Khắc khổ là gì? Khái niệm, tác hại và cách rèn luyện để chuyển hóa cực đoan trong rèn luyện bản thân

Không phải ai chịu đựng nhiều cũng trưởng thành, và không phải mọi nỗ lực vượt khó đều mang lại giá trị tích cực. Giữa một xã hội cổ vũ sự kiên cường, “khắc khổ” đôi khi trở thành tiêu chuẩn mặc định của đạo đức – nhưng đằng sau nó là cả một vùng cảm xúc cần được thấu hiểu. Có người sống khắc khổ như một hành trình rèn luyện nội lực, nhưng cũng có người đang lặng lẽ làm tổn thương mình mà không hay biết. Qua bài viết sau, cùng Sunflower Academy chúng ta sẽ khám phá khái niệm, tác hại và cách rèn luyện để chuyển hóa cực đoan trong rèn luyện bản thân – nhằm giữ lại sự nghiêm túc mà không đánh mất tính nhân bản trong chính ta.

Khắc khổ là gì? Khái niệm, tác hại và cách rèn luyện để chuyển hóa cực đoan trong rèn luyện bản thân.

Khái niệm về khắc khổ.

Tìm hiểu khái niệm về khắc khổ nghĩa là gì? Khắc khổ (Rigorous Endurance hay Self-Imposed Hardship, Harsh Discipline, Stoic Living) là trạng thái sống tự nguyện chịu đựng khó khăn, giới hạn hưởng thụ cá nhân và áp dụng kỷ luật cao nhằm rèn luyện ý chí, đạo đức hoặc hoàn thiện nhân cách. Khác với sự chịu đựng bị động trong khổ cực, khắc khổ mang bản chất chủ động – tức người thực hành lựa chọn một lối sống nghiêm khắc để nuôi dưỡng nội lực, xây dựng bản lĩnhgiữ gìn phẩm giá. Tuy nhiên, nếu thiếu tỉnh thức, khắc khổ dễ trượt sang khổ hạnh cực đoan hoặc vô thức kìm nén nhu cầu tự nhiên của bản thân.

Khắc khổ thường bị nhầm lẫn với các khái niệm như chịu đựng, tu khổ hạnh, kỷ luật bản thân hay sống tối giản. Tuy nhiên, mỗi khái niệm lại mang bản chất khác nhau: chịu đựng mang tính bị động và gắn với cảm giác bất lực; tu khổ hạnh thiên về chiều sâu tâm linh; kỷ luật bản thân hướng đến mục tiêu rõ ràng; còn sống tối giản mang sắc thái lựa chọn sự đơn giản mà không đi kèm cảm giác “phải gồng”.

Để hiểu sâu hơn, chúng ta cần phân biệt khắc khổ với các trạng thái hành vinhận thức liên quan như: chịu đựng thụ động, khổ hạnh tỉnh thức, kỷ luật bản thân và ngược đãi chính mình. Mỗi thuật ngữ phản ánh một hướng khác nhau trong cách con người giới hạn bản thân, từ tự chủ đến cực đoan. Cụ thể như sau:

  • Chịu đựng thụ động (Passive Suffering):trạng thái sống chấp nhận điều bất như ý nhưng không có hành động cải thiện. Người sống khắc khổ khác ở chỗ họ chủ động lựa chọn con đường gian khó để rèn luyện – chứ không cam chịu hoàn cảnh như định mệnh.
  • Khổ hạnh tỉnh thức (Mindful Asceticism): Là lối sống tiết chế dựa trên tỉnh thức nội tâm, hướng đến giải thoát tinh thần. Khắc khổ có thể mang tính tương tự nhưng thiên về rèn luyện ý chíphẩm hạnh – nhiều khi chưa đạt tới chiều sâu tâm linh như khổ hạnh.
  • Kỷ luật bản thân (Self-Discipline): Là sự tuân thủ quy tắc cá nhân để đạt mục tiêu cụ thể. Người khắc khổ có thể rất kỷ luật, nhưng khắc khổ thường nghiêng về chịu đựng – còn kỷ luật bản thân đề cao sự hiệu quảcân bằng.
  • Ngược đãi chính mình (Self-Neglect):hành vi từ chối chăm sóc bản thân, phủ nhận nhu cầu chính đáng như nghỉ ngơi, ăn uống đầy đủ. Người khắc khổ cực đoan dễ trượt vào trạng thái này nếu không ý thức về giới hạn sức khỏecảm xúc.

Hãy tưởng tượng một người luôn làm việc đến khuya mà không cho phép mình nghỉ ngơi, luôn nói “không sao” dù cơ thể đã báo hiệu mệt mỏi, hoặc từ chối những niềm vui nhỏ vì cho rằng “Mình chưa xứng đáng”. Người ấy không sống nghèo khổ, nhưng tự đặt mình vào khuôn khổ nghiêm ngặt – như thể hạnh phúc phải trả giá bằng sự kiên cường tuyệt đối. Đây chính là sắc thái của khắc khổ – đôi khi đáng kính, nhưng nếu thiếu mềm mại sẽ trở nên mỏi mệt và làm tổn thương nội tâm sâu sắc.

Như vậy, khắc khổ không đơn thuần là một khái niệm mô tả tính cách chịu đựng, mà là một trạng thái sống cần được nhận diện rõ ràng, điều tiết phù hợp và chuyển hóa tích cực để trở thành nội lực chứ không phải gánh nặng trong hành trình phát triển bản thân.

Phân loại các khía cạnh của khắc khổ.

Khắc khổ thường biểu hiện qua những dạng thức cụ thể nào? Không đơn thuần là lối sống nghiêm khắc với chính mình, khắc khổ có thể phân nhánh theo nhiều khía cạnh khác nhau, từ hành vi cá nhân đến hệ giá trị nội tâm. Mỗi khía cạnh phản ánh một hình thái khác nhau của cách con người đối diện với khổ, từ chủ động rèn luyện đến vô thức tự làm khó bản thân. Việc phân loại giúp ta hiểu rõ hơn bản chất của khắc khổ để không ngộ nhận giữa rèn luyệncực đoan.

  • Khắc khổ trong tình cảm, mối quan hệ: Người có xu hướng khắc khổ thường không cho phép mình bộc lộ nhu cầu tình cảm, không dám đòi hỏi hay thể hiện sự yếu đuối. Họ hay gánh hết trách nhiệm cảm xúc trong mối quan hệ, sẵn sàng chịu đựng tổn thương để “bảo vệ người khác”. Dạng khắc khổ này dễ khiến mối quan hệ mất cân bằng vì thiếu sự chia sẻ, tạo ra mô hình hy sinh đơn phương. Nếu không điều chỉnh, người này sẽ dần bị tổn thương sâu do tự từ chối quyền được yêu thương trọn vẹn.
  • Khắc khổ trong đời sống, giao tiếp: Người khắc khổ thường nói ít, làm nhiều; họ không thích chia sẻ về khó khăn cá nhân, thậm chí tránh được khen ngợi hay quan tâm. Trong đời sống, họ không tiêu xài cho bản thân, sống tối giản đến mức thiếu thốn, tránh xa các hoạt động thư giãn hoặc giải trí vì cho rằng đó là “xa xỉ không cần thiết”. Trong giao tiếp, họ giữ khoảng cách, không tạo áp lực cho người khác, nhưng đồng thời cũng thiếu kết nối cảm xúc vì luôn che giấu mệt mỏi hoặc nhu cầu riêng.
  • Khắc khổ trong kiến thức, trí tuệ: Họ có xu hướng học tập, nghiên cứu một cách nghiêm túc, bền bỉ – nhưng đôi khi quá khắt khe với bản thân. Họ không cho phép mình “nghỉ ngơi trong học tập”, dễ thấy tội lỗi nếu bỏ dở hoặc không đạt thành tích như kỳ vọng. Họ không dùng kiến thức để thể hiện, mà như một hành trình rèn luyện nội tâm. Tuy nhiên, nếu thiếu sự linh hoạt, họ có thể rơi vào áp lực thành tích, mất đi niềm vui khám phá vốn có trong học thuật.
  • Khắc khổ trong địa vị, quyền lực: Người sống khắc khổ thường không tìm kiếm quyền lực, thậm chí từ chối vị trí lãnh đạo nếu cảm thấy chưa đủ năng lực. Họ không dùng quyền để tạo ảnh hưởng, mà tập trung vào trách nhiệmcống hiến. Tuy nhiên, họ cũng dễ đặt ra chuẩn mực quá cao cho bản thân và người khác, trở thành người “lãnh đạo khó gần” dù có phẩm chất đạo đức tốt. Nếu không biết điều tiết kỳ vọng, họ dễ gây áp lực lên môi trường xung quanh.
  • Khắc khổ trong tài năng, năng lực: Người có tài năng nhưng khắc khổ thường giấu khả năng, không tự tin thể hiện vì sợ bị đánh giákiêu ngạo. Họ cảm thấy cần “xứng đáng hơn nữa” thì mới có thể chia sẻ năng lực của mình. Điều này dẫn đến việc họ không tận dụng được toàn bộ tiềm năng, và thường bị đánh giá thấp hơn thực lực. Dạng khắc khổ này cần học cách cởi mở, công nhận chính mình và chia sẻ đúng lúc.
  • Khắc khổ trong ngoại hình, vật chất: Người khắc khổ thường chọn mặc đồ giản dị, không đầu tư cho hình thức cá nhân, không quan tâm đến xu hướng, không trang điểm, không sắm sửa. Họ coi việc quan tâm đến vẻ ngoàiphù phiếm hoặc dư thừa. Tuy nhiên, nếu điều này đi quá giới hạn, họ dễ đánh mất khả năng giao tiếp tự tin, khiến bản thân trở nên mờ nhạt trong các mối quan hệ cần có sự hiện diện hài hòa cả nội tâmngoại hình.
  • Khắc khổ trong dòng tộc, xuất thân: Họ không lợi dụng nguồn gốc, không “tựa lưng” vào gia thế. Họ tự gánh vác mọi trách nhiệm, không muốn làm phiền người thân, không chia sẻ khó khăn vì sợ “gây thêm gánh nặng”. Họ chọn cách âm thầm hoàn thành trách nhiệm với dòng tộc. Tuy nhiên, điều này đôi khi làm họ cảm thấy cô lập và không tận dụng được sức mạnh hỗ trợ của cộng đồng gia đình.
  • Khắc khổ trong khía cạnh khác: Trong văn hóa, người khắc khổ là người nghệ sĩ không bán mình cho thị hiếu, giữ nguyên lý sáng tạokhó khăn tài chính. Trong tu tập, họ nghiêm khắc đến mức kỷ luật cao độ – ăn chay khổ hạnh, thiền định dài ngày, từ chối tiện nghi. Trong công việc, họ có thể là người luôn đến sớm – về muộn, từ chối nghỉ phép vì “nghỉ là lười”. Nếu không tỉnh thức, họ dễ trở thành biểu tượnggồng mình” thay vì hình mẫu sống bền vững.

Có thể nói rằng, khắc khổphẩm chất chứa đựng cả nội lựcrủi ro – nếu được điều chỉnh đúng sẽ trở thành nền tảng đạo đức mạnh mẽ, nếu không sẽ dễ dẫn đến kiệt sứctách biệt nội tâm.

Tác động, ảnh hưởng của khắc khổ.

Khắc khổ có ảnh hưởng như thế nào đến cuộc sống cá nhân và cộng đồng? Khắc khổ – khi đi đúng hướng – có thể trở thành nội lực sâu thẳm giúp cá nhân vững vàng trong nghịch cảnh, phát triển ý chí bền bỉsống có trách nhiệm. Nhưng khi bị lý tưởng hóa quá mức hoặc không được điều tiết bằng lòng từ bi với chính mình, nó có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe, mối quan hệ, sự nghiệp và khả năng tự kết nối cảm xúc một cách lành mạnh.

  • Khắc khổ đối với cuộc sống, hạnh phúc: Người sống khắc khổ dễ hình thành thói quen phủ nhận niềm vui nhỏ, khó đón nhận phần thưởng và không cho phép bản thân tận hưởng. Họ có thể luôn sống trong cảm giác “chưa đủ cố gắng”, khiến hạnh phúc trở thành một điều gì đó rất xa vời. Về lâu dài, họ dễ gặp tình trạng rối loạn cảm xúc, mất khả năng nghỉ ngơi và không cảm thấy “đáng được yêu thương”.
  • Khắc khổ đối với phát triển cá nhân: Khắc khổ giúp xây nền vững cho nghị lực, giúp người ta đi qua khó khăn không bị gục ngã. Tuy nhiên, nếu không có yếu tố nuôi dưỡng kèm theo, sự phát triển sẽ thiếu tính sáng tạo, thiếu sự linh hoạt và làm nghèo dần đời sống cảm xúc. Khắc khổ cực đoan có thể làm chậm tiến trình trưởng thành nếu người đó quá tập trung vào việc “rèn luyện” mà quên đi việc “nuôi dưỡng”.
  • Khắc khổ đối với mối quan hệ xã hội: Trong các mối quan hệ, người khắc khổ thường được ngưỡng mộ vì khả năng chịu đựngsống có trách nhiệm. Nhưng họ cũng có thể tạo ra khoảng cách, vì người đối diện cảm thấy mình “không đủ tốt” hoặc “không dám làm phiền”. Sự cứng rắn có thể khiến họ mất kết nối với cảm xúc thật, khó chia sẻ hoặc nhận sự giúp đỡ, từ đó làm suy giảm chất lượng gắn kết.
  • Khắc khổ đối với công việc, sự nghiệp: Người khắc khổ là nhân sự đáng tin cậykiên định, không ngại việc khó, sống kỷ luật. Nhưng họ dễ bị kiệt sức nếu không biết quản lý năng lượng. Trong vai trò lãnh đạo, họ đặt ra tiêu chuẩn rất cao – không chỉ cho bản thân mà còn cho đội ngũ, khiến người khác áp lực và khó tiếp cận. Một môi trường thiếu sự mềm mại dễ trở nên mỏi mệt, mất sáng tạo.
  • Khắc khổ đối với cộng đồng, xã hội: Một cộng đồng ca ngợi khắc khổ mà thiếu tinh thần từ bi sẽ tạo ra một thế hệ “chịu đựng” – không dám nói lên nhu cầu cá nhân, không dám nghỉ ngơi, và đánh giá người khác theo tiêu chuẩn hy sinh. Điều này nguy hiểm trong dài hạn vì làm mất cân bằng giữa cống hiếnnuôi dưỡng. Khắc khổ nếu không được diễn giải đúng, sẽ trở thành công cụ bóp nghẹt sự sống động và cảm xúc chân thật trong cộng đồng.
  • Ảnh hưởng khác: Trong giáo dục, trẻ em được dạy “phải chịu khó, không được đòi hỏi” có thể lớn lên với mặc cảm khi hưởng thụ, sợ làm sai, và thiếu lòng yêu thương chính mình. Trong gia đình, người khắc khổ trở thành trụ cột – nhưng đồng thời cũng là người không thể nghỉ ngơi. Điều này khiến sự cân bằng cảm xúc trong tổ chức gia đình bị xói mòn.

Từ thông tin trên có thể thấy, khắc khổ là một năng lực nếu đi cùng trí tuệ, nhưng cũng có thể là gánh nặng nếu thiếu hiểu biết. Điều quan trọng là học cách rèn luyện bản thân bằng cả sự nghiêm khắc lẫn lòng thương, để khắc khổ không còn là sự tự làm mòn mình, mà trở thành nguồn lực giúp sống sâu, sống vững và sống thật.

Biểu hiện thực tế của người có xu hướng khắc khổ.

Chúng ta có thể nhận ra xu hướng khắc khổ qua những suy nghĩ, hành viphản ứng thường gặp nào? Khắc khổ không chỉ là một lựa chọn sống, mà còn là một dạng biểu hiện nội tâm đặc trưng – thường bộc lộ rõ qua thái độ đối với bản thân, cách phản ứng với thuận – nghịch cảnh và cách họ đặt ra tiêu chuẩn cho chính mình cũng như những người xung quanh. Dưới đây là những dạng biểu hiện điển hình của xu hướng khắc khổ trong đời sống thường nhật.

  • Biểu hiện trong suy nghĩthái độ: Người khắc khổ thường giữ niềm tin rằng “phải khó khăn mới nên người”, “đau khổ là một phần tất yếu của trưởng thành”, “thành công phải đánh đổi bằng nỗ lựchy sinh tối đa”. Họ nghiêm khắc với chính mình, không dễ tha thứ lỗi lầm cá nhân và thường tự dằn vặt nếu thấy mình “chưa đủ tốt”. Họ ngưỡng mộ sự chịu đựng, thậm chí có xu hướng lý tưởng hóa khổ đau như một con đường cao quý.
  • Biểu hiện trong lời nóihành vi: Trong lời nói, người khắc khổ hiếm khi than vãn, không dễ chia sẻ cảm xúc tiêu cực, và có xu hướng phủ nhận nhu cầu nghỉ ngơi, thư giãn của bản thân. Họ dùng từ ngữ đơn giản, chắt lọc, không khoe khoang. Trong hành vi, họ làm việc âm thầm, kiên trì, không ngại việc nặng và luôn sẵn sàng “gánh phần khó”. Họ không muốn ai “làm hộ” và cảm thấy áy náy nếu được chăm sóc.
  • Biểu hiện trong cảm xúctinh thần: Người khắc khổ thường kìm nén cảm xúc, tránh bộc lộ yếu đuối và có xu hướng dồn nén căng thẳng nội tâm. Họ có thể gặp khó khăn trong việc đón nhận lời khen, phần thưởng hay tình cảm vì cho rằng “chưa xứng đáng”. Nhiều người sống khắc khổ cảm thấy khó thả lỏng, ngay cả trong những khoảnh khắc đáng ra nên nhẹ nhàng.
  • Biểu hiện trong công việc, học tập: Họ thường tự đặt ra tiêu chuẩn cao, làm việc không ngơi nghỉ, từ chối nghỉ phép hay ưu đãi vì sợ “mất sức bền”. Trong học tập, họ có thể học khuya, làm bài kỹ lưỡng, không bỏ sót chi tiết – nhưng nếu không đạt kỳ vọng, họ sẽ tự trách rất nặng nề. Họ cũng có xu hướng khắt khe với người khác nếu thấy ai thiếu kiên trì hoặc lười biếng.
  • Biểu hiện trong đời sống và kết nối: Trong sinh hoạt cá nhân, người khắc khổ ít khi chi tiêu cho bản thân, không đầu tư vào tiện nghi hoặc giải trí. Họ tránh các hoạt động vui chơi, coi đó là thứ xa xỉ hoặc “không cần thiết”. Trong kết nối, họ thường là người cho đi, gánh vác – nhưng ít khi đón nhận lại. Họ khiến người khác nể phục nhưng đôi khi cũng gây ra cảm giác xa cách, khó tiếp cận.
  • Các biểu hiện khác: Họ có xu hướng tự học nhiều hơn là tham gia nhóm học, thích làm một mình, không thoải mái khi nhận giúp đỡ. Khi gặp khó khăn, họ chọn im lặng vượt qua thay vì cầu cứu. Trong những dịp vui, họ thường “rút lui”, hoặc không hòa nhập sâu, vì cảm thấy mình “chưa làm đủ” để xứng đáng tận hưởng.

Nhìn chung, người sống khắc khổ thường thể hiện một nội lực mạnh mẽ nhưng cũng cần được nhắc nhở rằng: bản lĩnh không nằm ở sự chịu đựng vô hạn, mà ở khả năng điều tiết, biết chăm sóc và giữ thăng bằng giữa nghiêm khắcyêu thương bản thân.

Cách rèn luyện, chuyển hóa xu hướng khắc khổ cực đoan.

Liệu có những hướng thực hành nào hiệu quả để điều tiết khắc khổ, giữ được nội lực mà không rơi vào cực đoan? Khắc khổ vốn là một phẩm chất đáng quý – nhưng nếu vận hành một cách vô thức, nó dễ khiến người ta tự trừng phạt và đánh mất sự mềm mại. Để chuyển hóa nó thành năng lực sống lành mạnh, cần kết hợp nghiêm khắc với lòng từ bi, sự linh hoạt và khả năng chấp nhận giới hạn bản thân.

  • Thấu hiểu chính bản thân mình: Viết ra những tình huống bạn thường ép mình cố gắng quá mức. Tự hỏi: “Tôi đang làm điều này vì lý tưởng, trách nhiệm hay vì sợ bị đánh giá?”, “Tôi có đang bỏ quên cảm xúc, nhu cầu thật sự của mình?”. Việc soi lại niềm tin cốt lõi sẽ giúp bạn nhận ra liệu mình đang rèn luyện – hay đang đòi hỏi một cách cực đoan.
  • Thay đổi góc nhìn, tư duy mới: Học cách tin rằng: nghỉ ngơi không phải là lười biếng, tận hưởng không phải là sai lầm. Việc chăm sóc bản thân chính là đầu tư cho nội lực. Khi bạn cười, thảnh thơi, và biết nói “Tôi cần nghỉ”, đó không làm bạn yếu đi mà là một bước trưởng thành.
  • Học cách chấp nhận khác biệt: Không phải ai cũng sống khắc khổ, và điều đó không có nghĩa họ hời hợt hay kém giá trị. Việc chấp nhận những kiểu sống khác giúp bạn điều tiết kỳ vọng vào người khác, tránh áp đặt và giữ được sự mềm mại trong kết nối.
  • Viết, trình bày cụ thể trên giấy: Tạo một bản đồ hành vi khắc khổ: những tình huống bạn thường “tự ép mình”, cảm xúc đi kèm, suy nghĩ tự động xuất hiện, và hậu quả sau đó. Gạch chân những câu như “Tôi phải”, “Tôi không được phép”, “chưa đủ tốt”. Sau đó, thay thế bằng những câu như “Tôi xứng đáng nghỉ ngơi”, “Tôi cho phép mình được chăm sóc”.
  • Thiền định, chánh niệm và yoga: Các thực hành này giúp làm dịu hệ thần kinh, kết nối với nhu cầu thật và tạo ra không gian để quan sát bản thân mà không phản ứng tự động. Qua đó, bạn dần thấy rõ: mình không cần gồng mới có giá trị – mình vẫn đáng yêu thương, dù không hoàn hảo hay chịu đựng.
  • Chia sẻ khó khăn với người thân: Tập nói “Tôi mệt”, “Tôi cần giúp”, “Tôi thấy căng” – những câu này tưởng đơn giản nhưng là bước chuyển hóa rất lớn đối với người khắc khổ. Khi được thấu cảm, bạn sẽ cảm nhận rằng: không phải gánh một mình mới là mạnh mẽ mà dám lộ yếu đuối cũng là sức mạnh.
  • Xây dựng lối sống lành mạnh: Lên kế hoạch nghỉ ngơi, giải trí, chăm sóc cơ thể định kỳ – không chờ đến khi kiệt sức. Giao tiếp với người truyền cảm hứng về sự mềm mại, tham gia nhóm thực hành sống trọn vẹn. Mỗi hành vi tự chăm sóc là một bước tách khỏi mô thức khắc khổ máy móc.
  • Tìm sự hỗ trợ chuyên nghiệp: Nếu bạn từng lớn lên trong môi trường kỷ luật cứng nhắc, bị đánh giá cao khi “chịu khó”, việc trị liệu tâm lý có thể giúp tháo gỡ định danh cũ. Từ đó, bạn có thể viết lại câu chuyện của mình – nơi nghị lực và lòng tự bi cùng tồn tại.
  • Các giải pháp hiệu quả khác: Thử một ngày “cho phép bản thân sai sót”, một tuần “tận hưởng không áy náy”, một tháng “thực hành nhận giúp đỡ”. Mỗi hành vi trái ngược với khắc khổ cực đoan là một viên gạch tái xây dựng sự cân bằng.

Tóm lại, khắc khổ không sai – nếu nó được vận hành trong sự tỉnh thức. Mục tiêu không phải là “bỏ khắc khổ”, mà là học cách dùng nó như một công cụ – chứ không để nó trở thành xiềng xích khiến bản thân không bao giờ cảm thấy đủ đầy.

Kết luận.

Thông qua hành trình phân tích khắc khổ, từ định nghĩa, biểu hiện đến tác động và cách chuyển hóa, mà Sunflower Academy đã trình bày ở trên. Hy vọng bạn đã thấy rõ rằng, khắc khổ không phải là cách sống duy nhất để trở thành người mạnh mẽ. Thật ra, sự vững vàng nội tâm đến từ khả năng biết điều tiết giữa nghiêm khắc và mềm mại, giữa kỷ luật và tự bi. Và rằng, khi ta không còn ép mình gồng mãi, chính lúc đó, phẩm chất thật của sự trưởng thành mới có thể nở hoa từ bên trong – một cách tự nhiên, không rối ren, không mỏi mệt.

a

Everlead Theme.

457 BigBlue Street, NY 10013
(315) 5512-2579
everlead@mikado.com

    User registration

    You don't have permission to register

    Reset Password