Lắm lời là gì? Khái niệm, tác hại và cách rèn để sửa thói lắm lời

Chắc hẳn trong cuộc sống, ai trong chúng ta cũng đã từng gặp những người có thói quen nói nhiều, thậm chí là nói dai dẳng không ngừng. Hiện tượng này được gọi là “lắm lời“. Lắm lời không chỉ gây khó chịu cho người nghe mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến các mối quan hệ xã hội. Qua bài viết sau đây, chúng ta hãy cùng Sunflower Academy tìm hiểu lắm lời là gì, kể từ khái niệm, phân loại các dạng lắm lời phổ biến, cũng như ảnh hưởng của nó trong cuộc sống và những cách rèn luyện để sửa thói hay lắm lời của bản thân.

Lắm lời là gì? Khái niệm, tác hại và cách rèn để sửa thói lắm lời.

Định nghĩa về sự lắm lời.

Tìm hiểu khái niệm về sự lắm lời nghĩa là gì? Sự lắm lời (Loquacity) là thói quen nói quá nhiều, nói dai dẳng hoặc đề cập đến những nội dung không cần thiết trong giao tiếp. Điều này có thể xuất phát từ tính cách cá nhân, mong muốn thể hiện bản thân hoặc đơn giản là thiếu kiểm soát lời nói. Xét về mặt tích cực, người lắm lời thường tạo ra không khí sôi động, giúp cuộc trò chuyện trở nên cởi mở hơn. Tuy nhiên, khi vượt quá giới hạn, sự lắm lời có thể khiến người nghe cảm thấy phiền phức, làm gián đoạn hội thoại và ảnh hưởng đến sự tập trung.

Sự lắm lời thường bị nhầm lẫn với các khái niệm khác như ba hoa, tán gẫu hay nói dóc. Ba hoathói quen khoe khoang, phóng đại về bản thân một cách không thực tế. Tán gẫu lại mang tính chất trò chuyện phiếm, không có nội dung quan trọng hay mục đích rõ ràng. Trong khi đó, nói dóc là việc bịa đặt thông tin sai sự thật nhằm gây chú ý hoặc đánh lừa người khác. Khác với ba khái niệm trên, sự lắm lời không nhất thiết có động cơ phô trương hay lừa dối, mà chủ yếu là thói quen nói nhiều một cách thiếu kiểm soát. Trạng thái trái ngược với lắm lời là sự kiệm lời và cách diễn đạt súc tích, giúp người nói truyền tải thông tin hiệu quả hơn.

Để hiểu rõ hơn về lắm lời, chúng ta cần phân biệt nó với “kiệm lời”, “ngắn gọn”, “súc tích”, “trầm lặng”. Cụ thể như sau:

  • Kiệm lời (Reticence): Là sự hạn chế nói chuyện, thường xuất phát từ tính cách dè dặt hoặc chủ động lựa chọn ít nói để tránh gây chú ý. Trái ngược với sự lắm lời, kiệm lời giúp người nói tập trung vào những điều quan trọng, nhưng nếu quá mức có thể tạo cảm giác xa cách, khó gần.
  • Ngắn gọn (Brevity): Là cách truyền tải thông tin một cách rõ ràng, không dài dòng. Người có khả năng nói ngắn gọn thường biết chọn lọc từ ngữ chính xác để đảm bảo nội dung dễ hiểu, tránh tình trạng lan man, thừa thãi như người lắm lời.
  • Súc tích (Conciseness): Là sự kết hợp giữa tính ngắn gọn và ý nghĩa đầy đủ. Một người diễn đạt súc tích có khả năng truyền tải nhiều nội dung quan trọng chỉ trong một câu nói ngắn, khác với sự lắm lời vốn kéo dài câu chuyện mà không mang lại giá trị thực sự.
  • Trầm lặng (Quietness): Thể hiện sự ít nói, không thích giao tiếp bằng lời nói. Trái với người lắm lời, người trầm lặng thường suy nghĩ kỹ trước khi phát ngôn, ưu tiên lắng nghe và quan sát hơn là tham gia vào cuộc trò chuyện một cách liên tục.

Ví dụ, trong một cuộc họp công ty, có một nhân viên liên tục nhắc lại cùng một vấn đề không quan trọng, khiến thời gian thảo luận bị kéo dài mà không đem lại hiệu quả. Điều này không chỉ làm giảm năng suất của cuộc họp mà còn gây khó chịu cho đồng nghiệp. Giải pháp cho vấn đề này là người lắm lời cần học cách tiết chế bản thân, chỉ nói khi cần thiết và tập trung vào những ý chính. Đồng thời, đồng nghiệp có thể nhẹ nhàng nhắc nhở để giúp họ nhận ra vấn đề, từ đó điều chỉnh cách giao tiếp phù hợp hơn.

Như vậy, sự lắm lời là một thói quen có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng giao tiếp và quan hệ xã hội nếu không được kiểm soát. Để cải thiện, người lắm lời cần học cách lắng nghe, diễn đạt ngắn gọn và tôn trọng thời gian của người khác. Tiếp theo, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các hình thức của sự lắm lời trong đời sống, từ đó có cách ứng xử phù hợp hơn trong từng tình huống.

Phân loại các hình thức của sự lắm lời trong đời sống.

Sự lắm lời, nói quá nhiều được thể hiện qua những khía cạnh nào trong đời sống của con người? Sự lắm lời xuất hiện dưới nhiều hình thức khác nhau, tùy thuộc vào bối cảnh và tính cách của mỗi người. Dưới đây là các dạng phổ biến của thói quen này trong đời sống.

  • Sự lắm lời trong tình cảm, mối quan hệ: Người thích lắm lời thường chia sẻ quá nhiều về chuyện tình cảm, cảm xúc cá nhân hoặc các vấn đề riêng tư. Họ có thể kể lể dài dòng về những trải nghiệm, suy nghĩ cá nhân mà không quan tâm đến mức độ quan tâm của người nghe. Việc nói quá nhiều về những vấn đề này đôi khi làm cuộc trò chuyện trở nên nặng nề và khó duy trì sự tương tác tự nhiên.
  • Sự lắm lời trong đời sống, giao tiếp: Tính hay lắm lời thể hiện rõ qua việc nói liên tục, không đi vào trọng tâm hoặc thường xuyên lặp lại những điều đã nói. Một số người có xu hướng kéo dài câu chuyện, mở rộng vấn đề không cần thiết, khiến nội dung trở nên rời rạc. Dù bắt đầu với một chủ đề cụ thể, họ vẫn dễ dàng chuyển hướng sang những vấn đề khác mà không kiểm soát được nhịp độ hội thoại.
  • Sự lắm lời về kiến thức, trí tuệ: Người thích lắm lời thường tận dụng mọi cơ hội để thể hiện hiểu biết của mình. Họ có thể nói dài dòng về các chủ đề học thuật, thuật ngữ chuyên môn hoặc những thông tin phức tạp. Dù có vốn hiểu biết rộng, họ đôi khi không điều chỉnh cách diễn đạt phù hợp với người nghe, khiến cuộc trò chuyện mất đi tính gắn kết và trở nên khó tiếp thu.
  • Sự lắm lời về địa vị, quyền lực: Một số người có xu hướng nhắc đến địa vị xã hội, chức vụ hoặc quyền lực của mình trong hầu hết các cuộc trò chuyện. Họ có thể kể về thành tựu, kinh nghiệm làm việc hoặc các mối quan hệ cá nhân nhằm khẳng định vị thế bản thân. Việc đề cập liên tục đến những yếu tố này có thể khiến nội dung trò chuyện thiếu sự cân bằng và trở nên đơn điệu.
  • Sự lắm lời về tài năng, năng lực: Người thích lắm lời thường xuyên nhấn mạnh vào khả năng cá nhân, nhắc đi nhắc lại về những thành tích đạt được. Họ có thể kể chi tiết về quá trình phát triển bản thân, kỹ năng nổi bật hoặc những trải nghiệm thành công. Dù có ý định chia sẻ tích cực, họ dễ sa đà vào việc nói quá nhiều về bản thân thay vì duy trì sự đa dạng trong giao tiếp.
  • Sự lắm lời về ngoại hình, vật chất: Một số người thích nói về vẻ ngoài, trang phục hoặc những món đồ đắt tiền mà họ sở hữu. Họ có thể kể về những trải nghiệm xa hoa, những lần mua sắm hoặc những địa điểm sang trọng đã từng đến. Nội dung trò chuyện thường xoay quanh những giá trị vật chất, khiến câu chuyện ít có sự kết nối với các chủ đề khác.
  • Sự lắm lời về dòng tộc, xuất thân: Một số cá nhân có thói quen nhắc đến gia thế, dòng tộc hoặc những mối quan hệ gia đình có tầm ảnh hưởng. Họ thường xuyên kể về truyền thống gia đình, những thành viên có địa vị cao hoặc những yếu tố liên quan đến nguồn gốc của mình. Việc lặp lại những nội dung này có thể khiến cuộc trò chuyện trở nên ít đa dạng và thiếu sự đổi mới.

Có thể nói rằng, sự lắm lời tồn tại ở nhiều hình thức khác nhau trong đời sống. Dù xuất phát từ mong muốn giao tiếp hay thể hiện bản thân, thói quen này vẫn cần được kiểm soát hợp lý để duy trì sự hài hòa trong đối thoại. Nhìn chung, việc điều chỉnh cách diễn đạt và chú trọng vào nội dung phù hợp sẽ giúp cải thiện chất lượng giao tiếp, tạo sự gắn kết tốt hơn trong các mối quan hệ.

Tác động của sự lắm lời trong cuộc sống.

Sự lắm lời, nói nhiều và dai dẳng gây ảnh hưởng như thế nào đến cuộc sống của chúng ta? Hành vi lắm lời không chỉ tác động tiêu cực đến cá nhân mà còn ảnh hưởng đến môi trường xung quanh, từ gia đình, công việc đến cộng đồng. Dưới đây là những tác động tiêu cực mà sự lắm lời gây ra:

  • Ảnh hưởng của sự lắm lời đến phát triển cá nhân: Người có thói quen lắm lời thường thiếu khả năng lắng nghe người khác. Họ dễ dàng bỏ lỡ những bài học quan trọng trong cuộc sống, làm chậm quá trình học hỏi và phát triển kỹ năng cá nhân. Bên cạnh đó, việc quá tập trung vào việc thể hiện quan điểm có thể khiến họ mất đi cơ hội cải thiện tư duy phản biện và khả năng xử lý tình huống một cách hiệu quả.
  • Ảnh hưởng của sự lắm lời đến mối quan hệ xã hội: Sự lắm lời có thể khiến người khác cảm thấy khó chịu, dẫn đến khoảng cách trong các mối quan hệ. Khi một người nói quá nhiều mà không để ý đến cảm xúc của đối phương, họ có thể vô tình tạo ra cảm giác nhàm chán hoặc áp lực trong giao tiếp. Dần dần, người xung quanh có xu hướng né tránh họ, từ đó làm suy giảm chất lượng của các mối quan hệ cá nhân và xã hội.
  • Ảnh hưởng của sự lắm lời đến công việc, sự nghiệp: Trong môi trường làm việc, người thích lắm lời thường gặp khó khăn trong việc truyền đạt thông tin một cách rõ ràng và súc tích. Điều này có thể gây hiểu lầm và ảnh hưởng đến sự hợp tác trong nhóm. Ngoài ra, việc nói quá nhiều mà không tập trung vào trọng tâm có thể làm mất thời gian của đồng nghiệp, giảm năng suất chung và cản trở sự thăng tiến trong sự nghiệp.
  • Ảnh hưởng của sự lắm lời đến cộng đồng, xã hội: Trong bối cảnh rộng hơn, thói quen lắm lời có thể gây ra những mâu thuẫn không đáng có trong cộng đồng. Khi một người nói quá nhiều mà không kiểm soát nội dung, họ có thể vô tình lan truyền những thông tin sai lệch hoặc khuếch đại vấn đề quá mức. Điều này có thể làm giảm lòng tin giữa các cá nhân, gây mất cân bằng trong giao tiếp và thậm chí tạo ra những xung đột không cần thiết.

Từ những thông tin trên cho thấy, sự lắm lời không chỉ ảnh hưởng đến bản thân mà còn tác động đến những người xung quanh, từ các mối quan hệ cá nhân đến môi trường làm việc và xã hội. Việc kiểm soát lời nói, lắng nghe nhiều hơn và điều chỉnh cách giao tiếp là điều cần thiết để duy trì sự cân bằng và hài hòa trong cuộc sống.

Biểu hiện của người có sự lắm lời quá mức.

Làm sao để nhận biết một người có thói lắm lời và thường xuyên nói những điều không cần thiết? Những người có thói hay lắm lời thường không nhận ra rằng lời nói của họ có thể làm người khác cảm thấy khó chịu, bị gián đoạn hoặc không có cơ hội bày tỏ quan điểm. Dưới đây là những biểu hiện đặc trưng để nhận diện một người có thói quen lắm lời quá mức.

  • Biểu hiện trong suy nghĩthái độ: Người có tính hay lắm lời thường cho rằng ý kiến của mình luôn đúng và ít khi chịu lắng nghe người khác. Họ có xu hướng độc thoại, dẫn dắt cuộc trò chuyện theo hướng cá nhân mà không quan tâm đến sự tương tác. Bên cạnh đó, họ thường xuyên ngắt lời, áp đặt suy nghĩ và có thái độ thiếu kiên nhẫn khi người khác trình bày quan điểm.
  • Biểu hiện trong lời nói và hành động: Người thích lắm lời thường nói liên tục, không ngừng nghỉ và đôi khi đi vào những chủ đề không liên quan. Họ hay kể chuyện dài dòng, lan man hoặc nhấn mạnh những chi tiết không cần thiết. Ngoài ra, họ có xu hướng khoe khoang về bản thân, nhắc lại một vấn đề nhiều lần và không để người khác có cơ hội bày tỏ ý kiến.
  • Biểu hiện trong cảm xúctinh thần: Những người có thói quen lắm lời quá mức thường gặp khó khăn trong việc duy trì các mối quan hệ vì dễ gây cảm giác phiền phức cho người khác. Họ có thể cảm thấy lo lắng hoặc mất tự tin khi không có ai lắng nghe mình. Bên cạnh đó, sự lắm lời quá mức cũng có thể là dấu hiệu của trạng thái bất an, sợ bị lãng quên hoặc thiếu sự kiểm soát trong giao tiếp.
  • Biểu hiện trong công việc, sự nghiệp: Trong môi trường làm việc, người lắm lời thường gặp trở ngại khi truyền đạt thông tin một cách rõ ràng và hiệu quả. Họ có thể bị đánh giá là thiếu tập trung, không biết lắng nghe đồng nghiệp và làm gián đoạn cuộc họp. Điều này ảnh hưởng đến khả năng làm việc nhóm và có thể khiến họ mất đi cơ hội phát triển sự nghiệp.
  • Biểu hiện trong khó khăn nghịch cảnh: Khi đối mặt với những tình huống khó khăn, người có thói quen lắm lời thường không tập trung vào giải pháp mà lại sa đà vào việc diễn giải quá nhiều. Họ có thể không thực sự thấu hiểu cảm xúc của người khác, chỉ chú trọng đến việc chia sẻ câu chuyện của mình mà không có sự đồng cảm hay hỗ trợ cần thiết.
  • Biểu hiện trong đời sống và phát triển: Sự lắm lời quá mức có thể gây ra ảnh hưởng tiêu cực trong đời sống cá nhân. Họ dễ bị người khác né tránh, khiến các mối quan hệ trở nên xa cách và không bền vững. Ngoài ra, việc nói quá nhiều mà không biết cách kiểm soát có thể làm hạn chế khả năng tiếp thu, học hỏi từ người khác và cản trở sự phát triển bản thân.

Nhìn chung, người có thói quen lắm lời quá mức thường gặp khó khăn trong giao tiếp và duy trì mối quan hệ lâu dài. Để cải thiện điều này, họ cần rèn luyện kỹ năng lắng nghe, điều chỉnh cách diễn đạt và học cách nói đúng lúc, đúng chỗ. Việc kiểm soát lời nói không chỉ giúp tăng hiệu quả giao tiếp mà còn tạo ra những mối quan hệ bền vững hơn.

Cách rèn luyện để sửa thói hay lắm lời.

Làm thế nào để chúng ta có thể rèn luyện và chuyển hóa thói quen lắm lời, từ đó có được sự kiệm lời, súc tích trong giao tiếp và trở thành phiên bản tốt hơn của chính mình? Để tránh các hậu quả tiêu cực của thói lắm lời và duy trì những mối quan hệ lành mạnh, chúng ta cần kiểm soát lời nói, cân nhắc kỹ trước khi phát ngôn và điều chỉnh thói quen giao tiếp một cách phù hợp. Sau đây là một số giải pháp cụ thể:

  • Thấu hiểu chính bản thân mình: Hãy dành thời gian suy ngẫm về thói quen nói chuyện của bản thân, nhận diện những tình huống khiến bạn nói nhiều và tìm hiểu nguyên nhân gốc rễ của thói quen này. Điều này giúp bạn ý thức được khi nào nên tiết chế lời nói, từ đó điều chỉnh cách giao tiếp sao cho phù hợp với từng hoàn cảnh và đối tượng.
  • Thay đổi góc nhìn, tư duy mới: Hãy tập trung vào việc lắng nghe người khác thay vì chỉ tập trung vào việc thể hiện bản thân. Đặt mình vào vị trí của người nghe để hiểu rõ hơn những gì họ muốn truyền đạt. Khi bạn có thói quen lắng nghe chủ động, cuộc trò chuyện sẽ trở nên cân bằng hơn, giảm thiểu tình trạng nói lan man không cần thiết.
  • Học cách chấp nhận sự khác biệt: Mỗi người có quan điểm, cách diễn đạt và phong cách giao tiếp khác nhau. Việc tôn trọng sự khác biệt này giúp bạn hạn chế tình trạng lấn át người khác trong cuộc trò chuyện. Tránh ngắt lời, phán xét hoặc áp đặt suy nghĩ cá nhân lên đối phương, thay vào đó hãy học cách điều chỉnh lời nói sao cho phù hợp với bối cảnh giao tiếp.
  • Viết, trình bày cụ thể trên giấy: Trước khi phát biểu trong những tình huống quan trọng, hãy thử viết ra những suy nghĩ, ý tưởng của bạn. Điều này giúp bạn sắp xếp thông tin một cách logic, chọn lọc nội dung quan trọng và diễn đạt ngắn gọn, súc tích hơn. Ngoài ra, việc viết còn giúp bạn kiểm soát được nội dung muốn truyền đạt, hạn chế nói lan man.
  • Thiền định, chánh niệm và yoga: Thực hành các phương pháp này giúp bạn kiểm soát cảm xúc, giảm bớt sự bồn chồn và rèn luyện khả năng tập trung vào hiện tại. Khi bạn có sự bình tĩnhkiểm soát tốt tâm trí, bạn sẽ dễ dàng điều chỉnh lời nói, tránh tình trạng nói quá nhiều hoặc lan man không kiểm soát.
  • Chia sẻ khó khăn với người thân: Nếu bạn nhận ra mình có thói quen nói quá nhiều và gặp khó khăn trong việc kiểm soát, hãy chia sẻ với người thân hoặc bạn bè. Họ có thể giúp bạn nhận ra những điểm cần cải thiện, đưa ra lời khuyên hữu ích và hỗ trợ bạn trong quá trình điều chỉnh thói quen giao tiếp.
  • Xây dựng lối sống lành mạnh: Một tinh thần minh mẫn sẽ giúp bạn kiểm soát tốt hơn lời nói của mình. Duy trì một chế độ ăn uống cân bằng, tập thể dục thường xuyên và ngủ đủ giấc giúp cải thiện sức khỏe tinh thần, từ đó tác động tích cực đến khả năng kiểm soát ngôn ngữ trong giao tiếp.
  • Tìm sự hỗ trợ chuyên nghiệp: Nếu bạn cảm thấy việc kiểm soát lời nói là một thách thức lớn và ảnh hưởng tiêu cực đến cuộc sống, hãy tìm đến sự hỗ trợ từ các chuyên gia tâm lý hoặc nhà trị liệu. Họ có thể cung cấp phương pháp và công cụ hiệu quả giúp bạn điều chỉnh thói quen lắm lời một cách khoa học.

Tóm lại, sự lắm lời có thể được kiểm soát và chuyển hóa thông qua việc rèn luyện kỹ năng lắng nghe, thay đổi tư duy và áp dụng những phương pháp điều chỉnh phù hợp. Khi biết tiết chế lời nói và giao tiếp một cách súc tích, chúng ta không chỉ có thể cải thiện mối quan hệ xã hội mà còn nâng cao giá trị bản thân trong mắt người khác.

Kết luận.

Thông qua sự tìm hiểu lắm lời là gì, kể từ khái niệm, phân loại các dạng lắm lời phổ biến, cũng như ảnh hưởng của nó trong cuộc sống, mà Sunflower Academy đã trình bày ở trên. Hy vọng bạn đã nhận ra rằng sự lắm lời không chỉ đơn thuần là một thói quen xấu mà còn là một rào cản lớn trong giao tiếp và các mối quan hệ. Để xây dựng những mối quan hệ lành mạnh và hiệu quả, việc rèn luyện bản thân để kiểm soát lời nói là vô cùng quan trọng. Hãy học cách lắng nghe, suy nghĩ trước khi nói và tập trung vào chất lượng hơn là số lượng lời nói. Bằng sự nỗ lựckiên trì, chúng ta hoàn toàn có thể thay đổi thói quen này và trở thành những người giao tiếp tốt hơn.

a

Everlead Theme.

457 BigBlue Street, NY 10013
(315) 5512-2579
everlead@mikado.com

    User registration

    You don't have permission to register

    Reset Password