Bi kịch tuổi học trò: Khi những gánh nặng vô hình đẩy các con đến bờ vực
Vụ việc đau lòng tại một trung tâm thương mại lớn ở TP.HCM, nơi hơn một học sinh lựa chọn kết thúc cuộc sống của mình, không chỉ là nỗi ám ảnh với người chứng kiến, mà còn là lời cảnh báo mạnh mẽ về một thực trạng đang bị che giấu dưới lớp vỏ thành tích và sự “ổn định” giả tạo của xã hội. Trong cái nhìn vội vã của người lớn, nhiều người sẽ đặt câu hỏi: “Tại sao lại như vậy? Cuộc sống các em còn quá nhiều điều phía trước mà! “. Nhưng từ góc nhìn của một đứa trẻ đang gánh trên vai quá nhiều kỳ vọng, trách nhiệm và cả những tổn thương âm thầm, có lẽ sự sống không còn là lựa chọn nhẹ nhàng như chúng ta tưởng.
Tự tử ở lứa tuổi thanh thiếu niên đang trở thành một hiện tượng xã hội đáng báo động. Theo báo cáo của WHO, tự tử là nguyên nhân gây tử vong đứng thứ hai trong nhóm tuổi 15–19 toàn cầu. Tại Việt Nam, dù số liệu cụ thể còn khiêm tốn, nhưng các ca bệnh trầm cảm, rối loạn lo âu và hành vi tự hủy hoại bản thân ở học sinh, sinh viên đang gia tăng theo từng năm. Cơn khủng hoảng này không đến từ một nguyên nhân duy nhất, mà là sự cộng hưởng của nhiều yếu tố – tạo nên một “cơn bão tâm lý” khó thoát ra.
Bi kịch tuổi học trò: Khi những gánh nặng vô hình đẩy các con đến bờ vực.
Áp lực học tập và kỳ vọng xã hội.
Tại sao áp lực học đường lại trở thành nguyên nhân hàng đầu khiến các em đánh mất niềm tin vào bản thân? Nhiều người Việt Nam lớn lên trong một nền văn hóa trọng thành tích, nơi mà “con nhà người ta” luôn là tiêu chuẩn so sánh vô hình, và điểm số trở thành thước đo cho giá trị con người. Các kỳ thi như thi vào lớp 10, thi đại học… không chỉ là cột mốc giáo dục mà gần như là bài kiểm tra giá trị của một đứa trẻ trong mắt gia đình và xã hội.
Khi một đứa trẻ không đạt điểm cao, phản ứng thường thấy là sự thất vọng của cha mẹ, là ánh nhìn nghi ngờ từ thầy cô, và là sự xa lánh từ bạn bè. Các em không chỉ cảm thấy mình “thua cuộc”, mà còn mang trong mình mặc cảm rằng “mình không đủ tốt”. Sự kỳ vọng không phù hợp với năng lực cá nhân, cộng với môi trường học đường thiên về ganh đua, khiến nhiều học sinh đánh mất niềm vui trong học tập. Áp lực cứ thế tích tụ mà không được giải tỏa, dần dà đẩy các em đến ranh giới của sự mệt mỏi tinh thần.
Như vậy, khi thành tích trở thành mục tiêu tối thượng, chúng ta đã vô tình tước đoạt cơ hội phát triển lành mạnh và toàn diện của những đứa trẻ đang cần hơn hết sự yêu thương và công nhận.
Xung đột gia đình và thiếu sự kết nối.
Liệu gia đình còn là chốn trở về an toàn khi khoảng cách thế hệ ngày càng lớn dần? Trong nhiều cuộc trò chuyện với các học sinh đang gặp vấn đề tâm lý, điểm chung đáng buồn nhất chính là sự xa cách với cha mẹ. Không ít em nói rằng, các em sợ phải mở lời vì “bố mẹ sẽ nghĩ mình yếu đuối”, “nói ra cũng chẳng ai hiểu”. Khi trẻ em không thể kết nối cảm xúc với chính người thân, đó là dấu hiệu nghiêm trọng về sự mất gắn kết trong mối quan hệ gia đình.
Xung đột gia đình không chỉ nằm ở sự la mắng, kiểm soát hay bạo lực, mà còn hiện diện trong sự thờ ơ, trong câu nói “Mẹ bận, để sau hãy nói!”. Mỗi lần bị từ chối như thế là một lần các em thu mình lại, cho đến khi chẳng còn muốn nói nữa. Và khi nỗi đau không thể chia sẻ, sự cô đơn trở thành nơi trú ngụ nguy hiểm nhất.
Có thể nói rằng, nếu gia đình không còn là nơi chữa lành mà trở thành nơi gây tổn thương, thì mọi nỗ lực bên ngoài đều trở nên vô nghĩa.
Bạo lực học đường và bắt nạt qua mạng.
Trong kỷ nguyên số, khi lời nói có thể trở thành “vũ khí vô hình”, chúng ta đã bảo vệ các em như thế nào? Bắt nạt học đường không phải điều mới, nhưng sức tàn phá của nó đã gia tăng khủng khiếp nhờ công nghệ. Chỉ một dòng bình luận ác ý, một bức ảnh bị chế giễu, một video bị phát tán… cũng đủ để khiến một học sinh rơi vào hoảng loạn. Không ít em bị tấn công liên tục trên mạng xã hội, đến mức không còn dám đi học, không muốn mở điện thoại và sợ cả chính bản thân mình trong gương.
Khác với những vết bầm trên cơ thể, tổn thương từ lời nói thường không được nhìn thấy, nhưng lại dai dẳng và ám ảnh hơn nhiều. Khi bị đẩy ra khỏi vòng tròn xã hội, bị xem là “khác biệt” hoặc “đáng ghét”, nhiều em tự phủ nhận giá trị bản thân và cảm thấy cuộc sống chẳng còn ý nghĩa.
Từ những thông tin trên cho thấy, môi trường mạng lẽ ra phải là nơi học hỏi và kết nối, nhưng nếu không được định hướng đúng cách, lại trở thành nơi dễ dàng đẩy các em vào bóng tối.
Trải nghiệm tiêu cực thời thơ ấu (ACEs).
Tại sao những tổn thương từ quá khứ lại có thể ám ảnh đến tương lai của một con người? Những đứa trẻ lớn lên trong môi trường bị lạm dụng, bị bỏ rơi hoặc chứng kiến bạo lực gia đình thường mang trong mình một thế giới nội tâm bị tổn thương sâu sắc. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng ACEs (Adverse Childhood Experiences) ảnh hưởng trực tiếp đến cấu trúc não bộ, khả năng điều tiết cảm xúc và hình thành nhân cách.
Khi không được can thiệp kịp thời, những tổn thương này kéo dài đến tuổi trưởng thành, khiến các em dễ mắc các rối loạn tâm lý, cảm thấy vô dụng hoặc không xứng đáng được yêu thương. Dưới cái nhìn của xã hội, các em có thể là học sinh ngoan, ít nói. Nhưng bên trong, là một cuộc chiến không hồi kết với nỗi đau và mặc cảm.
Nhìn chung, việc nhận diện và chữa lành những vết thương quá khứ không chỉ là trách nhiệm của chuyên gia, mà cần sự đồng hành lâu dài của gia đình, nhà trường và toàn xã hội.
Thiếu kiến thức và hỗ trợ tâm lý.
Liệu học sinh có đủ công cụ để đối mặt với cảm xúc tiêu cực của chính mình? Hệ thống giáo dục hiện tại chú trọng phát triển trí tuệ, nhưng lại thiếu hụt nghiêm trọng kiến thức về sức khỏe tâm thần. Trong khi học sinh biết cách giải phương trình bậc hai, thì lại không biết phải làm gì khi rơi vào trạng thái hoang mang, lo âu hay tuyệt vọng.
Việc tiếp cận với dịch vụ tư vấn tâm lý tại trường còn mang tính hình thức hoặc thiếu chuyên môn. Nhiều em thậm chí không biết mình đang trầm cảm, hoặc không dám tìm đến chuyên gia vì sợ bị kỳ thị. Điều đáng buồn là khi các em đủ dũng cảm để cầu cứu, thì hệ thống hỗ trợ lại không đủ mạnh để đón lấy.
Tóm lại, nếu xã hội chưa sẵn sàng nhìn nhận sức khỏe tâm thần như một phần tất yếu của đời sống học đường, thì bi kịch tương tự sẽ không dừng lại.
Kết luận.
Một đứa trẻ tự tử không phải vì các em yếu đuối, mà vì các em không tìm thấy lối thoát trong một thế giới quá ồn ào, áp đặt và thiếu cảm thông. Những nguyên nhân như áp lực học tập, xung đột gia đình, bạo lực học đường, trải nghiệm tiêu cực và thiếu kiến thức tâm lý không tồn tại riêng lẻ, mà chồng chéo, bện chặt vào nhau, tạo thành một vòng xoáy không lối ra.
Giải pháp không thể đến từ một phía. Gia đình cần thấu hiểu hơn, nhà trường cần hỗ trợ sâu hơn, và xã hội cần bao dung hơn. Đừng đợi đến khi một đứa trẻ ngã xuống, chúng ta mới giật mình tìm lại những bài học mà lẽ ra đã phải dạy từ lâu: cách yêu thương đúng, cách lắng nghe không phán xét, và cách tin rằng ai cũng có quyền được sống – được là chính mình.