Những điều cần biết về tràng hạt và cách thực hành niệm Phật trong Phật giáo
Trong hành trình tâm linh của Phật giáo, tràng hạt hiện hữu như một pháp khí thiêng liêng, đồng hành cùng người tu tập trên con đường giác ngộ và giải thoát. Không chỉ đơn thuần là chuỗi hạt, tràng hạt mang trong mình những ý nghĩa sâu xa, kết nối người thực hành với năng lượng từ bi và trí tuệ của Đức Phật. Qua bài viết sau đây, chúng ta hãy cùng Sunflower Academy tìm hiểu những điều cần biết về tràng hạt và cách thực hành niệm Phật trong Phật giáo, để đạt được hiệu quả tốt nhất trong quá trình tu tập.
Những điều cần biết về tràng hạt và cách thực hành niệm Phật trong Phật giáo.
Nguồn gốc và các tên gọi của tràng hạt.
Tràng hạt, với vai trò là pháp khí quan trọng trong Phật giáo, có nguồn gốc từ đâu và được biết đến với những tên gọi nào? Tràng hạt Phật giáo (Japamala hay ngắn gọn là mala), có nguồn gốc từ Ấn Độ cổ đại, xuất hiện từ khoảng thế kỷ thứ 3 trước Công nguyên. Ban đầu, tràng hạt được các tín đồ Bà La Môn (Brahmana) sử dụng như một công cụ hỗ trợ việc tụng niệm và thiền định. Về sau, khi Phật giáo ra đời, tràng hạt cũng được Đức Phật và các đệ tử sử dụng như một pháp khí quan trọng trong quá trình tu tập.
Tràng hạt trong Phật giáo còn được gọi là niệm châu, kinh châu, sổ châu, tụng châu và được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau, phần lớn đều là từ Hán Việt, phản ánh sự ảnh hưởng của văn hóa Phật giáo Bắc Truyền được du nhập vào Việt Nam từ Trung Quốc. Mỗi tên gọi đều mang một ý nghĩa riêng, thể hiện những khía cạnh khác nhau của pháp khí này.
- Niệm châu: Tên gọi này nhấn mạnh đến chức năng chính của tràng hạt, đó là hỗ trợ việc niệm Phật. Mỗi lần lần một hạt châu, người thực hành giả lại một lần niệm danh hiệu Phật, giúp tâm trí luôn hướng về Phật pháp, tĩnh tâm và an lạc.
- Phật châu: Tên gọi này thể hiện sự kết nối thiêng liêng giữa tràng hạt với Đức Phật và giáo lý của Ngài. Sử dụng Phật châu trong tu tập như một cách để kết nối với năng lượng từ bi và trí tuệ của Đức Phật.
- Sổ châu: Gợi nhớ đến hình ảnh các viên châu được xâu chuỗi lại với nhau, tượng trưng cho sự liên kết giữa các pháp môn trong Phật giáo. Tràng hạt như một sợi dây kết nối, dẫn dắt hành giả đi qua các giai đoạn tu tập, từ giới, định đến tuệ.
- Tụng châu: Tên gọi này chỉ việc sử dụng tràng hạt trong khi tụng kinh, niệm chú. Mỗi hạt châu lần qua là một lời kinh, một câu chú được trì tụng, giúp hành giả tập trung tâm trí, thấm nhuần lời dạy của Phật pháp.
- Chú châu: Nhấn mạnh vai trò của tràng hạt trong việc tu tập các pháp môn liên quan đến thần chú. Thần chú là những câu kệ ngắn gọn, mang năng lượng mạnh mẽ, giúp hành giả chuyển hóa tâm thức, khai mở trí tuệ.
Theo kinh điển Phật giáo, câu chuyện về Đức Phật và Vua Ba Lưu Ly trong Kinh Mộc Hoạn Tử, cuốn kinh số 786 trong Đại Tạng Kinh, được xem là nguồn gốc của việc sử dụng chuỗi tràng hạt và hành động niệm Phật. Sự kiện này đánh dấu một cột mốc quan trọng, khởi đầu cho truyền thống sử dụng tràng hạt trong Phật giáo cho đến ngày nay.
Như vậy, tràng hạt trong Phật giáo có nguồn gốc từ xa xưa và được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau, mỗi tên gọi đều phản ánh những khía cạnh và ý nghĩa riêng biệt. Từ “châu” trong các tên gọi này chính là điểm chung, nhấn mạnh giá trị quý báu và linh thiêng của tràng hạt trong tu tập Phật giáo.
Các chất liệu dùng chế tác tràng hạt.
Trong kinh điển Phật giáo, tràng hạt được chế tác từ những chất liệu nào? Ý nghĩa tâm linh và giá trị biểu trưng của từng loại chất liệu đó ra sao? Trong Phật giáo, tràng hạt không chỉ là vật phẩm hỗ trợ tu tập mà còn mang ý nghĩa biểu trưng cho những giá trị tâm linh sâu sắc. Chất liệu tạo nên tràng hạt cũng góp phần truyền tải những ý nghĩa này. Để hiểu rõ hơn, chúng ta cùng tìm hiểu chi tiết qua nội dung sau.
- Hạt Bồ đề: Hạt Bồ đề được lấy từ cây Bồ đề, loài cây gắn liền với sự giác ngộ của Đức Phật. Sử dụng tràng hạt làm từ hạt Bồ đề mang ý nghĩa nhắc nhở người đeo luôn tinh tấn tu tập để đạt được sự giác ngộ và trí tuệ viên mãn như Đức Phật.
- Hạt Kim cang: Kim cang hay hạt Rudraksha là một loại vật liệu cứng, có khả năng chống chịu va đập cao. Trong Phật giáo, hạt Kim cang tượng trưng cho sự vững chắc, bất hoại và sức mạnh nội tâm. Tràng hạt làm từ hạt Kim cang giúp người đeo củng cố niềm tin, kiên định trên con đường tu tập và vượt qua mọi khó khăn, thử thách.
- Hạt sen: Hoa sen là biểu tượng của sự thanh tịnh, trong sạch, vươn lên từ bùn lầy mà không bị vấy bẩn. Tràng hạt làm từ hạt sen thể hiện sự tinh tấn, vượt lên trên những khổ đau của người tu hành, hướng đến sự giải thoát và giác ngộ.
- Kim loại quý: Vàng, bạc, đồng là những kim loại quý, biểu thị cho sự sang trọng, quý phái và giá trị cao quý. Tràng hạt được chế tác từ các kim loại này không chỉ mang ý nghĩa tâm linh mà còn thể hiện sự tôn kính đối với Phật pháp.
- Các gỗ quý: Trầm hương, Mộc Hoạn Tử (cây Tra) là những loại gỗ quý, có hương thơm dịu nhẹ, thanh khiết, giúp tâm trí tỉnh táo và an định. Tràng hạt làm từ các loại gỗ này hỗ trợ người đeo trong việc thiền định, tịnh tâm và đạt được sự bình an nội tại.
- Các đá quý: Ngọc, đá quý, trân châu, san hô… là những vật phẩm quý giá, tượng trưng cho sự may mắn, bình an và giàu sang. Sử dụng tràng hạt làm từ các loại đá quý này mang ý nghĩa cầu mong sự an lành, may mắn và thuận lợi trong cuộc sống.
- Các loại khác: Ngoài các loại hạt kể trên, kinh điển Phật giáo còn ghi chép về nhiều loại hạt khác được sử dụng để làm tràng hạt như xà cừ, đế thích tử, ngà, xích châu, ma ni châu, lưu ly… Mỗi loại hạt đều mang những ý nghĩa tâm linh riêng biệt, góp phần làm phong phú thêm ý nghĩa và giá trị của tràng hạt trong Phật giáo.
Như vậy, về chất liệu, tràng hạt có thể được làm từ nhiều loại, bao gồm hạt Bồ Đề, hạt sen, hạt Kim Cang, hạt cây Tra, hạt Mani, thủy tinh, trân châu, xà cừ, san hô (Xích châu), vàng, bạc, đồng đỏ, sắt, Mộc hương, đất, vỏ ốc, hạt cỏ… Những ghi chép về các loại tràng hạt này có thể được tìm thấy trong nhiều kinh điển Phật giáo, chẳng hạn như:
- Quyển 2, phẩm Tác Sổ Châu Pháp Tượng, kinh Đà La Ni Tập
- Quyển 9, kinh Thủ Hộ Quốc Giới Chúa Đà La Ni
- Quyển hạ, phẩm Trì Niệm kinh Phật Cảnh Giới Nhiếp Chơn Thật
- Kinh Mạn Thù Thất Lợi Chú Tạng Trung Giảo Lương Sổ Châu Công Đức
- Quyển trung, phẩm Cúng Dường Thứ Đệ Pháp, kinh Tô Tất Địa Yết Ra
- Quyển thượng, phẩm Trừ Chướng Phần kinh Tô Bà Hô Đồng Tử Thỉnh Vấn
Có thể nói rằng, tràng hạt trong Phật giáo được chế tác từ nhiều loại chất liệu khác nhau, mỗi loại đều mang ý nghĩa tâm linh và giá trị biểu trưng riêng. Sự đa dạng này phản ánh sự phong phú trong tín ngưỡng và văn hóa Phật giáo, góp phần làm phong phú thêm ý nghĩa và giá trị của tràng hạt trong đời sống tâm linh.
Cách phân chia số lượng hạt trong chuỗi.
Số lượng hạt trong tràng hạt Phật giáo được quy định như thế nào trong các kinh điển? Tràng hạt là một pháp khí quan trọng trong Phật giáo, được sử dụng để hỗ trợ việc niệm Phật, trì chú, tụng kinh và thiền định. Số lượng hạt trong mỗi tràng hạt không phải là ngẫu nhiên mà tuân theo những quy định được ghi chép trong các kinh điển Phật giáo, mỗi con số đều mang ý nghĩa biểu tượng riêng, liên quan đến các khái niệm về tu tập và giác ngộ.
Tuy nhiên, mỗi kinh điển lại có những ghi chép khác nhau về số lượng hạt, tạo nên sự đa dạng trong thực hành. Cụ thể như sau:
- Kinh Mộc Hoạn Tử và Kinh Đà La Ni: Đều ghi nhận chuỗi có 108 hạt.
- Kinh Đà La Ni: Ngoài 108 hạt, còn có chuỗi 54 hạt, 42 hạt và 21 hạt.
- Kinh Sổ Châu Công Đức: Ghi nhận chuỗi có 108 hạt, 54 hạt, 27 hạt và 14 hạt.
- Kinh Kim Cang Đảnh Du Già Niệm Tụng: Phân chia số lượng hạt theo cấp bậc tu hành, đối với bậc thượng 1080 hạt hoặc 108 hạt, bậc trung 54 hạt, bậc hạ 27 hạt.
- Kinh Văn Thù Nghi Quỷ, phẩm Sổ Châu Nghi Tắc: Cũng phân chia số lượng hạt theo cấp bậc tu hành, đối với bậc thượng 108 hạt, bậc trung 54 hạt, bậc hạ 27 hạt, cao nhất 1080 hạt.
Nhìn chung, 108 hạt được xem là số lượng cơ bản. Các số lượng hạt khác được suy ra từ con số này bằng cách chia đôi (108 -> 54 -> 27 -> 14) hoặc nhân 10 (108 -> 1080).
Ý nghĩa của các con số này được giải thích dựa trên các khái niệm Phật giáo như sau:
- 108 hạt: Tượng trưng cho 108 Tam Muội (ba trạng thái định tâm), giúp đoạn trừ 108 phiền não. Gồm 88 kiến hoặc, 10 tư hoặc, 10 triền.
- 1080 hạt: Tượng trưng cho 10 cảnh giới, mỗi cảnh giới đều có 108, cho nên cộng thành 1.080, thể hiện ý nghĩa viên mãn của 108 tam muội.
- 54 hạt: Biểu thị cho 54 giai vị tu hành, bao gồm Thập Tín, Thập Trụ, Thập Hạnh, Thập hồi hướng, Thập địa và 4 thiện căn.
- 42 hạt: Tượng trưng cho 42 giai vị trong quá trình tu hành của Bồ Tát, bao gồm Thập Trụ, Thập Hạnh, Thập Hồi Hướng, Thập Địa, Đẳng Giác và Diệu Giác.
- 27 hạt: Biểu thị cho 27 cấp vị của Tiểu thừa tu hành Tứ Hướng Quả, bao gồm 18 bậc Hữu Học của Tứ Hướng Tam Quả trước, với 9 bậc Vô Học của Đệ Tứ Quả A La Hán.
- 21 hạt: Tượng trưng cho 21 vị, bao gồm Thập Địa, Thập Ba La Mật và quả vị Phật.
- 14 hạt: Tượng trưng cho 14 Pháp Vô Úy của Bồ Tát Quán Thế Âm.
Việc lựa chọn tràng hạt phụ thuộc vào mục đích sử dụng và pháp môn tu tập của mỗi người.
- Tràng hạt 108 hạt: Phù hợp với đại đa số người tu tập, dùng để niệm Phật, trì chú, tụng kinh.
- Tràng hạt 54, 42, 27 hạt: Thường được sử dụng cho các pháp môn tu tập đặc thù, hoặc để tiện mang theo bên người.
- Tràng hạt 1080 hạt: Dành cho những người có trình độ tu tập cao, thường được sử dụng trong các khóa tu tập chuyên sâu.
Từ những thông tin trên có thể thấy, số lượng hạt trong tràng hạt Phật giáo được quy định dựa trên các kinh điển và mang những ý nghĩa biểu tượng sâu sắc liên quan đến các khái niệm quan trọng trong Phật giáo. Tuy nhiên, số lượng hạt trong tràng hạt không phải là yếu tố quyết định hiệu quả của việc tu tập. Điều quan trọng nhất là sự thành tâm và tinh tấn trong quá trình thực hành. Việc tìm hiểu ý nghĩa này sẽ giúp người thực hành trân trọng và sử dụng tràng hạt một cách đúng đắn và hiệu quả hơn.
Ý nghĩa sâu xa của việc lần tràng hạt.
Việc lần tràng hạt mang lại những lợi ích gì cho người thực hành Phật giáo? Ngoài ý nghĩa về mặt tâm linh, việc lần tràng hạt còn có tác động như thế nào đến sức khỏe thể chất và tinh thần của con người? Việc lần tràng hạt không chỉ đơn thuần là một hành động cơ học mà còn ẩn chứa nhiều ý nghĩa sâu xa, tác động đến tâm thức và quá trình tu tập của người Phật tử. Từ việc tịnh hóa tâm hồn, đoạn trừ phiền não, đến việc nuôi dưỡng lòng từ bi, kết nối với năng lượng tâm linh…, lần tràng hạt là một pháp môn hữu hiệu giúp hành giả tiến gần hơn đến sự giác ngộ và giải thoát.
Truyện kể rằng, thuở xưa có vị vua tên là Ba Lưu Lê, có lần vua thỉnh cầu Đức Phật chỉ dạy phương pháp để đất nước thái bình thịnh trị, nhân dân an cư lạc nghiệp. Phật bèn nói, nếu Đại vương muốn diệt trừ phiền não, nước giàu dân mạnh, thì dùng gỗ thơm tiện thành 108 hạt, sau đó xâu thành một tràng và luôn mang theo thân mình, trong lúc đi đứng ngồi nằm đều phải niệm: “Nam Mô Phật Đà, Nam Mô Đạt Ma, Nam Mô Tăng Già.
Mỗi khi niệm một biến thì lần qua một hạt chuỗi, cứ tiếp tục niệm như vậy cho đến một ngàn, một vạn, nếu niệm đủ hai mươi vạn biến thì thân tâm không loạn, sạch hết các phiền não. Sau khi mãn báo thân này thì được sanh lên cõi trời Diệm Ma. Niệm đủ một trăm vạn biến sẽ sạch hết các kết nghiệp, được quả báo an vui mãi mãi. Vua nói, Phật đã chỉ dạy như thế, con xin phụng hành. Kể từ đó tràng hạt bắt đầu được lưu truyền trong Tăng chúng, nhằm để cho mọi người tín thờ nhớ niệm ngôi Tam Bảo.
Câu chuyện này cho thấy, ngay từ thuở sơ khai, tràng hạt đã được xem là pháp khí quan trọng trong Phật giáo, giúp hành giả nhiếp tâm, tịnh hóa thân tâm và hướng đến sự giác ngộ. Sau đây là những ý nghĩa sâu xa của việc lần tràng hạt:
- Tịnh hóa tâm hồn, đoạn trừ phiền não: Mỗi lần lần tràng hạt, cũng là mỗi lần chúng ta nhắc nhở bản thân buông bỏ những suy nghĩ tiêu cực, những lo âu muộn phiền của cuộc sống. Sự tập trung vào hơi thở và câu niệm Phật giúp tâm trí trở nên tĩnh lặng, an yên, từ đó dần dần gột rửa những bụi bặm của phiền não.
- Nuôi dưỡng lòng từ bi, thấu cảm: Hình ảnh Bồ Tát thường cầm tràng hạt thể hiện tinh thần đại bi, mong muốn cứu khổ chúng sinh. Khi lần tràng hạt, chúng ta cũng đang nuôi dưỡng lòng từ bi, hướng đến sự giác ngộ và giải thoát cho bản thân và muôn loài.
- Kiên trì tu tập, đạt đến cảnh giới an lạc: Việc lần tràng hạt đòi hỏi sự kiên trì, nhẫn nại. Cũng giống như con đường tu tập, cần phải tinh tấn, nỗ lực không ngừng mới đạt được quả vị giác ngộ. Lần tràng hạt mỗi ngày giúp chúng ta rèn luyện tính kiên trì, vun đắp niềm tin vào Phật pháp, từng bước tiến đến cảnh giới an lạc, tự tại.
- Kết nối sâu sắc với năng lượng tâm linh: Tràng hạt được làm từ nhiều chất liệu khác nhau như gỗ, đá, ngọc… Mỗi loại chất liệu đều mang trong mình một nguồn năng lượng riêng. Khi lần tràng hạt, chúng ta đang kết nối với nguồn năng lượng này, giúp tăng cường sự tập trung, củng cố niềm tin và đạt được hiệu quả tốt hơn trong việc tu tập.
Nhìn chung, lần tràng hạt là một phương pháp tu tập mang lại nhiều lợi ích cho cả thể chất và tinh thần. Không chỉ giúp tịnh hóa tâm hồn, nuôi dưỡng lòng từ bi, lần tràng hạt còn giúp hành giả rèn luyện sự kiên trì, nhẫn nại, tăng cường sức khỏe và kết nối sâu sắc với năng lượng tâm linh. Việc thực hành lần tràng hạt thường xuyên sẽ là một trợ duyên đắc lực trên con đường tu tập, hướng đến sự an lạc và giác ngộ.
Công đức của việc lần chuỗi hạt.
Theo quan niệm Phật giáo, công đức của việc lần chuỗi hạt được đánh giá như thế nào? Yếu tố nào quyết định công đức của việc lần chuỗi hạt? Trong Sổ Châu Công Đức Pháp chép: “Niệm hạt chuỗi bằng xà cừ thì được một lần phước, niệm hạt chuỗi bằng gỗ quý thì được gấp hai lần phước, niệm hạt chuỗi bằng sắt được gấp ba lần phước, niệm hạt chuỗi bằng đồng thì được gấp bốn lần phước, niệm hạt chuỗi bằng trân châu, thủy tinh, đá quý thì được gấp trăm lần phước, niệm hạt chuỗi bằng Mộc Hoạn Tử được gấp ngàn lần phước, niệm hạt chuỗi bằng hạt Kim Cang được gấp trăm ức phước, niệm hạt chuỗi bằng hạt sen được gấp ngàn trăm ức phước, hạt chuỗi bằng hạt Bồ Đề thì được phước vô lượng. Cần biết rằng theo đơn vị quy đổi, 1 ức = 10 vạn = 100 ngàn, tức là mang lại lượng phước đức rất cao.
Để hiểu rõ hơn về công đức của việc lần chuỗi hạt, chúng ta có thể tham khảo một phần bài Kệ của Kim Cang Tát Đỏa Bồ Tát, bản dịch bởi HT. Thích Tâm Châu, có đoạn ghi như sau:
Tràng hạt biểu thắng quả Bồ Tát,
Trong ấy đủ làm: dứt phiền não;
Sợi dây xâu chuỗi biểu Quán Âm,
Hạt giữa tiêu biểu Phật Di Đà.
Chớ lần qua, phạm tội việt pháp,
Được nhiều công đức do lần hạt:
Tràng hạt xà cừ phúc gấp một.
Tràng hạt cây tra phúc gấp đôi.
Dùng sắt làm tràng phúc gấp ba,
Đồng già làm tràng phúc gấp bốn;
Thủy tinh, trân châu cùng mọi báu,
Những tràng hạt ấy phúc gấp trăm.
Hạt Nhân Đà La phúc gấp nghìn,
Tràng hạt kim cương phúc gấp ức;
Tràng bằng hạt sen phúc nghìn ức,
Tràng hạt Bồ Đề phúc vô số.
* Chú thích: Nhân Đà La là Mộc Hoạn Tử, hay còn gọi là hạt Tỳ La Lợi, là một loại hạt thiêng trong Phật giáo và Ấn Độ giáo, xuất phát từ cây Rudraksha ở vùng Himalaya; Hạt kim cương ở đây không phải là đá quý, mà chính là hạt Kim Cang (từ Vajra trong tiếng Phạn có nghĩa là “kim cương”), biểu trưng cho sự bất hoại, trí tuệ và năng lực tinh thần mạnh mẽ.
Tóm lại, công đức của việc lần chuỗi hạt không chỉ đơn thuần đến từ chất liệu của chuỗi mà còn phụ thuộc vào tâm thái của người thực hành. Khi lần chuỗi hạt với tâm thanh tịnh, tập trung vào niệm Phật, trì chú, công đức tạo ra sẽ càng lớn, chúng ta sẽ gặt hái được nhiều lợi ích về mặt tâm linh, đồng thời góp phần tạo nên một cuộc sống an lạc và ý nghĩa hơn. Ngược lại, nếu tâm trí tán loạn, tham lam, sân hận, thì dù chuỗi hạt có quý giá đến đâu cũng không mang lại nhiều lợi ích.
Cách sử dụng và lần chuỗi hạt khi niệm Phật .
Cách thức sử dụng và lần chuỗi hạt khi niệm Phật được thực hiện như thế nào cho đúng pháp? Trong Phật giáo, việc lần chuỗi hạt không chỉ mang lại lợi ích cho bản thân mà còn tạo ra công đức to lớn. Hãy cùng tìm hiểu vấn đề này qua nội dung dưới đây.
Chuỗi hạt không chỉ là một vật phẩm tôn giáo mà còn là công cụ hỗ trợ đắc lực cho việc thực hành tâm linh. Việc lần chuỗi hạt kết hợp với niệm Phật giúp tâm trí tập trung, tăng cường sự tỉnh giác và mang lại nhiều lợi ích cho người thực hành. Trong nội dung sau, chúng ta sẽ tập trung vào tìm hiểu về cách thức lần chuỗi hạt để niệm Phật và những ý nghĩa sâu xa mà nó mang lại.
- Tôn kính: Trong Phật giáo, chuỗi hạt niệm Phật có những quy định riêng. Chẳng hạn như trong tràng hạt có một hạt gọi hạt mẫu châu (hạt lớn nhất, thứ 109, chỗ giáp nối của vòng tròn) tượng trưng cho Phật A Di Đà, còn sợi dây xâu chuỗi tượng trưng cho Quan Âm Bồ Tát. Khi lần chuỗi không nên vượt qua hạt mẫu châu, nhằm thể hiện sự tôn kính đối với Phật và chư vị Bồ Tát.
- Tư thế: Cầm tràng hạt bằng tay trái, với tâm thế đón nhận, đặt các hạt nằm giữa ngón trỏ và ngón cái. Giữ tràng hạt một cách nhẹ nhàng và tôn trọng.
- Tâm thế: Chuẩn bị tâm thế sẵn sàng, Thân – Khẩu – Ý. Bằng cách tập trung ba khía cạnh, tay lần hạt (Thân), niệm tụng là dùng lời nói (Khẩu) và quán tưởng bổn tôn là dùng tâm (Ý).
- Cách đếm: Bắt đầu đếm với hạt đầu tiên sau hạt mẫu châu (hạt lớn nhất). Cứ mỗi câu niệm Phật tương ứng với việc lần một hạt. Đối với Phật giáo Mật Tông thì sau mỗi lần trì tụng thần chú, lời thề hay lời khẳng định thì lần một hạt.
- Ngón tay: Sử dụng ngón tay cái để đếm khi trì tụng những câu chú an bình. Ngón tay thứ ba được dùng cho những câu chú tăng trưởng. Ngón đeo nhẫn và ngón cái được sử dụng khi trì tụng những mật chú mạnh mẽ. Ngón út dành cho những mật chú phẫn nộ.
- Cần tránh: Khi hoàn thành 108 lần trì tụng, không vượt qua hạt mẫu châu, hãy lật tràng hạt lại và tiếp tục lần chuỗi theo cùng một hướng.
Điều này cũng được thể hiện trong bài Kệ:
Châu biểu thắng quả của Bồ đề,
Nơi trong đoạn dứt hữu vi lậu.
Sợi dây xâu suốt biểu Quán âm,
Mẫu châu biểu tượng Vô Lượng Thọ.
Dùng lần qua khỏi tội vượt pháp,
Đều do niệm châu chứa công đức.
đối với người tu tập chuyên sâu, việc lần chuỗi hạt còn tùy theo từng bộ Kinh mà có cách thức khác nhau, nên tham khảo thêm Tô Tất Địa Kinh (kinh số 893), Nhiếp Chân Thực Kinh (kinh số 868), Đà Na Ni Tập Kinh (kinh số 901) trong Đại Tạng Kinh. Tuy nhiên, những điều này là do trong giới Phật giáo quy định, còn việc niệm chuỗi đối với quan niệm của người bình thường thì có nhiều cách nhìn nhận khác nhau. Có người đeo thật sự là để niệm Phật, có người đeo để trang sức cho đẹp… Có người trước khi niệm Phật đã tìm hiểu kỹ, có người thì tùy ý.
Tóm lại, việc lần chuỗi hạt khi niệm Phật là một pháp môn tu tập mang lại nhiều lợi ích thiết thực. Bằng cách kết hợp giữa việc lần chuỗi và niệm Phật, hành giả có thể tăng cường sự tập trung, tịnh hóa tâm hồn và tiến gần hơn đến sự giác ngộ. Tuy nhiên, điều quan trọng nhất vẫn là tâm thái của người thực hành. Khi lần chuỗi hạt với tâm thanh tịnh, thành kính và lòng từ bi, chúng ta mới có thể gặt hái được những quả ngọt trên con đường tu tập.
Kết luận.
Thông qua sự tìm hiểu những điều cần biết về tràng hạt và cách thực hành niệm Phật trong Phật giáo, mà Sunflower Academy đã trình bày ở trên. Hy vọng bạn đã nhận ra ra tràng hạt không chỉ là một vật phẩm tôn giáo đơn thuần mà còn là pháp khí hữu hiệu giúp hành giả tịnh hóa tâm hồn, đoạn trừ phiền não và nuôi dưỡng lòng từ bi. Việc thực hành lần tràng hạt đúng pháp, kết hợp với tâm thái thành kính và tinh tấn, sẽ mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho cả sức khỏe thể chất lẫn tinh thần, đồng thời góp phần tạo nên một cuộc sống an lạc và ý nghĩa hơn.