Đùn đẩy là gì? Khái niệm, tác hại và cách rèn để sửa thói quen đùn đẩy
Trong cuộc sống và công việc, mỗi chúng ta đều không ít lần đối diện với những trách nhiệm và nhiệm vụ khác nhau. Tuy nhiên, một thói quen tiêu cực có thể nảy sinh, đó chính là sự đùn đẩy. Thay vì chủ động đối mặt và giải quyết, nhiều người lại có xu hướng né tránh, trì hoãn hoặc chuyển giao trách nhiệm cho người khác. Hành động này không chỉ gây ra những hệ lụy tiêu cực cho cá nhân mà còn ảnh hưởng đến hiệu quả làm việc nhóm và các mối quan hệ xung quanh. Qua bài viết sau đây, chúng ta hãy cùng Sunflower Academy tìm hiểu đùn đẩy là gì, kể từ khái niệm, phân loại các dạng đùn đẩy phổ biến, cũng như ảnh hưởng của nó trong cuộc sống và những cách rèn luyện để sửa thói hay đùn đẩy trách nhiệm của bản thân.
Đùn đẩy là gì? Khái niệm, tác hại và cách rèn để sửa thói quen đùn đẩy.
Định nghĩa về sự đùn đẩy.
Tìm hiểu khái niệm về sự đùn đẩy nghĩa là gì? Sự đùn đẩy (Buck-Passing hay Blame-Shifting, Responsibility-Shifting, Delegation) là hành vi từ chối nhận trách nhiệm đối với một nhiệm vụ hoặc vấn đề, đồng thời tìm cách chuyển giao trách nhiệm đó cho người khác. Ở khía cạnh tiêu cực, sự đùn đẩy làm chậm tiến độ công việc, phá vỡ sự phối hợp trong tập thể và khiến các quyết định quan trọng bị trì hoãn. Tuy nhiên, trong một số trường hợp ngoại lệ, việc chuyển giao nhiệm vụ cho người có chuyên môn phù hợp hơn có thể giúp nâng cao hiệu quả giải quyết vấn đề. Dù vậy, động cơ chính của hành vi đùn đẩy thường không đến từ sự hợp tác tích cực mà xuất phát từ mong muốn thoái thác trách nhiệm.
Sự đùn đẩy thường bị nhầm lẫn với một số khái niệm như ủy thác, tin tưởng và chia sẻ trách nhiệm. Ủy thác là hành vi giao nhiệm vụ có chủ đích và có cơ sở, dựa trên sự tin tưởng rằng người nhận có đủ năng lực hoàn thành công việc. Tin tưởng là sự kỳ vọng vào năng lực và đạo đức của người khác khi giao nhiệm vụ. Chia sẻ trách nhiệm là hành vi hợp tác, cùng nhau xử lý công việc nhằm đạt được hiệu quả tốt nhất. Trái lại, đùn đẩy là hành vi mang tính trốn tránh, được thực hiện mà không có sự thống nhất hoặc không dựa trên năng lực thực tế của người nhận nhiệm vụ. Tình trạng đối lập với đùn đẩy là sự chủ động và sẵn sàng chịu trách nhiệm trong công việc chung.
Để hiểu rõ hơn về đùn đẩy, chúng ta cần phân biệt nó với “chủ động”, “cam kết”, “siêng năng”, “tin cậy”. Cụ thể như sau:
- Chủ động (Proactivity): Là khả năng tự mình nhận diện vấn đề và hành động để giải quyết, ngay cả khi chưa được yêu cầu. Trái ngược với đùn đẩy, người chủ động không tìm cách né tránh mà sẵn sàng nhận nhiệm vụ, đóng góp giải pháp và thúc đẩy tiến độ công việc. Họ thể hiện vai trò tích cực trong tập thể và góp phần nâng cao hiệu quả nhóm.
- Cam kết (Commitment): Thể hiện sự gắn bó, tận tâm và trách nhiệm cao đối với nhiệm vụ đã nhận, bất kể mức độ khó khăn hay áp lực. Người có cam kết sẽ không tìm lý do để thoái thác, mà luôn nỗ lực hết mình để hoàn thành công việc đúng hạn và đạt chất lượng mong đợi. Hành vi này trái ngược hoàn toàn với thái độ thờ ơ, né tránh và đùn đẩy trách nhiệm cho người khác trong môi trường làm việc tập thể.
- Siêng năng (Diligence): Là biểu hiện rõ nét của sự kiên trì, chăm chỉ và tinh thần chủ động trong công việc, luôn theo đuổi mục tiêu cho đến khi hoàn thành một cách trọn vẹn. Trái với hành vi đùn đẩy, người siêng năng không ngại khó khăn, sẵn sàng vượt qua trở ngại và luôn cố gắng tự thân vận động thay vì chuyển giao nhiệm vụ cho người khác. Họ là yếu tố ổn định, mang lại tính bền vững cho bất kỳ tổ chức nào trong dài hạn.
- Tin cậy (Reliability): Phản ánh năng lực thực hiện công việc một cách nhất quán, đúng cam kết và có trách nhiệm cao, đặc biệt trong những tình huống áp lực. Một người đáng tin sẽ không tìm cách đùn đẩy khi đối diện thử thách, mà sẽ chủ động tìm phương án xử lý hiệu quả để đảm bảo tiến độ chung. Ngược lại, sự đùn đẩy thể hiện rõ sự thiếu ổn định và tinh thần hợp tác trong các tình huống cần phối hợp.
Ví dụ, trong một nhóm sinh viên được giao bài tập lớn, thay vì chủ động thảo luận và phân chia công việc rõ ràng, nhiều thành viên lựa chọn giữ im lặng hoặc viện lý do cá nhân để không tham gia. Trưởng nhóm, vì trách nhiệm với kết quả chung, buộc phải đảm nhiệm hầu hết các phần việc như tìm tài liệu, phân tích nội dung và viết báo cáo cuối cùng. Khi trưởng nhóm lên tiếng, những thành viên khác thường đổ lỗi cho hoàn cảnh hoặc khẳng định mình không đủ hiểu biết để đóng góp. Giải pháp cho tình huống này là cần có sự phân công rõ ràng ngay từ đầu, giám sát tiến độ và có cơ chế đánh giá cụ thể đối với từng cá nhân. Đồng thời, việc tạo môi trường khuyến khích tinh thần hợp tác và nâng cao ý thức trách nhiệm cá nhân là điều cần thiết.
Như vậy, sự đùn đẩy là hành vi né tránh trách nhiệm cá nhân bằng cách chuyển giao nhiệm vụ cho người khác, gây ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả làm việc và sự gắn kết giữa các thành viên trong tổ chức. Việc hiểu đúng, nhận diện rõ ràng và giảm thiểu hành vi này là điều cần thiết để tạo ra môi trường công tác minh bạch, có trách nhiệm và bền vững. Trong phần tiếp theo, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các hình thức khác nhau của sự đùn đẩy trong đời sống hiện đại.
Phân loại các hình thức của sự đùn đẩy trong đời sống.
Sự đùn đẩy, từ chối nhận trách nhiệm được thể hiện qua những khía cạnh nào trong đời sống của con người? Trong đời sống thường nhật, không hiếm gặp những tình huống mà con người từ chối trách nhiệm và tìm cách đẩy vấn đề sang người khác. Dù trong công việc, giao tiếp hay tình cảm, hành vi này dần trở thành một dạng phản ứng quen thuộc của một bộ phận cá nhân, ảnh hưởng không nhỏ đến hiệu quả chung và chất lượng các mối quan hệ.
- Sự đùn đẩy trong tình cảm, mối quan hệ: Thói quen đùn đẩy trong mối quan hệ thường biểu hiện qua việc né tránh giải quyết mâu thuẫn, từ chối chịu trách nhiệm về những tổn thương đã gây ra. Người thích đùn đẩy thường đổ lỗi cho đối phương hoặc viện dẫn lý do để không phải chủ động hàn gắn tình cảm. Điều này khiến sự gắn bó giữa các bên ngày càng rạn nứt, dễ dẫn đến chia cách và mất kết nối lâu dài.
- Sự đùn đẩy trong đời sống, giao tiếp: Trong môi trường gia đình hoặc cộng đồng, hành vi đùn đẩy thể hiện qua việc né tránh những cuộc trò chuyện khó xử hoặc các vấn đề gây tranh cãi. Người có thói quen này thường im lặng, không đưa ra giải pháp cụ thể, hoặc trông chờ người khác lên tiếng trước. Việc thiếu đối thoại tích cực khiến hiểu lầm kéo dài và gây bất ổn trong tập thể.
- Sự đùn đẩy về kiến thức, trí tuệ: Ở môi trường học tập và làm việc, một số người có xu hướng tránh trách nhiệm bằng cách không chia sẻ kiến thức hoặc hướng dẫn người khác. Họ có thể viện cớ thiếu thời gian, hoặc trả lời một cách mơ hồ để tránh phải hỗ trợ đồng nghiệp. Hành vi này không chỉ gây cản trở tiến trình làm việc nhóm mà còn làm giảm uy tín cá nhân và phá vỡ tinh thần hợp tác.
- Sự đùn đẩy về địa vị, quyền lực: Người ở vị trí lãnh đạo đôi khi thể hiện hành động đùn đẩy bằng cách từ chối đưa ra quyết định, đẩy trách nhiệm cho cấp dưới hoặc cố tình trì hoãn xử lý vấn đề. Điều này không chỉ khiến công việc bị đình trệ mà còn tạo tâm lý bất mãn trong nội bộ. Thay vì dẫn dắt, họ trở thành nguyên nhân khiến tập thể mất phương hướng và thiếu quyết đoán trong hành động.
- Sự đùn đẩy về tài năng, năng lực: Một số cá nhân dù có năng lực chuyên môn lại tìm cách tránh tham gia vào việc chung, thường lấy lý do bận rộn hoặc không phù hợp chuyên môn để từ chối hỗ trợ. Tính hay đùn đẩy trong trường hợp này không chỉ thể hiện sự thiếu tinh thần trách nhiệm mà còn là biểu hiện của lối sống cá nhân ích kỷ, ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả công việc tập thể.
- Sự đùn đẩy về ngoại hình, vật chất: Hành vi đùn đẩy trong vấn đề ngoại hình hoặc tài sản thể hiện khi một người không nhận phần trách nhiệm trong việc giữ gìn hình ảnh chung hoặc bảo quản vật dụng tập thể. Họ thường đổ lỗi cho điều kiện khách quan hoặc những người xung quanh khi xảy ra sai sót, từ đó né tránh xử lý hậu quả.
- Sự đùn đẩy về dòng tộc, xuất thân: Người có xu hướng đùn đẩy về nguồn gốc gia đình thường cố tình tách mình khỏi các vấn đề liên quan đến dòng tộc, tránh nhắc đến trách nhiệm hỗ trợ hoặc giải quyết mâu thuẫn gia tộc. Họ có thể viện dẫn lý do cá nhân để từ chối tham gia, từ đó gây ra cảm giác bị bỏ rơi, thiếu gắn kết trong quan hệ họ hàng.
Có thể nói rằng, sự đùn đẩy hiện diện ở nhiều khía cạnh của đời sống và để lại hậu quả tiêu cực về mặt tâm lý, tinh thần và hiệu quả công việc. Nhìn chung, nếu không được nhận diện và điều chỉnh kịp thời, hành vi đùn đẩy sẽ tạo ra một môi trường thiếu tin cậy, trì trệ và dễ rạn nứt.
Tác động của sự đùn đẩy trong cuộc sống.
Sự đùn đẩy, cố gắng chuyển giao trách nhiệm của bản thân cho người khác gây ảnh hưởng như thế nào đến cuộc sống của chúng ta? Hành vi đùn đẩy trách nhiệm không chỉ ảnh hưởng đến cá nhân thực hiện mà còn tác động lan rộng đến các mối quan hệ và tập thể mà họ tham gia. Dưới đây là những tác động tiêu cực mà sự đùn đẩy gây ra:
- Ảnh hưởng của sự đùn đẩy đến phát triển cá nhân: Thói quen đùn đẩy khiến cá nhân không rèn luyện được kỹ năng chịu trách nhiệm và giải quyết vấn đề một cách chủ động. Khi liên tục tìm cách né tránh vai trò của mình, người đó sẽ dần đánh mất sự tự tin, thiếu cơ hội hoàn thiện bản thân và dễ rơi vào trạng thái trì trệ. Về lâu dài, điều này làm hạn chế sự trưởng thành và khả năng tự lập trong cuộc sống.
- Ảnh hưởng của sự đùn đẩy đến mối quan hệ xã hội: Người thích đùn đẩy thường khiến người khác cảm thấy thất vọng và không còn tin tưởng vào sự hợp tác. Hành vi trốn tránh trách nhiệm gây mất cân bằng trong mối quan hệ, làm tăng sự căng thẳng và tạo nên khoảng cách giữa các cá nhân. Khi sự tin cậy bị tổn hại, mối quan hệ trở nên mong manh, dễ rạn nứt, thậm chí dẫn đến xung đột hoặc chấm dứt kết nối.
- Ảnh hưởng của sự đùn đẩy đến công việc, sự nghiệp: Trong môi trường làm việc, hành vi đùn đẩy không chỉ làm chậm tiến độ mà còn gây ra sự thiếu minh bạch trong phân công nhiệm vụ. Những người hay thoái thác trách nhiệm thường không được đánh giá cao, mất điểm trong mắt đồng nghiệp và cấp trên. Điều này trực tiếp ảnh hưởng đến uy tín, hạn chế cơ hội thăng tiến và làm giảm hiệu quả làm việc của cả tập thể.
- Ảnh hưởng của sự đùn đẩy đến cộng đồng, xã hội: Trên phương diện cộng đồng, khi mỗi cá nhân hoặc tổ chức đều muốn tránh né trách nhiệm, các vấn đề chung như môi trường, an sinh hay giáo dục dễ bị trì hoãn hoặc bỏ ngỏ. Tình trạng này tạo ra sự thụ động trong xã hội, khiến các chính sách thiếu hiệu quả, đồng thời làm suy giảm niềm tin của người dân vào các thiết chế và hệ thống chung.
Từ những thông tin trên cho thấy, sự đùn đẩy không chỉ là biểu hiện của sự thiếu trách nhiệm mà còn là rào cản nghiêm trọng đối với sự phát triển cá nhân, tổ chức và xã hội. Ở nội dung tiếp theo, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu những biểu hiện thường gặp ở người có thói hay đùn đẩy quá mức, từ đó có cách nhìn toàn diện và giải pháp phù hợp để cải thiện.
Biểu hiện của người có sự đùn đẩy quá mức.
Làm sao để nhận biết một người có thói hay đùn đẩy và trốn tránh trách nhiệm của bản thân? Thái độ thiếu chủ động và tâm lý thoái thác trách nhiệm có thể lặp đi lặp lại đến mức trở thành thói quen tiêu cực, làm trì trệ quá trình phát triển chung và gia tăng mâu thuẫn giữa các cá nhân. Dưới đây là những dấu hiệu để nhận diện người có thói quen hay đùn đẩy:
- Biểu hiện trong suy nghĩ và thái độ: Người có thói quen đùn đẩy thường không nhận thức rõ vai trò của bản thân trong công việc chung, họ dễ dàng viện cớ để thoái thác trách nhiệm. Những suy nghĩ như “đó không phải việc của tôi” hay “ai đó khác sẽ làm” là phổ biến. Thái độ thờ ơ, thiếu trách nhiệm này dần dần khiến họ đánh mất lòng tin từ đồng nghiệp và cấp trên, ảnh hưởng đến sự hòa hợp trong tập thể.
- Biểu hiện trong lời nói và hành động: Lời nói của người thích đùn đẩy thường đi kèm các cụm từ như “không phải do tôi”, “người khác làm sai” hoặc “tôi không biết”. Trong hành động, họ có xu hướng trì hoãn nhiệm vụ, làm việc cẩu thả hoặc thực hiện sai chỉ dẫn một cách cố ý nhằm né tránh hậu quả. Họ cũng thường đùn đẩy việc đề xuất giải pháp, chờ người khác chủ động giải quyết thay mình.
- Biểu hiện trong cảm xúc và tinh thần: Người hay đùn đẩy dễ rơi vào trạng thái căng thẳng khi phải đảm đương nhiệm vụ lớn hoặc tình huống đòi hỏi cam kết cao. Họ thường cảm thấy lo lắng, bất an khi bị giao phó công việc quan trọng và tìm cách tránh né bằng cách giữ im lặng hoặc đề xuất giao lại cho người khác. Điều này dẫn đến tâm lý uể oải và mất phương hướng trong công việc cũng như cuộc sống cá nhân.
- Biểu hiện trong công việc, sự nghiệp: Trong môi trường làm việc, người có tính hay đùn đẩy hiếm khi đảm nhận vị trí chủ chốt, bởi họ không muốn chịu áp lực trách nhiệm. Họ thường né tránh các cuộc họp quan trọng, báo cáo không đầy đủ tiến độ hoặc cố ý giữ im lặng khi có vấn đề phát sinh. Dù làm việc theo nhóm hay cá nhân, họ thường khiến người khác phải gánh phần việc không thuộc trách nhiệm của mình.
- Biểu hiện trong khó khăn và nghịch cảnh: Khi gặp tình huống khó khăn, người có thói quen đùn đẩy thường đổ lỗi cho hoàn cảnh, vận mệnh hoặc những yếu tố khách quan thay vì tự tìm giải pháp. Họ thường không chịu cùng tham gia vào quá trình khắc phục mà lại trông chờ người khác ra tay giúp đỡ. Tình trạng này khiến họ dễ rơi vào thế bị động, mất cơ hội học hỏi và trưởng thành qua nghịch cảnh.
- Biểu hiện trong đời sống và phát triển: Trong đời sống cá nhân, thói quen đùn đẩy thể hiện qua việc né tránh trách nhiệm gia đình, không tham gia giải quyết các vấn đề chung hoặc đổ lỗi cho người thân khi có sự cố. Họ thường phụ thuộc vào người khác trong việc ra quyết định, thiếu định hướng phát triển bản thân và khó đạt được sự trưởng thành toàn diện về cảm xúc cũng như tư duy độc lập.
Nhìn chung, người có tính hay đùn đẩy không chỉ làm trì trệ tiến trình giải quyết vấn đề mà còn ảnh hưởng đến sự phát triển chung trong tập thể lẫn cá nhân. Ở phần tiếp theo, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách thức rèn luyện để chuyển hóa hành vi đùn đẩy, nhằm xây dựng tinh thần trách nhiệm bền vững và hiệu quả hơn trong cuộc sống.
Cách rèn luyện để sửa thói quen đùn đẩy.
Làm thế nào để chúng ta có thể rèn luyện và chuyển hóa thói hay đùn đẩy, từ đó có được sự cam kết, chủ động và trở thành phiên bản tốt hơn của chính mình? Để tránh các hậu quả tiêu cực và duy trì những mối quan hệ lành mạnh trong công việc lẫn đời sống cá nhân, chúng ta cần hình thành những thói quen tích cực và thực hành các phương pháp phù hợp. Sau đây là một số giải pháp cụ thể giúp cải thiện hành vi đùn đẩy:
- Thấu hiểu chính bản thân mình: Để thay đổi thói quen đùn đẩy, điều đầu tiên là phải nhận diện và phân tích nguyên nhân gốc rễ của hành vi. Tâm lý sợ sai, thiếu tự tin hay các trải nghiệm tiêu cực trong quá khứ thường là nguồn cơn của tính hay đùn đẩy. Việc dành thời gian để tự vấn, đối diện với bản thân và chấp nhận những điểm yếu sẽ giúp ta từng bước điều chỉnh hành vi một cách hiệu quả.
- Thay đổi góc nhìn, tư duy mới: Khi trách nhiệm không còn bị xem là gánh nặng mà trở thành cơ hội phát triển, chúng ta sẽ dần thay đổi hành vi đùn đẩy. Tư duy tích cực về nhiệm vụ giúp xây dựng cảm giác tự chủ và nâng cao động lực. Hãy học cách nhìn nhận những tình huống khó như cơ hội học hỏi, để từ đó khơi dậy tinh thần trách nhiệm và sự chủ động trong hành động.
- Học cách chấp nhận thực tại: Một trong những yếu tố làm phát sinh thói quen đùn đẩy là sự từ chối vai trò hiện tại. Khi ta không chấp nhận vị trí công việc hoặc hoàn cảnh đang diễn ra, tâm lý né tránh dễ xuất hiện. Việc tập trung vào mặt tích cực và rèn luyện khả năng thích nghi với thực tế sẽ giúp ta giảm thiểu hành vi thoái thác trách nhiệm, từ đó nâng cao hiệu suất làm việc.
- Viết, trình bày cụ thể trên giấy: Hành vi đùn đẩy có thể được kiểm soát thông qua việc viết ra những nhiệm vụ thường xuyên bị trì hoãn. Sau đó, hãy phân tích lý do né tránh và lập kế hoạch cụ thể để đối mặt với từng nhiệm vụ. Khi các hành động được cụ thể hóa, chúng ta sẽ dễ dàng kiểm soát công việc, duy trì sự cam kết và dần xóa bỏ tính hay đùn đẩy trong quá trình làm việc.
- Thiền định, chánh niệm và yoga: Những phương pháp này không chỉ giúp cải thiện sức khỏe tinh thần mà còn nâng cao khả năng nhận thức về cảm xúc. Khi thực hành thiền định hoặc yoga đều đặn, ta sẽ cảm thấy bình tĩnh hơn, ít căng thẳng và nhạy bén hơn trong việc phát hiện xu hướng đùn đẩy. Từ đó, việc giữ vững sự chủ động trở nên dễ dàng và tự nhiên hơn.
- Chia sẻ khó khăn với người thân: Hành trình thay đổi hành vi đùn đẩy sẽ trở nên nhẹ nhàng hơn nếu có sự chia sẻ và đồng hành. Khi bày tỏ nỗi lo hay khó khăn với người thân, bạn bè đáng tin cậy, chúng ta sẽ nhận được sự động viên cần thiết để duy trì ý chí. Những người hiểu và hỗ trợ ta chính là nguồn lực tinh thần quý giá giúp vượt qua thói quen tiêu cực.
- Xây dựng lối sống lành mạnh: Thể chất khỏe mạnh là nền tảng để duy trì tinh thần trách nhiệm. Khi có chế độ ăn uống điều độ, ngủ đủ giấc và thường xuyên vận động, cơ thể sẽ dồi dào năng lượng và trí óc minh mẫn hơn. Điều này tạo điều kiện để ta tiếp cận nhiệm vụ một cách tích cực, từ đó loại bỏ thói quen đùn đẩy một cách bền vững.
- Tìm sự hỗ trợ chuyên nghiệp: Nếu hành vi đùn đẩy đã trở nên trầm trọng và gây ảnh hưởng tiêu cực đến công việc, mối quan hệ hoặc sức khỏe tâm lý, việc tìm đến chuyên gia là cần thiết. Họ có thể giúp phân tích nguyên nhân sâu xa, đồng thời đưa ra các phương pháp điều trị hoặc huấn luyện tâm lý phù hợp với từng trường hợp cụ thể.
Tóm lại, sự đùn đẩy có thể được kiểm soát và chuyển hóa thông qua quá trình nhận thức rõ ràng, thay đổi tư duy và thực hành những hành động cụ thể, bền vững. Khi chủ động tiếp cận với trách nhiệm thay vì né tránh, chúng ta không chỉ cải thiện hiệu suất cá nhân mà còn xây dựng được hình ảnh đáng tin cậy trong mắt người khác.
Kết luận.
Thông qua sự tìm hiểu đùn đẩy là gì, kể từ khái niệm, phân loại các dạng đùn đẩy phổ biến, cũng như ảnh hưởng của nó trong cuộc sống, mà Sunflower Academy đã trình bày ở trên. Hy vọng bạn đã nhận ra rằng sự đùn đẩy không chỉ là một hành vi nhất thời mà còn có thể trở thành một thói quen ăn sâu vào tiềm thức, gây ra những rào cản lớn trên con đường phát triển cá nhân và sự thành công trong sự nghiệp. Việc nhận diện rõ ràng tác hại của thói quen này và kiên trì áp dụng những phương pháp rèn luyện phù hợp sẽ giúp mỗi người xây dựng được tinh thần trách nhiệm, sự tự tin và các mối quan hệ tốt đẹp hơn. Hãy chủ động thay đổi để trở thành phiên bản tốt nhất của chính mình.