Mặt dày là gì? Khái niệm, tác hại và cách rèn luyện để giữ lòng tự trọng, không bất chấp vì lợi ích

Có những người nghĩ rằng để sống tốt trong thời đại này, cần phải “mặt dày” – không sợ chê, không ngại bị từ chối, miễn đạt được điều mình muốn. Nhưng ranh giới giữa sự kiên trì đáng quý và sự lì lợm đáng chê thật ra rất mong manh. Khi lòng tự trọng bị che khuất bởi lợi ích, khi con người thôi không còn biết đỏ mặt vì sai, “mặt dày” không còn là sự can đảm, mà là dấu hiệu của sự chai lì trong đạo đức. Qua bài viết này, cùng Sunflower Academy chúng ta sẽ tìm hiểu khái niệm, tác hại và cách rèn luyện để giữ lòng tự trọng – để không bất chấp mà vẫn kiên định, không vô cảm mà vẫn vững vàng.

Mặt dày là gì? Khái niệm, tác hại và cách rèn luyện để giữ lòng tự trọng, không bất chấp vì lợi ích.

Khái niệm về mặt dày.

Tìm hiểu khái niệm về mặt dày nghĩa là gì? Mặt dày (Shamelessness hay Moral Numbness, Insensitive Persistence, Lack of Decency) là trạng thái khi con người đánh mất cảm giác xấu hổ, bất chấp phán xétchuẩn mực để đạt mục đích cá nhân. Người “mặt dày” không sợ sai, không ngại bị chê, không cảm thấy xấu hổ khi làm điều trái đạo đức. Ở tầng sâu hơn, đó là biểu hiện của sự chai lì đạo đức – khi lòng tự trọng bị thay thế bằng tư duy thực dụng.

Rất dễ nhầm lẫn “mặt dày” với vô cảm, tự tin thái quátrơ trẽn. Vô cảm là không có phản ứng cảm xúc trước nỗi đau người khác, trong khi mặt dày là không có phản ứng đạo đức trước cái sai của mình. Tự tin thái quá là tin vào bản thân đến mức chủ quan, nhưng vẫn có ranh giới; còn mặt dày là không cần ranh giới. Trơ trẽnhành vi công khai mất liêm sỉ, còn mặt dày là sự lì lợm ngấm ngầm – có thể biết sai, nhưng vẫn làm như bình thường.

Để hiểu sâu bản chất của “mặt dày”, ta cần so sánh với những giá trị đối nghịch: kiểm soát, tự trọng, liêm sỉ, phẩm giá – bốn nền tảng giúp con người sống đúng, dù trong hoàn cảnh khó khăn nhất.

  • Kiểm soát (Self-control): Kiểm soát là khả năng dừng lại trước khi vượt ranh giới. Người có kiểm soát biết khi nào nên tiến, khi nào nên lui; họ biết xấu hổ khi sắp làm điều sai. Ngược lại, người mặt dày coi việc vượt giới hạn là “bản lĩnh”. Họ tin rằng ai biết xấu hổyếu đuối, trong khi thật ra kiểm soát là sức mạnh của người trưởng thành – sức mạnh biết dừng đúng lúc.
  • Tự trọng (Self-respect): Tự trọng là khả năng tôn trọng chính mình – làm điều đúng dù không ai giám sát. Người có tự trọng biết giữ gìn danh dự, biết hổ thẹn khi lỡ sai. Người mặt dày thì ngược lại: họ coi nhẹ danh dự, miễn đạt được mục đích. Khi lòng tự trọng mất đi, con người dễ sa vào thói quen thỏa hiệp, giả dối, và dần không còn biết mình là ai.
  • Liêm sỉ (Sense of Shame): Liêm sỉcảm giác xấu hổ khi làm điều sai trái. Đó là ranh giới tự nhiên của nhân cách. Người mặt dày chính là người đã đánh mất liêm sỉ – không còn biết ngượng, không còn đỏ mặt trước cái sai. Khi liêm sỉ biến mất, lương tâm cũng im lặng. Xã hội có thể tha thứ cho sai lầm, nhưng không thể tồn tại nếu con người mất liêm sỉ.
  • Phẩm giá (Dignity): Phẩm giá là giá trị cao nhất của con người – là khả năng giữ vững nhân cách dù trong hoàn cảnh khó khăn. Người có phẩm giá có thể nghèo, nhưng không hèn; có thể thất bại, nhưng không đánh mất mình. Người mặt dày thì ngược lại – họ sẵn sàng cúi đầu, giả vờ, nịnh bợ, hoặc phản bội, miễn là được lợi. Mất phẩm giá chính là mất nhân tính.

Ví dụ, trong cuộc sống, có người vì tiền mà lừa dối, vì danh mà giả tạo, hoặc vì quyền lực mà cúi mình trước điều sai. Khi hành vi đó lặp lại, họ dần không còn cảm thấy xấu hổ – đó là biểu hiện của mặt dày. Trong xã hội hiện đại, nhiều người nhầm lẫn giữa “bản lĩnh” và “mặt dày”, cho rằng dám làm mọi thứ để thành công là tốt. Nhưng bản lĩnh là dám chịu trách nhiệm, còn mặt dày là dám làm sai mà không thấy xấu hổ.

Ngoài ra, trong văn hóa Việt, “mặt dày” còn mang nghĩa bóng: người lì lợm, dai dẳng đến mức người khác khó chịu. Ví dụ, khi ai đó liên tục đeo bám dù đã bị từ chối, người ta nói “đúngmặt dày thật”. Nhưng nếu nhìn sâu, đó là sự pha trộn giữa nỗi sợ bị bỏ rơi và ham muốn được công nhận – biểu hiện của sự yếu đuối, chứ không phải mạnh mẽ.

Như vậy, “mặt dày” không chỉ là biểu hiện của sự vô liêm sỉ, mà còn là lời cảnh tỉnh về sự đánh mất lòng tự trọng. Chuyển hóamặt dày” không phải bằng cách lên án, mà bằng việc phục hồi khả năng biết ngượng, biết xấu hổ và biết dừng lại. Vì con người chỉ thật sự cao quý khi còn biết cúi đầu trước sai lầm và giữ cho mình một khuôn mặt không dày – mà là sáng.

Phân loại các khía cạnh của mặt dày.

Mặt dày có thể được phân loại theo những khía cạnh nào trong đời sống con người?Mặt dày” là một biểu hiện đa tầng, xuất hiện không chỉ trong hành vi mà còn trong tư duy, cảm xúc và môi trường xã hội. Có người “mặt dày” vì vô cảm, có người vì thực dụng, có người vì đã chai sạn trước phán xét. Hiểu rõ từng khía cạnh giúp ta phân biệt giữa “bền bỉ tích cực” và “mặt dày tiêu cực”, giữa bản lĩnh sống và sự bất chấp nhân phẩm.

  • Mặt dày trong giao tiếpứng xử: Đây là dạng phổ biến nhất. Người mặt dày không biết ngượng khi nói sai, hứa suông hoặc nịnh bợ để đạt lợi ích. Họ có thể cười dù bị chê, tiếp tục làm sai dù bị chỉ trích, và coi sự phán xét như gió thoảng. Ở mức độ nhẹ, đó là sự lì lợm; ở mức độ nặng, là sự vô liêm sỉ. Sự khác biệt nằm ở chỗ họ có biết dừng lại hay không.
  • Mặt dày trong tình cảm và các mối quan hệ: Trong tình yêu hoặc tình bạn, người mặt dày thường không tôn trọng ranh giới của người khác. Họ bám lấy mối quan hệ dù đã bị từ chối, hoặc cố gắng lợi dụng lòng tốt, sự cảm thông của đối phương. Một dạng khác tinh vi hơn là người giả vờ yếu đuối, lấy sự thương hại để đạt được thứ mình muốn. Mặt dày trong cảm xúc chính là khi ta không còn biết tôn trọng cảm xúc của người khác.
  • Mặt dày trong công việc và tham vọng: Có người xem “mặt dày” là chìa khóa để thành công. Họ xin xỏ, nịnh bợ, hoặc tìm cách trèo lên bằng sự kiên trì không giới hạn. Nhưng sự kiên trì đó không đi cùng phẩm giá, mà là sự bất chấp. Người như thế không phát triển năng lực, chỉ học cách sống dựa vào quan hệ và sự giả tạo. Lâu dần, họ mất đi giá trị thật của bản thân.
  • Mặt dày trong đạo đứcdanh dự: Đây là hình thứcmặt dàynguy hiểm nhất – khi con người không còn biết xấu hổ trước việc làm sai. Có người nói dối, phản bội, hãm hại người khác mà vẫn tự tin, thậm chí tự hào. Khi sự trơ lì đạo đức được coi là “khôn khéo”, xã hội bắt đầu đánh mất nền tảng lương tri. Mặt dày ở tầng này là sự đứt gãy giữa hành vilương tâm.
  • Mặt dày trong quyền lực và lợi ích: Khi con người đạt được vị trí cao, nếu thiếu lòng tự trọng, họ dễ rơi vào “mặt dày quyền lực” – áp đặt, thao túng, và coi thường người khác. Họ nghĩ rằng “địa vị cho phép mình làm thế”, và xem sự phán xét của dư luận như vô nghĩa. Đây là dạng mặt dày tạo ra tổn thương tập thể, làm suy thoái niềm tincông bằng.
  • Mặt dày trong văn hóa mạng xã hội: Trong thời đại số, mặt dày xuất hiện dưới hình thứcbất chấp để nổi tiếng”. Có người nói sai vẫn cố cãi, bị chê vẫn tự hào, hoặc dùng chiêu trò phản cảm để gây chú ý. Khi sự trơ lì được khen ngợi là “dũng cảm”, chuẩn mực bị đảo lộn. Đây là một trong những nguyên nhân khiến con người ngày càng mất cảm xúc xấu hổ – và mất luôn lòng tự trọng.
  • Mặt dày trong tâm lý cá nhân: Ở tầng sâu hơn, mặt dày đôi khi là lớp vỏ phòng vệ. Người từng bị tổn thương, bị chê cười hoặc thất bại quá nhiều có thể học cách “dày mặt” để không bị đau nữa. Nhưng khi nỗi sợ bị tổn thương biến thành thói quen vô cảm, họ tự cắt đứt kết nối với cảm xúc đạo đức. Lúc này, mặt dày không còn là bảo vệ, mà là sự tự đánh mất chính mình.
  • Các dạng khác: Ngoài ra, còn có “mặt dày tập thể” – khi nhiều người cùng thỏa hiệp với cái sai, coi đó là điều bình thường. Từ đó hình thành tâm xã hội nguy hiểm: “ai cũng làm vậy cả thôi”. Khi trơ lì trở thành văn hóa, xã hội đánh mất khả năng phản tỉnh.

Có thể nói rằng, mặt dày có thể xuất hiện trong mọi khía cạnh của đời sống – từ cá nhân đến cộng đồng. Nhận diện được từng dạng giúp ta thấy rằng, điều đáng sợ không phải là bị người khác chê “mặt dày”, mà là khi ta thật sự tin rằng điều đó là đúng.

Tác động và ảnh hưởng của mặt dày.

Mặt dày ảnh hưởng như thế nào đến bản thân, người khác và xã hội?Mặt dày” không chỉ là hành vi gây phản cảm, mà còn là dấu hiệu của sự suy thoái nhân cách. Nó làm tổn hại lòng tự trọng của người thực hiện, làm méo mó quan hệ xã hội và tạo ra môi trường đạo đức lỏng lẻo, nơi đúng sai bị đảo lộn.

  • Mặt dày đối với cuộc sống, hạnh phúc: Người mặt dày tưởng rằng mình mạnh mẽ vì “không biết xấu hổ”, nhưng thực ra họ đang sống trong một vỏ bọc. Khi không còn cảm thấy ngượng, họ cũng không còn biết vui thật sự, vì mọi cảm xúc bị chai lì. Họ sống trong sự thỏa hiệp – miễn có lợi là được, dù bên trong rỗng tuếch. Hạnh phúc của họ chỉ là bề ngoài, không có nền tảng tinh thần.
  • Mặt dày đối với phát triển cá nhân: Người mặt dày không học được từ lỗi sai, vì họ không bao giờ thừa nhận mình sai. Khi không biết xấu hổ, họ cũng không thể tiến bộ. Cảm giác xấu hổ chính là cơ chế giúp con người điều chỉnh hành vi. Mất đi cảm giác ấy, con người sẽ mãi dậm chân trong sai lầm mà không nhận ra.
  • Mặt dày đối với mối quan hệ xã hội: Trong giao tiếp, người mặt dày dễ làm người khác tổn thương. Họ không biết giữ giới hạn, không biết tôn trọng cảm xúc người khác. Sự lì lợm khiến họ trở thành gánh nặng trong tập thể. Dần dần, họ bị xa lánh, dù bên ngoài vẫn tỏ ra “hoạt bát” hoặc “giỏi giao tiếp”. Mối quan hệ chỉ còn tồn tại trên bề mặt, không có lòng tin thật sự.
  • Mặt dày đối với công việc, sự nghiệp: Trong môi trường làm việc, mặt dày tạo ra sự giả tạocạnh tranh không lành mạnh. Khi “biết xấu hổ” không còn được xem là giá trị, người ta sẵn sàng nịnh bợ, nói dối, thao túng để đạt mục tiêu. Kết quả là người có năng lực thật nản lòng, tổ chức mất tinh thần công bằng. Sự trơ lì thay thế sự trung thực – và đó là dấu hiệu suy tàn của văn hóa công sở.
  • Mặt dày đối với cộng đồng, xã hội: Khi người mặt dày được khen là “giỏi xoay xở”, xã hội đã đi vào vùng nguy hiểm. Sự vô liêm sỉ lan truyền như hiệu ứng domino, làm méo mó chuẩn mực đạo đức. Người tốt bị chê “ngây thơ”, người xấu được xem là “thực tế”. Niềm tin xã hội suy giảm, con người sống trong hoài nghiphòng thủ.
  • Ảnh hưởng khác: Mặt dày không chỉ khiến cá nhân bị cô lập, mà còn khiến thế hệ trẻ mất gương để noi theo. Khi người lớn sống bất chấp mà không thấy xấu hổ, con cái học cách coi thường đạo đức. Một xã hội không còn biết ngượng là xã hội đang chết dần trong im lặng – vì khi mặt đã dày, trái tim cũng đã hóa đá.

Từ những thông tin trên có thể thấy, “mặt dày” không phải là biểu hiện của bản lĩnh, mà là dấu hiệu của sự mất cảm xúc đạo đức. Càng coi nhẹ liêm sỉ, con người càng xa rời nhân cách. Muốn giữ lòng tự trọng, phải học lại nghệ thuật biết đỏ mặt – vì đó là biểu hiện của người còn biết yêu sự tử tếtôn trọng bản thân.

Biểu hiện thực tế của người có xu hướng mặt dày.

Người có xu hướng mặt dày thường thể hiện qua những hành vi, lời nóiphản ứng nào trong đời sống thực tế?Mặt dày” không phải là một hành vi riêng lẻ mà là một chuỗi thói quen được hình thành từ việc coi thường giới hạn đạo đức. Người mặt dày không nhận ra mình đã đánh mất cảm giác xấu hổ, vì sự chai lì khiến họ tin rằng “sống thực tế” là không cần liêm sỉ.

  • Biểu hiện trong suy nghĩthái độ: Người mặt dày thường có niềm tin sai lệch rằng “xấu hổyếu đuối”. Họ cho rằng trong xã hội cạnh tranh, chỉ ai lì lợm mới thành công. Họ tự cho mình là khôn ngoan, xem sự trung thực là “ngây thơ”. Khi gặp lỗi, họ không nhận trách nhiệm mà nhanh chóng biện minh hoặc đổ lỗi. Chính thái độ coi nhẹ nhân phẩm khiến họ dần đánh mất ranh giới giữa đúngsai.
  • Biểu hiện trong lời nóigiao tiếp: Người mặt dày có thể nói dối một cách dễ dàng, thậm chí nói điều sai với sự tự tin cao. Họ dùng lời khen giả tạo, tâng bốc, hoặc hứa hẹn mà không có ý định thực hiện. Khi bị phát hiện, họ không ngại cười trừ, không thấy xấu hổ, và thậm chí còn xem việc “thoát được” là thành công. Cách giao tiếp của họ khiến người khác mất lòng tin và cảm thấy bị xúc phạm.
  • Biểu hiện trong cảm xúctinh thần: Họ ít có phản ứng cảm xúc khi bị chỉ trích. Sự xấu hổ vốn là cơ chế bảo vệ đạo đức, nhưng với người mặt dày, nó gần như bị triệt tiêu. Họ có thể tỏ ra bình thản trong khi người khác cảm thấy xấu hổ thay. Cảm xúc của họ trở nên khô cứng, khó rung động với điều tốt đẹp, và cũng ít biết cảm thông cho người khác.
  • Biểu hiện trong công việc và các mối quan hệ: Trong môi trường làm việc, người mặt dày thường lấy lòng cấp trên bằng nịnh bợ, chiếm công hoặc thao túng đồng nghiệp. Họ giỏi che giấu khuyết điểmsẵn sàng dùng mưu mẹo để được lợi. Trong quan hệ cá nhân, họ có thể lợi dụng lòng tin, giả vờ hối lỗi để tiếp tục hành vi sai trái. Khi bị xa lánh, họ không hối hận, mà lại nghĩ người khác “yếu đuối, không hiểu đời”.
  • Biểu hiện trong phản ứng trước sai lầm: Khi bị phê bình, người mặt dày không xấu hổ mà còn phản kháng, thậm chí tấn công người góp ý. Họ có thể chế giễu, cười nhạo, hoặc cố gắng làm cho đối phương cảm thấy có lỗi. Đây là dạng “tấn công ngược”, giúp họ duy trì ảo tưởng rằng mình không sai.
  • Biểu hiện trong đời sống xã hội: Trên mạng xã hội, người mặt dày thường gây chú ý bằng hành động quá đà, lời nói phản cảm hoặc khoe khoang vô tội vạ. Họ thích được nổi tiếng, dù vì lý do tiêu cực. Trong văn hóa hiện đại, kiểu “mặt dày để thành công” đang được ca ngợi sai lệch – dẫn đến việc nhiều người xem sự trơ lì là “bản lĩnh”.
  • Các biểu hiện khác: Mặt dày còn thể hiện qua sự thỏa hiệp – khi con người thấy sai mà vẫn im lặng, thấy bất công mà vẫn tham gia, hoặc làm ngơ trước hành vi xấu vì lợi ích riêng. Sự im lặng ấy, theo thời gian, cũng khiến con người trở nên “mặt dày” theo nghĩa tập thể.

Nhìn chung, người mặt dày có thể thành công tạm thời, nhưng về lâu dài họ đánh mất sự tôn trọnglòng tin. Không ai thật lòng quý người không biết xấu hổ, dù người đó khéo léo đến đâu. Khi khuôn mặt đã dày, trái tim thường trở nên mỏng – mỏng manh trước cái xấu, và dễ tan biến trước lương tri.

Cách rèn luyện, chuyển hóa xu hướng mặt dày.

Làm thế nào để rèn luyệnchuyển hóa xu hướng mặt dày thành sự tự trọngliêm sỉ? Chuyển hóamặt dày” không phải là làm cho con người nhút nhát, mà là giúp họ khôi phục lại cảm xúc xấu hổ đúng mực – thứ cảm xúc giữ cho ta biết dừng lại trước sai lầm.

  • Thấu hiểu chính bản thân mình: Hãy tự hỏi: “Tôi có từng làm sai mà không thấy ngượng ngùng không?”, “Tôi đã bao nhiêu lần bao biện cho việc sai?”. Khi dám nhìn vào sự vô cảm của chính mình, con người bắt đầu thức tỉnh. Thấu hiểu bản thân giúp ta thấy rằng sự dày dạn bề ngoài chỉ là lớp vỏ che giấu nỗi sợ bị tổn thương, sợ thua kém, sợ bị chê cười.
  • Thay đổi góc nhìn, tư duy mới: Cần nhìn lại khái niệm “biết xấu hổ” – đó không phải là yếu đuối, mà là dấu hiệu của lòng tự trọng. Người biết xấu hổ không phải người kém cỏi, mà là người biết tôn trọng giá trị sống. Hãy xem cảm giác đỏ mặt là một biểu hiện của nhân tính, không phải của thất bại.
  • Học cách chấp nhận khác biệt: Nhiều người trở nên mặt dày vì quá sợ bị từ chối. Họ nghĩ rằng “miễn đạt được mục tiêu là được”, và dần đánh mất cảm xúc thật. Hãy học cách chấp nhận rằng, không phải ai cũng phải thích mình, và không phải lúc nào mình cũng đúng. Khi biết chấp nhận sự từ chối, con người sẽ không cần dùng sự lì lợm để bảo vệ cái tôi.
  • Viết, trình bày cụ thể trên giấy: Viết ra những tình huống khiến ta từng xấu hổ hoặc từng phớt lờ sự xấu hổ. Việc ghi lại giúp ta nhìn rõ ranh giới giữa dũng cảmlì lợm. Viết ra điều khiến ta hối hận, và suy nghĩ xem tại sao mình không thấy ngượng lúc đó. Khi con người viết, họ đang đối thoại với lương tâm – và đó là cách khôi phục cảm xúc đạo đức đã bị lãng quên.
  • Thiền định, chánh niệm và yoga: Thực hành chánh niệm giúp ta quan sát cảm xúc thật – kể cả cảm giác xấu hổ. Khi ta dám ngồi yên với cảm giác ấy mà không trốn tránh, ta sẽ thấy xấu hổ không đáng sợ. Nó chỉ là tín hiệu nhắc nhở ta cần sống đúng hơn. Thiền và yoga giúp cơ thể thư giãn, tâm trí lắng dịu, để con người cảm nhận rõ ranh giới thiện – ác, đúngsai.
  • Chia sẻ khó khăn với người thân: Nhiều người mặt dày vì mang trong lòng nỗi sợ bị chê cười. Hãy chia sẻ điều đó với người mình tin tưởng. Khi được lắng nghethấu hiểu, con người sẽ học cách thành thật hơn. Một lời tha thứ, một cái ôm, có thể giúp họ thấy mình vẫn xứng đáng để sống tử tế.
  • Xây dựng lối sống lành mạnh: Giữ kỷ luật, trung thực trong công việc và lời nói là cách tốt nhất để giữ lòng tự trọng. Mỗi khi định nói dối, nịnh bợ hay bao biện, hãy dừng lại một giây để hỏi: “Nếu ai đó làm vậy với tôi, tôi có tôn trọng họ không?”. Sự tự vấn này sẽ dần làm mỏng lớp “mặt dày” và đánh thức phẩm giá bên trong.
  • Tìm sự hỗ trợ chuyên nghiệp: Nếu cảm thấy bản thân đã quá vô cảm, khó thấy hối hận hay xấu hổ, hãy tìm đến chuyên gia tâm lý để được hướng dẫn khôi phục khả năng cảm xúc. Bởi “mặt dày” đôi khi không phải do cố ý, mà do tâm lý tổn thương kéo dài.
  • Các giải pháp hiệu quả khác: Đọc sách về đạo đức, tham gia hoạt động thiện nguyện, hoặc tiếp xúc với môi trường sống trung thực giúp khơi lại cảm giác nhân văn. Khi ta tiếp xúc với cái đẹp, cái thiện, cảm xúc xấu hổ sẽ trở lại tự nhiên như phản xạ. Và khi con người biết ngượng, biết hổ thẹn, họ cũng học được cách sống thật, sống có giới hạn.

Tóm lại, “mặt dày” không phải là bản lĩnh, mà là dấu hiệu của sự chai lì đạo đức. Chuyển hóa nó không cần biện minh, chỉ cần can đảm nhìn lại và bắt đầu biết ngượng. Khi ta dám đỏ mặt trước lỗi sai, ta đã bước qua ngưỡng cửa đầu tiên của lòng tự trọng – nơi con người thật bắt đầu được tái sinh.

Kết luận.

Thông qua những nội dung mà Sunflower Academy đã trình bày ở trên, hy vọng bạn đã nhìn nhậnmặt dày” không phải là một đức tính giúp con người mạnh mẽ hơn, mà là biểu hiện của việc đánh mất cảm xúc xấu hổ – thứ gắn liền với nhân phẩm. Dám sống thật, biết đỏ mặt khi sai, biết cúi đầu khi lỡ lời, đó mới là dấu hiệu của người có lòng tự trọng. Cuộc đời có thể đòi hỏi chúng ta phải kiên cường, nhưng không bao giờ yêu cầu ta phải đánh đổi liêm sỉ để tồn tại. Người biết xấu hổ là người vẫn còn trái tim, và người có trái tim là người không thể mặt dày. Giữ được lòng tự trọng giữa thế giới đầy toan tính chính là giữ lại phần sáng trong nhất của nhân tính.

a

Everlead Theme.

457 BigBlue Street, NY 10013
(315) 5512-2579
everlead@mikado.com

    User registration

    You don't have permission to register

    Reset Password