Quyền hạn là gì? Khái niệm, tác hại và cách rèn luyện để không giới hạn bản thân trong quyền hạn
Có bao giờ bạn từng nghĩ: “Tôi không dám làm vì điều đó không nằm trong quyền hạn của mình”? Trong thế giới hiện đại – nơi mọi hệ thống đều cần ranh giới rõ ràng – quyền hạn là điều cần thiết để duy trì kỷ luật, tránh xung đột, và bảo vệ sự minh bạch. Nhưng đôi khi, chính quyền hạn ấy lại vô tình trở thành bức tường vô hình – ngăn chúng ta tiến bước, ngăn những đóng góp xuất phát từ nội lực, và dần dần thu nhỏ hình ảnh bản thân vào vai trò được giao. Qua bài viết sau đây, cùng Sunflower Academy chúng ta sẽ đi sâu vào khái niệm quyền hạn là gì, làm rõ tác hại khi cá nhân tự giới hạn trong khuôn khổ đó, và tìm ra cách rèn luyện để sống chủ động, vượt khung, không cần phải phá rào mà vẫn phát triển đúng hướng.
Quyền hạn là gì? Khái niệm, tác hại và cách rèn luyện để không giới hạn bản thân trong quyền hạn.
Định nghĩa về quyền hạn.
Tìm hiểu khái niệm về quyền hạn nghĩa là gì? Quyền hạn (Mandated Scope, Jurisdictional Boundary, Formal Authority và Role-Based Limitation) là phạm vi quyền lực được trao cho một cá nhân hoặc tổ chức để thực hiện nhiệm vụ, đưa ra quyết định hoặc chịu trách nhiệm trong một hệ thống cụ thể. Khác với “quyền lực” – vốn có thể mở rộng qua ảnh hưởng cá nhân, quyền hạn luôn gắn với vị trí – cấu trúc – giới hạn hệ thống, và được xác định bởi những quy định rõ ràng. Trong quản trị, quyền hạn giúp duy trì trật tự. Trong tâm lý học hành vi, quyền hạn là ranh giới chức năng – nhưng nếu bị đồng hóa, nó dễ trở thành ranh giới nhận thức, khiến cho con người thu nhỏ chính mình theo những điều “được phép” hơn là những điều “có khả năng”.
Quyền hạn thường bị nhầm lẫn hoặc gán ghép với các khái niệm như quyền lực, chức năng, vai trò hoặc trách nhiệm, nhưng chúng không hoàn toàn đồng nhất. Có người cho rằng quyền hạn là thứ “được trao”, và nếu chưa được giao thì không có quyền hành động. Nhưng thật ra, quyền hạn chỉ là một công cụ tổ chức, chứ không phải giới hạn phát triển của một cá nhân. Trái ngược với sự lệ thuộc vào quyền hạn là năng lực chủ động hành động từ nội lực – dựa trên nhận thức đúng về vai trò và mục tiêu, chứ không chỉ là “Ai cho phép”.
Để hiểu rõ hơn về quyền hạn, chúng ta cần phân biệt với một số khái niệm liên quan như quyền lực, trách nhiệm, vị trí và năng lực tự chủ. Cụ thể như sau:
- Quyền lực (Power): Là khả năng tạo ảnh hưởng – dù có hay không có quyền hạn chính thức. Một người không giữ vai trò cao nhưng có khả năng dẫn dắt, kết nối, tạo cảm hứng… vẫn có quyền lực. Ngược lại, có người giữ nhiều quyền hạn – nhưng không có ảnh hưởng thật. Quyền hạn là cơ chế; quyền lực là bản chất vận hành sâu hơn.
- Trách nhiệm (Responsibility): Trách nhiệm là điều ta phải làm; quyền hạn là điều ta được làm. Có thể có trách nhiệm nhưng không đủ quyền hạn (bị bó buộc). Ngược lại, có người có quyền hạn nhưng thoái thác trách nhiệm. Một hệ thống lành mạnh cần đảm bảo quyền hạn tương xứng với trách nhiệm, và cá nhân không bị đồng hóa toàn bộ vào vai trò.
- Vị trí (Position): Vị trí là nơi một người đang đứng trong hệ thống; quyền hạn là phạm vi hành động tại vị trí đó. Vị trí có thể cao, nhưng quyền hạn thấp (vai trò danh nghĩa). Ngược lại, có người không có vị trí chính thức nhưng vẫn được tin tưởng giao phó. Điều quan trọng không phải là ở đâu, mà là làm gì với vai trò đang có.
- Năng lực tự chủ (Personal Agency): Đây là yếu tố đối lập với lệ thuộc vào quyền hạn. Người có năng lực tự chủ biết rõ họ đang ở đâu – nhưng không bị đóng khung bởi điều đó. Họ hành động từ sự hiểu biết, sáng tạo và kết nối, chứ không chỉ đợi được “bật đèn xanh”. Tự chủ giúp con người mở rộng biên giới quyền hạn bằng cách giữ vững đạo đức, minh bạch và tinh thần học hỏi.
Ví dụ, một nhân viên trong tổ chức chỉ được giao nhiệm vụ kỹ thuật – nhưng vì hiểu hệ thống, có sự kết nối và trách nhiệm thật, họ tự đề xuất giải pháp cải tiến, hỗ trợ liên phòng ban và lan tỏa tinh thần đổi mới. Dù không có quyền hạn chính thức để “quản lý thay đổi”, nhưng chính họ lại là người tạo ra thay đổi thật. Họ không vượt quyền – họ mở rộng vai bằng nhận thức và giá trị.
Như vậy, quyền hạn không nên bị xem như giới hạn cuối cùng mà là điểm khởi đầu của một vai trò có định hướng. Vấn đề không nằm ở quyền hạn được trao mà ở cách ta sử dụng, mở rộng hoặc chuyển hóa nó. Khi bị lệ thuộc, quyền hạn trở thành ranh giới siết chặt. Khi được nhận diện tỉnh thức, quyền hạn lại trở thành cơ chế tạm để bước ra khỏi vùng an toàn. Trong phần tiếp theo, chúng ta sẽ cùng phân loại các hình thức biểu hiện của quyền hạn trong đời sống – để thấy rõ quyền hạn có thể trở thành vùng hạn chế hay nền tảng phát triển như thế nào.
Phân loại các hình thức quyền hạn trong đời sống.
Quyền hạn thể hiện qua những khía cạnh nào trong đời sống cá nhân và xã hội? Trong thực tế, quyền hạn không chỉ tồn tại trong luật lệ hoặc chức vụ mà hiện diện rõ nét trong cách con người hiểu về vai trò của mình trong gia đình, tổ chức và cộng đồng. Có người lấy quyền hạn làm giới hạn; có người dùng nó như khung tham chiếu để phát triển. Cùng nhau nhận diện các hình thức phổ biến của quyền hạn – để thấy rõ sức ảnh hưởng cả tích cực lẫn tiêu cực của khái niệm này trong hành vi cá nhân và văn hóa tập thể. Cụ thể như sau:
- Quyền hạn trong gia đình và vai trò nuôi dạy con: Cha mẹ thường được gán quyền hạn “giáo dục – quyết định – dẫn dắt” con cái. Tuy nhiên, nếu quyền hạn không đi kèm lắng nghe, nó dễ trở thành áp đặt. Khi người làm cha mẹ tin rằng “Mình có quyền vì mình là người sinh ra con”, thì đứa trẻ lớn lên trong sợ hãi, không được tôn trọng cảm xúc, và học cách sống thu mình theo mệnh lệnh. Quyền hạn nếu không tỉnh thức – sẽ chặn dòng phát triển tự nhiên của một đứa trẻ.
- Quyền hạn trong nhà trường và giáo dục: Giáo viên có quyền hạn đánh giá, chấm điểm, khen thưởng – nhưng quyền hạn này có thể vô hình chung tạo ra tâm lý sợ sai, đối phó, hoặc lệ thuộc vào đánh giá bên ngoài. Một người thầy tỉnh thức biết mình không chỉ “có quyền cho điểm”, mà còn có quyền lan tỏa cảm hứng, gợi mở sự thật và nuôi dưỡng lòng tin ở học trò – đó là quyền hạn tích cực.
- Quyền hạn trong công sở và tổ chức: Người quản lý có quyền phân công, giám sát, ra quyết định trong phạm vi phòng ban hoặc công ty. Nhưng khi quyền hạn bị đồng hóa với quyền lực, nó sẽ sinh ra “hội chứng sếp” – nơi người đứng đầu áp đặt, không tiếp nhận phản biện, và giới hạn năng lực sáng tạo của cấp dưới. Quyền hạn nên là khung để hợp tác – chứ không phải rào chắn để thao túng.
- Quyền hạn trong lĩnh vực pháp lý và hành chính: Cảnh sát, công chức, cán bộ hành chính đều là những người có quyền hạn pháp lý – nhưng nếu không có hiểu biết nhân văn, quyền hạn dễ bị biến thành hình thức cưỡng chế, quan liêu, hoặc thậm chí là lạm quyền. Mọi quyền hạn công cần được đi cùng với cơ chế minh bạch, và văn hóa trách nhiệm giải trình.
- Quyền hạn trong mối quan hệ cá nhân – tình cảm: Trong tình yêu hoặc bạn bè, không ai được trao quyền hạn một cách chính thức. Nhưng người có ảnh hưởng lớn hơn – về kinh tế, cảm xúc, hoặc quá khứ gắn bó – thường tự cho mình quyền “quyết định thay”, “nói đúng là đúng”. Khi một người luôn ở vị trí “cho phép” người kia làm gì, nói gì, sống ra sao – thì mối quan hệ ấy đang vận hành theo mô hình quyền hạn không lành mạnh.
- Quyền hạn trong hệ thống phân cấp tôn giáo hoặc cộng đồng: Trong nhiều tổ chức tâm linh, giáo lý, người có vai trò “hướng đạo” thường nắm quyền hạn hướng dẫn – nhưng đôi khi cũng vượt ra khỏi giới hạn hỗ trợ và can thiệp vào tự do nội tại của người khác. Khi một “Người thầy” ra quyết định thay vì khai sáng, người học sẽ lệ thuộc vào thẩm quyền thay vì phát triển nhận thức.
- Quyền hạn trong vận hành dự án và sáng tạo: Trong các nhóm sáng tạo, người trưởng nhóm thường có quyền hạn xét duyệt ý tưởng, định hướng chiến lược… Nếu không tạo điều kiện để thành viên đóng góp đa chiều, quyền hạn sẽ trở thành vòng lặp “chỉ một người nói, người khác làm theo”. Trong khi đó, quyền hạn nếu được dùng để tạo không gian trao đổi thì sẽ giúp nhóm phát triển thật sự.
Có thể nói rằng, quyền hạn là một cơ chế cần thiết để giữ cho hệ thống hoạt động. Nhưng nếu con người đồng hóa bản thân với giới hạn ấy, hoặc dùng quyền hạn để xác lập vị trí hơn là phục vụ mục tiêu chung, thì chính quyền hạn sẽ trở thành chướng ngại cho sự phát triển. Trong phần tiếp theo, chúng ta sẽ cùng phân tích các tác hại sâu sắc khi cá nhân tự giới hạn bản thân trong quyền hạn, và quên mất rằng họ có thể phát triển vượt xa điều được “phép”.
Tác hại của việc giới hạn bản thân trong quyền hạn.
Khi con người giới hạn bản thân trong khuôn khổ quyền hạn, điều gì sẽ dần bị đánh mất trên hành trình phát triển? Quyền hạn là cơ chế cần thiết để hệ thống vận hành, nhưng khi cá nhân đồng hóa bản thân với khuôn khổ được trao – không dám vượt khỏi nhiệm vụ, không nhìn xa hơn giới tuyến trách nhiệm – thì chính quyền hạn ấy trở thành rào chắn vô hình. Những tổn thất của việc sống trong giới hạn quyền hạn không đến ngay lập tức, mà âm thầm ăn mòn động lực, lòng tự trọng và tiềm năng thật của con người:
- Tác hại đối với tiềm năng phát triển cá nhân: Khi luôn nghĩ “việc đó không thuộc phạm vi của tôi”, người ta dễ ngừng học, ngừng quan sát và ngừng góp ý. Việc chỉ làm đúng phần việc được giao trở thành thói quen phòng thủ, khiến khả năng thích nghi và sáng tạo bị co hẹp. Dần dần, chính người ấy sẽ quên mất mình có thể làm được nhiều hơn, mơ xa hơn, sống rộng hơn.
- Tác hại đối với lòng tự trọng và nhận thức bản thân: Người sống lệ thuộc vào quyền hạn thường đánh giá bản thân qua việc “được cho phép gì”, “được phân công gì”, “Người khác giao gì thì làm nấy”. Họ ít khi chủ động đề xuất, vì mặc định rằng quyền hạn là giá trị. Họ không thấy mình là một cá thể có ý tưởng độc lập mà là công cụ thực thi trong hệ thống. Tự trọng bị gắn với vai – chứ không đến từ phẩm chất nội tại.
- Tác hại đối với tinh thần dấn thân và cống hiến: Khi cá nhân không tin rằng mình có thể tạo ảnh hưởng vượt vai, họ thường tránh trách nhiệm cộng thêm – ngay cả khi có thể giúp hệ thống tốt hơn. Họ làm tròn – nhưng không bao giờ dám làm khác, làm thêm, hay làm sâu. Sự cống hiến trở nên cơ học, thiếu trái tim, vì lòng tin vào năng lực bản thân đã bị thu nhỏ lại theo khung quyền hạn.
- Tác hại đối với văn hóa hợp tác và phát triển tổ chức: Một tổ chức mà ai cũng “giữ đúng quyền hạn” – sẽ trở nên lỏng lẻo hoặc cực kỳ hình thức. Khi không ai dám đề xuất ngoài vai, khi cấp dưới không dám góp ý cấp trên vì “không đúng cấp bậc”, sáng kiến sẽ nghèo nàn, đổi mới sẽ chậm, và tổ chức sẽ trì trệ. Quyền hạn khi bị đóng khung sẽ kéo theo sự lãng phí nguồn lực vô hình.
- Tác hại đối với quan hệ giữa các vai trò trong hệ thống: Khi mỗi người chỉ chăm chăm giữ phần của mình mà không nhìn về mục tiêu chung, tinh thần “Tôi và chúng ta” sẽ biến mất. Người ở cấp thấp không dám lên tiếng. Người ở cấp trung “đợi chỉ đạo”. Người ở cấp cao thì cô đơn, gồng gánh, hoặc áp đặt. Hệ quả là mất sự tin tưởng, cộng hưởng và trách nhiệm chia sẻ trong đội ngũ.
- Tác hại đối với sự hiện diện và bản lĩnh cá nhân: Người sống trong quyền hạn thường sợ vượt khung, sợ bị đánh giá là “vượt mặt”, “không biết điều”. Họ e dè trong phát biểu, giữ khoảng cách trong kết nối, và ngại nổi bật. Dù có năng lực thật, họ vẫn chọn lùi lại, và thường rơi vào trạng thái tự ti, mờ nhạt. Trong khi đó, những người thật sự truyền cảm hứng là những người vượt ra khỏi vai mà vẫn giữ được giá trị.
Từ những thông tin trên cho thấy, khi quyền hạn không được nhận diện đúng, nó sẽ dần trở thành “tường chắn vô hình” – không ai dựng, nhưng ta tự dựng lấy. Và điều nguy hiểm là: càng sống lâu trong giới hạn ấy, ta càng không biết mình từng có thể khác đi. Trong phần tiếp theo, chúng ta sẽ cùng quan sát các biểu hiện cụ thể, từ thụ động, cam chịu, đến sợ trách nhiệm – của người đang tự giới hạn bản thân trong quyền hạn.
Biểu hiện cụ thể của người tự giới hạn trong quyền hạn.
Làm sao để nhận biết một người đang tự giới hạn mình trong khuôn khổ quyền hạn? Không phải ai cũng nói rằng “Tôi không dám vượt quyền”, nhưng có thể quan sát thấy qua những biểu hiện tinh vi trong lời nói, hành vi và cách họ tương tác với công việc, tổ chức, cộng đồng. Người tự giới hạn trong quyền hạn không hẳn là thiếu năng lực mà là đang sống trong niềm tin rằng “Mình chỉ nên làm tới đó thôi”. Những biểu hiện dưới đây là dấu hiệu rõ rệt:
- Biểu hiện trong suy nghĩ và nhận thức: Người tự giới hạn trong quyền hạn thường nghĩ rằng: “Tôi chỉ nên làm trong phạm vi được giao”, “Cái này để sếp lo”, “Không đến lượt mình quyết định”, “Làm vượt là dễ bị hiểu sai”… Những suy nghĩ này không chỉ khiến họ thu hẹp chính mình, mà còn khiến họ đánh giá thấp những ý tưởng tự phát, sự tò mò học hỏi hay tinh thần đề xuất của chính mình.
- Biểu hiện trong lời nói và phản hồi: Họ thường nói những cụm từ như: “Việc đó không thuộc quyền tôi”, “Tôi không dám ý kiến”, “Tôi chỉ làm theo chỉ đạo”, “Cái này nằm ngoài chuyên môn của tôi”… Trong giao tiếp nhóm, họ ít khi góp ý sâu – dù trong lòng nhìn thấy vấn đề. Họ chọn im lặng hoặc nói chung chung, vì sợ “vượt mặt”, “mất vị trí”, hoặc “làm phiền hệ thống”.
- Biểu hiện trong hành vi công việc: Họ làm đúng – nhưng không dấn thân. Giao việc gì, làm việc đó. Không xin thêm, không hỏi thêm, không đi xa hơn yêu cầu. Nếu thấy điểm chưa hợp lý, họ sẽ lặng lẽ làm theo – hơn là góp ý. Nếu có giải pháp sáng tạo, họ giữ cho riêng mình, vì sợ “không đúng thẩm quyền”. Dần dần, họ trở thành người an toàn – nhưng cũng mờ nhạt.
- Biểu hiện trong thái độ với cơ hội: Họ thường từ chối các cơ hội lớn hơn vai hiện tại. Khi được giao nhiệm vụ mới, họ hay phản ứng: “Tôi chưa đủ năng lực”, “Tôi chưa được phân quyền”, “Tôi sợ làm không tới nơi tới chốn”… Không phải vì họ không muốn phát triển mà vì họ tin rằng chỉ nên bước ra khi ai đó “trao quyền chính thức”. Niềm tin ấy khiến họ bỏ lỡ nhiều cơ hội trưởng thành.
- Biểu hiện trong sự e dè khi phát biểu: Trong các buổi họp, hội thảo hay thảo luận nhóm, họ thường ngồi im lặng – trừ khi được gọi tên. Họ hiếm khi chủ động chia sẻ góc nhìn cá nhân. Dù quan sát rõ vấn đề, họ vẫn chọn lùi lại. Nỗi sợ “nói sai vai”, “bị hiểu nhầm”, “làm phật ý ai đó” trở thành bức tường cản trở sự hiện diện và tự tin.
- Biểu hiện trong cảm xúc và nội tâm: Họ thường cảm thấy mình “nhỏ hơn vị trí thực”, hoặc cảm thấy mình “không đủ uy tín để mở lời”. Dù được đánh giá cao, họ vẫn tự nhủ: “Chắc do may mắn”, “Tôi chỉ là người làm nền”. Họ không nhìn nhận được giá trị nội tại vượt ra ngoài quyền hạn, và khi bị khen ngợi, họ dễ né tránh hoặc phủ nhận.
- Biểu hiện trong cách nhìn người có vai cao hơn: Họ lý tưởng hóa người “có quyền hạn” như người “giỏi hơn”, “đáng kính hơn”, “phán xét đúng hơn”. Họ không nghĩ mình có thể chất vấn, đối thoại, hay đồng đẳng với người ở cấp cao hơn – dù bản thân có thể nhìn ra điểm sai. Niềm tin này nuôi dưỡng sự phục tùng ngầm, và kéo theo văn hóa ngại nói thật.
Nhìn chung, người tự giới hạn trong quyền hạn không thiếu năng lực mà thiếu niềm tin rằng mình được phép phát triển vượt khung. Họ sống như một diễn viên chỉ diễn phần được phân vai – trong khi cuộc đời vẫn chờ họ ứng tác. Trong phần tiếp theo, chúng ta sẽ cùng đi vào cách rèn luyện để sống chủ động, tỉnh thức và khai mở vùng năng lực – không bị trói buộc trong khung quyền hạn được giao.
Cách rèn luyện để không giới hạn bản thân trong quyền hạn.
Làm thế nào để chúng ta có thể rèn luyện và sống chủ động hơn, không tự giới hạn bản thân trong khuôn khổ quyền hạn được giao? Trong một thế giới nơi phân vai là điều cần thiết, người trưởng thành không phủ nhận hệ thống – nhưng cũng không để hệ thống quyết định toàn bộ sự phát triển của mình. Điều quan trọng không nằm ở việc bạn có bao nhiêu quyền hạn, mà ở cách bạn hiện diện, đóng góp và trưởng thành từ vị trí hiện tại. Sau đây là những phương pháp rèn luyện cụ thể:
- Thấu hiểu chính bản thân mình: Bắt đầu bằng việc viết lại các giới hạn bạn từng tin là thật: “Tôi không đủ thẩm quyền để…”, “Tôi chỉ là… nên không dám…”. Hỏi lại: Tôi học điều này từ đâu? Có phải do một lần bị từ chối, hay do môi trường khiến tôi im lặng quá lâu? Khi bạn nhận diện được nguồn gốc niềm tin, bạn bắt đầu có lựa chọn mới.
- Thay đổi góc nhìn, tư duy mới: Thay vì hỏi: “Tôi có quyền làm việc này không?”, hãy thử hỏi: “Việc này có giúp hệ thống tốt hơn không? Tôi có khả năng đóng góp điều gì từ vai trò của mình?”. Sự chuyển hóa từ “được phép” sang “có thể” sẽ mở ra vùng năng lực mới – nơi quyền hạn không còn là ranh giới, mà là bệ phóng.
- Học cách tự xác lập giá trị, không chờ sự cho phép: Không ai cần “trao quyền” cho bạn mới được học hỏi, quan sát, đề xuất hoặc tạo ảnh hưởng tích cực. Hãy luyện tập cách hiện diện như một người có nội lực – chứ không phải một người đang chờ đến lượt. Tự đặt mục tiêu cá nhân, tự phản tư, tự khởi xướng điều nhỏ – chính là cách vượt ra khỏi quyền hạn mà không cần thách thức hệ thống.
- Viết và trình bày cụ thể trên giấy: Hãy vẽ sơ đồ vai trò của bạn – rồi viết ra những việc bạn “được phép” làm và những việc bạn “có thể” đóng góp nếu không bị giới hạn bởi quyền hạn. Từ đó, chọn một hành động nhỏ để thử nghiệm. Viết lại cảm xúc trước – trong – sau khi làm điều đó. Đây là một hình thức tự dẫn dắt rất thực tiễn.
- Thực hành giao tiếp không cần quyền lực: Dám góp ý trong cuộc họp, chia sẻ góc nhìn trong nhóm, hoặc đơn giản là hỏi một câu sâu thay vì lặng im. Không cần giữ vai trò lãnh đạo để làm điều tử tế, phản biện đúng lúc, hoặc truyền cảm hứng cho người khác. Cứ bắt đầu như một người có điều muốn đóng góp – không phải người cần được phép.
- Chia sẻ khó khăn với người tin cậy: Dám nói ra: “Mình thấy mình có thể làm tốt hơn, nhưng không biết có được phép không.”. Khi điều này được lắng nghe, người đối diện sẽ hiểu rằng bạn không đang đòi quyền mà đang sẵn sàng đóng góp. Đây cũng là bước đầu tiên của văn hóa đối thoại trong tổ chức.
- Xây dựng thói quen chủ động từ những việc nhỏ: Đặt câu hỏi trong lớp học, đề xuất cải tiến trong nhóm, hỗ trợ đồng nghiệp ngoài phạm vi được giao… Những hành vi nhỏ nhưng đều đặn sẽ hình thành một hệ sinh thái nhận thức mới, nơi bạn nhìn thấy chính mình là một cá thể có ảnh hưởng – không chỉ là một người đang “thực hiện phần việc của mình”.
- Tạo thói quen chất vấn giới hạn tâm lý: Mỗi lần bạn định rút lui, hãy tự hỏi: “Tôi đang sợ gì?”, “Giới hạn này là thật – hay là thứ tôi học được từ quá khứ?”, “Nếu hôm nay tôi bước thêm một bước, tôi có chạm vào điều gì mình chưa từng dám thử không?”. Những câu hỏi này không cần trả lời ngay – chỉ cần lặp lại để mở cửa.
- Tìm sự hỗ trợ chuyên sâu nếu cần: Nếu bạn từng bị chặn tiếng nói, từng bị trừng phạt vì dám bước ra khỏi vai – hãy cho phép mình chữa lành qua trị liệu tâm lý, khai vấn cá nhân hoặc nhóm hỗ trợ. Giới hạn sâu nhất thường không đến từ chức danh mà đến từ vết thương chưa được nhìn nhận.
- Các giải pháp bổ trợ: Tham gia dự án cộng đồng ngoài công việc chính, học kỹ năng vượt khỏi chuyên môn, viết nhật ký phản tư, đọc sách về tư duy hệ thống và leadership không chức danh… Mỗi hành động là một mảnh ghép giúp bạn nới rộng biên giới năng lực mà không cần xin phép ai.
Tóm lại, quyền hạn là cấu trúc – không phải căn tính. Khi bạn biết mình có thể đóng góp từ chính vai trò hiện tại, khi bạn hành động không vì chứng minh mà vì thật lòng, khi bạn biết rằng sự phát triển không cần đợi ai bật đèn xanh – thì chính lúc đó, bạn không còn bị giới hạn bởi quyền hạn. Bạn đã chọn sống như một người tự do – trong một hệ thống có khung nhưng không còn là rào.
Kết luận.
Thông qua hành trình chiêm nghiệm về quyền hạn – khái niệm, tác hại và cách rèn luyện để không giới hạn bản thân trong vai trò được gán, mà Sunflower Academy đã trình bày ở trên. Hy vọng bạn đã nhận ra rằng, quyền hạn không nên là trần giới hạn mà là nền vững để ta vươn cao hơn. Khi bạn dám hiện diện bằng nội lực, đóng góp bằng ý nghĩa, và sống vượt vai mà không vượt người, thì lúc đó bạn không cần được “trao thêm quyền”, vì chính bạn đã chọn bước ra khỏi ranh giới cũ để mở ra một vùng năng lực mới: nơi người ta không còn làm vì trách nhiệm, mà vì thấy mình thật sự có điều để trao.
