện minh với việc “giải thích lý do” hoặc “nêu hoàn cảnh”. Nhưng bản chất khác biệt nằm ở động cơ: giải thích để làm rõ – là hướng đến sự thật; còn biện minh để né tránh – là hướng ra khỏi trách nhiệm. Biện minh không giúp giải quyết vấn đề, mà làm trì hoãn sự thay đổi. Nó như một lớp sơn ngụy trang – che được lỗi nhất thời, nhưng làm hỏng nền móng dài lâu.

Để phân biệt rõ hơn, ta cần đối chiếu khái niệm biện minh với các trạng thái tâm lýhành vi tương đồng như phản tỉnh, tự thương, trốn tránhthao túng cảm xúc. Mỗi dạng đều liên quan đến cách cá nhân phản ứng trước sai sót – nhưng mang sắc thái và hệ quả rất khác.

  • Phản tỉnh (Reflection): Là khả năng nhìn lại hành vi một cách khách quan, trung thực, không phán xét. Người phản tỉnh đặt câu hỏi: “Điều gì trong tôi khiến tôi làm thế?”, “Tôi cần thay đổi điều gì?”. Họ không tìm lý do đổ lỗi mà tìm góc nhìn để cải thiện. Trái lại, người biện minh chỉ cần lý do để tiếp tục cũ – không cần sự thật để thay đổi.
  • Tự thương (Self-Compassion): Là sự yêu thương bản thân trong khó khăn, không tự phán xét, nhưng vẫn giữ trách nhiệm. Người có lòng tự thương sẽ nói: “Tôi sai, nhưng tôi hiểu mình đang tổn thương và tôi sẽ làm lại.”. Người biện minh thì nói: “Tôi làm thế vì tôi đã quá mệt rồi, nên tôi không chịu trách nhiệm nữa.”. Một bên chữa lành – một bên trì hoãn.
  • Trốn tránh (Avoidance):hành vi né tránh sự thật, không đối diện với cảm xúc hoặc trách nhiệm. Trốn tránh có thể im lặng, trì hoãn hoặc lẩn tránh giao tiếp. Biện minh là một hình thức trốn tránh có lý do. Trốn tránh là không đối mặt – biện minh là đối mặt bằng vỏ bọc lý trí để không phải thay đổi.
  • Thao túng cảm xúc (Emotional Manipulation): Là dùng cảm xúc để khiến người khác áy náy, thương hại, chấp nhận điều sai. Người thao túng thường nói: “Nếu bạn trách tôi, tôi sẽ tổn thương.”. Người biện minh có thể không thao túng trực tiếp, nhưng khiến người khác ngừng đối thoại bằng những lý do khiến đối phương ái ngại tiếp tục đối chất.

Hãy hình dung một học sinh không làm bài tập. Nếu em nói: “Em không có thời gian vì em chọn đi chơi.” – đó là thừa nhận. Nếu em nói: “Em bị đau đầu nhưng vẫn cố đọc vài trang.” – đó là tự thương. Nhưng nếu em nói: “Em định làm, nhưng do hôm qua máy tính hỏng mà mẹ lại nhờ đi chợ nên em không làm được.”, và điều đó lặp lại thường xuyên – thì đó là biện minh.

Biện minh dễ gây cảm giác an toàn tạm thời, vì nó giúp cá nhân tránh bị đánh giá. Nhưng về lâu dài, nó làm mờ ranh giới đúngsai, làm yếu đi khả năng chịu trách nhiệm, và khiến người khác mất dần lòng tin. Người thường xuyên biện minh sẽ không học được từ sai lầm, vì họ tin sai lầm ấy không hoàn toàn là lỗi của họ.

Như vậy, biện minhcơ chế bảo vệ ngắn hạn – nhưng trả giá dài hạn. Nó là cách nói “Tôi ổn” – khi thật ra mình cần thay đổi. Và chỉ khi ta dám bỏ lớp vỏ biện minh, đối diện trung thực với hành vi, ta mới thật sự trưởng thành từ bên trong.

Phân loại các khía cạnh của biện minh.

Biện minh thường xuất hiện dưới những dạng thức cụ thể nào trong đời sống cá nhân và xã hội? Biện minh không phải cũng nào cũng mang hình hài “Tôi sai nhưng không chịu nhận”. Trái lại, nó thường núp bóng những phát biểu nghe rất hợp lý, đầy hoàn cảnh và có vẻ khách quan. Tuy nhiên, bản chất sâu xa là sự từ chối trách nhiệm cá nhân một cách tinh vi. Biện minh có thể xảy ra trong suy nghĩ, lời nói, hành động – ở mọi tầng lớp, mọi hoàn cảnh, từ học sinh, người lao động đến nhà quản lý. Phân loại các khía cạnh của biện minh giúp ta nhận diện rõ hơn những hình thức ngụy trang khéo léo mà ta thường sử dụng… với chính mình.

  • Biện minh trong tình cảm, mối quan hệ: Người đang tổn thương có thể biện minh rằng “Tôi như vậy vì người kia quá vô tâm”, thay vì thừa nhận cảm xúc và nhu cầu của mình. Trong mối quan hệ, ta thường đổ lỗi cho hoàn cảnh, tuổi thơ, hoặc “tính tôi là thế” để không thay đổi. Câu nói “Tôi không phải người hay nói ngọt” có thể là cách trốn tránh việc học cách giao tiếp nhẹ nhàng hơn.
  • Biện minh trong đời sống, giao tiếp: Khi đi trễ, nhiều người viện lý do tắc đường, bận việc, quên đồng hồ – thay vì nói: “Tôi đã không chuẩn bị kỹ”. Khi giao tiếplỗi lầm, thay vì xin lỗi, người ta hay nói: “Tôi chỉ nói sự thật thôi mà” – như một cách đẩy trách nhiệm sang cảm xúc của người nghe. Biện minh trong giao tiếp khiến đối thoại thiếu trung thực và mất dần sự tin tưởng.
  • Biện minh trong kiến thức, trí tuệ: Học sinh có thể nói: “Em không học tốt môn này vì không hợp thầy cô.”. Người lớn có thể nói: “Tôi không đọc sách vì tôi thực hành là chính.”. Những lý do tưởng chừng hợp lý này che đi sự trì hoãn thật sự trong việc học, vì sợ không hiểu, ngại bắt đầu, hay thiếu động lực. Biện minh làm giảm sự chủ động học hỏi.
  • Biện minh trong địa vị, quyền lực: Một nhà quản lý có thể nói: “Tôi phải cứng rắn vì nhân viên không chịu nghe lời.” – thay vì thừa nhận rằng phong cách lãnh đạo của mình thiếu kết nối. Khi mắc sai lầm trong quyết sách, họ có thể đổ lỗi cho thị trường, đối tác, cấp dưới… mà không rà lại quy trình nội bộ. Biện minhvị trí quyền lực nguy hiểm vì nó duy trì hệ thống sai mà không ai dám góp ý.
  • Biện minh trong tài năng, năng lực: Người có năng khiếu nhưng thiếu kết quả có thể nói: “Tôi không có cơ hội thể hiện”, “Tôi không phù hợp môi trường này”, “Tôi bị giới hạn vì tuổi tác”. Đây có thể đúng một phần – nhưng nếu lặp đi lặp lại, đó là biểu hiện của việc từ chối hành động thay đổi. Biện minh khiến tài năng ngủ quên trong vỏ bọc hoàn cảnh.
  • Biện minh trong ngoại hình, vật chất: Câu như “Tôi không cần bề ngoài đẹp”, “Tôi sống tối giản”, “Tôi không quan tâm vật chất” có thể phản ánh triết lý sống – nhưng đôi khi là cách tránh đối diện với sự lười chăm sóc bản thân, né tránh tổ chức không gian sống hoặc che giấu mặc cảm. Biện minh khiến người ta ngừng chăm chút mà tưởng rằng mình đang sống giản dị.
  • Biện minh trong dòng tộc, xuất thân: Người từ gia đình khó khăn có thể biện minh: “Tôi không có điều kiện để phát triển như người khác.”. Người từ gia đình gia giáo lại biện minh: “Tôi bị kìm hãm bởi truyền thống.”. Cả hai đều đúng một phần – nhưng nếu chỉ dừng ở đó, ta bỏ lỡ quyền chủ động tái định nghĩa hành trình sống của mình.
  • Biện minh trong khía cạnh khác: Trong nghệ thuật, có người viện lý do “không ai hiểu tôi” để không lắng nghe phản hồi. Trong giáo dục, có người nói: “Học sinh thời nay không chịu học” để không đổi mới phương pháp. Trong tình bạn, có người nói: “Tôi không thân ai vì họ giả tạo” để che giấu nỗi sợ gần gũi. Mỗi lý do là một câu chuyện chưa được nhìn sâu.

Tổng hợp các dạng trên cho thấy, biện minh có thể rất đa dạng, từ lời nói, thái độ đến hệ giá trị sống. Điều nguy hiểm nhất là: biện minh thường nghe… có lý. Có thể nói rằng, biện minh là cách tâm trí tự vệ bằng sự hợp lý hóa – nhưng lại khiến cho con người mất khả năng thay đổi thật sự.

Tác động, ảnh hưởng của biện minh.

Biện minh tạo ra những ảnh hưởng tiêu cực nào đối với cá nhân và tập thể? Biện minh, nếu chỉ xảy ra một lần như phản ứng tạm thời, có thể là dấu hiệu con người đang phòng vệ hoặc chưa sẵn sàng đối diện sự thật. Tuy nhiên, khi biện minh trở thành thói quen, nó ảnh hưởng sâu sắc đến cách cá nhân phát triển, cách người khác tin tưởng và cách cộng đồng hình thành hệ giá trị. Biện minh làm chậm lại sự trưởng thành cá nhân, bào mòn niềm tinduy trì những hệ thống thiếu minh bạch.

  • Biện minh đối với cuộc sống, hạnh phúc: Người hay biện minh sẽ cảm thấy tạm thời nhẹ nhõm, vì đã “có lý do chính đáng”. Nhưng về lâu dài, họ dễ rơi vào cảm giác hụt hẫng, vì kết quả không thay đổi. Họ thấy mình “cố gắng hoài mà không ai hiểu” – nhưng không thấy rằng mình chưa thật sự hành động đủ. Họ có thể mất dần cảm giác tin vào bản thân, vì chính họ biết lý do mình nói ra không thật sự là gốc rễ.
  • Biện minh đối với phát triển cá nhân: Biện minh là kẻ thù của phản tỉnh. Người biện minh sẽ không học được bài học từ sai lầm, vì họ không thấy mình sai. Họ không tiếp nhận phản hồi, vì họ có lý do để bác bỏ. Họ không thay đổi, vì “Người khác chưa đúng trước”. Biện minh khiến tiến trình phát triển cá nhân đứng yên – thậm chí đi lùi.
  • Biện minh đối với mối quan hệ xã hội: Một người luôn biện minh sẽ khiến người khác cảm thấy: “Nói gì họ cũng cãi lý.”. Họ khó nhận được góp ý chân thành, vì người khác ngại va chạm. Họ làm người thân thấy mệt mỏi, vì mỗi lỗi lầm đều bị lý do hóa. Mối quan hệ sẽ dần thiếu tin cậy, vì người ta cần sự thật hơn là sự khéo léo.
  • Biện minh đối với công việc, sự nghiệp: Trong tổ chức, người hay biện minh sẽ gây trì trệ vì không rút kinh nghiệm. Nhóm làm việc khó phát triển, vì không ai chịu nhận phần mình. Cấp trên khó tin tưởng, vì không thấy trách nhiệm. Sự nghiệp của họ dễ dậm chân tại chỗ – không vì thiếu năng lực, mà vì thiếu trung thực với chính mình và với hệ thống.
  • Biện minh đối với cộng đồng, xã hội: Một xã hội với văn hóa biện minh sẽ thiếu tinh thần trách nhiệm. Mỗi sự cố đều có lý do “khách quan”, mỗi thất bại đều đổ sang “bên ngoài”. Người dân không dám nhận lỗi, người lãnh đạo không chịu cải tiến, tổ chức không chịu tái cấu trúc. Biện minh tập thể là dấu hiệu suy yếu văn hóa minh bạch.
  • Ảnh hưởng khác: Biện minh khiến cho con người mất năng lượng, vì họ dùng trí óc để dựng lý do, thay vì giải quyết vấn đề. Nó cũng làm xói mòn lòng tin giữa người với người, vì ta cảm được khi ai đó đang không thật. Và tệ hơn cả, biện minh khiến ta mất kết nối với chính mình, vì phải liên tục lý giải điều mình biết là không đúng.

Từ những thông tin trên có thể thấy, biện minhvỏ bọc ngụy trang thông minh – nhưng bên trong là một hệ thống trì hoãn, sợ hãithiếu trung thực. Chỉ khi ta dám nhìn thẳng, chấp nhận lỗi saihành động lại, ta mới thực sự bước ra khỏi vùng xoáy của sự trì trệ mang tên “biện minh“.

Biểu hiện thực tế của người hay biện minh.

Người có xu hướng biện minh thường biểu hiện qua những đặc điểm cụ thể nào trong đời sống thực tế? Người hay biện minh không phải cũng nào cũng nhận ra mình đang làm điều đó. Họ không hét lên “Tôi không sai”, mà thường nói những câu như “Tôi cũng muốn làm, nhưng…”, “Vì tôi quá bận nên…”, “Tôi làm vậy là vì người khác…”. Những lời này có thể rất hợp lý ở bề mặt – nhưng nếu lặp lại liên tục và không đi kèm thay đổi thực chất, đó chính là biểu hiện rõ ràng của thói quen biện minh đang vận hành âm thầmbền bỉ.

  • Biểu hiện của biện minh trong suy nghĩthái độ: Họ luôn cảm thấy mình bị “hoàn cảnh đẩy đến” thay vì là người chủ động lựa chọn. Khi đối diện với sai sót, họ nghĩ ngay đến những yếu tố bên ngoài gây ra sự việc, thay vì nhìn vào phần của bản thân. Họ dễ cảm thấy bị hiểu lầm, bị áp lực, hoặc không được tạo điều kiện – như một cách làm nhẹ trách nhiệm cá nhân.
  • Biểu hiện của biện minh trong lời nóihành động: Trong giao tiếp, họ hay đưa ra lý do sau mỗi lần không hoàn thành – dù lý do có thay đổi, thì mẫu câu vẫn giống nhau: “Vì… nên tôi…”. Khi được góp ý, họ nhanh chóng bảo vệ mình thay vì lắng nghe. Trong hành động, họ thường trì hoãn, rồi sau đó giải thích để biện hộ cho sự trì hoãn đó. Dù có vẻ lịch sự, họ hiếm khi thật sự nhận trách nhiệm.
  • Biểu hiện của biện minh trong cảm xúctinh thần: Họ dễ cảm thấy tội lỗi, nhưng không đủ can đảm để nhìn thẳng cảm xúc đó. Thay vì nhận sai, họ dùng biện minh để làm dịu lương tâm: “Tôi đâu cố ý”, “Tôi đã quá mệt”. Họ không thoải mái với việc bị nhắc nhở, và xem lời góp ý như một mối đe dọa. Sâu bên trong là một cái tôi dễ tổn thương, cần được bảo vệ bằng vỏ bọc hợp lý.
  • Biểu hiện của biện minh trong công việc, sự nghiệp: Họ hay thất hứa nhỏ, chậm deadline, hoặc bỏ dở dự án, và luôn có lý do thuyết phục. Họ khó nhận phản hồi từ đồng nghiệp hoặc sếp mà không “thêm một phần giải thích”. Họ thường đổ lỗi cho hệ thống, khách hàng, thị trường… khi kết quả không như ý. Họ ít ghi nhận điểm mình cần cải thiện, vì tin lỗi là do bên ngoài.
  • Biểu hiện của biện minh trong khó khăn, nghịch cảnh: Khi gặp thử thách, họ không xem đó là cơ hội học hỏi mà là cớ để rút lui. “Tôi đã thử nhưng không có ai hỗ trợ”, “Tôi không có thời gian như người khác”, “Tôi sinh ra không giỏi như vậy”… Những câu này nghe hợp lý nhưng lại đóng cánh cửa phát triển. Họ tự giới hạn mình trong vùng an toàn của lý do.
  • Biểu hiện của biện minh trong đời sống và phát triển: Họ thường tạm hoãn kế hoạch cá nhân: học ngoại ngữ, tập thể dục, viết sách… vì một chuỗi những lý do: bận, mệt, không đủ tài liệu, chưa đủ hoàn hảo. Những lý do đó lặp lại nhiều năm. Họ dễ cảm thấy bản thân “chưa gặp thời” hơn là “chưa đủ cam kết”. Mỗi thất bại nhỏ là một lý do để trì hoãn mục tiêu lớn.
  • Các biểu hiện khác: Họ thường không chịu trách nhiệm trọn vẹn trong nhóm, vì sợ bị quy lỗi. Họ lảng tránh xung đột bằng lý do “không muốn làm căng”. Họ dễ phòng thủ khi được hỏi “Vì sao lại thế”. Và đôi khi, chính họ không tin hoàn toàn vào lý do mình nói ra – nhưng vẫn nói, vì đã quen với việc dùng biện minh như một chiếc khiên che chắn tâm lý.

Nhìn chung, người hay biện minh không phải vì họ xấu mà vì họ chưa học được cách đối diện với trách nhiệm trong sự trưởng thành. Họ có thể rất tốt bụng, có năng lực – nhưng thiếu thói quen soi chiếu trung thựchành động đúng lúc.

Cách rèn luyện, chuyển hóa thói quen biện minh.

Làm thế nào để rèn luyệnchuyển hóa thói quen biện minh một cách thực chất và bền vững? Biện minh là một phản xạ tâm lý đã hình thành theo thời gian – nên việc chuyển hóa không thể “xóa bỏ” ngay lập tức, mà cần nhận diện, dừng lại, chọn cách phản hồi mới và rèn thói quen hành động thay vì lý giải. Mấu chốt nằm ở việc quay về với trách nhiệm cá nhân, học cách chịu lỗi mà không tự phán xét, và chấp nhận rằng sai không làm ta nhỏ – trốn tránh mới khiến ta không lớn lên được.

  • Thấu hiểu chính bản thân mình: Hãy quan sát khi nào bạn thường đưa ra lý do? Trong vai trò nào? Với ai? Sau mỗi câu “Tôi chưa làm được vì…” – hãy viết lại thành: “Tôi đã chọn không làm vì…” và xem cảm xúc thay đổi ra sao. Tự hỏi: “Tôi đang cố tránh điều gì khi nói lý do này?” – sẽ giúp bạn soi vào lớp vỏ sâu hơn.
  • Thay đổi góc nhìn, tư duy mới: Hãy thay “Tôi không thể…” bằng “Tôi chưa cam kết đủ để…”. Hãy xem phản hồi không phải là phán xét mà là cơ hội điều chỉnh. Hãy hiểu rằng: nhận lỗi không làm bạn yếu mà làm bạn trưởng thành. Mỗi lần bạn dừng lại trước khi nói lý do, và chọn nói sự thật – bạn đang thay đổi nền tảng tư duy.
  • Học cách chấp nhận thực tại và khác biệt: Người khác có thể thất vọng, không hiểu, hoặc chưa đồng cảm – điều đó không làm bạn sai. Việc nhận lỗi không đồng nghĩa với việc bị đánh giá. Khi chấp nhận rằng: “Tôi đã làm chưa đúng, và tôi có thể làm lại”, bạn bước ra khỏi vùng phủ nhận – để bước vào vùng trưởng thành.
  • Viết, trình bày cụ thể trên giấy: Viết ra 5 lý do bạn hay dùng nhất. Viết lại thành 5 sự thật chưa dám nói. Gạch nối giữa hai bên là điều bạn cần dũng cảm đối diện. Viết nhật ký phản tư sau mỗi lần lỡ lời biện minh. Khi bạn viết ra sự thật – tâm trí không còn phải dựng câu chuyện.
  • Thiền định, chánh niệm và yoga: Những thực hành này giúp bạn quan sát cảm xúc thật mà không phản ứng tự động. Khi bạn thấy mình chuẩn bị nói một lý do, hãy dừng lại một nhịp thở. Cảm nhận vùng ngực, vùng cổ – nơi ta thường siết lại để nói lời biện hộ. Sự tỉnh thức giúp ta nói điều thật – thay vì điều nghe “vừa phải”.
  • Chia sẻ khó khăn với người thân: Hãy nói: “Tớ đang học cách dừng biện minh. Nếu thấy tớ làm vậy, nhắc tớ nhẹ nhàng.”. Một người bạn không phán xét sẽ giúp bạn điều chỉnh mà không tổn thương. Cùng nhau luyện thói quennhận lỗi mà không đính kèm lý do” là cách cả hai trưởng thành.
  • Xây dựng lối sống lành mạnh: Khi bạn mệt, hỗn loạn, thiếu năng lượng – não bộ sẽ dễ dùng biện minh để tránh hành động. Hãy ăn ngủ đủ, giảm việc quá tải, sắp xếp lại không gian sống – để giảm áp lực tâm lý. Người khỏe, tỉnh, sáng – sẽ ít viện cớ hơn.
  • Tìm sự hỗ trợ chuyên nghiệp: Nếu bạn từng bị đánh giá nặng khi sai, từng sống trong môi trường không cho phép sai lầm – bạn có thể mang trong mình cơ chế biện minh để tự vệ. Trị liệu tâm lý sẽ giúp bạn chữa lành vùng niềm tin tổn thương đó – để dám nhận lỗi như một con người đáng yêu, không hoàn hảo nhưng đang phát triển.
  • Các giải pháp hiệu quả khác: Tập nói “Tôi sai” mà không thêm “nhưng”. Tập phản hồi phản biện bằng “Tôi sẽ xem lại” thay vì “Tôi làm vậy vì…”. Tập xin lỗi trọn vẹn. Tập dừng sau khi người khác nói, thay vì phản biện ngay. Mỗi nhịp dừng là một bước tiến từ vô thức sang trưởng thành.

Tóm lại, chuyển hóa biện minh không phải là “không bao giờ có lý do” mà là học cách thành thật với điều gì mới là sự thật sâu nhất bên trong. Khi bạn không còn cần ngụy biện – bạn bắt đầu mạnh mẽ một cách thật sự.

Kết luận.

Thông qua toàn bộ hành trình phân tích thói quen biện minh, từ khái niệm, biểu hiện, ảnh hưởng cho đến phương pháp chuyển hóa, mà Sunflower Academy đã trình bày ở trên. Hy vọng bạn đã nhìn thấy rằng, biện minh không phải là lỗi, nhưng giữ mãi nó lại là rào cản lớn trên hành trình trưởng thành. Và rằng, khi bạn dám dừng lại trước mỗi lần đưa ra lý do, dám thừa nhận sự thật chưa trọn, dám hành động thay vì hợp lý hóa, bạn đang thật sự lớn lên – không phải để trở nên hoàn hảo, mà để sống trung thựcvững chãi hơn mỗi ngày.

a

Everlead Theme.

457 BigBlue Street, NY 10013
(315) 5512-2579
everlead@mikado.com

    User registration

    You don't have permission to register

    Reset Password