Thần thánh hóa là gì? Khái niệm, tác hại và cách rèn luyện để có sự thực tế, tránh thần thánh hóa
Chúng ta thường được dạy phải biết ơn, phải kính trọng, phải gìn giữ những điều tốt đẹp. Nhưng khi lòng tôn kính vượt qua ngưỡng của sự thật, nó có thể trở thành hành vi thần thánh hóa – tức là biến một người, một tư tưởng hay một ký ức thành điều bất khả nghi ngờ. Lúc đó, con người không còn sống trong thực tại mà sống trong ánh hào quang của điều từng đúng, từng đẹp. Qua bài viết sau, cùng Sunflower Academy chúng ta sẽ khám phá khái niệm, tác hại và cách rèn luyện để có sự thực tế, tránh thần thánh hóa – như một cách giữ tỉnh thức và trung thực trong đời sống nội tâm lẫn cộng đồng.
Thần thánh hóa là gì? Khái niệm, tác hại và cách rèn luyện để có sự thực tế, tránh thần thánh hóa.
Khái niệm về thần thánh hóa.
Tìm hiểu khái niệm về thần thánh hóa nghĩa là gì? Thần thánh hóa (Deification hay Glorification Beyond Reality) là hành vi hoặc quá trình nâng một cá nhân, sự vật, ý tưởng, hoặc quá khứ lên vị thế thiêng liêng, tuyệt đối, không thể đụng chạm hoặc đặt nghi vấn. Người thực hiện hành vi này thường không nhận ra mình đang thổi phồng, vì họ tin rằng điều đó là “xứng đáng”, là “đạo lý”, là “niềm tin chân chính”.
Khác với kính trọng – vốn dựa trên nhận thức tỉnh táo và giữ ranh giới rõ ràng – thần thánh hóa là sự đánh mất năng lực đánh giá khách quan. Ví dụ, khi một cá nhân được gọi là “vĩ nhân vĩ đại nhất mọi thời đại”, “Người không bao giờ sai”, “ánh sáng bất diệt”… thì đó không còn là khen ngợi, mà là thiêng hóa hình ảnh. Khi ấy, mọi lỗi lầm đều được bào chữa, mọi chỉ trích đều bị gán mác “phản động”, và người nghe không còn quyền đánh giá sự việc một cách công tâm.
Để phân biệt rõ thần thánh hóa, chúng ta cần phân biệt với tôn sùng, thần tượng hóa, sùng tín và tôn kính. Cụ thể như sau:
- Tôn sùng (Exaltation): Là hành vi đề cao một giá trị, con người hoặc lý tưởng đến mức gần như tuyệt đối, nhưng vẫn dựa trên hệ thống lý lẽ hoặc lý tưởng có thể phân tích. Tôn sùng thường đi kèm với sự biện minh xã hội, mang tính lý trí nhiều hơn là niềm tin mù quáng.
- Thần tượng hóa (Idolization): Là biểu hiện cảm xúc mãnh liệt với một cá nhân, thường là người nổi tiếng, dẫn đến việc nhìn nhận họ qua lăng kính hoàn hảo. Tuy ngưỡng mộ cao độ, thần tượng hóa vẫn có thể thay đổi theo thời gian hoặc hoàn cảnh.
- Sùng tín (Devotion): Là trạng thái gắn bó tuyệt đối về mặt niềm tin, thường thấy trong môi trường tôn giáo hoặc giáo điều. Khác với thần thánh hóa, sùng tín tập trung vào lòng trung thành và hành vi phục tùng hơn là tuyên bố đối tượng là bất khả sai.
- Tôn kính (Reverence): Là sự kính trọng sâu sắc, mang tính chừng mực và thường dựa trên công trạng, tuổi tác, hoặc địa vị. Tôn kính không đồng nghĩa với việc xóa bỏ khả năng phê bình hay lý giải mà vẫn duy trì khoảng cách nhận thức rõ ràng giữa người tôn kính và đối tượng được kính.
Một ví dụ rõ rệt: Khi một vị lãnh đạo được xem là “cứu tinh dân tộc”, mọi phát ngôn đều được trích dẫn như chân lý, mọi sai sót đều được gọi là “bài học ẩn dụ” – thì xã hội đó đang thần thánh hóa. Người dân không còn nhìn vị lãnh đạo ấy như một con người mà như một thực thể hoàn hảo bất biến. Điều đó không chỉ nguy hại cho cộng đồng, mà còn làm tổn hại chính người được thần thánh hóa, vì họ không còn được sống thật, không được phép sai, và bị giam cầm trong chiếc lồng vàng hình tượng.
Thần thánh hóa không chỉ giới hạn ở người – nó còn diễn ra với tư tưởng (chủ nghĩa, học thuyết), sự kiện (một giai đoạn lịch sử), tập thể (quốc gia, tổ chức), thậm chí là… chính quá khứ của một cá nhân (“hồi đó tôi đã từng…”). Hệ quả là gì? Là con người sống trong ảo tưởng tập thể, không dám chất vấn, vì sợ “phạm thánh”.
Như vậy, thần thánh hóa là hành vi tuyệt đối hóa một cách vô thức, đẩy đối tượng lên vị thế không thuộc về con người thật. Và điều nguy hiểm nhất: hành vi này có thể được thực hiện nhân danh đạo đức, lòng biết ơn hoặc truyền thống – nhưng lại vô tình làm lệch nhận thức, triệt tiêu phản biện và giam giữ tư duy trong vùng cấm sợ hãi.
Phân loại các khía cạnh của thần thánh hóa.
Thần thánh hóa thường biểu hiện qua những dạng thức cụ thể nào? Không phải mọi sự đề cao đều là thần thánh hóa – nhưng khi một cá nhân, biểu tượng hay tư tưởng được gán cho giá trị “không thể sai”, “vượt khỏi thẩm định”, thì đó là tín hiệu của thần thánh hóa. Quá trình này có thể diễn ra tinh vi hoặc công khai, mang tính tập thể hoặc cá nhân, vô thức hoặc được dàn dựng có chủ đích. Dưới đây là những phân loại phổ biến:
- Thần thánh hóa cá nhân: Là khi một người – thường là lãnh đạo, nhân vật truyền cảm hứng, cha mẹ, thầy cô… – được gán cho hình ảnh hoàn hảo, siêu phàm, không được phép mắc lỗi. Họ trở thành “huyền thoại sống”, “biểu tượng bất khả nghi ngờ”. Mọi phát ngôn, hành vi đều được diễn giải tích cực, dù có mâu thuẫn rõ ràng với thực tế. Đây là dạng phổ biến nhất và thường dẫn đến hình tượng hóa sai lệch trong đời sống cá nhân lẫn công chúng.
- Thần thánh hóa tư tưởng – học thuyết: Là khi một hệ tư tưởng (chính trị, tôn giáo, giáo dục…) được gắn cho vị trí “chân lý tuyệt đối”. Người ta không còn thảo luận mà chỉ tiếp thu; không còn đặt câu hỏi mà chỉ sao chép; không còn cải tiến mà chỉ tôn thờ nguyên bản. Điều này khiến tri thức trở thành giáo điều, khoa học thành kinh điển, và lý luận trở thành niềm tin bất khả phản biện.
- Thần thánh hóa tập thể – tổ chức: Là khi một tổ chức (trường học, công ty, quốc gia, nhóm lý tưởng…) được thần hóa. Mọi người trong đó tin rằng: “tập thể chúng ta là chuẩn mực đạo đức”, “chúng ta đúng theo lẽ tự nhiên”, “Ai rời khỏi là kẻ phản bội”. Đây là cơ chế gây nên chủ nghĩa cực đoan, phân biệt đối xử, và văn hóa nội bộ độc hại, vì mọi sai lệch đều bị ém nhẹm để giữ hình tượng.
- Thần thánh hóa lịch sử – quá khứ: Là khi một thời kỳ hoặc sự kiện trong quá khứ được xem là “thời hoàng kim”, “tinh hoa xưa cũ”, “bản sắc dân tộc thiêng liêng”… Dù thời đại đó có những vấn đề nghiêm trọng, người ta vẫn tô hồng nó như một mô hình lý tưởng. Việc này ngăn cản xã hội học hỏi thực tế, và khiến những thế hệ sau sống trong ám ảnh hoài cổ – thay vì đổi mới tỉnh thức.
- Thần thánh hóa biểu tượng – hình mẫu công chúng: Là khi một cá nhân hoặc hình ảnh (diễn giả, influencer, người nổi tiếng…) được gắn với các danh xưng “truyền cảm hứng”, “Người nâng tầm thời đại”, “tấm gương đạo đức toàn diện”… bất chấp họ vẫn là con người với đầy đủ giới hạn. Hệ quả là chính người được gán mác sẽ bị mắc kẹt trong khuôn hình lý tưởng, không được phép thất bại hay làm sai, vì như thế sẽ “phạm vào niềm tin cộng đồng”.
- Thần thánh hóa hành vi – mô hình ứng xử: Là khi một kiểu hành xử (im lặng chịu đựng, hy sinh bản thân, làm gương mẫu tuyệt đối…) được mặc định là đúng – mọi lúc, mọi nơi, mọi hoàn cảnh. Những người không theo khuôn mẫu ấy bị xem là kém cỏi, vô đạo đức hoặc ích kỷ. Đây là dạng thần thánh hóa nguy hiểm vì núp bóng dưới danh nghĩa “phẩm chất cao quý”.
- Thần thánh hóa trong gia đình – cá nhân: Là khi một người trong gia đình (bố, mẹ, ông bà…) được xem là “thiêng liêng không được cãi lại”. Mọi điều họ nói – dù không còn phù hợp – vẫn phải làm theo vì “đó là ý người lớn”. Dạng này nuôi dưỡng tâm lý lệ thuộc, sự phục tùng mù quáng và làm suy yếu năng lực phản biện trong thế hệ sau.
- Thần thánh hóa trong giáo dục – thầy cô: Là khi giáo viên trở thành “Người không thể sai”, “đại diện chân lý”, “một mình mang trọng trách khai sáng”. Cách nhìn này khiến học trò không dám phản biện, không phát triển tư duy độc lập, và biến lớp học thành sân khấu một chiều, nơi tri thức đi từ trên xuống như lời “giáng dụ”.
- Thần thánh hóa bản thân: Là khi một cá nhân tự nhìn mình như “kẻ thức tỉnh”, “Người dẫn đường”, “Người đặc biệt khác biệt với số đông”. Họ không tiếp nhận góp ý, không nhận lỗi, không điều chỉnh tư duy, vì tin rằng bản thân đã vượt khỏi giới hạn thường dân. Đây là dạng ngã mạn nguy hiểm được bọc trong vỏ bọc “khiêm nhường giả”.
Có thể nói rằng, thần thánh hóa không chỉ là tôn vinh quá mức mà là đưa điều bình thường lên ngưỡng tuyệt đối, bất khả chất vấn. Và khi điều đó trở thành tập quán – cộng đồng không còn người thật, việc thật – chỉ còn vai diễn, hình tượng và những cái bóng được vẽ bằng ánh sáng ảo vọng.
Tác động, ảnh hưởng của thần thánh hóa.
Thần thánh hóa có ảnh hưởng như thế nào đến cuộc sống cá nhân và cộng đồng? Không phải mọi niềm tin đều dẫn đến phát triển. Khi con người bắt đầu thần thánh hóa một điều gì đó – tức là họ chấp nhận sự ngưng đọng của nhận thức, thay sự thật bằng ảo ảnh, và đặt giới hạn cho chính trí tuệ của mình. Những ảnh hưởng dưới đây cho thấy rõ mặt tối của hành vi tưởng như “thiêng liêng” ấy.
- Ảnh hưởng đến cá nhân – người thần thánh hóa: Họ trở nên lệ thuộc tinh thần, sống theo những mô hình cố định, thiếu tính linh hoạt. Họ không dám nghi ngờ, không dám học cái mới, không dám tách rời khỏi niềm tin đang có, vì sợ mất phương hướng, cảm thấy phản bội. Điều này dẫn đến sự trì trệ nội tâm, cạn kiệt sáng tạo và giảm sút khả năng điều chỉnh hành vi.
- Ảnh hưởng đến người bị thần thánh hóa: Người được thần thánh hóa thường bị giam cầm trong hình tượng không thật. Họ bị ép phải giữ vai “Người mẫu mực”, “kẻ dẫn đường”, không được yếu đuối, không được thất bại. Điều này khiến họ đánh mất sự chân thành, sống hai mặt hoặc mang gánh nặng vô hình. Nhiều người trong vai đó rơi vào kiệt sức tâm lý, lo âu và khủng hoảng bản sắc.
- Ảnh hưởng đến môi trường học tập – giáo dục: Khi giáo viên, lý thuyết hoặc sách vở được thần thánh hóa, học sinh sẽ không còn phát triển tư duy phản biện. Lớp học trở thành sân khấu một chiều, học trò sao chép mà không hiểu. Người học không dám đặt câu hỏi, không dám nghi ngờ, không dám sai. Kết quả là: tri thức bị đóng khung, sáng tạo bị triệt tiêu.
- Ảnh hưởng đến truyền thông – xã hội: Một xã hội thần thánh hóa biểu tượng sẽ dễ bị thao túng. Truyền thông chỉ cần xây dựng “Người hùng”, “lãnh đạo khai sáng”, “giáo chủ truyền cảm hứng”… và cộng đồng sẽ sẵn sàng bỏ qua sự thật để giữ lấy niềm tin ảo. Khi các biểu tượng ngã xuống, người dân không chỉ vỡ mộng mà còn mất phương hướng, rơi vào khủng hoảng lòng tin diện rộng.
- Ảnh hưởng đến đạo đức cộng đồng: Khi một giá trị (yêu nước, hy sinh, đạo đức…) bị thần thánh hóa, nó sẽ được sử dụng để phán xét, áp đặt và loại trừ. Người không theo bị xem là “vô đạo”, “kẻ phản bội”, dù họ có thể đang thực hành những điều đúng. Đạo đức trở thành công cụ định hướng quyền lực – thay vì là hệ giá trị để soi sáng hành vi sống.
- Ảnh hưởng về mặt tâm lý – tinh thần: Cả người thần thánh hóa lẫn người được thần thánh hóa đều bị tổn thương: người này lệ thuộc, người kia áp lực. Niềm tin tuyệt đối không cho phép điều chỉnh linh hoạt, khiến cảm xúc bị đóng băng. Sự thật trở nên đáng sợ, vì nó có thể phá vỡ ảo tưởng đang bám víu.
Từ những hệ quả trên có thể thấy, thần thánh hóa là hình thức tôn vinh nguy hiểm, vì nó không dựa trên thực tế, mà dựng nên một thế giới hư cấu nơi mọi câu hỏi bị gạt bỏ. Và khi sự thật không còn được phép xuất hiện – điều còn lại sẽ là nỗi sợ hãi được gọi tên bằng những mỹ từ đạo đức.
Biểu hiện thực tế của người có thói quen thần thánh hóa.
Chúng ta có thể nhận ra thần thánh hóa qua những suy nghĩ, hành vi và phản ứng thường gặp nào? Người có xu hướng thần thánh hóa không nhất thiết phải là người cuồng tín hay cực đoan – họ có thể là những cá nhân trầm lặng, sống có đạo đức, nhưng lại vô thức gán cho một người, một lý tưởng, hoặc một thời đoạn quá khứ một vị thế vượt khỏi giới hạn người thường. Điều đặc trưng là họ đánh mất khả năng đặt câu hỏi – không phải vì họ không biết nghi ngờ, mà vì họ tin rằng “nghi ngờ là xúc phạm”.
- Biểu hiện trong suy nghĩ: Họ tin rằng một người hoặc điều gì đó là tuyệt đối đúng, là “chuẩn mực không thể thay đổi”. Khi có ai chỉ trích hoặc phản biện điều họ tôn vinh, họ lập tức cảm thấy tổn thương, bị xúc phạm, hoặc cho rằng “kẻ kia đang không hiểu đạo lý”. Họ có xu hướng nội tâm hóa niềm tin – nhưng cứng nhắc, không thể linh hoạt theo hoàn cảnh.
- Biểu hiện trong ngôn ngữ: Họ sử dụng các cụm từ mang sắc thái thiêng liêng: “vĩ đại”, “không ai thay thế được”, “ánh sáng dẫn đường”, “Người không thể sai”, “điều ấy phải được giữ nguyên”. Khi kể về đối tượng được thần thánh hóa, họ thường lý tưởng hóa, bỏ qua những chi tiết đời thường hoặc nhược điểm, và thay bằng những mỹ từ tổng quát, sáo rỗng.
- Biểu hiện trong hành vi: Họ treo ảnh, lưu giữ kỷ vật, nhắc lại lời dạy, nguyên tắc của đối tượng như một nghi thức tinh thần. Họ không chấp nhận bất kỳ chỉnh sửa nào liên quan đến “điều đã được xác lập là đúng”. Trong cuộc tranh luận, họ hay viện dẫn danh ngôn, tên tuổi hoặc truyền thống để “khóa miệng” đối phương, thay vì thảo luận bằng lý lẽ.
- Biểu hiện trong lựa chọn cá nhân: Mọi lựa chọn của họ, từ cách sống, nghề nghiệp, quan hệ – đều hướng về mô hình lý tưởng đã được thần thánh hóa. Họ thường nói: “Người ấy từng làm vậy nên tôi cũng làm”, hoặc “truyền thống dạy phải thế”. Khi đối mặt với điều mới, họ dè dặt hoặc né tránh, vì sợ “làm khác sẽ là phản bội”. Sự tiến hóa cá nhân bị cản trở bởi niềm tin cố định.
- Biểu hiện trong quan hệ xã hội: Họ kết nối tốt với những người cùng niềm tin và tôn vinh đối tượng giống họ. Ngược lại, họ khó chịu, nghi ngại hoặc có xu hướng loại trừ người có quan điểm khác. Họ không giỏi đối thoại, vì họ không thật sự muốn hiểu người khác, mà chỉ muốn người khác hiểu (và đồng thuận với) điều họ tin.
- Biểu hiện trong môi trường làm việc – học tập: Họ ngại thay đổi quy trình, từ chối góp ý cải tiến, luôn dùng lý do “cái này trước nay vẫn làm thế”, “đây là cách của người đi trước”. Họ không dám sai, vì sợ làm xấu hình ảnh gắn liền với hình mẫu thiêng liêng. Họ ủng hộ những ai trung thành với biểu tượng, hơn là người có năng lực nhưng đặt câu hỏi.
- Biểu hiện trong truyền thông cá nhân: Họ thường chia sẻ các bài viết, hình ảnh, video mang tính ca tụng, khẳng định giá trị một chiều, không đăng nội dung phản biện. Nếu ai đăng điều trái chiều, họ có thể ẩn, hủy theo dõi hoặc công khai phản bác. Họ thấy an toàn trong thế giới thông tin một chiều – nơi không có tiếng nói khác biệt.
- Biểu hiện tâm lý sâu: Người thần thánh hóa thường có cấu trúc tâm lý phụ thuộc. Họ cần một hình mẫu để đối chiếu, cần một niềm tin để bám víu. Họ sợ khoảng trống nhận thức, không chắc chắn, và thường lo lắng nếu phải tự đưa ra tiêu chuẩn sống. Họ dễ bị tổn thương sâu sắc nếu đối tượng họ thần thánh hóa “ngã xuống”, vì không chỉ mất niềm tin, họ còn mất chính mình.
Nhìn chung, thần thánh hóa làm người ta đánh mất phần người thật – cả ở chính mình và ở người khác. Và dù xuất phát từ lòng biết ơn, sự ngưỡng mộ hay mong muốn gìn giữ điều cao đẹp, hành vi này vẫn cần được soi chiếu, vì không có gì thực sự tốt nếu bị đóng băng trong ánh hào quang không thể chất vấn.
Cách rèn luyện, chuyển hóa hành vi thần thánh hóa.
Liệu có những hướng thực hành nào hiệu quả để hóa giải thói quen thần thánh hóa? Chuyển hóa thần thánh hóa không có nghĩa là phủ nhận những điều đáng kính mà là gỡ bỏ lớp hào quang không thật để nhìn rõ cái đẹp thực sự. Người biết rút lại hình tượng mà vẫn giữ được lòng biết ơn chính là người trưởng thành về nhận thức. Dưới đây là các cách giúp bạn thực hành điều đó.
- Thấu hiểu chính bản thân mình: Hỏi sâu: “Tôi đang thần thánh hóa ai?”, “Tôi sợ điều gì nếu họ không còn hoàn hảo?”, “Họ mang lại điều gì mà tôi chưa đủ vững để tự tạo cho mình?”. Việc trả lời thật lòng những câu hỏi này sẽ giúp bạn phát hiện những nỗi sợ chưa được gọi tên – vốn là động cơ sâu xa của hành vi thiêng hóa.
- Thay đổi góc nhìn, tư duy mới: Hãy nhớ rằng: cái đẹp thật luôn có cả sáng và tối. Người đáng kính không cần được bảo vệ bằng sự dối trá. Ngược lại, khi bạn dám nhìn họ là một con người có đầy đủ giới hạn, bạn mới thật sự tôn trọng họ – thay vì nhốt họ vào vai “thần tượng không được phép sai”.
- Học cách phản biện với yêu thương: Thực hành nói: “Tôi trân quý điều này, nhưng tôi có một góc nhìn khác”, hoặc “Tôi biết điều ấy đã giúp nhiều người, nhưng hiện tại có thể cần cách tiếp cận khác”. Câu nói đó vừa giữ được lòng biết ơn, vừa tạo không gian cho phản tư. Nó là liều thuốc giải độc cho mọi dạng thần thánh hóa – bằng cách kết nối với sự thật.
- Viết, trình bày cụ thể trên giấy: Ghi ra: “Người/tư tưởng/tổ chức nào tôi từng thần thánh hóa?”, “Những câu tôi thường dùng khi nói về họ là gì?”, “Câu nào trong đó không thật?”. Sau đó, viết lại phiên bản trung thực hơn. Việc viết ra giúp bạn dỡ bỏ lớp từ ngữ đóng băng cảm xúc, và trả lại sự thật cho chính bạn.
- Thiền định, chánh niệm và hơi thở: Khi bạn sắp “bật chế độ bảo vệ hình tượng”, hãy dừng lại 3 nhịp thở và hỏi: “Mình đang nói thật lòng, hay nói để giữ hình ảnh của ai đó?”. Hơi thở giúp bạn thoát khỏi quán tính phản ứng, và trở về với sự nhận diện tỉnh thức. Khi bạn có mặt thật sự – bạn không cần dùng ngôn ngữ thiêng hóa để thể hiện sự quý trọng.
- Chia sẻ hành trình với người đồng hành tin cậy: Kể lại những hình mẫu từng khiến bạn ngưỡng mộ sâu sắc, và cả cảm giác hụt hẫng khi bạn nhận ra họ cũng có giới hạn. Một người biết lắng nghe sẽ giúp bạn chuyển hóa cú “sụp đổ thần tượng” thành sự trưởng thành nội tâm – thay vì mất lòng tin.
- Xây dựng lối sống phản tư: Dành thời gian để lắng nghe ý kiến trái chiều, đọc thêm về những giới hạn của người/tư tưởng bạn từng ca ngợi. Học cách thấy giá trị trong điều “chưa hoàn hảo”, và giữ cho mình quyền được thay đổi quan điểm khi có thêm thông tin mới. Khi bạn không gắn danh dự bản thân với hình ảnh của ai khác – bạn tự do.
- Tìm sự hỗ trợ chuyên sâu nếu cần: Nếu bạn từng lớn lên trong môi trường tôn thờ, bị dạy rằng “chỉ có một cách sống đúng”, hoặc trải qua khủng hoảng niềm tin sâu sắc – bạn có thể cần gặp chuyên gia trị liệu để tái cấu trúc hệ nhận thức. Việc này không để xóa bỏ quá khứ, mà để đưa bạn ra khỏi ảnh hưởng vô thức đã định hình tâm trí bạn quá lâu.
- Các giải pháp hiệu quả khác: Tự tạo mô hình học tập đa chiều (1 điều tôi học, 1 điều tôi nghi ngờ, 1 điều tôi muốn kiểm chứng), thực hành “học không lặp”, trao đổi tư duy với người khác giới – ngành – nền tảng để thoát khỏi vùng tin tưởng cố định.
Tóm lại, thần thánh hóa chỉ là biểu hiện bên ngoài của một nỗi sợ bên trong: sợ không còn ai để tin, sợ phải một mình chọn đường, sợ không đúng nếu không đi theo hình mẫu. Nhưng một con người vững vàng là người dám gỡ bỏ ánh hào quang để sống thật, nghĩ thật, và tin vào chính ánh sáng bên trong mình – thay vì ánh sáng phản chiếu từ người khác.
Kết luận.
Thông qua việc phân tích định nghĩa, phân loại và nhận diện biểu hiện của thần thánh hóa, mà Sunflower Academy đã trình bày ở trên – hy vọng bạn đã nhận ra rằng: lòng tôn kính là cần thiết, nhưng khi thiếu tỉnh thức, nó dễ trở thành sự thiêng hóa đầy áp đặt. Và chỉ khi chúng ta dám gỡ bỏ hào quang khỏi những điều từng đáng quý, ta mới thật sự bảo vệ được bản chất nhân văn và khả năng trưởng thành của chính mình.
