Vọng tưởng là gì? Khái niệm, tác hại và cách rèn để kiểm soát thói vọng tưởng

Chắc hẳn trong cuộc sống, ai trong chúng ta cũng đã từng trải qua những khoảnh khắc tâm trí lang thang, mơ mộng về những điều xa vời, không có thật. Đó chính là vọng tưởng, một hiện tượng tâm lý phổ biến nhưng lại ít được chúng ta quan tâm đúng mức. Vọng tưởng không chỉ đơn thuần là những suy nghĩ vu vơ, mà còn có thể gây ra những ảnh hưởng tiêu cực đến cuộc sống, công việc và các mối quan hệ của chúng ta. Qua bài viết sau đây, chúng ta hãy cùng Sunflower Academy tìm hiểu vọng tưởng là gì, kể từ khái niệm, phân loại các dạng vọng tưởng phổ biến, cũng như ảnh hưởng của nó trong cuộc sống và những cách rèn luyện để sửa thói hay vọng tưởng của bản thân.

Vọng tưởng là gì? Khái niệm, tác hại và cách rèn để kiểm soát thói vọng tưởng.

Định nghĩa về sự vọng tưởng.

Tìm hiểu khái niệm về sự vọng tưởng nghĩa là gì? Sự vọng tưởng (Delusion) được hiểu là trạng thái tâm lý trong đó con người tin tưởng một cách mù quáng vào những điều không có thật, dù đã có bằng chứng phản bác rõ ràng. Ở một khía cạnh nhỏ, vọng tưởng có thể tạo ra cảm giác hy vọng, thúc đẩy một số người vượt qua hoàn cảnh khó khăn hoặc sáng tạo ra những ý tưởng táo bạo. Tuy nhiên, phần lớn sự vọng tưởng lại khiến con người rơi vào thế giới xa rời thực tế, dễ đưa ra những quyết định sai lầm, thậm chí nguy hiểm. Trạng thái này không chỉ ảnh hưởng tới sức khỏe tinh thần mà còn làm xói mòn các mối quan hệ xã hội, gây nên sự cô lậpcảm giác tuyệt vọng kéo dài.

Sự vọng tưởng rất dễ bị nhầm lẫn với các khái niệm như tưởng tượng, sáng tạotư duy trừu tượng. Tưởng tượng là khả năng hình dung những điều chưa từng xảy ra, nhưng vẫn có thể hợp lý và có cơ sở trong thực tiễn. Sáng tạo là quá trình hình thành những ý tưởng mới mẻ, hữu ích và mang lại giá trị thực tiễn cho cá nhân hoặc cộng đồng. Trong khi đó, trừu tượng là khả năng tư duy về những khái niệm phi vật chất, như đạo đức, thời gian hay cảm xúc. Trái lại, vọng tưởng là một trạng thái lệch lạc trong nhận thức, mang tính chủ quan, thường xuyên đi ngược với thực tế và không thể kiểm chứng được. Trạng thái đối lập với vọng tưởng là sự tỉnh táo, sáng suốt và khả năng tiếp nhận thực tại một cách khách quan, minh bạch.

Để hiểu rõ hơn về vọng tưởng, chúng ta cần phân biệt nó với “thực tế”, “tỉnh táo”, “sáng suốt”, “khách quan”. Cụ thể như sau:

  • Thực tế (Reality): Là những gì đang hiện hữu, có thể quan sát, kiểm tra và xác minh một cách khoa học hoặc dựa trên kinh nghiệm thực tiễn. Khi một người sống xa rời thực tế và chỉ tin vào điều phi lý, họ đang rơi vào trạng thái vọng tưởng, dẫn đến mất khả năng thích ứng với các tình huống thực tế và không thể xử lý thông tin một cách khách quan, từ đó làm giảm hiệu quả trong các quyết địnhhành động.
  • Tỉnh táo (Sanity): Là trạng thái tinh thần ổn định, nhận thức rõ ràng về thế giới xung quanh, có khả năng phân biệt chính xác giữa thật – giả, đúng – sai. Ngược lại, người mắc vọng tưởng thường có biểu hiện mất kiểm soát, phản ứng một cách cảm tính, thiếu khả năng đánh giá chính xác tình huống, và do đó dễ dẫn đến những quyết định sai lầm, không hợp lý trong các tình huống quan trọng.
  • Sáng suốt (Clarity): Sáng suốt thể hiện năng lực tư duy logic, rõ ràng và không bị chi phối bởi cảm xúc tiêu cực hay nhận thức sai lệch. Người sáng suốt có khả năng phân tích vấn đề một cách toàn diện, trong khi người sống trong vọng tưởng lại thường mơ hồ, rối loạn nhận thức và không nhìn thấy mối liên hệ giữa nguyên nhân và kết quả.
  • Khách quan (Objectivity): Là khả năng quan sát và đánh giá sự việc từ một góc nhìn trung lập, không bị chi phối bởi mong muốn chủ quan hay định kiến cá nhân. Ngược lại, vọng tưởng khiến con người trở nên cực đoan và chủ quan, tin vào điều phi lý dù có đủ bằng chứng phản bác, từ đó làm sai lệch toàn bộ quá trình tư duy, gây khó khăn trong việc đưa ra các quyết định đúng đắn và hợp lý.

Ví dụ, một cá nhân luôn tin rằng mình sở hữu tài năng thiên bẩm và chắc chắn sẽ đạt được thành công vượt trội, nhưng trong thực tế họ lại không thực hiện bất kỳ hành động nào để hiện thực hóa niềm tin ấy. Trạng thái này cho thấy người đó đang mắc kẹt trong sự vọng tưởng – tự tạo ra một hình ảnh lý tưởng về bản thân mà không có cơ sở thực tiễn. Việc sống trong ảo tưởng như vậy sẽ ngăn cản cá nhân tiến bộ và dễ dẫn đến thất vọng nặng nề khi đối diện với thực tế. Giải pháp phù hợp là cần giúp họ nhận diện sự khác biệt giữa tưởng tượng tích cựcvọng tưởng lệch lạc, từ đó xây dựng mục tiêu thực tế và cam kết hành động cụ thể. Nếu mức độ vọng tưởng ảnh hưởng đến hành vi, cần tìm đến sự hỗ trợ chuyên môn từ nhà tâm lý học hoặc bác sĩ chuyên khoa.

Như vậy, sự vọng tưởng là một hiện tượng tâm lý đặc trưng bởi niềm tin sai lệch và thiếu căn cứ thực tế, có thể gây ra những tác động tiêu cực đến nhận thứchành vi của cá nhân. Việc nhận diện rõ ràng và phân biệt sự vọng tưởng với các trạng thái tâm lý lành mạnh như tỉnh táo hay sáng suốt là điều cần thiết. Tiếp theo, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các hình thức phổ biến của sự vọng tưởng trong đời sống, nhằm hiểu sâu hơn về biểu hiện và ảnh hưởng của hiện tượng này.

Phân loại các hình thức của sự vọng tưởng trong đời sống.

Sự vọng tưởng, tin tưởng vào những điều không có căn cứ được thể hiện qua những khía cạnh nào trong đời sống của con người? Sự vọng tưởng được thể hiện qua nhiều khía cạnh khác nhau trong đời sống con người, không chỉ ảnh hưởng đến cá nhân mà còn tác động trực tiếp tới các mối quan hệ xã hội, hành vi giao tiếpnăng lực thích nghi với thực tế. Dưới đây là các hình thức phổ biến của hành vi này trong đời sống.

  • Sự vọng tưởng trong tình cảm, mối quan hệ: Người có tính hay vọng tưởng thường lý tưởng hóa đối phương, tin rằng mối quan hệ của mình là hoàn hảo, không thể bị ảnh hưởng bởi những yếu tố bên ngoài, bất chấp các dấu hiệu lệch lạc về tình cảm. Họ có xu hướng phủ nhận mâu thuẫn, cố chấp bám víu vào hình ảnh lý tưởng do chính mình tạo dựng, từ đó dễ rơi vào đau khổ khi hiện thực không như kỳ vọng.
  • Sự vọng tưởng về đời sống, giao tiếp: Thói quen vọng tưởng khiến một số người tin rằng mình có kỹ năng giao tiếp vượt trội, luôn tạo được ấn tượng tốt trong mọi tình huống, dù thực tế họ có thể đang cư xử thô lỗ, thiếu tế nhị hoặc không kiểm soát được cảm xúc. Niềm tin sai lệch này cản trở họ cải thiện bản thân và tạo ra khoảng cách với cộng đồng xung quanh.
  • Sự vọng tưởng về kiến thức, trí tuệ: Hành vi vọng tưởng thể hiện rõ qua việc cá nhân đánh giá quá cao trình độ của mình, tự cho rằng bản thân là người thông thái, am hiểu nhiều lĩnh vực, mặc dù kiến thức thực tế còn hời hợt. Điều này không chỉ làm giảm khả năng học hỏi, mà còn khiến họ dễ bị từ chối trong môi trường học thuật hoặc chuyên môn.
  • Sự vọng tưởng về địa vị, quyền lực: Người có thói hay vọng tưởng thường tự nhận mình có vai trò quan trọng hoặc quyền lực vượt trội, dù không có bằng chứng xác thực. Họ dễ tự đặt mình ở vị trí lãnh đạo, đưa ra yêu cầu phi lý hoặc kỳ vọng sự phục tùng từ người khác, tạo ra mâu thuẫn, xung đột trong các mối quan hệ cá nhân và tổ chức.
  • Sự vọng tưởng về tài năng, năng lực: Tính hay vọng tưởng khiến một số người ảo tưởng rằng họ có khả năng vượt trội trong nghệ thuật, học thuật hoặc thể thao mà không cần rèn luyện thực tế. Họ có thể tự đặt ra những mục tiêu lớn lao, thiếu khả thi, từ đó thất vọng khi kết quả không như mong đợi, dẫn đến mất phương hướng hoặc đổ lỗi cho hoàn cảnh.
  • Sự vọng tưởng về ngoại hình, vật chất: Thói quen vọng tưởng khiến một số cá nhân cho rằng mình sở hữu ngoại hình hấp dẫn, phong cách sống vượt trội hoặc tài sản đáng ngưỡng mộ. Họ thường phô trương, tìm kiếm sự công nhận từ bên ngoài, nhưng lại dễ tổn thương khi không nhận được sự chú ý như mong muốn, từ đó sinh ra tâm lý ganh đua hoặc tự ti.
  • Sự vọng tưởng về dòng tộc, xuất thân: Hành vi vọng tưởng này thường thể hiện qua việc cá nhân tin rằng mình xuất thân từ dòng họ quyền quý, có gốc gác cao sang dù không có cơ sở xác thực. Họ có xu hướng đề cao bản thân quá mức, xem nhẹ người khác, tạo ra cảm giác xa cách trong giao tiếp và dần đánh mất sự tôn trọng từ cộng đồng.

Có thể nói rằng, sự vọng tưởng là trạng thái sai lệch trong nhận thứcniềm tin cá nhân, gây ảnh hưởng đến mọi mặt đời sống con người. Từ những thông tin trên cho thấy, thói quen vọng tưởng không chỉ bóp méo thực tế mà còn cản trở sự phát triển lành mạnh về mặt tâm lý, xã hội. Nhìn chung, việc nhận diện đúng các hình thức vọng tưởng là điều cần thiết để mỗi người điều chỉnh hành vi, sống thực tế và xây dựng các mối quan hệ bền vững hơn.

Tác động của sự vọng tưởng trong cuộc sống.

Sự vọng tưởng, tự huyễn hoặc gây ảnh hưởng như thế nào đến cuộc sống của chúng ta? Dù có thể mang lại chút cảm giác hy vọng trong những hoàn cảnh nhất định, nhưng phần lớn sự vọng tưởng lại khiến con người xa rời thực tế, dẫn đến nhiều hệ lụy tiêu cực. Dưới đây là những tác động tiêu cực mà sự vọng tưởng gây ra:

  • Ảnh hưởng của sự vọng tưởng đến phát triển cá nhân: Tính hay vọng tưởng khiến một người không thừa nhận điểm yếu của bản thân và dễ rơi vào trạng thái tự mãn. Khi con người từ chối thực tế và sống trong ảo tưởng về năng lực của bản thân, họ sẽ không còn động lực học hỏi hay cải thiện. Điều này tạo nên rào cản lớn trong việc phát triển kỹ năng, tư duy phản biện và khả năng tự hoàn thiện bản thân một cách bền vững.
  • Ảnh hưởng của sự vọng tưởng đến mối quan hệ xã hội: Người có thói quen vọng tưởng thường đặt ra những kỳ vọng không thực tế đối với người thân, bạn bè hoặc đồng nghiệp. Khi không được đáp ứng những mong đợi viển vông đó, họ có xu hướng quy kết lỗi cho người khác, làm tổn thương các mối quan hệ, gia tăng xung đột, và dần đánh mất sự tin tưởng, kết nối trong cộng đồng xung quanh.
  • Ảnh hưởng của sự vọng tưởng đến công việc, sự nghiệp: Hành vi vọng tưởng trong môi trường làm việc dẫn đến những đánh giá lệch lạc về năng lực cá nhân, khiến người đó đưa ra các quyết định thiếu thực tế hoặc chọn hướng đi sai lầm trong nghề nghiệp. Khi tin rằng mình luôn đúng, họ dễ phớt lờ phản hồi từ người khác, làm giảm hiệu quả làm việc nhóm, ảnh hưởng đến kết quả chung.
  • Ảnh hưởng của sự vọng tưởng đến cộng đồng, xã hội: Thói hay vọng tưởng khi lan rộng trong cộng đồng sẽ hình thành nên những xu hướng sai lệch và có thể dẫn đến việc lan truyền thông tin giả. Trong một số trường hợp, hành vi vọng tưởng có thể tạo ra sự ngộ nhận về quyền lực hoặc vai trò của bản thân trong xã hội, từ đó dẫn đến hành vi cực đoan, ảnh hưởng đến trật tự chung và sự phát triển ổn định của xã hội.

Từ những thông tin trên cho thấy, sự vọng tưởng là một trạng thái tâm lý tiêu cực, dễ làm lệch hướng suy nghĩhành vi của con người. Khi không được nhận diện kịp thời, tính hay vọng tưởng sẽ tạo ra hàng loạt rối loạn trong suy nghĩcảm xúc, ảnh hưởng đến mọi mặt đời sống.

Biểu hiện của người có sự vọng tưởng quá mức.

Làm sao để nhận biết một người có thói hay vọng tưởng và tin tưởng mù quáng vào những điều phi thực tế? Khi sự vọng tưởng vượt khỏi tầm kiểm soát, nó không chỉ làm sai lệch nhận thức mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến hành vi, cảm xúc, cũng như cách cá nhân đó tương tác với người khác và thế giới xung quanh. Dưới đây là những biểu hiện rõ ràng để nhận biết người có thói quen vọng tưởng quá mức.

  • Biểu hiện trong suy nghĩthái độ: Người có tính hay vọng tưởng thường đánh giá sự việc dựa trên mong muốn cá nhân thay vì sự thật khách quan. Họ tin rằng mình luôn đúng, có xu hướng phủ nhận thực tế trái ý mình, hoặc xuyên tạc thông tin để phù hợp với niềm tin cá nhân. Sự tự cao, khó tiếp thu ý kiến, và từ chối thay đổi tư duy khiến họ ngày càng xa rời hiện thực.
  • Biểu hiện trong lời nóihành động: Người có thói quen vọng tưởng thường xuyên sử dụng ngôn từ phóng đại, khoe khoang quá mức về năng lực hoặc thành tích. Họ có thể bịa đặt hoặc bóp méo sự thật nhằm củng cố hình ảnh lý tưởng hóa của bản thân. Trong hành động, họ thường thiếu cân nhắc, hành xử bốc đồng hoặc mạo hiểm, dễ đưa ra quyết định sai lầm, gây hậu quả tiêu cực cho bản thân và cả người xung quanh.
  • Biểu hiện trong cảm xúctinh thần: Hành vi vọng tưởng khiến người ta dễ rơi vào trạng thái tinh thần không ổn định. Họ dễ nổi nóng, phản ứng tiêu cực khi bị phản bác hay chỉ trích. Cảm xúc dao động, dễ bị tổn thương, thường xuyên lo âu, hoang mang khi thực tế không diễn ra như kỳ vọng. Sự bất an kéo dài khiến họ dần mất niềm tin vào bản thân lẫn những mối quan hệ xã hội xung quanh.
  • Biểu hiện trong công việc, sự nghiệp: Thói hay vọng tưởng trong môi trường làm việc thường thể hiện qua sự tự tin thái quá, không căn cứ vào thực lực. Họ đưa ra quyết định thiếu cơ sở, không đánh giá đúng tình hình, dễ mắc sai lầm lớn trong công việc. Khi thất bại, họ hiếm khi nhận trách nhiệm, thường đổ lỗi cho người khác hoặc hoàn cảnh, từ đó làm giảm uy tín cá nhân và ảnh hưởng tới tập thể.
  • Biểu hiện trong khó khăn, nghịch cảnh: Người có hành vi vọng tưởng hiếm khi chấp nhận thất bại như một phần tất yếu trong cuộc sống. Thay vì đối mặt và học hỏi, họ chọn cách trốn tránh hoặc viện cớ để tự bảo vệ bản thân. Điều này khiến họ dễ lặp lại sai lầm, không tích lũy được kinh nghiệm, và ngày càng bị động trong việc giải quyết vấn đề thực tế, kéo theo sự trì trệ trong phát triển cá nhân.
  • Biểu hiện trong đời sống và phát triển: Thói quen vọng tưởng cản trở khả năng nhìn nhận bản thân một cách đúng đắn, khiến người ta không nhận thấy điểm yếu cần cải thiện. Họ thường hài lòng với hình ảnh tưởng tượng thay vì nỗ lực phát triển thực sự. Việc thiếu cầu tiến, ngại thay đổi và không tiếp nhận phản hồi dễ khiến họ rơi vào vòng lặp thất bại và cô lập, mất dần động lực vươn lên trong cuộc sống.

Nhìn chung, người có thói quen thích vọng tưởng thường thiếu sự cảm thông, dễ gây ra hiểu lầmmâu thuẫn trong giao tiếp. Có thể nói rằng, việc rèn luyện tư duy thực tế, học cách chấp nhận sự thật và tiếp thu phản hồi là bước khởi đầu cần thiết để chuyển hóa sự vọng tưởng thành nhận thức tích cực.

Cách rèn luyện để sửa thói quen vọng tưởng.

Làm thế nào để chúng ta có thể rèn luyện và chuyển hóa thói hay vọng tưởng, từ đó có được sự sáng suốt, khách quan và trở thành phiên bản tốt hơn của chính mình? Để tránh các hậu quả tiêu cựcduy trì những mối quan hệ lành mạnh, chúng ta cần có một quá trình tự quan sát, điều chỉnh tư duy và áp dụng các phương pháp thực tiễn nhằm thay đổi nhận thức. Sau đây là một số giải pháp cụ thể:

  • Thấu hiểu chính bản thân mình: Chúng ta cần dành thời gian lắng nghe nội tâm, quan sát những suy nghĩ lặp đi lặp lại, nhận diện các phản ứng mang tính tiêu cực. Sự hiểu biết rõ ràng về chính mình là nền tảng để phân biệt giữa thực tế và tưởng tượng, từ đó kiểm soát được tính hay vọng tưởng.
  • Thay đổi góc nhìn, tư duy mới: Việc chủ động tiếp nhận những cách nhìn khác biệt giúp mở rộng nhận thức, giảm thiểu sự cố chấp và thiên lệch. Khi học cách đặt mình vào vị trí người khác, chúng ta dần rời xa hành vi vọng tưởng, hướng tới cái nhìn đa chiều và toàn diện hơn.
  • Học cách chấp nhận sự khác biệt: Một trong những biểu hiện của người thích vọng tưởng là muốn áp đặt quan điểm cá nhân. Khi biết tôn trọng quan điểm trái chiều và chấp nhận sự đa dạng trong suy nghĩ, chúng ta sẽ xây dựng được các mối quan hệ hài hòa, đồng thời giảm thiểu xung đột không cần thiết.
  • Viết, trình bày cụ thể trên giấy: Việc ghi lại những dòng suy nghĩ, cảm xúc hàng ngày giúp người có thói hay vọng tưởng nhìn rõ hơn các khuynh hướng tâm lý sai lệch. Viết lách là phương tiện hữu hiệu để soi chiếu nội tâm, từ đó từng bước điều chỉnh cách phản ứng với sự việc.
  • Thiền định, chánh niệm và yoga: Các phương pháp này giúp chúng ta rèn luyện sự hiện diện trọn vẹn trong khoảnh khắc hiện tại. Nhờ đó, tâm trí được làm dịu, các cảm xúc cực đoan được kiểm soát, góp phần làm giảm hành vi vọng tưởng và tạo ra không gian tâm lý lành mạnh.
  • Chia sẻ khó khăn với người thân: Khi cởi mở bày tỏ nỗi lòng, chúng ta sẽ cảm nhận được sự thấu cảm, đồng thời nhận lại những lời khuyên thực tế từ người thân. Việc chia sẻ giúp giảm cảm giác cô lập, một yếu tố thường gặp ở những người dễ sa vào thế giới vọng tưởng.
  • Xây dựng lối sống lành mạnh: Một chế độ sinh hoạt điều độ, dinh dưỡng hợp lý và vận động thể chất thường xuyên không chỉ mang lại sức khỏe thể chất mà còn góp phần duy trì tinh thần ổn định. Một thể trạng khỏe mạnh giúp con người dễ kiểm soát cảm xúc, từ đó hạn chế xu hướng vọng tưởng.
  • Tìm sự hỗ trợ chuyên nghiệp: Trong những trường hợp sự vọng tưởng trở nên nghiêm trọng, ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc sống cá nhân, sự can thiệp của các chuyên gia tâm lý là cần thiết. Đây là bước đi thiết thực giúp cá nhân hiểu đúng về tình trạng của mình và nhận được hướng dẫn phù hợp để điều chỉnh hành vi.

Tóm lại, sự vọng tưởng có thể được kiểm soát và chuyển hóa thông qua quá trình tự nhận diện, điều chỉnh tư duy và áp dụng các phương pháp hỗ trợ phù hợp. Như vậy, việc rèn luyện sự tỉnh thứckhách quan không chỉ giúp cá nhân tránh xa những ảo tưởng sai lệch mà còn góp phần xây dựng đời sống tinh thần khỏe mạnh và hài hòa.

Kết luận.

Thông qua sự tìm hiểu vọng tưởng là gì, kể từ khái niệm, phân loại các dạng vọng tưởng phổ biến, cũng như ảnh hưởng của nó trong cuộc sống, mà Sunflower Academy đã trình bày ở trên. Hy vọng bạn đã nhận ra rằng sự vọng tưởng không chỉ là một hiện tượng tâm lý bình thường, mà còn là một thói quen có thể gây ra những ảnh hưởng tiêu cực đến cuộc sống của chúng ta. Tuy nhiên, đừng quá lo lắng, bởi vì chúng ta hoàn toàn có thể kiểm soát và loại bỏ thói quen này bằng những phương pháp rèn luyện phù hợp. Điều quan trọng là chúng ta cần có sự nhận thức rõ ràng về vọng tưởng, kiên trì thực hành các phương pháp kiểm soát và luôn giữ cho mình một tinh thần lạc quan, tích cực.

a

Everlead Theme.

457 BigBlue Street, NY 10013
(315) 5512-2579
everlead@mikado.com

    User registration

    You don't have permission to register

    Reset Password