Quyền lợi là gì? Khái niệm, tác hại và cách rèn luyện để không chỉ giữ quyền lợi cá nhân, ích kỷ
Trong cuộc sống hiện đại – nơi mọi người đều được khuyến khích khẳng định bản thân, khái niệm “quyền lợi” ngày càng được nhấn mạnh như một phần không thể thiếu trong giao tiếp, làm việc và các mối quan hệ. Nhưng có bao giờ chúng ta tự hỏi: quyền lợi có thật sự là điều cần nắm chặt bằng mọi giá? Hay đôi khi, chính việc bám víu vào “phần của mình” lại khiến chúng ta thu hẹp tầm nhìn, đóng khung cảm xúc và đánh mất khả năng kết nối sâu sắc với người khác? Qua bài viết sau đây, cùng Sunflower Academy chúng ta sẽ tìm hiểu khái niệm, tác hại và cách rèn luyện để không chỉ giữ quyền lợi cá nhân một cách ích kỷ mà biết cân bằng giữa bảo vệ chính mình và sống hòa hợp với tập thể.
Quyền lợi là gì? Khái niệm, tác hại và cách rèn luyện để không chỉ giữ quyền lợi cá nhân, ích kỷ.
Định nghĩa về quyền lợi.
Tìm hiểu khái niệm về quyền lợi nghĩa là gì? Quyền lợi (Rights & Entitlements, Individual Claims, Fair Benefits) là khái niệm phản ánh phần mà một người tin rằng mình xứng đáng được nhận từ hệ thống, tập thể, hoặc một mối quan hệ. Nó có thể được quy định bằng pháp luật (quyền được học hành, được bảo vệ), bằng quy ước xã hội (quyền được nói lên suy nghĩ, được tôn trọng), hoặc do kỳ vọng nội tâm hình thành. Trong mỗi bối cảnh, quyền lợi đại diện cho một điểm cân bằng giữa cá nhân và môi trường, giữa cái tôi và cái ta – nhưng nếu không được hiểu đúng, nó dễ biến thành lăng kính méo mó dẫn đến hành vi ích kỷ, tranh đoạt, hoặc phòng vệ quá mức.
Khái niệm quyền lợi thường bị nhầm lẫn hoặc gán ghép với các thuật ngữ như quyền lực, quyền hạn, đặc quyền, nhưng mỗi khái niệm lại mang sắc thái và mục tiêu khác nhau. Quyền lực là khả năng kiểm soát người khác; quyền hạn là phạm vi được phép hành động theo quy định; đặc quyền là lợi ích dành riêng cho một nhóm nhỏ. Trong khi đó, quyền lợi nhấn mạnh đến những gì cá nhân tin mình được nhận, thường là sự công nhận, bảo vệ, hoặc đền đáp. Trái ngược với quyền lợi là sự hy sinh, đánh mất, hoặc cảm giác thiệt thòi không được nhìn thấy.
Để hiểu rõ hơn, chúng ta cần phân biệt quyền lợi với một số khái niệm liên quan như trách nhiệm, nghĩa vụ, nhu cầu và mong đợi. Mỗi khái niệm phản ánh một trục khác nhau của hệ sinh thái giao tiếp – ứng xử – tồn tại trong cộng đồng.
- Trách nhiệm (Responsibility): Đây là những điều cá nhân phải làm hoặc tự nguyện làm, vì lợi ích chung hoặc sự vận hành hài hòa của một hệ thống. Nếu quyền lợi là phần được nhận, thì trách nhiệm là phần phải đóng góp. Việc chỉ giữ quyền lợi mà không thực hiện trách nhiệm sẽ dẫn đến mất cân bằng, tạo cảm giác “Tôi bị lợi dụng” hoặc “Người khác đang lạm dụng hệ thống”.
- Nghĩa vụ (Obligation): Là những yêu cầu bắt buộc về mặt pháp lý, đạo đức hoặc văn hóa. Nghĩa vụ ít mang tính tự nguyện như trách nhiệm, nhưng vẫn là phần không thể tách rời khỏi quyền lợi. Trong một tổ chức, quyền lợi và nghĩa vụ đi song song. Khi người ta chỉ đòi quyền, nhưng quên nghĩa vụ, môi trường chung sẽ trở nên thiếu công bằng và đầy mâu thuẫn.
- Nhu cầu (Needs): Là những điều thiết yếu cho sự sống còn và phát triển (ăn, mặc, an toàn, được yêu thương…). Một số quyền lợi được xây dựng dựa trên nhu cầu phổ quát, như quyền được chăm sóc y tế, được học hành… Tuy nhiên, không phải mọi nhu cầu đều là quyền, và không phải quyền nào cũng xuất phát từ nhu cầu thực sự. Việc lầm lẫn này khiến nhiều người “đòi quyền” cho điều chưa chắc mình thật sự cần.
- Mong đợi (Expectations): Đây là những hình dung chủ quan về điều mình hy vọng sẽ nhận được – thường không có cam kết rõ ràng từ người khác hoặc hệ thống. Khi mong đợi bị đánh đồng với quyền lợi, con người dễ thất vọng, trách cứ, và khởi phát cảm xúc tiêu cực. Phân biệt được mong đợi và quyền lợi giúp chúng ta sống tỉnh thức hơn – không vì một điều không đến mà vội cảm thấy bị tổn thương.
Ví dụ, một nhân viên mới tin rằng mình có “quyền được ghi nhận ngay lập tức” sau vài tháng làm việc. Nhưng sự ghi nhận – trong mắt quản lý – cần thời gian để kiểm chứng. Nếu không phân biệt mong đợi và quyền lợi, người ấy sẽ thấy tổn thương, tự tách khỏi tập thể, hoặc phản ứng phòng vệ quá mức. Trong khi đó, nếu hiểu rõ: quyền lợi của mình là được đào tạo, được tôn trọng, được phản hồi công khai – thì cách hành xử sẽ trưởng thành và hài hòa hơn.
Như vậy, quyền lợi là một cấu trúc tư duy phức hợp – nằm giữa bản năng sinh tồn, nhu cầu chính đáng và kỳ vọng xã hội. Nếu hiểu đúng, nó giúp con người xây dựng ranh giới lành mạnh, tự trọng và tôn trọng lẫn nhau. Nếu hiểu sai, nó trở thành lớp áo đẹp cho hành vi vị kỷ, đòi hỏi vô lý, hoặc né tránh trách nhiệm. Ở phần tiếp theo, chúng ta sẽ cùng phân tích các dạng thức quyền lợi đang hiện diện trong đời sống, từ cá nhân đến tập thể, từ hành vi đến nội tâm – để nhận diện đâu là quyền chính đáng, đâu là ích kỷ đội lốt lý lẽ.
Phân loại các hình thức của quyền lợi trong đời sống.
Quyền lợi thể hiện qua những khía cạnh nào trong đời sống cá nhân và xã hội? Khi hiểu đúng, quyền lợi giúp chúng ta định vị ranh giới lành mạnh, nuôi dưỡng sự công bằng và tự tôn. Nhưng nếu thiếu tỉnh thức, quyền lợi dễ biến thành vỏ bọc cho vị kỷ, lạm dụng và phản kháng không cần thiết. Dưới đây là các dạng thức phổ biến của quyền lợi trong đời sống:
- Quyền lợi vật chất và kinh tế: Đây là dạng dễ nhận thấy nhất – gồm thu nhập, thưởng phạt, chế độ đãi ngộ, sở hữu tài sản… Người có tư duy lệch về quyền lợi vật chất thường đánh giá mọi thứ bằng giá trị nhận được, dễ phản ứng nếu cho rằng “phần mình không đủ”. Dù là quyền chính đáng, nhưng nếu không cân bằng bằng tinh thần đóng góp, dạng quyền lợi này có thể tạo ra lòng tham, ganh đua, và cảm giác luôn thiếu.
- Quyền lợi tình cảm và kết nối: Trong các mối quan hệ thân mật – gia đình, bạn bè, yêu đương – con người mong muốn được quan tâm, lắng nghe, công nhận… Đây là những quyền lợi tinh thần rất thật, nhưng cũng dễ bị lạm dụng thành “đòi hỏi cảm xúc”. Người luôn nghĩ “Tôi đã làm thế này, người kia phải đáp thế kia” thường rơi vào đau khổ, vì họ đánh đồng yêu thương với quyền phải được đáp ứng.
- Quyền lợi chức năng và vai trò: Trong công việc và tổ chức, mỗi người có vai trò, chức năng cụ thể, từ đó sinh ra quyền lợi tương ứng. Tuy nhiên, nếu quá gắn bó với vai, người ta dễ xem mọi đề xuất thay đổi là “xâm phạm quyền lợi”. Có người từ chối học thêm kỹ năng mới vì nghĩ “việc đó không thuộc quyền của tôi”. Dạng quyền lợi này – nếu không linh hoạt – sẽ trở thành rào cản phát triển.
- Quyền lợi học hỏi và phát triển: Mỗi người đều cần được tạo điều kiện phát triển – học tập, rèn luyện, khám phá tiềm năng. Tuy nhiên, nếu xem việc được đào tạo như “quyền được phục vụ”, người học sẽ bị động, thiếu biết ơn, và coi nhẹ nỗ lực của người trao truyền. Quyền lợi học hỏi chỉ nở hoa khi người nhận đi cùng với tinh thần chủ động và trân quý.
- Quyền lợi biểu đạt và phản hồi: Trong môi trường dân chủ, mỗi cá nhân có quyền nói lên quan điểm, góp ý và phản biện. Nhưng nếu không rèn luyện kỹ năng giao tiếp – người ta dễ nhầm quyền phản hồi với quyền chỉ trích. Họ nói để “trút giận”, không phải để xây dựng. Quyền được nói không đồng nghĩa với quyền được làm tổn thương người khác.
- Quyền lợi thuộc về và được chấp nhận: Một nhu cầu sâu xa của con người là cảm giác mình có chỗ đứng – được thuộc về một tập thể, nhóm, gia đình. Khi không được thừa nhận, họ thấy bị gạt ra. Nhưng nếu quá nhấn vào quyền được thuộc về, ta dễ bỏ qua sự khác biệt, ép người khác phải công nhận mình theo cách mình muốn. Thuộc về là trạng thái hai chiều – không thể đòi hỏi một phía.
- Quyền lợi về thời gian và không gian cá nhân: Mỗi người có quyền giữ thời gian cho bản thân, có khoảng lặng riêng, có giới hạn về sự tiếp xúc. Khi người khác xâm phạm không gian cá nhân – gọi liên tục, yêu cầu ngoài giờ, đòi hỏi cảm xúc bất kể lúc nào – quyền riêng tư bị vi phạm. Nhưng ngược lại, có người dùng “quyền riêng” như lý do để không hợp tác, thiếu minh bạch và trốn tránh trách nhiệm chung.
- Quyền lợi nội tâm – quyền được sống đúng với chính mình: Đây là tầng sâu nhất – nơi con người cảm thấy có quyền được là chính mình, sống thật với giá trị, không gồng, không giả. Đây là quyền lợi chính đáng nhất – nhưng dễ bị tổn thương nếu người đó chưa xây dựng được hệ giá trị vững. Khi bị phán xét, họ co rút lại, và dần đánh mất cảm giác mình xứng đáng được sống thật.
Có thể nói rằng, quyền lợi hiện diện ở mọi tầng lớp đời sống, từ vật chất, cảm xúc, đến tâm thức. Khi hiểu và vận dụng đúng, nó trở thành cột trụ cho sự công bằng và trưởng thành. Khi bị đồng hóa với đòi hỏi, nó dễ dẫn đến mâu thuẫn, tổn thương, và cảm giác bị phản bội. Phần tiếp theo sẽ giúp chúng ta soi chiếu những hệ lụy khi quyền lợi bị lệch hướng, từ chính đáng thành ích kỷ.
Tác hại khi lệ thuộc hoặc bảo vệ quyền lợi một cách ích kỷ.
Khi quyền lợi trở thành trung tâm điều phối hành vi, mà không đi kèm trách nhiệm và tỉnh thức, điều gì sẽ xảy ra? Trong một thế giới đang dần cá nhân hóa mạnh mẽ, việc hiểu sai và đặt nặng quyền lợi có thể dẫn tới hàng loạt hệ quả sâu rộng – cả trong nội tâm lẫn xã hội. Dưới đây là những tác hại điển hình khi quyền lợi bị lệch hướng.
- Gây ra tâm lý so đo và hơn – thua liên tục: Người sống với tâm thế “giữ quyền lợi trước tiên” thường không thể vui khi người khác được nhận nhiều hơn. Họ bị cuốn vào tâm lý so sánh, đòi hỏi, dễ cảm thấy bị “bỏ rơi” chỉ vì không được ưu tiên. Trong tâm trí họ luôn có một “bảng tính công – bằng” mơ hồ, và khi cảm thấy mình nhận ít hơn, họ sẽ phản ứng bằng giận dữ, ngờ vực, hoặc rút lui.
- Làm suy yếu tinh thần hợp tác và kết nối: Trong môi trường tập thể, người quá đặt nặng quyền lợi cá nhân thường chỉ làm phần mình, không sẵn sàng hỗ trợ ai khác nếu không “có phần”. Họ đặt câu hỏi: “Việc này mang lại gì cho tôi?” trước khi hành động. Lâu dài, tập thể ấy mất đi chất keo gắn kết, trở thành một nhóm người cùng tồn tại – nhưng không cùng phát triển.
- Tạo ra phản ứng phòng vệ và thiếu cởi mở: Khi sống trong trạng thái luôn sợ mất quyền lợi, con người sẽ phòng thủ quá mức. Họ ngại chia sẻ, không muốn thử cái mới, luôn cảnh giác với thay đổi, vì sợ ảnh hưởng đến “phần của mình”. Thái độ này khiến họ chậm thích nghi, thiếu linh hoạt, và đánh mất nhiều cơ hội chỉ vì sợ mất lợi ích tạm thời.
- Khó xây dựng các mối quan hệ tin cậy: Người quá bảo vệ quyền lợi thường bị người khác cảm nhận là “tính toán”, “khó gần” hoặc “luôn nghi ngờ”. Dù họ không cố ý gây tổn thương, nhưng cách hành xử mang năng lượng phòng thủ khiến người đối diện không cảm thấy an toàn để mở lòng. Họ trở nên đơn độc trong chính thế giới mà họ cố kiểm soát quyền lợi cho riêng mình.
- Đẩy bản thân vào trạng thái mệt mỏi và nghi ngờ nội tâm: Khi lúc nào cũng phải canh giữ quyền lợi, đo lường công bằng, đếm phần được – phần mất, người ta trở nên mệt mỏi. Họ sống trong căng thẳng, dễ nổi nóng, và dần xa rời cảm xúc biết ơn, hài lòng, chấp nhận. Niềm tin về sự thiếu hụt dần hình thành – khiến họ nghĩ rằng: Nếu tôi không đòi, sẽ không ai cho, nếu tôi không lên tiếng, sẽ luôn bị thiệt.
Từ những thông tin trên cho thấy, quyền lợi – nếu không được nhìn bằng sự tỉnh thức – có thể trở thành một “hố đen” hút hết năng lượng sống lành mạnh. Khi sống để giữ phần, con người quên mất phần đẹp đẽ nhất trong mình: khả năng cho đi, khả năng tin tưởng, và năng lực nhìn xa hơn chính mình. Phần tiếp theo sẽ giúp chúng ta nhận diện các biểu hiện cụ thể trong đời sống – nơi quyền lợi đang chi phối hành vi, cảm xúc và cách con người kết nối với nhau.
Biểu hiện của lệ thuộc quyền lợi trong đời sống thực tế.
Làm sao để nhận ra một người đang sống lệ thuộc vào quyền lợi cá nhân một cách ích kỷ mà không tự biết? Trong nhiều tình huống đời thường, việc quá nhấn vào “quyền được nhận” khiến cho con người quên mất vai trò, trách nhiệm, và cả vẻ đẹp của sự chia sẻ. Dưới đây là những biểu hiện cụ thể:
- Biểu hiện trong suy nghĩ và nội thoại cá nhân: Họ thường nghĩ: “Tôi đáng được nhiều hơn”, “Người ta đang lợi dụng tôi”, “Nếu tôi không đòi thì chẳng ai cho”. Những dòng suy nghĩ ấy lặp lại tạo nên một tâm thế nghi ngờ, phòng thủ và so đo, làm giảm khả năng tin tưởng và hợp tác.
- Biểu hiện trong cách hành xử ở môi trường làm việc: Họ ít khi chủ động hỗ trợ đồng nghiệp trừ khi được yêu cầu rõ hoặc có lợi ích rõ ràng. Khi công việc cần sự linh hoạt, họ thường thoái thác bằng câu: “Không thuộc phạm vi của tôi”. Họ dễ phản ứng khi quyền lợi bị ảnh hưởng, nhưng ít nhận trách nhiệm khi tập thể gặp khó.
- Biểu hiện trong các mối quan hệ thân thiết: Trong gia đình hay tình cảm, họ hay mang tư duy “Tôi đã làm cái này thì người kia phải làm cái kia”. Họ đòi hỏi sự đáp trả một cách vô thức, và dễ cảm thấy tổn thương nếu đối phương không thể hiện đúng như mong đợi. Tình yêu dần biến thành giao dịch vô hình về quyền và phần.
- Biểu hiện trong giao tiếp và ngôn ngữ: Họ hay nói những câu như: “Tôi thiệt quá rồi”, “Sao người khác được còn tôi thì không?”, “Cái này đáng ra là của tôi”… Những lời nói này, lặp đi lặp lại, phản ánh nội tâm luôn thấy thiếu hụt, và tin rằng mình đang bị chèn ép, bất công.
- Biểu hiện trong phản ứng với thay đổi: Khi có điều chỉnh về chế độ, vai trò hoặc quyền lợi chung, họ thường là người phản ứng đầu tiên. Dù thay đổi ấy mang tính công bằng, họ vẫn cảm thấy lo lắng, vì sợ “mất phần mình”. Họ không xem xét tính toàn cục mà chỉ chăm chăm vào cái đang “mất đi”.
- Biểu hiện trong hành vi tiêu dùng – xã hội: Người lệ thuộc quyền lợi thường bị thu hút bởi các chương trình khuyến mãi, ưu đãi, “có lợi cho mình”. Họ thích tích lũy hơn là chia sẻ, và đôi khi phản ứng quá mức nếu thấy người khác “được ưu tiên hơn”. Điều này phản ánh một kiểu tâm thức khan hiếm và bảo vệ phần của mình đến cùng.
- Biểu hiện trong sự trì hoãn trưởng thành: Vì luôn đặt nặng quyền lợi, họ dễ rơi vào trạng thái “nạn nhân hóa” – đổ lỗi cho hoàn cảnh, cho người khác, cho hệ thống. Họ tin rằng “Tôi chưa phát triển được vì không ai cho tôi điều kiện”, “Tôi chưa làm được gì vì chưa có ai công nhận”… Và từ đó, họ trì hoãn hành động, phát triển và chịu trách nhiệm cá nhân.
Nhìn chung, lệ thuộc vào quyền lợi không phải lúc nào cũng hiện hình trong hành vi xấu mà thường ẩn mình trong những suy nghĩ nhỏ, câu nói quen thuộc, phản ứng lặp lại. Khi chưa được soi sáng, chúng khiến người ta sống như đang bị thiếu – dù thật ra, họ có rất nhiều. Ở phần tiếp theo, chúng ta sẽ cùng thực hành các cách rèn luyện để giải phóng bản thân khỏi sự dính mắc vào quyền lợi – để bước vào một trạng thái sống có cống hiến, tự do và đủ đầy từ bên trong.
Cách rèn luyện để không sống lệ thuộc vào quyền lợi.
Làm thế nào để chúng ta có thể rèn luyện một tâm thế lành mạnh với quyền lợi – không cực đoan đòi hỏi, cũng không phủ nhận phần chính đáng của mình? Để chuyển từ “tư duy phần mình” sang “tư duy cộng hưởng”, chúng ta cần hành trình rèn luyện sâu sắc cả nhận thức, thái độ và hành vi. Dưới đây là những phương pháp cụ thể:
- Quan sát mối quan hệ của mình với khái niệm “phần của tôi”: Mỗi khi thấy mình khó chịu, hãy hỏi: Tôi đang bảo vệ điều gì? Thứ tôi gọi là “quyền” có thực sự chính đáng – hay chỉ là phần tôi quen được nhận? Việc dừng lại để quan sát cảm xúc khi thấy “Mình bị mất phần” sẽ giúp nhận diện những dính mắc vô hình đang vận hành bên dưới.
- Thực hành biết ơn thay vì so đo: Hàng ngày, hãy viết ra 3 điều bạn đang có – không cần lớn lao, chỉ cần chân thật. Việc này không làm bạn “yếu đi” trong việc đòi quyền chính đáng, nhưng sẽ kéo tâm về hiện tại, giúp bạn thấy mình đủ đầy hơn – thay vì luôn cảm thấy thiếu. Biết ơn là liều thuốc giải cho tâm lý “chưa đủ” vốn là gốc rễ của nhiều phản ứng đòi hỏi quyền lợi.
- Tách bạch giữa quyền lợi chính đáng và đòi hỏi cảm xúc: Có những điều ta cần – nhưng cũng có những điều ta muốn người khác phải cho. Phân biệt rõ hai lớp này giúp bạn không nhầm lẫn “cảm xúc bị từ chối” với “quyền bị xâm phạm”. Khi biết đâu là mong đợi, đâu là quyền lợi thật, bạn sẽ bớt tổn thương không cần thiết.
- Thiết lập ranh giới một cách tử tế: Đôi khi, quyền lợi bị lạm dụng là do ta không dám nói ra điều mình cần. Rèn luyện việc nói: “Tôi cần được tôn trọng thời gian nghỉ ngơi”, “Tôi cần được phản hồi rõ ràng”… là cách để bảo vệ quyền chính đáng mà không đẩy người khác vào thế bị đổ lỗi. Thiết lập ranh giới không phải là ích kỷ mà là sự tôn trọng chính mình và người khác.
- Học cách trao đi trước khi đòi nhận lại: Hãy chọn một hành động cho đi mỗi ngày – không kỳ vọng đổi lại: giúp đồng nghiệp, lắng nghe một người thân, chia sẻ kỹ năng… Việc cho đi từ ý thức đầy đủ – không phải hy sinh – giúp bạn chuyển dịch từ tư duy giữ phần sang tư duy lan tỏa giá trị.
- Phản tư sau mỗi lần thấy mình bị “thiệt”: Khi có cảm giác “Người ta hơn mình”, hãy viết lại: Cảm giác này đến từ đâu? Lần gần nhất tôi cảm thấy như vậy là khi nào? Tôi đang cần điều gì thật ra? Việc ghi lại giúp bạn nhìn thấu mô thức đòi quyền – vốn có thể xuất phát từ tuổi thơ, tổn thương cũ, hoặc cảm giác thiếu an toàn tiềm ẩn.
- Thực hành giao tiếp không đổ lỗi: Khi muốn nêu quan điểm về quyền lợi, hãy thay “Tôi thấy bất công” bằng “Tôi cần được hiểu về cơ chế này”, hoặc “Tôi cảm thấy lo lắng khi chưa rõ quyền của mình là gì”. Việc này giúp bạn giữ mối quan hệ trong sự tôn trọng, đồng thời không đánh mất điều mình cần được bảo vệ.
- Quan sát cách bạn phản ứng khi người khác được nhiều hơn: Đây là bài test tốt nhất. Khi thấy ai đó được ưu tiên, được tưởng thưởng, hoặc được công nhận nhiều hơn, bạn phản ứng ra sao? Nếu có cảm giác “cay cay”, “khó ở” – đừng vội dằn lại. Hãy thở, và hỏi: Tôi đang bị kích hoạt bởi điều gì? Liệu sự hơn – kém đó có thật sự làm tôi kém giá trị hơn không?
- Tái định nghĩa giá trị bản thân không gắn với phần được nhận: Bạn có thể không được thưởng tháng này, không được nhắc tên trong buổi họp, không được mời vào nhóm đầu tiên – nhưng điều đó không làm bạn ít giá trị hơn. Việc tách bạch “giá trị nội tại” và “quyền lợi nhận được” là cách để bạn vẫn tự tin, dù chưa được công nhận như mong đợi.
- Dạy lại não bộ rằng “Không phải phần nào của mình cũng cần giữ”: Hãy thử cho đi một cơ hội, một lời cảm ơn, một phần lợi nhuận – khi bạn thấy điều đó đúng. Việc buông một phần nhỏ – có ý thức – sẽ giúp bạn rèn sự linh hoạt. Bạn không mất gì, mà còn được nhiều hơn: sự tự do trong tâm.
Tóm lại, không lệ thuộc vào quyền lợi không có nghĩa là từ bỏ phần chính đáng mà là chuyển hóa cách mình nhìn nhận, hành xử và phản ứng với điều được – mất. Khi sống từ trạng thái đủ đầy, biết cho – biết nhận, biết giữ – biết buông, chúng ta không còn phải “đấu tranh để giữ phần”, mà sống như thể mình đã có phần trong chính giá trị mà mình tạo ra mỗi ngày.
Kết luận.
Thông qua hành trình tìm hiểu khái niệm, tác hại và cách rèn luyện để không sống lệ thuộc vào quyền lợi một cách ích kỷ mà Sunflower Academy đã trình bày, hy vọng bạn đã nhận ra rằng: quyền lợi là một phần cần thiết – nhưng không phải là tất cả. Khi sống với tâm thế đủ đầy và nhận thức tỉnh táo, chúng ta có thể giữ quyền chính đáng của mình mà không làm tổn hại đến người khác, có thể nói “Tôi cần” mà vẫn mở lòng với “chúng ta cùng được”. Và đó là lúc quyền lợi không còn là cuộc đấu tranh để giữ phần mà trở thành cơ hội để cùng nhau lớn lên, cùng nhau sống đẹp hơn mỗi ngày.
