Học tủ là gì? Khái niệm, tác hại và cách rèn luyện để tránh lệ thuộc vào kiểu học thiếu toàn diện

Bạn có bao giờ học “tủ” một vài phần trước kỳ thi và hy vọng… trúng đề? Khi học trở thành một trò đoán đề, thay vì hành trình hiểu biết toàn diện – người học dễ rơi vào vòng luẩn quẩn: học nhanh – quên sớm – không thể ứng dụng. Học tủ tưởng như là chiến lược khôn ngoan, nhưng lại ngăn cản sự phát triển tư duy sâu sắc. Qua bài viết sau, cùng Sunflower Academy chúng ta sẽ khám phá khái niệm, tác hại và cách rèn luyện để tránh lệ thuộc vào kiểu học thiếu toàn diện – để tri thức không chỉ giúp “qua môn”, mà thật sự đồng hành trong trưởng thành trí tuệcảm xúc.

Học tủ là gì? Khái niệm, tác hại và cách rèn luyện để tránh lệ thuộc vào kiểu học thiếu toàn diện.

Khái niệm về học tủ.

Tìm hiểu khái niệm về học tủ nghĩa là gì? Học tủ (Selective Studying hay Predictive Cramming, Narrow-focused Learning, Topic-based Memorization) là phương thức học tập thiên lệch, trong đó người học chỉ tập trung ôn luyện một số phần kiến thức dự đoán sẽ được kiểm tra hoặc ra đề. Thay vì học toàn diện, người học “tủ” một số chương, dạng bài hoặc chủ đề, nhằm tối ưu hóa công sức trong thời gian ngắn. Học tủ mang tính đánh cược: nếu trúng thì qua, nếu trượt thì trắng tay. Điều này khiến tri thức tiếp thu bị phân mảnh, thiếu hệ thống, và khả năng tư duy – vận dụng bị hạn chế nghiêm trọng. Về lâu dài, học tủ tạo ra thói quen học thiếu chiều sâu, ngắt mạch, lệ thuộc vào phán đoán thay vì sự chuẩn bị toàn diện.

Học tủ thường bị nhầm lẫn với học có trọng tâm, học chiến lược, học theo năng lực hoặc học chọn lọc. Tuy nhiên, học trọng tâm có nền tảng phân tích nhu cầu; học chiến lược đặt trong khung logic và kế hoạch dài hạn; học theo năng lực dựa trên khả năng và mục tiêu cá nhân; còn học tủ thiên về đoán đề, chọn “kèo”, bỏ phần lớn nội dung để đánh cược. Học tủ không sai về động cơ tiết kiệm công sức – nhưng sai ở cách đánh mất cái nhìn toàn cục và trách nhiệm tự thân trong học tập.

Để hiểu rõ hơn, cần phân biệt học tủ với các trạng thái hành vinhận thức khác như học lệch, học cục bộ, học ngắn hạn và học đối phó. Dù có điểm giao, mỗi trạng thái phản ánh một cấu trúc tâm lý và cách học khác biệt. Cụ thể:

  • Học lệch (Skewed Learning): Là việc học quá tập trung vào một môn, một năng lực hoặc một loại kiến thức – thường do yêu thích hoặc do đánh giá sai trọng số. Khác với học tủ vốn do dự đoán đề thi, học lệch là sự thiên lệch tự nhiên hoặc vô thức trong quá trình học. Cả hai đều làm mất sự cân bằng trong tư duy tổng thể.
  • Học cục bộ (Isolated Learning): Là kiểu học từng mảng kiến thức mà không kết nối được với tổng thể. Người học có thể hiểu từng phần nhưng không tổng hợp được toàn cảnh. Học tủ là một biểu hiện rõ nét của học cục bộ, vì người học chọn học từng “cục đề” riêng biệt. Tuy nhiên, học cục bộ không nhất thiết do chủ ý, còn học tủlựa chọn chiến lược.
  • Học ngắn hạn (Short-term Learning):hình thức học để dùng ngay – thường gặp ở học để thi, phỏng vấn, hoặc trình bày. Học tủ là học ngắn hạn có chọn lọc chủ đề, nhưng không nhằm hiểu sâu hay ghi nhớ dài hạn. Học ngắn hạn có thể cần thiết nếu có mục tiêu thực tiễn, trong khi học tủ phần lớn mang tính ứng phó thiếu bền vững.
  • Học đối phó (Survival Learning): Là học để thoát khỏi một tình huống áp lực: học để qua môn, để không bị điểm kém, để không bị mắng… Học tủhình thức học đối phó phổ biến nhất trong hệ thống thi cử. Tuy nhiên, học đối phó có thể bao gồm cả học nhồi nhét, học chép, học thuộc không hiểu – còn học tủ thiên về đoán trước để “né” phần khó.

Hãy hình dung một học sinh biết rằng đề kiểm tra Văn thường rơi vào ba tác phẩm A, B, C – em quyết định chỉ học B và C, bỏ A vì “năm ngoái đã ra”. Khi đề ra đúng B hoặc C, em làm tốt; nếu rơi vào A – em trắng tay. Dù có thể “ăn may” vài lần, về lâu dài em khó phát triển năng lực viết lách, phân tích toàn diện. Đó chính là học tủ – học có chọn, nhưng thiếu tầm.

Phân tích sâu hơn, học tủ phản ánh sự lệ thuộc vào hệ thống đánh giá thay vì làm chủ hành trình học. Người học tủ đánh giá việc học dựa trên điểm số, không phải giá trị tri thức. Họ bỏ qua niềm vui khám phá, sự tò mò tự thân, và cả tư duy phản biện – để đổi lấy hiệu quả ngắn hạn. Điều này tạo ra một hệ thống học lệch chuẩn – nơi hiểu biết thật sự bị thay thế bằng khả năng đoán đúng.

Như vậy, học tủ không đơn thuần là một cách học tiết kiệm thời gian, mà là biểu hiện của sự ngắt kết nối giữa người học và toàn thể tri thức – dẫn đến thói quen học thiếu sâu sắc, thiếu linh hoạt và dễ lặp lại mô thức “chọn dễ, bỏ khó” trong cả học tập lẫn cuộc sống.

Phân loại các khía cạnh của học tủ.

Học tủ thường biểu hiện qua những dạng thức cụ thể nào? Học tủ không đơn giản là một kiểu học “chọn phần dễ, né phần khó”, mà là một mô thức học mang tính phân mảnh, phòng thủ và đánh cược – xuất hiện ở nhiều tầng lớp hành vitâm lý khác nhau. Khi người học chỉ tiếp cận tri thức theo từng mảnh nhỏ dự đoán, họ đánh mất khả năng tư duy toàn diện, phản xạ phân tích sâu và sự kết nối dài hạn với hành trình học tập thật sự. Việc phân loại học tủ trên các khía cạnh khác nhau giúp chúng ta hiểu rõ hơn cách nó vận hành và ảnh hưởng đến nhiều mặt trong đời sống.

  • Học tủ trong tình cảm, mối quan hệ: Người học tủ thường cố gắng làm hài lòng cha mẹ, thầy cô bằng kết quả ngắn hạn, thay vì chia sẻ thật rằng mình không nắm được toàn bộ kiến thức. Họ học những gì “có thể giúp qua môn” để duy trì hình ảnh là “học sinh ổn”. Mối quan hệ lúc này mang tính phòng vệ, thiếu thành thật và dễ làm tổn thương về lâu dài nếu kết quả không như mong đợi.
  • Học tủ trong đời sống, giao tiếp: Trong giao tiếp học thuật, người học tủ thường nói rất kỹ một vài chủ đề quen, nhưng dễ lúng túng khi cuộc đối thoại mở rộng. Họ thiếu khả năng ứng biến, dẫn dắt, hoặc nối kết nhiều khía cạnh. Điều này khiến cách trình bày thiếu sự uyển chuyển, và dễ lộ rõ sự chuẩn bị có chủ đích, thiên lệch, thiếu chiều sâu toàn diện.
  • Học tủ trong kiến thức, trí tuệ: Đây là dạng biểu hiện rõ ràng nhất – người học chỉ ôn tập một số dạng bài, chủ đề dự đoán sẽ ra đề. Các dạng khác bị bỏ qua, hoặc học cho có. Khi kiểm tra đúng “tủ”, họ làm tốt; ngược lại, gặp dạng lạ là mất phương hướng. Tri thức theo kiểu này trở nên rời rạc, không gắn kết, và khó chuyển hóa thành năng lực tư duy dài hạn.
  • Học tủ trong địa vị, quyền lực: Một số người học tủ để giữ thành tích, học bổng hoặc vị trí trong lớp, trường. Họ chọn học đủ để đạt mốc an toàn, chứ không thật sự học vì muốn hiểu rõ. Điều này khiến địa vị đạt được dựa trên khả năng tính toán – chứ không phản ánh đúng năng lực học thuật thật sự. Về lâu dài, vị trí xã hội dễ bị lung lay khi tiêu chuẩn thay đổi hoặc độ khó tăng lên.
  • Học tủ trong tài năng, năng lực: Có những người có năng lực thực sự, nhưng vì thiếu thời gian, áp lực lịch học dày đặc hoặc lười biếng, họ chọn học tủ để tiết kiệm công sức. Tuy nhiên, việc không khai thác tối đa năng lực bằng học toàn diện khiến họ không đạt được tầm vóc như mong đợi. Tài năng bị bó hẹp trong phạm vi đoán đề – không có cơ hội mở rộng.
  • Học tủ trong ngoại hình, vật chất: Trong một số trường hợp, người học tủ nhằm duy trìhình ảnh học tốt” phục vụ cho hồ sơ, CV, bài đăng mạng xã hội. Họ chỉ cần điểm cao, bằng cấp đẹp – không cần hiểu sâu. Kiểu học này thiên về trình diễn hơn bản chất, dễ dẫn đến cảm giác trống rỗng sau mỗi thành tích đạt được.
  • Học tủ trong dòng tộc, xuất thân: Trong môi trường mang truyền thống học giỏi, một số người chọn học tủ để đối phó với áp lực dòng họ mà không muốn phản kháng trực tiếp. Họ giữ điểm số vừa đủ để không “mất mặt” nhưng không học thật sự. Đây là cách đối phó mang tính nhượng bộ, khiến việc học trở thành hành vi duy trì thể diện – chứ không còn là nhu cầu nhận thức thật sự.
  • Học tủ trong khía cạnh khác: Ngoài học thuật, học tủ còn xuất hiện trong việc luyện kỹ năng, thi chứng chỉ, hoặc thi đầu vào – nơi người học chỉ học theo “bộ đề”, “mẹo thi”, “tài liệu nội bộ”. Họ không học để hiểu nguyên lý, mà chỉ học để vượt qua. Dù có thể đạt kết quả, nhưng kiến thức không đi vào thực hành được – dễ rơi vào tình trạng “học xong quên ngay”.

Như vậy, học tủ không chỉ là sự chọn lọc tri thức mà là biểu hiện của một hệ hình học tập thiếu tự do, thiếu tin tưởng vào khả năng tiếp thu toàn diện. Có thể nói rằng, học tủ – dù có thể giúp vượt qua kỳ thi – lại để lại khoảng trống dài hạn trong tư duy, năng lực phản biện và cả bản lĩnh đối diện với điều không đoán trước trong đời sống thật.

Tác động, ảnh hưởng của học tủ.

Học tủ tạo ra những ảnh hưởng như thế nào đối với cá nhân và cộng đồng? Trên bề mặt, học tủ có thể mang lại hiệu quả tức thời: tiết kiệm thời gian, điểm cao, qua môn nhanh. Nhưng ẩn sâu bên trong là hệ lụy về khả năng học hỏi, sự phát triển tư duytinh thần chủ động. Khi học trở thành một canh bạc kiến thức – người học sớm hay muộn sẽ phải trả giá cho sự thiên lệch và thiếu toàn vẹn đó.

  • Học tủ đối với cuộc sống, hạnh phúc: Người học tủ có thể trải qua cảm giác hồi hộp trước mỗi kỳ thi: liệu mình đoán trúng hay trượt? Sự bất an, căng thẳngcảm giác bị động khiến họ học không an vui, mà học trong nỗi lo thấp thỏm. Sau khi thi xong, họ không cảm thấy trưởng thành, chỉ thấy “vượt qua được” – điều này làm rỗng đi cảm giác hạnh phúc trong hành trình học tập.
  • Học tủ đối với phát triển cá nhân: Vì học thiếu toàn diện, người học tủ khó hình thành tư duy hệ thống, tư duy phản biện, và khả năng tổng hợp. Họ học theo cụm, nhưng không nối được thành mạng tri thức. Điều này làm chậm quá trình phát triển năng lực cá nhân, khiến họ khó thích nghi khi chuyển sang môi trường học thuật hoặc công việc đòi hỏi logic sâu và khả năng kết nối linh hoạt.
  • Học tủ đối với mối quan hệ xã hội: Trong nhóm học, người học tủ thường đóng góp ít, hoặc chỉ tham gia khi đúng phần “đã ôn”. Điều này tạo ra cảm giác thiếu công bằng và làm giảm chất lượng tương tác. Họ cũng dễ mất uy tín nếu bị phát hiện “chỉ học đúng phần đề ra”. Trong tương tác học thuật, họ khó dẫn dắt thảo luận vì thiếu góc nhìn rộng.
  • Học tủ đối với công việc, sự nghiệp: Người học tủ có thể thiếu năng lực xử lý đa chiều khi đi làm, vì họ quen tư duy “có mẫu sẵn”. Khi gặp tình huống mới, yêu cầu sáng tạo hoặc phối hợp thông tin từ nhiều lĩnh vực, họ lúng túng. Họ cũng có xu hướng tìm “phím tắt” trong công việc – dễ bỏ qua chi tiết, ngại học lại từ đầu – làm hạn chế sự phát triển sự nghiệp lâu dài.
  • Học tủ đối với cộng đồng, xã hội: Khi học tủ trở thành phổ biến, xã hội tạo ra một lớp người giỏi thi nhưng kém thực hành, có bằng nhưng thiếu hiểu biết thực chất. Điều này làm suy giảm chất lượng nguồn nhân lực, làm yếu nền móng tư duy khai phóngsáng tạo. Một xã hội học tủ là xã hội thiếu năng lực ứng phó với những vấn đề chưa từng được… “ra đề”.
  • Ảnh hưởng khác: Học tủ nuôi dưỡng lối sống đối phó – không chỉ trong học mà cả trong cuộc sống. Người học tủ dễ quen việc chọn lối dễ, né phần khó, thích “tip”, “mẹo”, “review” thay vì chủ động trải nghiệm. Về lâu dài, họ mất niềm tin vào chính mình: “Tôi không học được nếu không có tủ”, và điều đó là rào cản vô hình lớn nhất trong phát triển cá nhân.

Từ những thông tin trên có thể thấy, học tủ không chỉ làm tri thức rơi rụng mà còn làm tổn thương niềm tin, làm yếu bản lĩnh và bóp nghẹt sự phát triển học thuật tự do. Nếu không chuyển hóa, học tủ sẽ để lại khoảng trống lớn không thể lấp đầy chỉ bằng điểm số hay thành tích.

Biểu hiện thực tế của người có thói quen học tủ.

Người có thói quen học tủ thường biểu hiện qua những đặc điểm cụ thể nào trong đời sống thực tế? Học tủ là một kiểu học có chủ đích nhưng thiên lệch, vì vậy các biểu hiện không dễ nhận ra nếu chỉ nhìn vào điểm số hoặc kết quả bề ngoài. Người học tủ thường giỏi một vài phần, trả lời tốt một số câu hỏi nhất định, nhưng dễ lúng túng hoặc mất phương hướng khi bước ra ngoài vùng “đã chuẩn bị trước”. Việc nhận diện các biểu hiện điển hình sẽ giúp người học sớm phát hiện mô thức này để điều chỉnh hướng học toàn diện và sâu sắc hơn.

  • Biểu hiện của học tủ trong suy nghĩthái độ: Người học tủ thường có lối tư duy chọn lọc: “chỉ cần học phần có khả năng ra đề”, “không cần học hết đâu, năm nào cũng ra phần đó”. Họ thiên về tư duy xác suất, phản xạ đoán đề hơn là tư duy khám phá. Thái độ học tập thiếu cởi mở, thiếu kiên nhẫn với toàn bộ quá trình, thường có xu hướng học cắt đoạn, học nhanh và bỏ qua các phần được cho là “khó trúng”.
  • Biểu hiện của học tủ trong lời nóihành động: Trong trao đổi học tập, người học tủ thường hỏi “thầy cô sẽ ra chương mấy?”, “năm ngoái thi bài nào?”, hoặc “có tủ không?”. Hành vi học đi kèm với việc chọn lọc tài liệu, bỏ qua phần không nằm trong “vùng an toàn”. Họ hay học theo phao, đề cũ, bảng tổng hợp, học nhóm chỉ để chia nhau các phần dễ. Khi làm bài, họ thường làm tốt ở câu quen, nhưng bị động trước phần không trúng “tủ”.
  • Biểu hiện của học tủ trong cảm xúctinh thần: Người học tủ thường mang trạng thái hồi hộp, lo âu trước kỳ thi. Họ đặt kỳ vọng cao vào việc “đoán đúng”, nên dễ rơi vào thất vọng sâu nếu đề ra ngoài dự đoán. Cảm xúc dao động giữa tự tin giả tạolo lắng ngầm. Sau kỳ thi, nếu làm được bài thì hân hoan vì “trúng tủ”, nhưng nếu không làm được thì dễ buông xuôi, tự trách hoặc mất động lực.
  • Biểu hiện của học tủ trong công việc, sự nghiệp: Người có thói quen học tủ thường gặp khó khăn khi chuyển sang môi trường cần tư duy liên ngành hoặc xử lý tình huống mới. Họ chỉ làm tốt khi công việc có “template sẵn”, nhưng thiếu sáng tạo, khó tiếp cận các nội dung chưa từng được học theo “kiểu mẫu”. Họ có xu hướng tìm shortcut, giảm thiểu phần chuẩn bị, nhưng lại không có năng lực kiểm soát toàn diện quy trình công việc.
  • Biểu hiện của học tủ trong khó khăn, nghịch cảnh: Khi gặp câu hỏi lạ, tình huống không quen, người học tủ phản ứng chậm, mất bình tĩnh hoặc tìm cách né tránh. Họ không quen “đọc đề mở”, dễ hoang mang nếu không có sự hướng dẫn rõ ràng. Sự linh hoạt kém khiến họ lúng túng khi phải kết nối nhiều khái niệm, hoặc khi bị yêu cầu trình bày theo hướng chưa từng ôn.
  • Biểu hiện của học tủ trong đời sống và phát triển: Người học tủ thường không duy trì thói quen đọc đa chiều, ít hứng thú với kiến thức ngoài vùng quen thuộc. Họ chọn khóa học có đề cương rõ, thi trắc nghiệm dễ, bỏ qua chương trình yêu cầu phân tíchphản biện. Trong phát triển bản thân, họ thích kỹ nănghọc nhanh”, “ứng dụng ngay” thay vì rèn luyện dài hạnsâu sắc. Họ thường chọn giải pháp tức thời thay vì tiến trình bền vững.
  • Các biểu hiện khác: Trên mạng xã hội, họ dễ chia sẻ tài liệu “tủ”, nhóm ôn thi cấp tốc, hoặc mẹo làm bài. Trong nhóm học, họ thường yêu cầu “review tủ nhanh”, hoặc chia nhau học các phần trọng tâm. Trong gia đình, họ có thể thể hiện sự tự tin quá mức dựa vào việc “có mẹo ôn thi”, nhưng thường giấu nhẹm khi rơi vào thất bại vì đoán sai.

Nhìn chung, người có thói quen học tủ không thiếu khả năng học, mà thiếu niềm tin vào tiến trình học toàn diện. Họ chọn phương án tối ưu ngắn hạn, nhưng lại vô tình giới hạn mình trong một vùng kiến thức nhỏ – khiến việc học mất đi tính khám phá, tính mở rộng và sự chủ động phát triển dài hạn.

Cách rèn luyện, chuyển hóa thói quen học tủ.

Làm thế nào để rèn luyệnchuyển hóa học tủ một cách sâu sắcbền vững? Học tủ không phải là một sai lầm đáng trách, mà là một phản ứng mang tính sinh tồn trong môi trường thi cử nặng nề. Tuy nhiên, nếu người học không chủ động điều chỉnh, mô thức này sẽ dần triệt tiêu niềm tin học tập toàn diện. Để chuyển hóa, cần thay đổi từ cách nhìn nhận tri thức đến thói quen hành động cụ thể trong quá trình học.

  • Thấu hiểu chính bản thân mình: Viết ra danh sách các phần bạn thường bỏ qua khi ôn thi, và hỏi “Vì sao tôi không học phần này?”. Là do nó khó, dài, hay vì tôi nghĩ không ra đề? Việc tự phản chiếu giúp bạn hiểu được cơ chếné tránh” trong tư duy học tủ, từ đó mở ra cơ hội thay đổi một cách có ý thứctừ bi với chính mình.
  • Thay đổi góc nhìn, tư duy mới: Thay vì xem học toàn diện là “lãng phí”, hãy coi đó là cách xây nền móng vững chắc. Một người học không theo tủ sẽ ít lo lắng, tự tin hơn và phản ứng tốt hơn với câu hỏi mở. Hãy nghĩ: “Tôi học để hiểu, không chỉ để thi” – bạn sẽ dần chuyển từ tư duy xác suất sang tư duy phát triển nội lực.
  • Học cách chấp nhận thực tại: Nếu bạn đã quen học tủ, hãy thừa nhận điều đó mà không tự trách. Việc quan trọng là: bắt đầu từ bây giờ, tôi chọn học một cách rộng hơn – có thể chưa toàn diện ngay, nhưng mỗi lần thêm một phần ngoài vùng “tủ” cũng là một bước chuyển hóa lớn. Không cần từ bỏ triệt để, chỉ cần mở rộng từng chút một.
  • Viết, trình bày cụ thể trên giấy: Tạo một bảng học với ba vùng: phần quen – phần trung bình – phần lạ. Lên kế hoạch học đều cả ba, thay vì chỉ học phần quen. Việc viết rõ ràng giúp bạn hình dung toàn cảnh kiến thức, tránh rơi vào vùng an toàn. Sau mỗi buổi học, đánh dấu “đã tiếp cận phần chưa từng học” – để nuôi dưỡng cảm giác mở rộng vùng hiểu biết.
  • Thiền định, chánh niệm và yoga: Người học tủ thường sống trong lo âu, phản xạ “tránh phần khó”. Thiền giúp bạn quan sát nỗi sợ đó, và dần bước qua nó. Khi bạn học trong trạng thái hiện diện, không đoán – không né – không cố “trúng” – bạn sẽ thấy việc học trở nên nhẹ nhàng, kết nốitự do hơn rất nhiều.
  • Chia sẻ khó khăn với người thân: Hãy nói với giáo viên, người thân hoặc bạn bè rằng bạn thường học tủáp lực thi cử. Sự chia sẻ không phải để xin dễ, mà để tạo ra không gian hỗ trợ học toàn diện. Bạn có thể học cùng nhóm không học tủ, nhờ bạn bè kiểm tra phần ít học, hoặc nhờ thầy cô định hướng học trọng tâm nhưng vẫn đủ rộng.
  • Xây dựng lối sống lành mạnh: Một lối sống nhiều áp lực khiến bạn chọn học tủtiết kiệm sức. Hãy điều chỉnh nhịp sống: ngủ sớm, chia thời gian học theo Pomodoro (25 phút học – 5 phút nghỉ), dành buổi sáng để đọc những phần mình hay né tránh. Khi cơ thể khỏe – trí óc mở – vùng “khó học” sẽ dần trở thành vùng “có thể học”.
  • Tìm sự hỗ trợ chuyên nghiệp: Nếu học tủ đã trở thành mô thức sâu, hãy tìm đến cố vấn học tập, huấn luyện viên học đường hoặc giáo viên có tư duy khai phóng. Họ sẽ giúp bạn xây kế hoạch học toàn diện, kiểm tra kỹ năng phản xạ mở rộng, và đồng hành trong quá trình phá bỏ giới hạn học cũ.
  • Các giải pháp hiệu quả khác: Dùng flashcard hoặc sơ đồ tư duy để kết nối các phần kiến thức bị tách rời; Tự tạo đề mở – thay vì luyện đề cũ; Dạy lại người khác – để học sâu hơn ngoài “tủ”; Xem lại bài kiểm tra cũ: phần nào bạn hay sai vì chưa học đủ?

Tóm lại, học tủ là lối học thiếu tin tưởng vào chính mình và vào tiến trình học tự do. Khi bạn bắt đầu học với niềm tin rằng “Mình có thể tiếp cận toàn diện”, bạn đang đi từ học đối phó sang học trưởng thành, từ chọn an toàn sang chọn khai phóng.

Kết luận.

Thông qua quá trình khám phá học tủ, từ định nghĩa, các biểu hiện tinh vi đến những hệ quả âm thầm và hướng chuyển hóa, mà Sunflower Academy đã trình bày ở trên. Hy vọng bạn đã nhìn rõ rằng, học không phải là hành động đánh cược, mà là tiến trình nuôi dưỡng hiểu biết toàn diện. Và rằng, chỉ khi dám bước ra khỏi “vùng an toàn đề cũ”, bạn mới thật sự trưởng thành trong tư duy, bản lĩnhnăng lực học sâu.

a

Everlead Theme.

457 BigBlue Street, NY 10013
(315) 5512-2579
everlead@mikado.com

    User registration

    You don't have permission to register

    Reset Password