Trạng thái là gì? Khái niệm, vai trò và cách rèn luyện để duy trì trạng thái tinh thần tích cực
Trong một thế giới đầy biến động, điều làm nên sự khác biệt không nằm ở hoàn cảnh, mà ở trạng thái tinh thần của mỗi người khi đối diện với hoàn cảnh ấy. Trạng thái không chỉ là tâm trạng nhất thời, mà là nền tảng vận hành nội tâm – nơi cảm xúc, tư duy và năng lượng giao thoa để định hình cách chúng ta sống, kết nối và phản ứng. Khi duy trì được trạng thái tích cực, con người có thể sáng tạo trong hỗn loạn, bình an giữa áp lực và kết nối sâu sắc với chính mình lẫn người khác. Nhưng trạng thái không tự nhiên mà có – nó cần được nhận diện, gìn giữ và rèn luyện như một năng lực sống. Qua bài viết sau đây, cùng Sunflower Academy chúng ta sẽ tìm hiểu trạng thái là gì, khái niệm, vai trò và cách rèn luyện để duy trì trạng thái tinh thần tích cực trong đời sống thường ngày.
Trạng thái là gì? Khái niệm, vai trò và cách rèn luyện để duy trì trạng thái tinh thần tích cực.
Định nghĩa về trạng thái.
Tìm hiểu khái niệm về trạng thái nghĩa là gì? Trạng thái (Mental State, Emotional Condition, Energy Mode, Inner Climate) là một tầng hoạt động nền trong đời sống nội tâm, nơi cảm xúc, tư duy và năng lượng tâm – thân kết hợp thành một tổng thể ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm của con người tại một thời điểm nhất định. Không mang tính bất chợt như cảm xúc thoáng qua, nhưng cũng không cố định như đặc điểm tính cách, trạng thái là sự thể hiện nhất thời nhưng có ảnh hưởng sâu – tác động lên cách chúng ta tiếp cận hoàn cảnh, đối mặt với thử thách và duy trì sự hiện diện trong từng khoảnh khắc. Khi một người nói “hôm nay tôi không ở trạng thái tốt”, điều đó không chỉ là thông báo về tâm trạng mà là sự thừa nhận rằng nền tảng cảm xúc – nhận thức của họ đang bất ổn, khiến mọi thứ trở nên chệch hướng. Vì vậy, trạng thái không chỉ là cảm nhận, mà là điều kiện vận hành của toàn bộ bản thể, từ đó chi phối cách sống, cách nghĩ và hành động.
Trạng thái thường bị nhầm lẫn với khái niệm tâm trạng, cảm xúc hay thái độ sống – nhưng thực chất mang sắc thái trung gian, nền tảng và phức hợp hơn. Tâm trạng là cảm xúc thoáng qua, có thể thay đổi trong vài phút. Thái độ sống là xu hướng dài hạn, mang tính định hướng giá trị. Còn trạng thái là “nền tâm lý tức thời” – nơi mọi cảm xúc và suy nghĩ được khuếch đại hoặc thu nhỏ. Một người có thể mang thái độ sống tích cực, nhưng nếu rơi vào trạng thái tiêu cực (căng thẳng, trống rỗng, thiếu năng lượng), họ vẫn dễ dàng hành xử thiếu nhất quán với giá trị mình theo đuổi. Vì thế, hiểu đúng về trạng thái là bước đầu để hiểu chính mình ở tầng sâu – không chỉ phân tích lý trí, mà còn cảm nhận nền sinh khí đang chi phối mọi điều mình đang sống.
Để hiểu rõ hơn về trạng thái, chúng ta cần phân biệt với các khái niệm gần gũi như cảm xúc, tâm trạng, thái độ sống và năng lượng cá nhân. Cụ thể như sau:
- Cảm xúc (Emotion): Cảm xúc là những phản ứng ngắn hạn của hệ thần kinh đối với kích thích bên ngoài hoặc suy nghĩ nội tâm. Chúng đến nhanh, mạnh, và thường rút ngắn theo chu kỳ ngắn, vài giây đến vài phút. Trạng thái thì ngược lại – nó có thể duy trì hàng giờ, hàng ngày và trở thành “môi trường tâm lý” mà mọi cảm xúc vận hành trong đó. Người đang ở trạng thái tích cực có thể vẫn cảm thấy buồn – nhưng nỗi buồn ấy không kéo sập toàn bộ hệ thống; nó được chứa đựng trong một nền tâm lý vững vàng hơn.
- Tâm trạng (Mood): Tâm trạng là trạng thái tình cảm tương đối ổn định trong một thời gian ngắn, nhưng vẫn dễ bị chi phối bởi sự kiện bên ngoài. Trạng thái, về mặt sâu hơn, là tập hợp của tâm trạng, cảm xúc, nhận thức, mức năng lượng và sự tỉnh thức. Người đang trong trạng thái mệt mỏi có thể trải qua nhiều tâm trạng khác nhau (buồn, vui, hờ hững) nhưng nền năng lượng chung vẫn thấp. Vì vậy, trạng thái bao quát hơn tâm trạng – giống như khí hậu với thời tiết, và là yếu tố quyết định cách ta phản ứng với mọi diễn biến cuộc sống.
- Thái độ sống (Life Attitude): Thái độ sống là lựa chọn dài hạn, là kim chỉ nam giá trị – ví dụ như tích cực, biết ơn, bao dung. Nhưng nếu không được nuôi dưỡng qua trạng thái phù hợp, thái độ sống dễ trở thành khẩu hiệu. Một người có thể tin rằng mình cần sống bao dung, nhưng khi ở trong trạng thái phòng thủ hoặc kiệt sức, họ có thể hành xử thiếu bao dung mà không ý thức được. Như vậy, trạng thái chính là “độ dẫn truyền” của thái độ – giúp các giá trị không chỉ nằm trên lý thuyết, mà đi vào từng hành vi cụ thể.
- Năng lượng cá nhân (Personal Energy): Đây là khái niệm thường dùng trong tâm lý trị liệu và phát triển bản thân để mô tả mức độ sinh lực – sự sống động – cảm hứng bên trong một người. Năng lượng cao không đồng nghĩa với trạng thái tích cực nếu nó đi kèm hỗn loạn hoặc hưng phấn quá mức. Trạng thái bao gồm cả độ sáng của năng lượng và độ tĩnh của nhận thức. Người có trạng thái tích cực là người biết điều tiết năng lượng – không quá tràn ra, cũng không co rút lại. Họ giữ được sự ổn định và cân bằng giữa hoạt động bên ngoài và hiện diện nội tâm.
Ví dụ, một người lãnh đạo bước vào phòng họp với vẻ mặt bình thản, ánh nhìn rõ ràng, nhịp nói ổn định – dù biết phía trước là cuộc thảo luận khó khăn. Người ấy không giấu được sự căng thẳng, nhưng trạng thái bên trong đủ vững để không truyền đi lo âu. Trạng thái đó không đến từ kỹ năng kiểm soát biểu cảm mà từ khả năng điều chỉnh nhịp thở, tự trò chuyện nội tâm, và giữ tâm trí ở vùng trung tính. Chính trạng thái đó tạo ra không gian an toàn cho đội nhóm, giúp đối thoại diễn ra lành mạnh, và đó là sức mạnh thầm lặng của một người trưởng thành nội tâm.
Như vậy, trạng thái là tầng tâm lý trung gian nhưng có vai trò nền tảng – quyết định cách ta sống, cách ta kết nối và cách ta chuyển hoá. Nó không phải là điều cố định hay huyền bí mà là năng lực có thể được rèn luyện qua sự nhận diện, điều chỉnh và duy trì có chủ đích. Trong phần tiếp theo, chúng ta sẽ phân loại các hình thức của trạng thái trong đời sống, để nhận ra chúng không nằm ngoài ta mà đang sống cùng ta mỗi ngày.
Phân loại các hình thức của trạng thái trong đời sống.
Trạng thái thể hiện qua những khía cạnh nào trong đời sống cá nhân và xã hội? Trạng thái không đơn thuần là cảm xúc nhất thời, mà là nền vận hành bên dưới mọi phản ứng, hành vi và lựa chọn. Mỗi người, trong từng thời điểm khác nhau, có thể rơi vào những trạng thái rất đặc trưng – dù họ có ý thức được hay không. Việc phân loại các hình thức trạng thái giúp chúng ta nhận diện sâu hơn về cách nội tâm mình đang vận hành, từ đó có thể chuyển hóa và làm chủ hành trình sống một cách chủ động và tỉnh thức hơn. Dưới đây là các dạng trạng thái phổ biến trong đời sống thực tế:
- Trạng thái tỉnh thức và hiện diện: Đây là trạng thái khi tâm trí không còn bị kéo bởi quá khứ hay tương lai, mà trọn vẹn ở lại với hiện tại. Người ở trong trạng thái này thường giữ được sự lặng bên trong, nhưng không thụ động. Họ quan sát cảm xúc mà không bị cuốn theo, lắng nghe mà không phản ứng vội, cảm nhận sâu sắc mà không bị lạc lối. Hiện diện không phải là kỹ năng mà là hệ quả của một trạng thái được làm trong, làm lặng và ổn định từ bên trong.
- Trạng thái trôi nổi – vô định: Đây là trạng thái phổ biến khi con người mất phương hướng hoặc sống theo quán tính. Không có cảm xúc rõ ràng, không có mục tiêu cụ thể – chỉ là những ngày lặp lại, trôi qua trong mơ hồ. Người trong trạng thái này thường không nhận ra mình đang bị mắc kẹt, vì họ không buồn, cũng không vui, chỉ đơn giản là không kết nối. Dấu hiệu là mất động lực, trì hoãn dai dẳng, và cảm giác “không còn thiết tha với điều gì”. Đây là trạng thái cần được nhận diện sớm để không dẫn đến trầm cảm ngầm.
- Trạng thái cao năng – nhưng hỗn loạn: Nhiều người lầm tưởng trạng thái năng lượng cao là trạng thái tích cực, nhưng thực chất, nếu không được dẫn hướng đúng, nó dễ trở thành sự phấn khích quá đà, nói nhanh, làm vội và đưa ra quyết định cảm tính. Người trong trạng thái này thường khó ngủ, nói nhiều, hoạt động không ngừng – nhưng sau đó kiệt sức nhanh chóng. Đây là trạng thái dễ gặp trong các giai đoạn “bùng lên” của hành trình phát triển cá nhân, nếu thiếu sự cân bằng giữa lý trí và hệ thần kinh.
- Trạng thái kiệt sức nội tâm: Đây là trạng thái sau một thời gian dài dồn nén cảm xúc, làm việc quá sức hoặc không có không gian chăm sóc bản thân. Người trong trạng thái này không còn khả năng kết nối – dù là với người khác hay chính mình. Họ thường chỉ “làm cho xong”, sống trên bề mặt, và mất khả năng cảm nhận niềm vui. Cần phân biệt trạng thái này với sự lười biếng, vì đây là tín hiệu cơ thể và tâm trí đang yêu cầu được phục hồi sâu, chứ không phải trốn tránh trách nhiệm.
- Trạng thái cảnh giác – phòng thủ: Đây là trạng thái khi hệ thần kinh cảm nhận nguy cơ – dù là thực tế hay tưởng tượng. Người trong trạng thái này thường phản ứng nhanh, khó tin tưởng người khác, luôn trong tâm thế sẵn sàng “đối phó”. Họ có thể kiểm soát tốt biểu hiện bên ngoài, nhưng bên trong thì căng như dây đàn. Đây là trạng thái sinh tồn, dễ gặp ở người từng trải qua tổn thương tâm lý, và nếu duy trì quá lâu, sẽ bào mòn nội lực, gây ra sự cô lập và mối quan hệ đứt gãy.
- Trạng thái buông thư – kết nối: Đây là trạng thái khi cơ thể được thả lỏng và tâm trí không còn kháng cự. Người trong trạng thái này cảm thấy dễ chịu, chậm lại, sẵn sàng mở lòng với chính mình và người khác. Dễ gặp trong thiền, yoga, hoặc khi tiếp xúc với thiên nhiên. Đây là trạng thái lý tưởng cho việc chữa lành, viết lách, sáng tạo và soi sáng nội tâm. Nó không đến từ cố gắng mà từ việc cho phép bản thân được “ở lại” với chính mình một cách tử tế và chân thật.
- Trạng thái rối loạn – lẫn lộn: Có những lúc ta vừa vui vừa lo, vừa muốn gần vừa muốn xa, vừa có động lực nhưng lại bị trói bởi nghi ngờ. Đây là trạng thái phổ biến trong giai đoạn chuyển hóa nội tâm – khi các lớp niềm tin cũ bị thách thức, còn cái mới chưa thành hình. Người trong trạng thái này thường cảm thấy “không biết mình là ai”, nhưng chính giai đoạn này nếu được đi qua một cách tỉnh thức, sẽ mở ra một phiên bản rõ ràng và sâu sắc hơn của chính mình.
- Trạng thái buông bỏ – nhẹ nhõm: Sau khi vượt qua một biến cố hoặc khúc quanh lớn trong đời, nếu người ta không chọn gồng lên, mà chọn buông xuống – thì sẽ bước vào trạng thái nhẹ nhõm, tĩnh lặng, và biết ơn. Đây không phải là trốn tránh, mà là chấp nhận. Người trong trạng thái này không cần phải làm gì để chứng minh – họ sống theo nhịp bên trong, tròn đầy trong từng điều giản dị. Đây là trạng thái sâu của sự trưởng thành – nơi năng lượng không bộc phát, mà lan tỏa.
Có thể thấy rằng, trạng thái là dòng chảy nền của đời sống nội tâm – nơi mà mỗi người có thể đang trôi, đang mắc kẹt, đang hiện diện hoặc đang buông lỏng. Việc phân loại các trạng thái giúp ta gọi tên điều đang vận hành trong mình, từ đó bắt đầu quá trình chuyển hóa, bằng nhận diện và lựa chọn có chủ đích trong từng khoảnh khắc.
Vai trò của trạng thái trong cuộc sống.
Khi con người biết nhận diện và điều chỉnh trạng thái, điều đó mang lại những ảnh hưởng tích cực nào trong đời sống cá nhân và xã hội? Trạng thái không chỉ là một cảm giác bên trong, mà là lực nền âm thầm chi phối cách chúng ta suy nghĩ, cảm nhận, kết nối và lựa chọn. Nếu không nhận diện được trạng thái của mình, ta dễ bị cuốn theo những phản ứng tự động, đánh mất năng lượng sống và rơi vào vòng xoáy mệt mỏi không tên. Nhưng khi biết làm chủ trạng thái, con người có thể chuyển hoá không chỉ nội tâm mình mà cả cách họ hiện diện trong cuộc đời. Dưới đây là những vai trò quan trọng mà trạng thái đóng góp trong hành trình sống tỉnh thức.
- Trạng thái đối với hạnh phúc cá nhân: Hạnh phúc không đến từ việc ta sở hữu bao nhiêu, mà đến từ trạng thái nội tâm khi ta sống với những điều đó. Người có trạng thái tích cực – cân bằng – tĩnh tại thường cảm thấy hài lòng sâu sắc, ngay cả khi chưa đạt được mọi mục tiêu bên ngoài. Ngược lại, nếu ở trong trạng thái bất an, căng thẳng hay thiếu kết nối, thì dù hoàn cảnh tốt đến mấy, ta vẫn cảm thấy trống rỗng. Trạng thái là “màu nền” của cảm nhận sống, và việc chủ động điều chỉnh trạng thái là chìa khóa để sống hạnh phúc từ bên trong.
- Trạng thái đối với sự phát triển bản thân: Mọi quá trình học tập, thay đổi, hoặc chữa lành đều cần một trạng thái nền phù hợp. Nếu tâm đang rối, năng lượng đang lo âu, thì ta khó tiếp nhận tri thức hoặc làm mới chính mình. Người biết duy trì trạng thái tỉnh thức – cởi mở – trầm tĩnh sẽ dễ dàng bước vào các tiến trình nội tâm sâu, đưa ra những điều chỉnh phù hợp với sự phát triển của bản thân. Trạng thái giống như “đất” – khi đất màu mỡ, hạt giống phát triển mạnh; khi đất khô cằn, mọi nỗ lực đều dễ lụi tàn.
- Trạng thái đối với các mối quan hệ xã hội: Trong một mối quan hệ, đôi khi không phải lời nói gây tổn thương mà là trạng thái mà lời nói ấy phát ra. Một câu nói bình thường, nếu xuất phát từ trạng thái phòng thủ, dễ khiến người nghe tổn thương; còn một lời nhắc thẳng thắn, nhưng đi kèm trạng thái bao dung, lại dễ được đón nhận. Người có khả năng điều chỉnh trạng thái trong giao tiếp – giữ được sự hiện diện, lắng nghe và bình tĩnh – chính là người xây dựng được các kết nối chân thành, sâu sắc và an toàn cho người khác mở lòng.
- Trạng thái đối với công việc và hiệu suất sáng tạo: Một người ở trạng thái tập trung – nhẹ nhàng – minh mẫn thường đưa ra quyết định tốt hơn, sáng tạo mạch lạc hơn và hợp tác hiệu quả hơn. Ngược lại, khi rơi vào trạng thái căng cứng hoặc xao nhãng, năng lượng bị rò rỉ, ý tưởng bị đứt quãng và các mối quan hệ đồng nghiệp cũng trở nên mệt mỏi. Trạng thái ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng làm việc – không chỉ ở cá nhân, mà còn tạo ra “trường năng lượng tập thể” trong môi trường làm việc. Một nhà lãnh đạo có trạng thái an tĩnh sẽ dẫn dắt đội nhóm bằng sự tin cậy chứ không phải áp lực.
- Trạng thái đối với khả năng thích nghi và ứng phó: Trong nghịch cảnh, người giữ được trạng thái vững vàng thường bình tĩnh hơn, phản ứng chậm rãi hơn và ra quyết định chính xác hơn. Họ không để sự hoảng loạn bên ngoài làm sụp đổ nền tảng bên trong. Trạng thái tích cực không có nghĩa là không có khó khăn, mà là khả năng giữ được kết nối với nội lực – ngay cả khi bên ngoài hỗn loạn. Điều này tạo ra khả năng phục hồi mạnh mẽ – resilience – yếu tố được xem là nền tảng của sức khỏe tâm lý hiện đại.
- Trạng thái đối với hành trình chuyển hóa nội tâm: Trong mọi quá trình thiền định, viết nhật ký, trị liệu hay hành trình chữa lành, trạng thái là yếu tố nền quyết định độ sâu. Nếu chỉ làm kỹ thuật mà không thiết lập trạng thái kết nối, thì mọi công cụ chỉ ở bề mặt. Người có thể bước vào trạng thái buông thư – thả lỏng – trầm tĩnh sẽ dễ dàng chạm đến vùng tiềm thức, nơi những lớp ký ức – niềm tin – tổn thương đang lưu giữ. Từ đó, quá trình chuyển hóa diễn ra một cách nhẹ nhàng và bền vững hơn.
Từ những thông tin trên cho thấy, trạng thái không chỉ là phần nền âm thầm mà là trung tâm vận hành tinh thần của con người. Khi hiểu đúng và làm chủ được trạng thái, ta không còn sống trong vô thức, mà sống một cách có định hướng, có chiều sâu và có chất lượng thật sự. Trong phần tiếp theo, chúng ta sẽ cùng nhận diện những biểu hiện thực tế của trạng thái trong đời sống – để hiểu rằng trạng thái luôn có mặt trong mọi điều ta đang sống, đang nghĩ, đang nói và đang làm.
Biểu hiện của trạng thái trong đời sống thực tế.
Làm sao để nhận biết một người đang ở trong trạng thái nào trong đời sống thực tế? Trạng thái không hiện diện qua những tuyên bố, mà thể hiện một cách âm thầm qua ánh mắt, nhịp thở, cách người đó lắng nghe, phản ứng và hiện diện. Dù được che giấu kỹ đến đâu, trạng thái vẫn luôn “rò rỉ” qua năng lượng mà một người phát ra. Nhận diện đúng trạng thái không chỉ giúp ta hiểu rõ bản thân mà còn đồng cảm và kết nối sâu hơn với người khác. Dưới đây là những biểu hiện phổ biến của các trạng thái trong đời sống thực tế:
- Biểu hiện trong năng lượng sống và hành vi thường ngày: Người đang ở trạng thái mệt mỏi kéo dài thường có biểu hiện trì hoãn, mất hứng thú, nói ít và dễ thở dài vô thức. Dù vẫn đi làm, vẫn cười nói, nhưng năng lượng sống đã giảm sút rõ rệt. Họ khó tập trung, hay quên việc nhỏ, và mất dần khả năng cảm nhận niềm vui. Đặc biệt, họ thường phản ứng chậm, không phải vì thiếu năng lực, mà vì hệ thần kinh đang ưu tiên “sống sót” thay vì sáng tạo.
- Biểu hiện trong cách đưa ra lựa chọn: Người ở trạng thái trôi nổi – vô định thường lửng lơ giữa các quyết định, khó chọn dứt khoát. Họ hay nói “sao cũng được” không phải từ chấp nhận tỉnh thức, mà từ mất kết nối với điều mình muốn. Họ dễ bị tác động bởi người khác, thay đổi ý định liên tục và thiếu sự rõ ràng nội tâm. Những biểu hiện này cho thấy trạng thái nền đang rối loạn, không ổn định, làm xáo trộn khả năng ra quyết định có trách nhiệm.
- Biểu hiện trong tốc độ nói – nghĩ – phản ứng: Người ở trạng thái cao năng nhưng hỗn loạn thường nói nhanh, nghĩ dồn dập, làm nhiều việc một lúc mà không hoàn tất gì. Họ dễ hào hứng quá mức với cái mới nhưng chóng chán. Họ hay thức khuya, ăn uống thất thường, vì cơ thể không đồng bộ với nhịp tâm trí. Trạng thái này có vẻ năng động, nhưng thực chất là rối loạn và không bền vững.
- Biểu hiện trong giao tiếp và kết nối: Người trong trạng thái phòng thủ thường có ánh mắt cảnh giác, giọng điệu kiểm soát và cơ mặt căng nhẹ. Họ khó mở lòng, hay phòng ngừa tổn thương bằng cách giữ khoảng cách hoặc công kích trước. Trong giao tiếp, họ hay nói vòng vo, ngắt lời, khó tiếp thu phản hồi. Những biểu hiện này cho thấy trạng thái đang đặt bản thân trong chế độ sinh tồn, không an toàn để tiếp nhận kết nối thật.
- Biểu hiện trong sự hiện diện và lắng nghe: Người ở trạng thái hiện diện – tỉnh thức có ánh nhìn ấm, giọng nói chậm, cách lắng nghe sâu và không phán xét. Họ không phản ứng vội, mà tạo ra khoảng không gian trước khi trả lời. Họ không cần nói nhiều để thuyết phục, mà tạo ảnh hưởng bằng chính sự có mặt. Đây là trạng thái hiếm gặp – nhưng luôn khiến người khác cảm thấy được nhìn – được hiểu – được là chính mình.
- Biểu hiện trong cách phản ứng khi có căng thẳng: Người ở trạng thái ổn định không phản ứng theo bản năng, mà biết dừng lại để quan sát trước khi quyết định. Trong tranh luận, họ giữ bình tĩnh, trong khủng hoảng, họ hiện diện vững vàng. Khi người khác đau, họ không dỗ dành sáo rỗng mà lắng nghe bằng sự đồng cảm sâu. Trạng thái vững vàng không đến từ kỹ năng, mà từ khả năng tự điều tiết nội tâm qua rèn luyện.
- Biểu hiện trong kết nối xã hội và lan tỏa năng lượng: Người ở trạng thái tích cực không cố gắng làm vừa lòng người khác, nhưng luôn khiến người khác thấy dễ chịu. Họ không áp đặt năng lượng lên ai, nhưng năng lượng của họ đủ an lành để làm dịu không khí. Trong cộng đồng, họ không cần “nói hay” để được công nhận, vì trạng thái của họ chính là lời giới thiệu rõ ràng nhất.
Nhìn chung, trạng thái luôn để lại “dấu vết năng lượng” trong cách một người bước vào phòng, bắt đầu câu chuyện, giữ sự im lặng và rời đi. Việc học cách nhận diện trạng thái – trong chính mình và người khác – không phải để gắn nhãn, mà để sống sâu sắc hơn với từng nhịp sống đang diễn ra. Từ đây, chúng ta có thể tiến đến bước quan trọng: rèn luyện để làm chủ và chuyển hóa trạng thái một cách tỉnh thức và bền vững.
Cách rèn luyện để duy trì trạng thái tinh thần tích cực.
Làm thế nào để chúng ta có thể rèn luyện và duy trì trạng thái tinh thần tích cực một cách bền vững trong cuộc sống đầy biến động? Không ai luôn ở trong trạng thái tốt – nhưng ai cũng có thể học cách nhận diện và quay về trạng thái an tĩnh, tích cực khi cần. Trạng thái không phải là điểm đến, mà là dòng chảy, và điều chúng ta cần là khả năng quay trở về dòng chảy ấy mỗi khi mình bị cuốn đi. Sau đây là 9 giải pháp cụ thể giúp bạn xây dựng và gìn giữ trạng thái tinh thần tích cực từ bên trong.
- Thấu hiểu chính bản thân mình: Mỗi trạng thái đều bắt nguồn từ một tín hiệu sâu bên trong – có thể là nhu cầu chưa được đáp ứng, một vết thương cũ bị kích hoạt, hay đơn giản là giới hạn thể chất bị vượt ngưỡng. Nếu không hiểu mình đang ở trạng thái nào và vì sao như vậy, ta dễ phản ứng sai và đẩy bản thân đi xa hơn khỏi sự cân bằng. Hãy bắt đầu mỗi ngày bằng câu hỏi: “Tâm trí mình đang ở đâu? Cơ thể mình đang thế nào? Cảm xúc nào đang dẫn dắt mình?”. Chỉ cần thấy rõ – trạng thái đã bắt đầu thay đổi.
- Thay đổi góc nhìn, tư duy mới: Khi rơi vào trạng thái tiêu cực, hãy quan sát mình đang nhìn mọi việc từ góc nào. Cùng một sự kiện, nếu ta nhìn từ tâm thế thiếu, sẽ thấy mọi thứ là đe doạ; nếu nhìn từ tâm thế học hỏi, sẽ thấy đó là bài học. Thay đổi trạng thái bắt đầu từ việc thay đổi khung tư duy, từ “Vì sao điều này lại xảy ra với tôi?” sang “Điều này đang dạy tôi điều gì?”. Câu hỏi khác nhau – trạng thái khác nhau, và cuộc sống vì thế cũng đổi khác.
- Học cách chấp nhận thực tại: Trạng thái rối loạn thường đến từ việc kháng cự thực tế. Càng chống lại điều đang diễn ra, ta càng căng thẳng. Chấp nhận không phải là đầu hàng, mà là cho phép mình dừng lại để thở, để quan sát và để lấy lại năng lượng trước khi hành động. Khi ta nói với chính mình: “Mọi thứ đang như vậy, và mình đang ở đây với nó”, là lúc trạng thái nội tâm chuyển từ phản ứng sang hiện diện. Từ đây, mọi thay đổi mới có cơ hội diễn ra.
- Viết, trình bày cụ thể trên giấy: Viết không phải để giải quyết vấn đề, mà để soi sáng trạng thái. Khi viết ra dòng suy nghĩ tự động, ta có thể thấy được điều đang điều khiển mình. Viết cũng là cách để đối thoại với trạng thái – không phán xét, không ép thay đổi, chỉ ghi nhận và làm rõ. Một bài viết ngắn mỗi sáng hoặc trước khi ngủ có thể là công cụ rèn luyện trạng thái đơn giản nhưng rất hiệu quả, vì nó buộc ta dừng lại, quay vào trong, và đặt tên cho điều đang diễn ra bên trong mình.
- Thiền định, chánh niệm và yoga: Những thực hành này giúp đưa cơ thể và tâm trí về cùng một điểm – hiện tại. Khi ta thiền, ta quan sát trạng thái mà không can thiệp, không gồng để tích cực, và chính sự không ép buộc đó giúp trạng thái tự điều chỉnh. Chánh niệm trong từng hành vi nhỏ – uống nước, rửa tay, đi bộ – là cách quay về trạng thái bình an mà không cần nghỉ dưỡng dài ngày. Yoga thì vừa giúp giải phóng căng thẳng cơ thể, vừa đưa tâm trí vào nhịp chậm – nền tảng cho trạng thái vững.
- Chia sẻ khó khăn với người đáng tin cậy: Trạng thái tiêu cực nếu giữ quá lâu mà không được chia sẻ sẽ trở thành vùng mờ năng lượng. Một cuộc trò chuyện với người không phán xét, không “sửa” ta, chỉ ở đó để lắng nghe – có thể giải tỏa toàn bộ hệ thần kinh. Quan trọng là chọn đúng người – người có khả năng hiện diện, chứ không chỉ phản hồi bằng lời khuyên. Khi nói ra mà được đón nhận, ta thấy mình bớt đơn độc, và trạng thái bắt đầu hồi phục từ cảm giác được kết nối.
- Xây dựng lối sống tỉnh thức: Trạng thái không đến từ cảm hứng mà đến từ hệ thống sống. Ngủ đủ, ăn lành mạnh, dọn dẹp không gian sống, tránh tiêu thụ tin tức gây nhiễu loạn – tất cả đều góp phần duy trì trạng thái tinh thần ổn định. Người có thói quen sống tối giản, gọn gàng, chậm rãi thường giữ được trạng thái tích cực lâu hơn – không vì họ “giỏi kiểm soát”, mà vì họ giảm thiểu được những yếu tố làm lệch hệ thần kinh khỏi trục cân bằng tự nhiên.
- Tìm sự hỗ trợ chuyên sâu khi cần thiết: Có những trạng thái kéo dài không thể tự điều chỉnh, vì gốc rễ nằm ở tầng tiềm thức, tổn thương cũ, hoặc mô thức gia đình. Khi đó, trị liệu tâm lý, coaching cảm xúc hoặc các phương pháp chữa lành chuyên sâu là điều cần thiết. Không ai sinh ra để biết cách chuyển hoá mọi trạng thái một mình, và việc tìm đến hỗ trợ đúng lúc là biểu hiện của lòng dũng cảm và lòng tự trọng nội tâm.
- Các giải pháp hiệu quả khác: Trạng thái có thể được làm mới qua việc kết nối với thiên nhiên, sáng tạo nghệ thuật, di chuyển đến không gian mới hoặc đơn giản là ngắt kết nối khỏi thiết bị số một thời gian. Điều quan trọng không nằm ở hình thức, mà ở sự hiện diện. Mỗi người cần lắng nghe bản thân để tìm ra “liều thuốc trạng thái” phù hợp – miễn là nó giúp ta quay lại với chính mình một cách nhẹ nhàng và chân thật.
Tóm lại, duy trì trạng thái tinh thần tích cực không phải là lúc nào cũng vui vẻ, mà là khả năng quay trở lại điểm cân bằng sau khi bị cuốn đi. Đó là hành trình của tỉnh thức – nơi ta đủ rõ để nhận diện, đủ mềm để điều chỉnh và đủ bền để sống thật với chính mình qua từng ngày. Trong phần kết tiếp theo, chúng ta sẽ cô đọng lại hành trình vừa đi qua và đặt tên cho nó bằng một mở bài – kết luận súc tích và đầy cảm hứng.
Kết luận.
Thông qua hành trình khám phá trạng thái là gì, khái niệm, vai trò và cách rèn luyện để duy trì trạng thái tinh thần tích cực mà Sunflower Academy đã trình bày ở trên, hy vọng bạn đã hiểu rằng trạng thái không phải là điều xa xỉ dành cho người rảnh rỗi, mà là điều thiết yếu để sống sâu – sống rõ – sống có định hướng. Khi biết chăm sóc và điều chỉnh trạng thái, ta không còn bị cuốn đi bởi hoàn cảnh, mà có thể chủ động giữ mình vững vàng, tử tế và sáng suốt. Trạng thái là nơi mọi tiến trình bắt đầu, từ chữa lành, phát triển đến chuyển hóa. Và chính từ nền tảng đó, mỗi người có thể tạo ra một cuộc sống đủ đầy, không phải vì mọi thứ hoàn hảo, mà vì bên trong đã thật sự trở về điểm cân bằng và hiện diện trọn vẹn.
