Đặc ân là gì? Khái niệm, tác hại và cách rèn luyện để không đánh mất mình vì đặc ân nhất thời
Có những điều đến với ta thật nhẹ nhàng: một lời khen, một vị trí đặc biệt, một cơ hội người khác phải nỗ lực rất nhiều mới có được. Chúng ta gọi đó là “đặc ân” – một phần hơn, một chút may mắn, một sự ưu tiên đầy dễ chịu. Nhưng chính trong những ưu ái ấy, nếu không tỉnh thức, ta dễ đánh đồng bản thân với điều đang được hưởng. Và rồi, đến một lúc nào đó, khi đặc ân mất đi, ta không chỉ hụt hẫng mà còn hoang mang: mình là ai nếu không còn được ưu tiên? Qua bài viết sau đây, cùng Sunflower Academy chúng ta sẽ tìm hiểu khái niệm, tác hại và cách rèn luyện để không đánh mất mình vì đặc ân nhất thời mà biết sống từ giá trị thật, vững vàng và sâu sắc hơn mỗi ngày.
Đặc ân là gì? Khái niệm, tác hại và cách rèn luyện để không đánh mất mình vì đặc ân nhất thời.
Định nghĩa về đặc ân.
Tìm hiểu khái niệm về đặc ân nghĩa là gì? Đặc ân (Privilege) là một trạng thái xã hội – tâm lý, trong đó một cá nhân hoặc nhóm người nhận được sự ưu ái vượt mức bình thường – không đến từ nỗ lực trực tiếp, mà từ vị trí, hoàn cảnh, tầng lớp, mối quan hệ hoặc “sự lựa chọn” của người khác. Khác với quyền lợi – vốn mang tính cơ bản, phổ quát – đặc ân là phần “thêm vào”, phần “trên mức trung bình”, phần “dễ dàng hơn người khác”. Điều làm cho đặc ân trở nên đặc biệt nguy hiểm không nằm ở bản thân nó, mà ở cách con người gắn giá trị bản thân với những gì mình đang được ưu tiên.
Đặc ân thường bị nhầm lẫn hoặc gán ghép với các khái niệm như quyền lực, đặc quyền, lợi thế bẩm sinh, nhưng thực chất có sắc thái riêng biệt. Quyền lực là khả năng kiểm soát, điều khiển hành vi của người khác. Đặc quyền là hệ thống quyền lực được cấu trúc hóa theo luật định. Lợi thế có thể đến từ nỗ lực hoặc tài năng. Trong khi đó, đặc ân luôn mang bản chất “tạm thời – không do mình tạo ra – không ai đảm bảo sẽ giữ mãi”. Chính vì tính chất mong manh này, đặc ân dễ tạo ra ảo tưởng nếu không có sự nhận diện tỉnh thức.
Để làm rõ hơn, chúng ta cần phân biệt đặc ân với một số khái niệm liên quan như cơ hội, ưu thế, sự ban tặng và sự công nhận. Việc phân biệt này không nhằm phủ nhận đặc ân, mà giúp người đọc soi rõ nguồn gốc, từ đó biết cách sống với nó mà không đánh mất mình.
- Cơ hội (Opportunity): Là khả năng tiếp cận một tình huống có tiềm năng phát triển – được mở ra cho nhiều người nếu đủ điều kiện. Trong khi đó, đặc ân thường là “cánh cửa riêng” – không phải ai cũng thấy, không phải ai cũng được gõ. Người có cơ hội phải nỗ lực mới giữ được. Người có đặc ân đôi khi chỉ cần đứng đó, và mọi thứ sẽ tự đến.
- Ưu thế (Advantage): Là trạng thái có điểm xuất phát cao hơn – có thể do rèn luyện, trải nghiệm hoặc điều kiện hỗ trợ. Ưu thế thường có nền tảng thực lực. Đặc ân có thể tạo ra ảo tưởng ưu thế – khiến người nhận nghĩ mình “giỏi hơn” mà không kiểm tra lại nền móng thật sự của năng lực.
- Sự ban tặng (Favor): Là hành động trao đi sự ưu ái, thường có điều kiện hoặc giới hạn. Đặc ân có thể là sự ban tặng mang tính hệ thống: người thân trong tổ chức, người nổi tiếng, người thuộc tầng lớp cao… thường nhận được sự tin tưởng – ngay cả khi chưa chứng minh năng lực. Điều này dễ tạo ra môi trường thiên vị, dẫn đến bất công xã hội.
- Sự công nhận (Recognition): Là kết quả của một quá trình nỗ lực, tích lũy giá trị và đóng góp. Người được công nhận thường đã trải qua hành trình nội lực. Trong khi đó, đặc ân – nếu không kiểm soát – dễ khiến người ta tin rằng “chỉ cần được chọn” là đủ. Và một khi không còn được chọn nữa, cảm giác sụp đổ sẽ ập đến.
Ví dụ, một sinh viên có gia đình giàu có, bố mẹ là giảng viên đại học, sẽ có đặc ân vô hình về ngôn ngữ, thái độ, tài nguyên tiếp cận học thuật. Điều đó không sai. Nhưng nếu sinh viên đó không ý thức được sự thuận lợi mình đang có mà nghĩ rằng “Tôi giỏi hơn vì tôi được điểm cao hơn” – thì đặc ân đang vận hành như một kính lọc ảo tưởng, khiến người đó sống tách biệt, xa rời đồng cảm, và dễ gãy vỡ khi bước ra khỏi vùng được ưu ái.
Như vậy, đặc ân – nếu được nhìn bằng sự tỉnh thức – có thể là cơ hội tốt để phát triển, trao truyền và phụng sự. Nhưng nếu gắn nó với danh tính bản thân, người ta sẽ sống để giữ đặc ân – thay vì sống để lớn lên. Phần tiếp theo sẽ cùng bạn nhận diện các hình thức đặc ân đang âm thầm hiện diện trong đời sống, từ gia đình, học đường đến công sở và mối quan hệ – để thấy rõ đâu là nền tảng thật, đâu là phần cần được soi chiếu.
Phân loại các hình thức của đặc ân trong đời sống.
Đặc ân thể hiện qua những khía cạnh nào trong đời sống cá nhân và xã hội? Không chỉ đến từ vật chất hay địa vị, đặc ân tồn tại trong các ngữ cảnh tinh vi hơn: ánh nhìn, thái độ, sự lắng nghe, hay cả cách một người được tha thứ. Việc phân loại dưới đây sẽ giúp chúng ta nhận diện rõ đặc ân không chỉ là “phần hơn” mà là phần được mặc định cho phép, mà người khác chưa chắc đã có.
- Đặc ân về xuất thân và điều kiện gia đình: Đây là đặc ân cơ bản nhưng sâu sắc nhất – bao gồm việc sinh ra trong một gia đình có học thức, có tài chính, hoặc có vị thế xã hội. Người có đặc ân này thường tiếp cận kiến thức sớm, được dạy kỹ năng mềm, được tôn trọng trong môi trường học thuật hoặc chuyên môn – ngay cả khi chưa chứng minh gì. Đây là đặc ân vô hình nhưng có ảnh hưởng lớn đến sự tự tin và cảm nhận giá trị bản thân.
- Đặc ân về hình thức và ngôn ngữ: Người có ngoại hình ưa nhìn, phong cách sáng, giọng nói dễ nghe hoặc dùng từ khéo thường được tiếp cận trước, được lắng nghe nhiều hơn. Họ có cơ hội “tỏa sáng” nhanh hơn trong môi trường cộng đồng. Nhưng chính vì vậy, họ cũng dễ ngộ nhận rằng sự chú ý này là do “giá trị thật”, mà quên mất: nhiều người khác, dù không được chú ý bằng, cũng có nội lực rất mạnh mẽ.
- Đặc ân học đường: Học sinh giỏi, ngoan, có năng lực nổi bật thường được thầy cô ưu ái: tha lỗi, cho thêm cơ hội, hoặc tin tưởng vô điều kiện. Trong khi đó, những học sinh “đã từng mắc lỗi” dễ bị phán xét dù hành vi hiện tại tốt. Sự phân biệt này không cố ý – nhưng nó tạo ra đặc ân mà người bên trong không hề nhận thức, còn người bên ngoài thì cảm thấy “không có cơ hội”.
- Đặc ân trong môi trường làm việc: Người thân quen lãnh đạo, người đã từng “lập công lớn”, hoặc người thuộc nhóm trung tâm trong tổ chức thường được ưu ái trong đánh giá, giao việc, hoặc thăng tiến. Điều này không sai nếu họ vẫn giữ năng lực. Nhưng nếu đặc ân bị vận hành mà không đi kèm tiêu chuẩn minh bạch, nó sẽ tạo ra môi trường ngầm bất công, và chia rẽ niềm tin tập thể.
- Đặc ân trong mối quan hệ: Một số người trong mối quan hệ tình cảm hoặc gia đình được quyền bộc lộ cảm xúc cực đoan mà không bị phán xét, trong khi người còn lại phải “giữ hòa khí”. Đây là dạng đặc ân cảm xúc – nơi một bên được phép sai, còn bên kia phải luôn đúng. Đặc ân trong kết nối dễ dẫn đến lệch vai, và nếu không nhận ra, sẽ khiến người được ưu ái dần trở nên vô tâm.
- Đặc ân trong khủng hoảng – lỗi lầm: Khi mắc lỗi, có người được tha thứ nhanh, vì “Người đó vốn tốt mà”, còn người khác bị khắc sâu, vì “nó đã từng như thế”. Cùng một hành vi, cách nhìn – cách xử lý – cách ghi nhớ lại khác nhau. Đặc ân ở đây không chỉ là hành động, mà là góc nhìn thiên vị – làm lệch hệ giá trị chung mà chính chúng ta tưởng đang công bằng.
- Đặc ân về giới tính và vai trò xã hội: Trong nhiều nền văn hóa, nam giới mặc định được dẫn dắt, được tin vào lý trí; nữ giới được ưu ái trong sự chăm sóc, cảm xúc. Đây đều là đặc ân – nếu không nhận ra, ta dễ đưa ra lựa chọn không dựa trên giá trị thật, mà dựa trên đặc điểm giới. Cũng từ đây, nhiều thiên kiến, vai trò đóng khung và áp lực xã hội được hình thành.
- Đặc ân về tinh thần và “có mặt đúng lúc”: Có người luôn được nghe lời khen, được xuất hiện trong những thời điểm quan trọng, được giới thiệu với danh xưng đẹp… không vì họ vượt trội, mà vì “đã quen”, “thân thiết”, “có duyên”. Đây là đặc ân mang tính xã hội học mềm – nhưng lại tạo nên hệ quả sâu: người nhận tưởng mình xứng đáng, người bên ngoài cảm thấy tổn thương.
Có thể nói rằng, đặc ân không chỉ hiện diện nơi dễ thấy, mà tồn tại trong từng biểu cảm, thái độ, lựa chọn hàng ngày. Khi nhìn sâu, ta nhận ra: không phải ai cũng bắt đầu từ vạch xuất phát giống nhau, và không phải ai cũng có cơ hội sửa sai, tỏa sáng, hay được nghe trọn vẹn như nhau. Phần tiếp theo sẽ soi chiếu những hệ quả nội tâm – xã hội khi con người sống lệ thuộc vào đặc ân – để thấy rõ vì sao đặc ân chỉ là cánh cửa khởi đầu, chứ không phải đích đến.
Tác hại khi lệ thuộc vào đặc ân.
Khi một người đồng hóa bản thân với đặc ân đang có, điều gì sẽ xảy ra? Cảm giác “được chọn”, “được ưu ái”, “được dễ dàng hơn người khác” có thể mang lại sự thoải mái tức thời, nhưng cũng tiềm ẩn rất nhiều hệ quả lâu dài. Dưới đây là những tác hại thường gặp khi đặc ân không được soi sáng bằng sự tỉnh thức.
- Đánh mất khả năng tự lực – nội lực dần bị làm mòn: Người quen sống trong đặc ân sẽ ít dấn thân thật sự. Họ dễ “lướt” qua những tình huống mà người khác phải nỗ lực. Dần dần, họ đánh mất khả năng kiên nhẫn, rèn luyện và vượt khó. Khi gặp tình huống không còn đặc ân, họ rơi vào hoang mang, vì nội lực thật chưa từng được rèn từ đầu.
- Tạo ra tâm lý “mặc định được phép” – dẫn đến kiêu ngạo: Đặc ân nếu lặp lại mà không được phản chiếu sẽ khiến người ta tin: “Tôi xứng đáng với điều này.”. Họ không còn nhìn thấy người khác – chỉ còn thấy mình trong trung tâm của mọi thuận lợi. Kiểu kiêu ngạo này không cần lời nói lớn – nó thể hiện trong thái độ nhỏ: ngắt lời, ít lắng nghe, dễ phán xét người khác “chậm”, “không cố gắng đủ”.
- Khó chấp nhận khi đặc ân bị lấy lại: Một trong những thử thách lớn nhất với người lệ thuộc vào đặc ân là lúc đặc ân ấy không còn nữa. Họ cảm thấy mất giá trị, mất vai, mất vị trí. Dù họ vẫn là họ – nhưng nếu trước đó đã quen được ưu tiên, thì việc bị đối xử công bằng cũng có thể khiến họ tổn thương. Không phải vì bị đối xử tệ mà vì không còn “hơn”.
- Mất kết nối chân thật trong các mối quan hệ: Người sống trong đặc ân dễ thu hút những mối quan hệ không dựa trên bản thể mà dựa trên thứ họ đang có. Khi đặc ân mất đi, những kết nối đó cũng dễ rạn nứt. Họ cảm thấy cô đơn vì không biết ai ở lại vì mình thật, ai ở lại vì hào quang tạm thời. Ngược lại, họ cũng khó kết nối sâu với người khác, vì luôn thấy mình “trên” – hoặc không cần ai nữa.
- Gây bất công thầm lặng và tổn thương cho người xung quanh: Sự hiện diện liên tục của đặc ân – nếu không đi kèm khiêm tốn – dễ khiến người xung quanh cảm thấy bị bỏ lại, không được nhìn thấy. Họ không nói ra – nhưng mang theo cảm giác tổn thương, thiệt thòi, và đôi khi xa cách. Môi trường chung mất đi tính công bằng, và mối quan hệ mất dần tính chân thật.
Từ những thông tin trên cho thấy, đặc ân không phải là điều sai – nhưng nếu lệ thuộc vào nó, chúng ta dễ đánh mất khả năng đứng vững bằng chính đôi chân của mình. đặc ân có thể là khởi đầu, là món quà, là dấu ấn đẹp của một hành trình – nhưng nó không thể là điểm tựa để định nghĩa giá trị sống. phần tiếp theo sẽ giúp chúng ta nhận diện những biểu hiện cụ thể khi con người sống gắn chặt với đặc ân, để bắt đầu hành trình tách vai và sống thật hơn với bản thể.
Biểu hiện của lệ thuộc vào đặc ân trong đời sống thực tế.
Làm sao để nhận biết một người đang sống lệ thuộc vào đặc ân mà không tự hay biết? Khi đặc ân trở thành thói quen vô thức, người ta không còn thấy điều mình đang có là “hơn bình thường” mà tưởng đó là mặc định. Việc nhận diện sớm những biểu hiện dưới đây sẽ giúp ta thoát khỏi ảo tưởng vị thế, để quay lại sống với năng lực thật sự.
- Biểu hiện trong suy nghĩ và nội thoại: Người lệ thuộc đặc ân thường mang theo các dòng suy nghĩ như: “Tôi luôn được ưu tiên”, “Chắc họ phải mời mình”, “Nếu không có tôi thì họ khó xoay xở”… Những câu này nghe có vẻ tự tin – nhưng thực chất là dấu hiệu của việc đánh đồng bản thân với vị trí được ưu ái, thay vì nhìn vào giá trị nội tại.
- Biểu hiện trong phản ứng khi bị từ chối: Họ dễ bị sốc, phẫn nộ hoặc rút lui khi không còn được ưu tiên như trước. Một lời từ chối nhỏ – như không được gọi tên, không còn được ưu tiên lịch, không được phản hồi nhanh… – cũng có thể khiến họ cảm thấy “bị xúc phạm”. Họ không tức vì điều đó sai mà vì điều đó “khác trước”.
- Biểu hiện trong cách tiếp cận cơ hội: Người lệ thuộc đặc ân thường “đi đường tắt” – chọn lối dễ, tìm cửa quen, hoặc dựa vào mối quan hệ. Họ không sai, nhưng cũng không thật sự trưởng thành. Khi cơ hội không đến qua đặc ân, họ ít kiên nhẫn hơn để đi từ đầu, ít tin vào sức mình, và nhanh chán nản.
- Biểu hiện trong tương tác với người khác: Họ dễ vô thức tạo ra khoảng cách quyền lực – dù không nói ra. Từ cách ngắt lời, không lắng nghe kỹ, đến việc chỉ trích người khác “thiếu tinh thần cầu tiến” – họ thể hiện một thứ năng lượng “Tôi ở tầng cao hơn”. Điều này làm giảm tính chân thật và an toàn trong mối quan hệ.
- Biểu hiện trong việc xử lý sai lầm: Người sống trong đặc ân thường không quen với việc bị chất vấn. Khi mắc lỗi, họ dễ phòng thủ, đổ lỗi, hoặc dùng các mối quan hệ để “làm nhẹ tình hình”. Họ không nhìn thẳng vào sai sót, vì điều đó động chạm đến hình ảnh ưu tiên mà họ đã quen có từ lâu.
- Biểu hiện trong hành trình phát triển bản thân: Họ có xu hướng ngừng học khi đã đạt đến vị trí có đặc ân. Họ không tìm kiếm phản hồi, không bước ra khỏi vùng an toàn, vì mọi thứ vẫn đang “ổn”. Nhưng thực chất, họ chỉ đang trì hoãn việc lớn lên, vì sợ đối diện với vùng không còn ưu tiên, nơi họ phải bắt đầu lại như bao người khác.
- Biểu hiện trong cách ghi nhận người khác: Họ ít ghi nhận nỗ lực thật sự của người khác, vì quen với việc mình được nhận trước. Họ dễ phớt lờ hành trình phía sau một thành quả, và chỉ thấy “Người đó được ưu ái” mà không thấy “Người đó đã cố gắng ra sao”. Đây là biểu hiện của sự vô thức – chứ không hẳn là cố ý.
Từ những biểu hiện trên cho thấy, người lệ thuộc vào đặc ân không xấu, không xấu tính, không cố ý làm tổn thương ai – nhưng chính sự thiếu nhận diện khiến họ trở nên lạc vai, kiêu ngạo, hoặc dễ tổn thương khi đặc ân không còn. phần tiếp theo sẽ giúp chúng ta học cách chuyển hóa đặc ân: từ thứ phải giữ – thành cơ hội để phục vụ, và từ vị trí được ưu tiên – thành nền tảng để trưởng thành.
Cách rèn luyện để không đánh mất mình vì đặc ân nhất thời.
Làm thế nào để chúng ta có thể sống tỉnh thức khi được trao đặc ân mà không ngộ nhận, không kiêu ngạo, cũng không đánh mất giá trị thật của bản thân? Đặc ân – nếu được sử dụng đúng – có thể là món quà cho quá trình trưởng thành. Nhưng nếu lệ thuộc, nó sẽ trở thành chiếc mặt nạ mỏng manh. Dưới đây là những cách thực hành cụ thể để giữ mình vững vàng, dù đang được ưu tiên.
- Thường xuyên tự hỏi: điều này đến từ giá trị thật hay ưu ái tạm thời? Khi được khen, được chọn, được giao cơ hội – hãy dừng lại một nhịp và tự hỏi: Liệu điều này đến từ khả năng, từ cống hiến hay từ một vị trí tạm thời? Việc này không làm bạn tự ti mà giúp bạn giữ chân trên mặt đất. Sự thật là: được chọn không có nghĩa là “đã đủ”; được ưu tiên không đồng nghĩa với “có giá trị hơn người khác”.
- Thực hành “đi bộ” thay vì “đi thang máy”: Hãy chọn bước từng bậc, học từng thứ, trải qua từng cảm xúc – kể cả khi bạn có thể đi đường tắt. Đặc ân sẽ khiến bạn lên nhanh, nhưng chỉ có hành trình thật mới giúp bạn trụ vững khi có biến động. Tập làm lại từ đầu, tập đứng sau lắng nghe, tập bước vào nơi mình không phải người nổi bật – là những bài luyện rất sâu.
- Giữ thói quen “soi chiếu ngược” khi được khen hoặc ưu ái: Khi ai đó khen bạn, hãy đón nhận bằng lòng biết ơn – rồi tự hỏi: Có ai khác xứng đáng mà chưa được thấy không? Việc này không khiến bạn đánh rơi niềm vui mà giúp bạn giữ sự khiêm tốn, và tránh biến mình thành người đứng mãi trên sân khấu.
- Chủ động chia sẻ cơ hội – thay vì giữ riêng: Khi có vị trí, quyền lựa chọn hoặc ưu tiên – hãy tạo thêm ghế cho người khác cùng ngồi. Sự rộng lượng này không làm bạn mất phần mà làm bạn lớn lên. Khi người khác cùng bước lên – không vì đặc ân, mà vì sự dìu dắt của bạn – đó là dấu hiệu bạn đang dùng đặc ân đúng cách.
- Viết lại những điều mình đang có, và gọi tên đúng bản chất: Gạch đầu dòng các lợi thế hiện tại: “gia đình hỗ trợ”, “được nhắc tên”, “có mối quan hệ tốt với người hướng dẫn”… Việc viết ra không để xấu hổ, mà để biết ơn, và từ đó, bạn có thể dùng những điều ấy một cách có trách nhiệm.
- Tập dấn thân vào không gian nơi bạn không phải người được ưu tiên: Hãy chủ động bước vào vai trò học trò, tình nguyện viên, người mới… nơi bạn không có lợi thế đặc biệt nào. Việc đặt mình trong hoàn cảnh “bình thường” là cách rất tốt để kiểm tra xem: bạn còn giữ được lòng tôn trọng và tinh thần học hỏi khi không được ưu ái không?
- Phản tư sau mỗi lần thấy mình “khó chịu vì mất vai”: Khi không được nhắc tên, không được ưu tiên như thường lệ, hoặc không còn ở vị trí “quen thuộc” – bạn phản ứng thế nào? Nếu thấy mình tổn thương, giận ngầm hoặc rút lui, hãy viết ra: Tôi đang đánh đồng điều gì với giá trị bản thân? Liệu điều ấy có thật sự vững chắc không?
- Duy trì những mối quan hệ không dựa trên đặc ân: Những người bạn – người thầy – người thân không bị ảnh hưởng bởi vị trí xã hội của bạn là tài sản quý giá. Họ sẽ nhắc bạn sống thật, vì họ không cần bạn phải giữ vai. Họ là gương chiếu – giúp bạn thấy lại bản thể khi ánh đèn sân khấu tắt.
- Nuôi dưỡng thói quen “cống hiến vô điều kiện”: Làm điều tốt không vì được nhìn thấy. Giúp người không vì ai nhờ. Dành lời cảm ơn cho người mới vào nhóm. Những hành động nhỏ này giúp bạn không trượt vào vùng “Mình ở trên” mà giữ mình ở giữa – nơi vẫn đang học, vẫn đang lớn, và vẫn đang lắng nghe.
- Tập yêu sự giản dị – không cần tô điểm: Khi bạn không cần khẳng định “Mình đặc biệt” mà chỉ cần “Mình hiện diện đủ sâu”, bạn đã bắt đầu thoát khỏi đặc ân. Một chiếc ghế thường, một lời giới thiệu đơn giản, một email không có danh xưng… đôi khi là liều thuốc giải cho cái tôi ưa được nhớ tên.
Tóm lại, đặc ân không xấu, nhưng nó không nên là nơi ta đặt giá trị bản thân. nếu dùng đặc ân để phát triển, trao truyền và kết nối – nó là cơ hội. nếu sống để giữ đặc ân, tránh mất vị trí, và bám vào ánh nhìn người khác – nó là xiềng xích. và cách rèn luyện sâu sắc nhất là: vẫn bước đi với tư thế của người từng được ưu ái – nhưng vẫn khiêm tốn, chủ động, và không quên rằng mình cũng từng bắt đầu như bao người khác.
Kết luận.
Thông qua hành trình tìm hiểu khái niệm, tác hại và cách rèn luyện để không đánh mất mình vì đặc ân nhất thời mà Sunflower Academy đã trình bày ở trên, hy vọng bạn đã nhận ra rằng: đặc ân không phải là điều phải tránh mà là điều cần được nhìn bằng đôi mắt tỉnh táo. không sống để giữ đặc ân, mà sống để xứng đáng với điều mình đang có. không bám víu vào vị trí được ưu ái, mà biết dùng điều đó để tạo ra giá trị bền vững. và trên tất cả, không đánh đổi sự chân thật bên trong chỉ để giữ ánh nhìn bên ngoài.
