Lấy cớ là gì? Khái niệm, tác hại và cách rèn luyện để khắc phục thói bao biện, dám chịu trách nhiệm

Con người thường không sợ sai, mà sợ bị nhìn thấy khi sai. Bởi vậy, khi lỡ mắc lỗi, nhiều người phản xạ bằng cách “lấy cớ” – tìm một lý do đủ hợp lý để tránh cảm giác xấu hổ hoặc bị phán xét. Lấy cớ là một cách tự vệ tinh vi của bản ngã, nhưng nếu kéo dài, nó trở thành thói quen khiến con người đánh mất sức mạnh chịu trách nhiệm. Mỗi khi ta lấy cớ, ta từ bỏ cơ hội để học hỏi, trưởng thành và được tin cậy. Qua bài viết này, cùng Sunflower Academy chúng ta sẽ tìm hiểu khái niệm, tác hại và cách rèn luyện để khắc phục thói bao biện – dám chịu trách nhiệm và sống trung thực hơn với chính mình.

Lấy cớ là gì? Khái niệm, tác hại và cách rèn luyện để khắc phục thói bao biện, dám chịu trách nhiệm.

Khái niệm về lấy cớ.

Tìm hiểu khái niệm về lấy cớ nghĩa là gì? Lấy cớ (Making Excuses hay Justification, Rationalization, Self-Defense) là hành vi dùng một lý do hoặc hoàn cảnh nào đó để biện minh cho việc chưa làm, làm sai hoặc không muốn chịu trách nhiệm. Thoạt nghe, lấy cớ có vẻ vô hại, nhưng thực chất nó là cách con người tránh nhìn thẳng vào giới hạn của bản thân. Khi ta lấy cớ, ta đang xây một bức tường giữa mình và sự thật, giữa lỗi lầm và khả năng học hỏi. Hành vi này có thể tạm giúp ta tránh cảm giác tội lỗi, nhưng về lâu dài, nó khiến ta trì trệ, tự lừa dối chính mình và đánh mất niềm tin của người khác.

Lấy cớ thường bị nhầm lẫn với đổ lỗi, biện hộ, hoặc giải thích, tuy nhiên mỗi khái niệm lại có sắc thái khác nhau. Đổ lỗihành động chuyển trách nhiệm sang người khác hoặc hoàn cảnh, nhằm tránh sự phán xét. Biện hộ là nỗ lực bảo vệ hình ảnh bản thân bằng cách chứng minh rằng hành động sai là có lý do chính đáng. Giải thích, ngược lại, không phải để tránh lỗi mà để làm rõ sự thật – nếu xuất phát từ thiện chítrung thực. Lấy cớ thường nằm giữa ba trạng thái này: có phần đổ lỗi, chút biện hộ và một chút lý luận hợp lý hóa. Nó khéo léo đến mức đôi khi chính người nói cũng không nhận ra rằng mình đang tự bao biện.

Để hiểu rõ hơn bản chất của hành vi lấy cớ, ta cần phân biệt nó với những khái niệm mang năng lượng tích cực hơn như thành thật, thừa nhận, trách nhiệm, và cầu thị. Bốn khái niệm này không chỉ đối lập với thói quen lấy cớ mà còn là nền tảng để xây dựng nhân cáchuy tín cá nhân.

  • Thành thật (Honesty): Thành thật là khả năng nhìn nhận sự việc đúng như nó vốn có, dù điều đó khiến ta thấy khó chịu. Người thành thật không dùng lời nói để che đậy hay tô vẽ, mà dám đối diện với hậu quả. Trong khi đó, người hay lấy cớ chọn con đường dễ hơn – né tránh sự thật bằng những lý do tưởng như hợp lý. Thành thật là dũng khí của tâm trí, còn lấy cớphản xạ của nỗi sợ. Khi ta dám nhìn thẳng vào sai lầm, ta không yếu đi, mà đang trở nên mạnh mẽ hơn.
  • Thừa nhận (Admittance): Thừa nhận là bước đầu tiên của sự trưởng thành. Nó đòi hỏi ta buông bỏ cái tôichấp nhận rằng mình có thể sai. Người biết thừa nhận không tự ti, mà hiểu rằng sai không đáng sợ – chỉ sợ không chịu sửa. Ngược lại, người hay lấy cớ sẽ luôn tìm cách chứng minh rằng “tôi không có lỗi”, “chuyện không phải do tôi”, “tôi chỉ…”. Khi thói quen này lặp lại, họ không còn học được gì từ trải nghiệm, bởi mọi lỗi lầm đều đã được “hợp lý hóa”.
  • Trách nhiệm (Responsibility): Trách nhiệm không chỉ là nhận lỗi, mà còn là hành động sửa sai. Người có trách nhiệm hiểu rằng mình là nhân tố của kết quả, dù kết quả đó tốt hay xấu. Khi ta dám nhận phần mình trong mọi việc, ta có quyền thay đổi tương lai. Trái lại, người hay lấy cớ bị kẹt trong quá khứ, chỉ lo bảo vệ hình ảnh thay vì cải thiện thực tế. Lấy cớ giúp ta tránh đau trong phút chốc, nhưng khiến ta mất quyền làm chủ cuộc đời trong dài hạn.
  • Cầu thị (Open-mindedness): Cầu thịthái độ ham học hỏi, sẵn sàng tiếp thu phản hồi. Người cầu thị không coi lời phê bình là sự xúc phạm, mà là cơ hội để hoàn thiện. Trong khi đó, người hay lấy cớ nhìn mọi góp ý như mối đe dọa, khiến họ luôn ở thế phòng thủ. Cầu thị mở ra cánh cửa của tiến bộ, còn lấy cớ khép lại con đường thay đổi. Người biết cầu thị có thể sai nhiều lần, nhưng mỗi lần sai họ đều bước gần hơn đến sự trưởng thành.

Ví dụ, một nhân viên đến muộn và nói: “Tôi bị kẹt xe” – nghe qua tưởng hợp lý, nhưng thực ra là lấy cớ nếu việc đó xảy ra thường xuyên. Nếu người ấy thừa nhận: “Tôi đã không chuẩn bị thời gian sớm hơn, tôi sẽ điều chỉnh”, hành động đó mang năng lượng của trách nhiệm và thành thật. Cùng một tình huống, cách phản ứng quyết định người đó đang trưởng thành hay trì trệ.

Ngoài ra, ở tầng nghĩa bóng trong văn hóa giao tiếp, “lấy cớ” còn là một thói quen xã hội. Con người sợ bị phán xét nên luôn phải “giữ mặt mũi”, tìm cách nói sao cho mình không sai, dù chỉ là sai nhỏ. Trong môi trường ấy, việc thừa nhận lỗi bị xem là yếu đuối, còn khéo léo bao biện lại được coi là “biết sống”. Chính điều này khiến sự thật bị bóp méo, lòng tin bị mài mòn, và xã hội mất dần tính chân thành. Hành vi lấy cớ vì thế không chỉ là vấn đề cá nhân, mà là căn bệnh tập thể – nơi ai cũng sợ chịu trách nhiệm nhưng lại muốn đòi hỏi sự trung thực từ người khác.

Như vậy, lấy cớ là một hành vi tưởng nhỏ nhưng mang sức ảnh hưởng sâu sắc đến sự phát triển của mỗi người. Nó khiến ta dậm chân tại chỗ trong sự tự lừa dối ngọt ngào. Khi dám buông bỏ thói quen lấy cớ, ta không chỉ trở nên đáng tin hơn, mà còn cảm thấy nhẹ nhõm hơn, bởi cuối cùng ta không còn phải gồng mình để che giấu lỗi lầm. Bước đầu tiên của sự trưởng thành, đôi khi chỉ đơn giản là dừng lại – và nói thật.

Phân loại các khía cạnh của hành vi lấy cớ.

Hành vi lấy cớ có thể biểu hiện qua những dạng thức nào trong đời sống? Lấy cớ không chỉ là lời biện minh cho hành động, mà là cách con người phản ứng trước áp lực của trách nhiệm và sự đánh giá. Mỗi người lấy cớ theo một cách khác nhau, tùy vào cá tính, môi trường sống và mức độ tự nhận thức. Có người lấy cớ nhẹ nhàng bằng lời nói, có người lấy cớ tinh vi bằng sự im lặng hoặc hành vi trì hoãn. Dù hình thức khác nhau, bản chất của chúng đều là né tránh việc đối diện với sự thật.

  • Lấy cớ trong tình cảm, mối quan hệ: Trong các mối quan hệ thân thiết, lấy cớ thường là cơ chế bảo vệ khi con người sợ bị trách móc hoặc tổn thương. Một người có thể nói “tôi bận quá nên không gọi lại” thay vì thừa nhận rằng mình đã vô tâm. Ở tầng sâu, đó là cách tránh đối mặt với cảm xúc tội lỗi. Càng thân thiết, lấy cớ càng dễ xuất hiện, bởi trong tình yêu hay gia đình, người ta vừa muốn được hiểu, vừa sợ bị đánh giá.
  • Lấy cớ trong đời sống, giao tiếp: Trong giao tiếp hằng ngày, người ta thường lấy cớ để tránh trách nhiệm hoặc trì hoãn nhiệm vụ. Câu “tôi không có thời gian”, “tôi chưa sẵn sàng”, hay “tôi không có đủ điều kiện” là những ví dụ điển hình. Thói quen này khiến con người cảm thấy mình được an toàn, nhưng đồng thời đánh mất cơ hội tiến bộ. Một xã hội mà ai cũng giỏi lấy cớ sẽ dần trở nên trì trệ, vì năng lượng của hành động bị thay thế bằng lời biện minh.
  • Lấy cớ trong kiến thức, trí tuệ: Ở tầng trí tuệ, lấy cớ thường xuất hiện khi con người sợ bị đánh giá kém cỏi. Người hay nói “tôi không thông minh như người khác” hoặc “tôi không có khiếu về việc đó” thực chất đang tự giới hạn bản thân. Họ dùng lý do như tấm khiên che giấu nỗi sợ thất bại. Lấy cớ ở cấp độ này nguy hiểm hơn vì nó khiến con người ngừng học hỏi và không dám thử nghiệm điều mới.
  • Lấy cớ trong địa vị, quyền lực: Khi có quyền lực hoặc vị trí, con người có xu hướng hợp lý hóa sai lầm bằng cách lấy cớ cho hành động của mình. Một lãnh đạo có thể nói “tôi làm thế vì lợi ích chung” để che đi động cơ cá nhân. Lấy cớ ở tầng này tạo ra sự mất niềm tin, vì người khác cảm nhận được sự thiếu trung thựclời nói nghe có vẻ hợp lý. Khi quyền lực càng cao, trách nhiệm càng lớn – và việc lấy cớ càng gây tác động tiêu cực sâu rộng.
  • Lấy cớ trong tài năng, năng lực: Nhiều người lấy cớ rằng “mình không đủ giỏi” hoặc “người khác may mắn hơn” để tránh hành động. Dạng lấy cớ này mang tính thụ động, được ngụy trang dưới vẻ khiêm tốn. Nhưng thực ra, nó là nỗi sợ thất bại đội lốt sự an toàn. Khi một người ngừng lấy cớ và bắt đầu làm, họ mới nhận ra rằng năng lực được nuôi dưỡng không phải bằng lý do, mà bằng hành động.
  • Lấy cớ trong vật chất, điều kiện sống: “Tôi không có tiền để thay đổi”, “hoàn cảnh tôi khác”, “tôi chưa có cơ hội” – những lý do này phổ biến đến mức trở thành niềm tin tập thể. Con người dễ đổ lỗi cho hoàn cảnh để biện minh cho sự bất động. Nhưng chính khi dừng lại ở đó, họ đánh mất quyền tự do thay đổi. Hoàn cảnh có thể hạn chế, nhưng cách phản ứng lại hoàn cảnh mới quyết định cuộc đời.
  • Lấy cớ trong văn hóa, cộng đồng: Ở tầng xã hội, lấy cớ thường gắn với tâm lý “ai cũng làm vậy”. Khi số đông sai, người ta dễ cảm thấy mình được biện minh. Một nhân viên đi muộn có thể nói “mọi người cũng muộn mà”, một doanh nghiệp có thể biện minh “thị trường thế mà”. Khi lấy cớ trở thành chuẩn mực, xã hội đánh mất động lực tiến hóa. Trách nhiệm cá nhân bị hòa tan trong đám đông.

Có thể nói rằng, hành vi lấy cớ len lỏi trong mọi tầng đời sống. Nó có thể được che giấu bằng lời nói khéo léo, bằng kiến thức, thậm chí bằng đạo đức. Nhưng dù dưới hình thức nào, lấy cớ vẫn là cách trốn tránh sự thật. Khi ta dám nhìn lại, dám nhận phần mình, lấy cớ biến mất – và thay vào đó là tinh thần trách nhiệm và sự trung thực nội tâm.

Tác động và ảnh hưởng của hành vi lấy cớ.

Lấy cớ ảnh hưởng như thế nào đến cuộc sống cá nhân và cộng đồng? Hành vi lấy cớ tưởng như nhỏ nhưng lại ảnh hưởng sâu sắc đến tâm lý, năng lực và các mối quan hệ xã hội. Khi con người liên tục biện minh cho lỗi lầm, họ đánh mất khả năng học hỏi và tự điều chỉnh. Lấy cớ là cách bảo vệ bản thân khỏi tổn thương tạm thời, nhưng cũng là con dao cắt đứt cơ hội trưởng thành.

  • Ảnh hưởng đến cuộc sống và hạnh phúc: Người hay lấy cớ thường sống trong cảm giác an toàn giả tạo. Họ tránh va chạm, tránh thất bại, nhưng cũng đánh mất niềm vui của sự tiến bộ. Mỗi khi tìm được một lý do hợp lý để trì hoãn, họ cảm thấy nhẹ nhõm trong phút chốc – rồi lại rơi vào sự bất mãn dài lâu. Bởi sâu bên trong, tâm họ biết rằng sự thật vẫn đang bị né tránh. Lâu dần, cảm giác này tích tụ thành sự tự ti, mất niềm tin vào chính mình.
  • Ảnh hưởng đến phát triển cá nhân: Khi lấy cớ trở thành thói quen, con người ngừng phát triển. Họ không dám thử, không dám sai, vì luôn có một lý do để trì hoãn. Mỗi lần “lấy cớ”, năng lực hành động yếu đi một chút. Người như vậy có thể thông minh, có thể hiểu nhiều, nhưng lại thiếu sức mạnh nội tâm để chuyển hiểu biết thành kết quả. Trưởng thành không nằm ở việc biết đúng sai, mà ở chỗ dám chịu trách nhiệm về hậu quả.
  • Ảnh hưởng đến mối quan hệ xã hội: Trong giao tiếp, người hay lấy cớ dần đánh mất uy tín. Khi lời nóihành động không nhất quán, người khác cảm thấy khó tin tưởng. Đôi khi, họ không giận vì ta sai, mà vì ta không dám nhận lỗi. Một lời xin lỗi thật lòng luôn có sức chữa lành mạnh hơn trăm lời bào chữa. Khi thói quen lấy cớ tồn tại trong tập thể, nó làm suy yếu tinh thần hợp tác, bởi không ai còn tin vào cam kết của ai.
  • Ảnh hưởng đến công việc, sự nghiệp: Trong môi trường làm việc, lấy cớ là dấu hiệu của sự thiếu chuyên nghiệp. Người hay lấy cớ thường đổ lỗi cho hoàn cảnh thay vì nhìn lại quy trình hoặc kỹ năng của bản thân. Điều này khiến họ khó tiến xa, vì thiếu tinh thần cải thiện. Ngược lại, những người dám nói “tôi chịu trách nhiệm” luôn được tôn trọng, dù họ mắc sai lầm. Khi một tổ chứcvăn hóa tránh trách nhiệm, năng suất giảm sút và niềm tin nội bộ bị bào mòn.
  • Ảnh hưởng đến cộng đồng, xã hội: Ở tầng rộng hơn, lấy cớ tạo nên một xã hội thụ động – nơi ai cũng chờ người khác thay đổi trước. Mỗi khi một vấn đề xảy ra, ai cũng có lý do riêng để không hành động. Khi ấy, cái sai không còn nằm ở cá nhân, mà trở thành vòng luẩn quẩn tập thể. Một xã hội tiến bộ là xã hội biết nói “tôi sai” và “tôi sẽ làm lại”, thay vì “tại hoàn cảnh”, “tại người khác”.
  • Ảnh hưởng đến tâm lýtinh thần: Về mặt tâm lý, lấy cớ khiến con người mất kết nối với chính mình. Họ dần tin vào lời nói của chính họ, sống trong một thực tại do lý do tạo ra. Điều này khiến tâm trí mâu thuẫn – vì một phần biết sự thật, phần khác lại phủ nhận nó. Sự giằng co này gây căng thẳng, lo âumệt mỏi. Khi buông bỏ thói quen lấy cớ, con người trở nên nhẹ nhõm, bởi không còn phải đóng vai để bảo vệ hình ảnh giả tạo.

Từ những thông tin trên có thể thấy, lấy cớ là một thói quen có tác động dây chuyền: nó khiến con người tránh sai, tránh trách nhiệm, rồi dần mất năng lực phát triển. Khi ta dám thừa nhận lỗi và nhìn vào sự thật, năng lượng tiêu cực của lấy cớ tự tan biến. Chính khoảnh khắc ta thôi biện minh, là lúc ta thật sự bắt đầu trưởng thành.

Biểu hiện thực tế của người hay lấy cớ.

Người hay lấy cớ thường biểu hiện qua những đặc điểm cụ thể nào trong đời sống thực tế? Ở bề mặt, họ có thể rất khéo léo, biết nói năng, thậm chí tỏ ra hiểu chuyện. Nhưng đằng sau lớp vỏ bình tĩnh ấy là một tâm thế sợ hãi – sợ bị trách, sợ thừa nhận lỗi, sợ phải thay đổi. Chính nỗi sợ đó khiến họ phản xạ bằng những lời “giải thích hợp lý”, biến việc sai thành chuyện không đáng nói, hoặc làm cho lỗi lầm dường như thuộc về hoàn cảnh.

  • Biểu hiện trong suy nghĩthái độ: Người hay lấy cớ thường tin rằng thất bại của họ là do yếu tố bên ngoài. Trong suy nghĩ, họ tìm kiếm lý do để bảo vệ hình ảnh “tôi không sai”, “tôi có lý do chính đáng”. Tâm thế này khiến họ trở nên thụ động và ít khi chịu nhìn lại bản thân. Thái độ của họ thường mang dáng vẻ tự tin, nhưng thực chất là sự phòng vệ được nguỵ trang. Càng nhiều lý do được tạo ra, càng ít chỗ cho sự thật.
  • Biểu hiện trong lời nóihành động: Dấu hiệu dễ thấy nhất là thói quen phản ứng nhanh khi bị nhắc nhở. Thay vì lắng nghe, họ lập tức nói: “Tôi định làm rồi nhưng…”, “Tôi quên vì hôm nay bận quá…”, “Nếu không phải do… thì tôi đã làm tốt hơn.” Những câu nói này giúp họ tránh bị phán xét, nhưng đồng thời cũng khiến người khác cảm thấy không được tôn trọng. Về hành động, họ thường hứa nhiều nhưng làm ít, bởi năng lượng của họ bị tiêu tán trong việc duy trì lời biện minh hơn là hành động cải thiện.
  • Biểu hiện trong cảm xúctinh thần: Người hay lấy cớ dễ rơi vào cảm giác mâu thuẫn nội tâm. Một phần trong họ biết mình chưa làm hết sức, phần khác lại cố thuyết phục bản thân rằng “mọi chuyện ổn”. Sự mâu thuẫn kéo dài khiến họ thường cảm thấy mệt mỏi, lo lắng và thiếu tự tin. Nhiều người còn phát triển cơ chế tự phòng vệ: chối bỏ sự thật, tìm lỗi ở người khác, hoặc tránh đối mặt với những tình huống có thể khiến họ bị đánh giá.
  • Biểu hiện trong công việc, sự nghiệp: Trong môi trường làm việc, họ thường là người nói nhiều hơn làm. Khi có vấn đề xảy ra, họ nhanh chóng tìm lý do để giảm nhẹ trách nhiệm. Một dự án chậm tiến độ sẽ được giải thích là “do khách hàng thay đổi”, “do người khác không phối hợp”, thay vì “tôi đã chưa theo sát”. Sự thiếu trung thực này khiến đồng đội mất niềm tin, còn họ thì tự giới hạn khả năng phát triển. Ngược lại, những người dám nhận lỗisửa sai luôn được đánh giá cao, dù họ phạm sai lầm.
  • Biểu hiện trong mối quan hệgiao tiếp: Trong giao tiếp, người hay lấy cớ dễ khiến người khác cảm thấy thất vọng. Khi hứa hẹn mà không giữ lời, họ sẽ nói “tôi có việc đột xuất”, “tôi quên mất vì bận quá”. Trong các mối quan hệ thân thiết, việc lấy cớ lặp lại nhiều lần trở thành vết nứt vô hình: người nghe cảm thấy không được coi trọng, còn người nói lại nghĩ mình vô tội. Lấy cớ liên tục giết chết niềm tin – không bằng phản bội lớn, mà bằng sự thiếu nhất quán kéo dài.
  • Biểu hiện trong đời sống và phát triển: Người hay lấy cớ thường trì hoãn việc quan trọng. Họ nói “tôi sẽ bắt đầu khi có thời gian”, “tôi cần thêm điều kiện tốt hơn”, nhưng điều kiện đó không bao giờ đến. Vì thế, họ luôn ở trạng tháichuẩn bị cho thay đổi” mà không bao giờ thay đổi thật sự. Họ sợ thất bại đến mức sẵn sàng sống trong vùng an toàn của lý do. Sự trì hoãn kéo dài khiến họ mất niềm tin vào khả năng của chính mình, và cuối cùng chấp nhận rằng “tôi vốn dĩ là người như vậy”.
  • Biểu hiện khác trong xã hội và văn hóa: Trong văn hóa làm việc hay giáo dục, hành vi lấy cớ thường được ngụy trang bằng “lý do khách quan”. Một học sinh không làm bài vì “máy tính bị hỏng”, một nhân viên trễ hạn vì “đường tắc”, một người lớn không thay đổi vì “thời thế khó khăn”. Tập thể dần học cách chấp nhận sự trì trệ bằng ngôn ngữ của hợp lý hóa. Ở tầng sâu, lấy cớ trở thành một văn hóa – nơi mọi người đồng thuận rằng “ai cũng có lý do riêng”.

Nhìn chung, người hay lấy cớ không thiếu năng lực, mà thiếu dũng khí đối diện sự thật. Khi dám gỡ bỏ những lớp lý do, họ bắt đầu nhìn thấy bản thân một cách trung thực hơn. Và chính ở khoảnh khắc đó, con đường thay đổi mới thật sự mở ra.

Cách rèn luyện và chuyển hóa hành vi lấy cớ.

Làm thế nào để rèn luyệnchuyển hóa thói quen lấy cớ một cách sâu sắcbền vững? Chuyển hóa lấy cớ không thể thực hiện bằng việc “ép mình trung thực”, mà bằng quá trình tỉnh thức để nhận ra khi nào mình đang biện minh. Một người không thể ngừng lấy cớ nếu họ chưa hiểu tại sao mình sợ chịu trách nhiệm. Vì vậy, hành trình này bắt đầu từ nhận thức – đi qua đối diện – và kết thúc ở hành độngtrách nhiệm.

  • Thấu hiểu chính bản thân mình: Hãy quan sát những lúc bạn nói “vì… nên tôi không thể”. Mỗi lý do là tấm gương phản chiếu nỗi sợ trong bạn: sợ sai, sợ thất bại, sợ bị chê cười. Khi hiểu được nỗi sợ đó, bạn không cần phải chiến đấu với nó – chỉ cần nhận ra, và nó sẽ yếu dần. Thấu hiểu bản thân không phải để tự trách, mà để nhận ra sự thật: không có hoàn cảnh nào mạnh hơn một người dám chịu trách nhiệm.
  • Thay đổi góc nhìn, tư duy mới: Khi xảy ra sai sót, thay vì hỏi “ai sai?”, hãy hỏi “mình có thể làm gì khác đi?”. Câu hỏi này chuyển bạn từ vị thế nạn nhân sang người chủ động. Hãy xem mỗi lỗi là một bài học, không phải bằng chứng của thất bại. Tư duy này giúp ta vượt qua nhu cầu biện minh và bắt đầu tìm giải pháp. Khi góc nhìn thay đổi, thói quen lấy cớ tự tan biến, vì tâm trí không còn cần nó để bảo vệ bản thân.
  • Học cách chấp nhận thực tại và khác biệt: Người hay lấy cớ thường không chịu chấp nhận rằng cuộc sống có những điều ngoài tầm kiểm soát. Họ bám víu vào lý do như cách duy nhất để kiểm soát cảm xúc. Học cách chấp nhận không có nghĩa là buông xuôi, mà là nhận biết giới hạn của mình và hành động trong khả năng có thể. Khi biết rằng không ai hoàn hảo, ta dễ thừa nhận lỗi hơn – và không cần lấy cớ để che giấu.
  • Viết, trình bày cụ thể trên giấy: Mỗi khi có xu hướng biện minh, hãy viết ra: “Tôi đã nói lý do gì?” và “Điều gì thực sự khiến tôi chưa làm?”. Khi được nhìn thấy bằng chữ, sự thật trở nên rõ ràng hơn lời nói. Viết giúp bạn đối diện với chính mình mà không phán xét. Sau một thời gian, bạn sẽ nhận ra phần lớn lý do chỉ là thói quen, không phải thực tế.
  • Thiền định, chánh niệm và yoga: Khi tâm tĩnh lặng, con người dễ nhận ra lúc mình bắt đầu lấy cớ. Thiền định giúp quan sát những phản ứng tự động và chuyển hóa chúng. Khi năng lượng phòng vệ được nhận diện, nó không còn điều khiển hành vi. Chánh niệm dạy ta thành thật trong từng hành động nhỏ: không trốn tránh, không biện minh. Dần dần, sự thật trở thành người bạn đồng hành, không còn là điều phải sợ hãi.
  • Chia sẻ khó khăn với người thân: Người hay lấy cớ thường cô đơn vì họ không dám bộc lộ yếu điểm. Học cách nói thật với người thân hoặc bạn bè thân cận là bước thực tập của sự trung thực. Khi được lắng nghe mà không bị phán xét, bạn sẽ thấy rằng thừa nhận lỗi không hề đáng sợ – trái lại, nó giải phóng tâm trí khỏi gánh nặng của giả tạo.
  • Xây dựng lối sống lành mạnh: Khi cơ thể mệt mỏi, tâm trí yếu đi, con người dễ viện cớ để trì hoãn. Vì thế, hãy chăm sóc thân thể như nền tảng của ý chí. Ngủ đủ, ăn uống điều độ, vận động thường xuyên giúp năng lượng sống ổn định và tăng khả năng hành động. Một cơ thể khỏe mạnh sẽ giúp bạn nói ít lý do hơn và làm nhiều hơn.
  • Tìm sự hỗ trợ chuyên nghiệp: Nếu thói quen lấy cớ đã trở thành phản xạ sâu, việc làm việc với nhà trị liệu hoặc huấn luyện viên phát triển cá nhân là cần thiết. Họ giúp bạn nhận ra mô thức lặp lại của bản thân, đồng thời hướng dẫn cách thay đổi nhận thức bằng hành vi cụ thể. Nhiều người chỉ cần một người lắng nghe khách quan đã có thể thoát khỏi vòng xoáy của lời biện minh.
  • Các giải pháp hiệu quả khác: Hãy rèn luyện sự cam kết nhỏ mỗi ngày: hoàn thành một việc đã hứa, dù là việc nhỏ nhất. Mỗi lần giữ lời, ta củng cố lòng tin với chính mình. Khi lòng tin tăng, nhu cầu biện minh giảm. Ngoài ra, đọc sách, tham gia nhóm phát triển bản thân, hoặc rèn luyện kỷ luật cá nhân cũng giúp thay thế “lý do” bằng “hành động”.

Tóm lại, lấy cớ là một chiếc mặt nạ tinh vi của nỗi sợ. Khi ta đủ can đảm tháo bỏ nó, sự thật hiện ra – không để trừng phạt, mà để giải phóng. Mỗi lần ta chọn thành thật thay vì biện minh, một phần non nớt trong ta được chữa lành. Và khi ta thôi lấy cớ, cuộc đời bắt đầu thay đổi – bởi không còn ai khác phải chịu trách nhiệm cho hạnh phúc của ta ngoài chính ta.

Kết luận.

Thông qua những phân tích về hành vi lấy cớSunflower Academy đã trình bày ở trên, hy vọng bạn đã nhận ra rằng việc tìm lý do không làm cho sai lầm biến mất, mà chỉ khiến con người xa rời chính mình. Mỗi lần dám nhận trách nhiệm, ta không yếu đi – ngược lại, ta mạnh mẽ hơn, bởi sự thật đã không còn là điều phải sợ. Lấy cớ khiến con người sống trong vỏ bọc, còn trung thực giúp ta được tự do. Khi ta học cách nói “tôi sai, tôi sẽ sửa” thay vì “tại vì…”, ta không chỉ thay đổi hành vi mà còn thay đổi cả hướng đi của đời sống nội tâm. Và chính từ khoảnh khắc đó, hành trình trở thành con người trưởng thành thực sự mới thật sự bắt đầu.

a

Everlead Theme.

457 BigBlue Street, NY 10013
(315) 5512-2579
everlead@mikado.com

    User registration

    You don't have permission to register

    Reset Password