Ấm ức là gì? Khái niệm, tác hại và cách rèn luyện để giảm bớt cảm giác ấm ức và sống bình an

Bạn có bao giờ cảm thấy tim mình nhói lên vì một lời nói bất công, nhưng lại không thể cãi lại? Có lúc bạn im lặng, mỉm cười, nhưng trong lòng lại đầy cảm giác bức bối, khó thở? Đó chính là ấm ức – dạng cảm xúc không nổ tung như giận dữ, không buồn bã như tủi thân, mà là sự dồn nén nội tâm khiến ta mất dần tiếng nói. Qua bài viết sau, cùng Sunflower Academy chúng ta sẽ khám phá khái niệm, vai trò và cách rèn luyện để giảm bớt cảm giác ấm ức và sống bình an – bằng cách học cách lên tiếng, hiểu mình, và làm lành với những tổn thương chưa từng được gọi tên.

Ấm ức là gì? Khái niệm, tác hại và cách rèn luyện để giảm bớt cảm giác ấm ức và sống bình an.

Khái niệm về ấm ức.

Tìm hiểu khái niệm về ấm ức nghĩa là gì? Ấm ức (Suppressed Anger hay Internalized Injustice, Silent Resentment, Passive Emotional Pain) là trạng thái cảm xúc tiêu cực phát sinh khi con người cảm thấy mình bị đối xử bất công, bị xúc phạm hoặc bị phủ nhận – nhưng không có cơ hội, không đủ dũng khí hoặc không tìm được cách thích hợp để bày tỏ ra ngoài. Đây là dạng giận dữ bị kìm nén, khiến nội tâm trở nên bức bối, khó chịu và kéo dài cảm giác tổn thương không lời.

Khác với giận dữ – có thể bộc phát ra bên ngoài, ấm ức thường được giữ lại trong lòng. Nó không phải là sự im lặng chủ động, mà là sự bất lực trong biểu đạt. Người ấm ức vẫn suy nghĩ, vẫn nhớ rõ từng tình tiết khiến họ tổn thương, nhưng vì một lý do nào đó – như e sợ, tự ti, hoặc bị ràng buộc bởi vị thế – họ không thể hoặc không dám phản hồi. Ấm ức vì thế dễ bị xem nhẹ, nhưng lại gây tổn thương sâu nếu tích tụ dài ngày.

Để hiểu rõ hơn về ấm ức, ta cần phân biệt nó với các trạng thái hành vinhận thức tương đồng như giận dữ, tủi thân, chịu đựnggiao tiếp bị động. Mỗi trạng thái hé lộ một phần của cách con người phản ứng với bất côngcảm xúc bị bỏ quên.

  • Giận dữ (Anger):phản ứng mạnh, trực diện khi cảm thấy bị xúc phạm hoặc tổn thương. Người giận dữ thường lớn tiếng hoặc hành động rõ ràng. Trong khi đó, người ấm ức giữ lại cảm xúc – không phải vì không thấy tổn thương, mà vì không dám bộc lộ.
  • Tủi thân (Self-pity):cảm xúc buồn vì thấy mình bị bỏ rơi hoặc không được quan tâm. Tuy có điểm chung, nhưng tủi thân thiên về cảm giác thiếu yêu thương, còn ấm ức lại nghiêng về cảm giác bị đối xử bất công, bị phủ nhận quyền lên tiếng.
  • Chịu đựng (Endurance):hành vi cam chịu khó khăn mà không phản đối. Người chịu đựng có thể chủ động lựa chọn im lặngmục tiêu lớn hơn, trong khi người ấm ức thường kìm nén vì không có lựa chọn. Điều này khiến ấm ức dễ đi kèm với bất mãn.
  • Giao tiếp bị động (Passive Communication):phong cách giao tiếp không thể hiện rõ quan điểm, dễ nhường nhịn, không dám phản biện. Người hay ấm ức thường thuộc kiểu này – không phản bác trực diện, nhưng giữ cảm xúc tiêu cực trong lòng và dần hình thành khoảng cách nội tâm với người đối diện.

Hãy hình dung một đứa trẻ bị thầy cô mắng oan trong lớp – nó không cãi lại, không khóc, chỉ cúi đầu, nhưng cả buổi hôm đó ánh mắt nó buồn, tay siết chặt. Đó chính là ấm ứccảm giác không công bằng bị dồn nén. Khi không được nói ra, ấm ức ấy sẽ ở lại, trở thành sợi chỉ thắt quanh lòng tự trọng – làm tổn thương và khó chữa lành nếu không có sự can thiệp đúng lúc.

Nếu phân tích sâu, ấm ức là lời cầu cứu thầm lặng của một nội tâm thiếu không gian được tôn trọng. Đó không chỉ là nỗi buồn mà là nỗi buồn có lý do, có chi tiết, có trí nhớ rất rõ ràng. Chính vì thế, người ấm ức cần được lắng nghe bằng trái tim – chứ không chỉ bằng lý trí, vì họ đã quá quen với việc bị giải thích thay vì được hiểu.

Như vậy, ấm ức là một cảm xúc sâu, không ồn ào nhưng lại có sức công phá mạnh nếu tích tụ. Khi được nhận diện đúng, nó không còn là lực nén âm ỉ mà trở thành tín hiệu để ta học cách thiết lập ranh giới, lên tiếng, và giành lại tiếng nói cho chính mình một cách vững vàng, chính trực và nhân văn.

Phân loại các khía cạnh của ấm ức.

Ấm ức thường biểu hiện qua những dạng thức cụ thể nào? Mặc dù là một cảm xúc phổ biến, ấm ức lại thường bị xem nhẹ vì không phát lộ mạnh như giận dữ, không rõ ràng như tủi thân, và không dễ nhận biết như hờn dỗi. Tuy nhiên, sự âm thầm tích tụ của ấm ức có thể gây ra các hệ quả nghiêm trọng về mặt tâm lýhành vi nếu không được nhận diện và xử lý kịp thời. Việc phân loại ấm ức giúp ta hiểu rõ hơn những hoàn cảnh nào dễ phát sinh cảm xúc này, từ đó có cách chăm sóc nội tâm đúng đắn hơn.

  • Ấm ức trong tình cảm, mối quan hệ: Khi một người cảm thấy bị đối xử bất công, bị lãng quên, hoặc không được tôn trọng đúng mức trong các mối quan hệ yêu đương, bạn bè hay gia đình, họ dễ rơi vào trạng thái ấm ức. Thay vì nói rõ, họ chọn im lặng, nhưng mang theo nỗi buồn và sự bất mãn ngầm. Ví dụ: một người vợ không được lắng nghe trong các quyết định quan trọng, một người bạn luôn là người chủ động nhưng không được đáp lại – đó đều là mảnh đất dễ nảy sinh cảm xúc ấm ức.
  • Ấm ức trong đời sống, giao tiếp: Trong các tình huống hàng ngày, khi một người cảm thấy mình bị phớt lờ, bị hiểu sai, hoặc không được nói hết ý, họ có thể cảm thấy ấm ức. Cảm xúc này có thể xuất hiện trong các cuộc đối thoại công việc, tranh luận xã hội hoặc thậm chí trong các tương tác ngắn như bị chen ngang khi đang trình bày. Cảm xúc bị dồn nén vì thiếu cơ hội phản hồi dễ khiến họ xa lánh môi trường giao tiếp.
  • Ấm ức trong kiến thức, trí tuệ: Trong không gian học thuật hay chia sẻ tri thức, nếu người chia sẻ cảm thấy bị phủ nhận, bị đánh giá thấp, hoặc ý kiến bị gạt đi mà không được xem xét công bằng, họ dễ ấm ức. Cảm giác “Mình đúng nhưng không ai chịu nghe” hoặc “họ đánh giá mình qua vẻ bề ngoài” chính là dạng ấm ức sâu sắc trong lĩnh vực trí tuệ. Điều này có thể khiến người ta mất động lực, giảm sự tham gia hoặc trở nên thu mình.
  • Ấm ức trong địa vị, quyền lực: Những người ở vị thế thấp (trẻ em, nhân viên, cấp dưới) nếu cảm thấy bị áp đặt, không được lắng nghe hoặc không có quyền phản hồi, thường dễ mang ấm ức. Trong khi đó, người ở vị trí cao hơn có thể cảm thấy ấm ức khi nỗ lực của họ không được ghi nhận hoặc bị nghi ngờ. Ở cả hai phía, cảm giác ấm ức đến từ việc thiếu công bằng và thiếu không gian để lên tiếng.
  • Ấm ức trong tài năng, năng lực: Khi người có năng lực nhưng không được trao cơ hội, hoặc bị người khác giành công, họ thường cảm thấy ấm ức. Họ thấy mình “đáng lẽ ra được ghi nhận” nhưng lại bị bỏ qua. Sự ấm ức kéo dài trong môi trường công việc sẽ dần bào mòn tinh thần đóng góp và biến một người đầy năng lượng trở thành người rút lui thụ động.
  • Ấm ức trong ngoại hình, vật chất: Người có ngoại hình hoặc điều kiện sống khác biệt dễ cảm thấy ấm ức nếu bị phân biệt đối xử, trêu chọc, hoặc không được đối xử công bằng. Một lời nhận xét vô tình về ngoại hình, một sự so sánh thiếu tế nhị về xuất thân – đều có thể gây ra ấm ức nếu người nghe cảm thấy mình không có quyền phản hồi hoặc sợ bị gắn nhãnnhạy cảm”.
  • Ấm ức trong dòng tộc, xuất thân: Trong gia đình hoặc cộng đồng, những sự phân biệt, so sánh con cái, thiên vị hoặc coi thường xuất thân có thể tạo nên cảm giác ấm ức âm ỉ kéo dài. Đây là dạng tổn thương khó nói vì mang tính hệ thống và thường bị xem nhẹ. Cảm xúc này nếu không được chữa lành, có thể ảnh hưởng đến lòng tự trọngmối quan hệ nội tộc suốt đời.
  • Ấm ức trong khía cạnh khác: Trên mạng xã hội, người bị công kích, hiểu nhầm hoặc không được bảo vệ thường cảm thấy ấm ức, vì họ thấy mình không có cơ hội lên tiếng công bằng. Trong môi trường cộng đồng, người bị bỏ rơi trong quyết định tập thể hoặc không được hỏi ý kiến sẽ cảm thấy tổn thương vì bị loại trừ tinh thần.

Có thể nói rằng, ấm ứctrạng thái cảm xúc mang tính cộng dồn – khi một sự bất công nhỏ không được giải tỏa sẽ trở thành “viên đá cảm xúctích tụ. Khi biết phân loại và nhận diện, ta mới có thể tháo gỡ từng lớp tổn thương, tạo điều kiện cho việc chữa lành bắt đầu từ sự công bằng và lòng tôn trọng.

Tác động, ảnh hưởng của ấm ức.

Ấm ức có ảnh hưởng như thế nào đến cuộc sống cá nhân và cộng đồng? Dù không mang tính bùng nổ, cảm xúc ấm ức có sức ảnh hưởng sâu và dai dẳng hơn nhiều cơn giận. Nó khiến người ta mang theo một loại tổn thương thầm lặng – sống với cảm giác “bị tổn thương mà không ai thấy”, “muốn nói nhưng chẳng ai nghe”. Ấm ức không chỉ làm suy yếu sức khỏe tinh thần, mà còn là rào cản vô hình ngăn con người kết nối với nhau bằng sự chân thànhtin tưởng.

  • Ấm ức đối với cuộc sống, hạnh phúc: Người hay mang cảm xúc ấm ức thường rơi vào trạng thái sống “bán nội lực”, tức là không còn vui hết mình, cũng không thể đau hết lòng. Họ sống dè chừng, luôn phòng thủ, và mất đi niềm tin rằng mình có quyền lên tiếng. Điều này làm giảm chất lượng cảm xúc và khiến họ thấy mình luôn đứng bên lề những mối quan hệ quan trọng.
  • Ấm ức đối với phát triển cá nhân: Cảm xúc bị nén quá lâu khiến người ta mất dần sự chủ động. Họ ngại chia sẻ, dễ tự thu mình, và không còn dám thể hiện năng lực. Một người từng ấm ức nhiều lần mà không được lắng nghe sẽ không còn động lực theo đuổi điều mình tin tưởng. Họ hoài nghi, né tránh và tự đánh giá thấp bản thân – như một cơ chế bảo vệ nội tâm.
  • Ấm ức đối với mối quan hệ xã hội: Khi cảm xúc không được bày tỏ, đối phương không biết mình đã làm sai điều gì, và khoảng cách bắt đầu hình thành. Người ấm ức thường khó thể hiện sự gần gũi, thiếu sự mềm mại trong giao tiếp, hoặc thậm chí trở nên lạnh lùng, mỉa mai. Họ mất dần khả năng tin tưởng người khác, và dần trở thành “Người ngoài” trong chính mối quan hệ của mình.
  • Ấm ức đối với công việc, sự nghiệp: Nhân viên cảm thấy ấm ức khi không được ghi nhận, không được lắng nghe hoặc bị đối xử bất công. Khi cảm xúc đó không được giải tỏa, họ sẽ làm việc cầm chừng, hoặc thậm chí trở nên chống đối ngầm. Tổ chứcvăn hóa không minh bạch, thiếu phản hồi hai chiều sẽ là môi trường lý tưởng cho ấm ức phát triển, và đó là nguồn cơn của bất mãn, rạn nứt, thậm chí là nghỉ việc âm thầm.
  • Ấm ức đối với cộng đồng, xã hội: Người bị ấm ức trong môi trường cộng đồng dễ rơi vào trạng tháimất kết nối tình cảm” với tập thể. Họ không còn thấy mình thuộc về, không còn góp ý, và trở nên vô hình dù vẫn hiện diện. Cộng đồng mất dần chất lượng gắn bó, dễ tan rã khi gặp xung đột vì thiếu sự bù đắp cảm xúc công bằng.
  • Ảnh hưởng khác: Ấm ức kéo dài gây áp lực tâm lý âm thầm, dẫn đến stress, mất ngủ, rối loạn tiêu hóa, và giảm khả năng điều tiết cảm xúc. Người hay ấm ức cũng dễ rơi vào các rối loạn lo âu nhẹ, trầm cảm mức độ nhẹ hoặc cảm giác “Mình không đủ tốt” dù không có nguyên nhân cụ thể. Về lâu dài, sức khỏe thể chất cũng bị ảnh hưởng theo.

Từ những thông tin trên có thể thấy, ấm ức không phải là cảm xúc thoáng qua mà là “sự tổn thương không được nhìn thấy”. Khi không còn chỗ để lên tiếng, con người sẽ sống trong lớp vỏ bọc ngụy trang bằng im lặng. Và nếu không ai chạm tới, cảm xúc ấy sẽ bóp nghẹt sự sống bên trong – một cách chậm rãi, nhưng chắc chắn.

Biểu hiện thực tế của người có thói quen ấm ức.

Chúng ta có thể nhận ra thói ấm ức qua những suy nghĩ, hành viphản ứng thường gặp nào? Không như cơn giận dễ nhận biết hay nỗi buồn dễ thổ lộ, ấm ứccảm xúc bị dồn nén và giấu kỹ. Người có thói quen ấm ức thường không phản kháng rõ ràng, nhưng nội tâm thì đầy mâu thuẫn, bức bối. Khi ấm ức trở thành phản ứng quen thuộc, nó hình thành những kiểu suy nghĩ, hành vi và biểu hiện cảm xúc đặc trưng – âm thầm nhưng rõ nét nếu ta quan sát kỹ.

  • Biểu hiện của ấm ức trong suy nghĩthái độ: Người ấm ức hay có lối tư duy “Mình luôn là người chịu thiệt”, “nói cũng chẳng ai nghe”, hoặc “họ cố tình làm vậy chứ không phải vô tình”. Họ dễ cảm thấy bị loại trừ, bị bất công hoặc không được xem trọng – dù thực tế có thể không đến mức như vậy. Suy nghĩ của họ thường bị dẫn dắt bởi cảm giác bị tổn thương hơn là đánh giá khách quan.
  • Biểu hiện của ấm ức trong lời nóihành động: Họ ít khi phản đối trực diện, nhưng dễ phản ứng bằng lời nói lạnh nhạt, mỉa mai nhẹ, hoặc nói vòng vo. Một số biểu hiện khác là né tránh thảo luận, không phản hồi email, hoặc từ chối tham gia nhưng không nêu lý do rõ ràng. Họ vẫn làm việc, vẫn giao tiếp, nhưng luôn giữ khoảng cách “vừa đủ để không ai chạm vào nỗi buồn của mình”.
  • Biểu hiện của ấm ức trong cảm xúctinh thần: Người hay ấm ức dễ rơi vào trạng thái cảm xúc tiêu cực kéo dài như buồn bực âm ỉ, mỏi mệt không lý do, hoặc lo âu về sự thiếu công bằng. Họ thấy mình không được ghi nhận, và dễ có xu hướng nghi ngờ mọi thiện chí xung quanh. Tâm trí họ bị cuốn vào những câu hỏi như “Tại sao mình lại bị đối xử vậy?”, “Mình có đáng bị như thế không?”, “Mọi người nghĩ gì về mình?”.
  • Biểu hiện của ấm ức trong công việc, sự nghiệp: Ở nơi làm việc, người có thói quen ấm ức thường cảm thấy mình bị bỏ rơi, bị đánh giá không đúng, hoặc không được trao cơ hội xứng đáng. Dù vẫn hoàn thành nhiệm vụ, họ dần mất tinh thần đóng góp, ít chia sẻ ý tưởng, và giữ khoảng cách với tập thể. Họ có thể trở thành “Người thầm lặng” – không nổi bật, nhưng luôn cảm thấy bị thiệt thòi.
  • Biểu hiện của ấm ức trong khó khăn, nghịch cảnh: Khi gặp mâu thuẫn hoặc sự cố, họ không phản hồi ngay mà giữ trong lòng. Thay vì đối thoại để tháo gỡ, họ chọn im lặng, rút lui, hoặc thể hiện bằng ánh mắt, thái độ. Họ chờ người khác chủ động nhận lỗi, nhưng không nói rõ điều mình cần. Cách ứng xử này khiến vấn đề càng khó giải quyết vì thiếu minh bạch cảm xúc.
  • Biểu hiện của ấm ức trong đời sống và phát triển: Người ấm ức dễ bị ngắt mạch phát triển cá nhân. Sau một lần bị hiểu sai hoặc bị phủ nhận, họ có thể bỏ cuộc, không còn tham gia nhóm học, hoặc tự loại mình khỏi tập thể. Họ hay giữ khoảng cách với người từng làm họ tổn thương, nhưng không chủ động hàn gắn. Sự im lặng của họ không phải là tha thứ, mà là tự bảo vệ.
  • Các biểu hiện khác: Trên mạng xã hội, họ có thể xóa bài, hủy kết bạn âm thầm, hoặc đăng những dòng trạng thái nhiều tầng nghĩa. Trong gia đình, họ giữ khoảng cách với người từng gây tổn thương – không bằng lời nói, mà bằng thái độ “lạnh nhưng không lạ”. Trong nhóm bạn, họ dần ít xuất hiện, ít tương tác, nhưng vẫn dõi theo – như một cách giữ liên kết mong manh nhưng không còn trọn vẹn.

Nhìn chung, người có thói quen ấm ức không thể hiện bằng bộc phát, mà bằng sự lặng imtổn thương. Họ không phá vỡ mối quan hệ, nhưng cũng không còn tin tưởng như trước. Điều đáng tiếc là họ thường không được nhận diện, vì không ai nghe thấy tiếng nói chưa bao giờ được thốt ra thành lời.

Cách rèn luyện, chuyển hóa thói ấm ức.

Liệu có những hướng thực hành nào hiệu quả để hóa giải ấm ức từ bên trong? Cảm xúc ấm ức không tự biến mất – nó cần được gọi tên, được lắng nghe và được biểu đạt trong một không gian an toàn. Người mang nhiều ấm ức không cần lời khuyên trước, mà cần được công nhận cảm xúc của họ là thật, là hợp lý. Chuyển hóa ấm ức không phải là “quên đi cho nhẹ đầu”, mà là “nói ra để nhẹ lòng”.

  • Thấu hiểu chính bản thân mình: Bắt đầu bằng việc viết ra những tình huống khiến bạn cảm thấy ấm ức gần đây: bạn đã cảm thấy gì, bạn mong điều gì, và bạn đã làm gì (hoặc không làm gì). Tự hỏi: “Tại sao mình không nói ra lúc đó?”, “Điều gì khiến mình im lặng?”. Việc viết lại giúp bạn nhìn rõ khoảng cách giữa điều mình cần và điều mình thể hiện.
  • Thay đổi góc nhìn, tư duy mới: Thay vì nghĩ “Mình phải chịu đựng”, hãy luyện tư duy “Mình có quyền được tôn trọng và được nghe”. Sự cam chịu không phải là đức tính nếu nó khiến bạn đánh mất chính mình. Việc lên tiếng không làm bạn yếu đuốichứng minh rằng bạn đang trưởng thành trong việc bảo vệ giá trị cá nhân.
  • Học cách chấp nhận khác biệt: Hiểu rằng người khác có thể không cố ý làm tổn thương bạn. Có thể họ thiếu kỹ năng, thiếu sự tinh tế, hoặc đơn giản là họ không biết. Việc bạn chia sẻ cảm xúc giúp họ hiểu hơn, và giúp bạn thoát khỏi vòng luẩn quẩn của im lặngsuy diễnbất mãn.
  • Viết, trình bày cụ thể trên giấy: Viết một lá thư chưa gửi đến người đã từng khiến bạn ấm ức. Nói rõ: “Bạn đã làm điều gì”, “Tôi đã cảm thấy như thế nào”, “Tôi mong muốn điều gì khác đi”. Không cần gửi thư – chỉ cần viết. Việc viết giúp bạn nói ra điều bạn chưa từng dám nói, và mở ra khả năng làm lành với chính mình.
  • Thiền định, chánh niệm và yoga: Những thực hành này giúp bạn quan sát cảm xúc ấm ức mà không bị cuốn vào đó. Khi bạn học được cách nhận diện cơn sóng cảm xúc ngay từ lúc nó mới khởi sinh, bạn sẽ chọn được cách phản hồi khác – thay vì rút lui hay chịu đựng như cũ.
  • Chia sẻ khó khăn với người thân: Hãy chọn một người bạn tin tưởng và nói: “Mình có xu hướng giữ trong lòng vì sợ bị hiểu sai, nhưng thật sự mình cần được lắng nghe.”. Việc mở lời đầu tiên là bước chuyển hóa mạnh mẽ nhất. Bạn không cần giải thích đúng sai – chỉ cần chia sẻ cảm xúc thật.
  • Xây dựng lối sống lành mạnh: Khi bạn sống đều đặn, chăm sóc giấc ngủ, ăn uống đúng giờ và vận động hợp lýnội lực của bạn mạnh lên, và bạn sẽ vững vàng hơn để đối diện với cảm xúc ấm ức mà không bị nó điều khiển. Sức khỏe tốt là nền tảng để biểu đạt cảm xúc một cách bình tĩnhrõ ràng.
  • Tìm sự hỗ trợ chuyên nghiệp: Nếu bạn thấy mình luôn rơi vào cảm xúc ấm ức mà không thoát ra được, hãy tìm đến chuyên gia tâm lý. Họ sẽ giúp bạn tháo gỡ các niềm tin sai lệch, tìm lại tiếng nói của mình, và xây dựng kỹ năng biểu đạt một cách an toàn, dứt khoát nhưng không gây tổn thương.
  • Các giải pháp hiệu quả khác: Thực hành giao tiếp không bạo lực (NVC), viết nhật ký phản xạ hằng ngày, tham gia nhóm chia sẻ cảm xúc, học cách phản hồi trung thực – đều là những công cụ giúp bạn chuyển hóa ấm ức thành sự tự tintrung thực cảm xúc.

Tóm lại, ấm ức là dạng giận dữ không lời, và khi bạn học cách nói ra điều mình cảm thấy một cách rõ ràng, bạn không chỉ chữa lành chính mình, mà còn mở ra những mối quan hệ an toàn hơn, công bằng hơn và sâu sắc hơn.

Kết luận.

Thông qua quá trình khám phá về cảm xúc ấm ức, từ khái niệm, phân loại, ảnh hưởng đến phương pháp rèn luyện, mà Sunflower Academy vừa trình bày ở trên. Hy vọng bạn đã hiểu rằng, ấm ức không phải là sự yếu đuối, mà là phản ứng khi ta cảm thấy quyền được lên tiếng bị phủ nhận. Khi bạn học cách nhìn thẳng vào cảm xúc này, biết gọi tên, biết chia sẻ và biết đặt lại ranh giới cá nhân, bạn không chỉ thoát khỏi gánh nặng câm lặng, mà còn trở thành người sống rõ ràng, mạnh mẽ và đầy bình an từ bên trong.

a

Everlead Theme.

457 BigBlue Street, NY 10013
(315) 5512-2579
everlead@mikado.com

    User registration

    You don't have permission to register

    Reset Password