Thiết thực là gì? Khái niệm, vai trò và cách rèn luyện để hành động hiệu quả, tránh bệnh hình thức
Trong thời đại nơi mọi thứ được “tối ưu hóa” về mặt hình ảnh, không khó để chúng ta bắt gặp những kế hoạch dài nhưng khó thực thi, những lời hay ý đẹp nhưng thiếu hành động cụ thể. Chính lúc ấy, “thiết thực” trở thành một phẩm chất quý giá – giúp con người giữ chân mình trên mặt đất thay vì lơ lửng giữa kỳ vọng và hình thức. Người sống thiết thực không từ bỏ lý tưởng, nhưng biết cách biến điều lý tưởng thành hành động khả thi – mỗi ngày. Qua bài viết sau, cùng Sunflower Academy chúng ta sẽ khám phá khái niệm, vai trò và cách rèn luyện để hành động hiệu quả và tránh bệnh hình thức – như một năng lực cốt lõi để xây dựng đời sống rõ ràng, vững vàng và có trọng lượng.
Thiết thực là gì? Khái niệm, vai trò và cách rèn luyện để hành động hiệu quả, tránh bệnh hình thức.
Khái niệm về thiết thực.
Thiết thực nghĩa là gì và tại sao đây lại là một phẩm chất sống thiết yếu? Thiết thực (Practicality hay Relevance, Applied Wisdom, Grounded Effectiveness) là khả năng suy nghĩ, lựa chọn và hành động dựa trên tính khả thi, hiệu quả và phù hợp với hoàn cảnh cụ thể. Người sống thiết thực không phủ nhận lý tưởng hay cảm xúc, nhưng biết đưa mọi thứ trở lại với đời sống – thông qua hành động có kết quả cụ thể. Họ không chạy theo ảo tưởng, cũng không đóng khung trong giới hạn mà giữ sự kết nối giữa ước mơ và khả năng hiện thực hóa.
Thiết thực rất dễ bị nhầm lẫn với các khái niệm như thực dụng, bảo thủ, ngắn hạn hoặc máy móc. Tuy nhiên, thiết thực mang trong mình sự tỉnh thức – là khả năng chọn điều phù hợp với hoàn cảnh mà không đánh mất giá trị cốt lõi. Người thiết thực có thể đơn giản nhưng không hời hợt, có thể linh hoạt nhưng không dễ dãi, và luôn đặt câu hỏi: “Điều này có giúp ích thực sự không?”
Để phân biệt rõ thiết thực, chúng ta cần phân biệt với các khái niệm so sánh như thực dụng, lý thuyết suông, ngắn hạn và hình thức. Cụ thể như sau:
- Thực dụng (Utilitarianism): Thực dụng là xu hướng chọn phương án có lợi tức thì, kể cả khi phải đánh đổi giá trị đạo đức, cảm xúc hoặc niềm tin cá nhân. Người thực dụng dễ rơi vào tính toán lạnh lùng, đặt hiệu quả lên trên hết. Trong khi đó, người thiết thực vẫn quan tâm đến hiệu quả, nhưng không làm điều đi ngược với nguyên tắc sống. Họ chọn cách có ích thật sự, không chỉ có lợi bề mặt hay trước mắt.
- Lý thuyết suông (Theoretical Idealism): Lý thuyết suông là khi một người có nhiều ý tưởng, kế hoạch nhưng không triển khai, hoặc thiếu tính khả thi trong thực tế. Thiết thực là thái độ hành động gắn với thực tại: nói vừa đủ, làm liên tục, và cải tiến theo kết quả. Người thiết thực không theo đuổi lý tưởng mơ hồ, mà biến mục tiêu thành hành động cụ thể – dù nhỏ – nhưng có tác động thật.
- Ngắn hạn (Short-sightedness): Ngắn hạn là tư duy chỉ tập trung vào kết quả tức thì mà không tính đến hệ quả dài hạn. Người thiết thực thì khác: họ có thể bắt đầu từ việc nhỏ, nhưng luôn đặt hành động trong mối liên hệ với mục tiêu bền vững. Họ không hấp tấp mà từng bước, từng điều chỉnh đều hướng về giá trị sâu hơn, cả về mặt cá nhân lẫn cộng đồng. Thiết thực là sự kiên nhẫn có định hướng.
- Hình thức (Formalism): Hình thức là khi hành động chỉ nhằm đạt tiêu chuẩn bên ngoài, để “cho có” hoặc tạo ấn tượng. Người hình thức quan tâm nhiều đến vẻ ngoài hơn nội dung. Trái lại, người thiết thực luôn hỏi: “Việc này có ích thật không?”, “Ai được lợi?”, “Điều gì đang được tạo ra từ hành động này?”. Nhờ đó, họ chọn cách làm tuy giản dị nhưng có trọng tâm, không phô trương mà hiệu quả.
Ví dụ, một người trẻ có ước mơ viết sách nhưng chọn làm việc văn phòng ổn định. Thiết thực không phủ nhận ước mơ ấy, mà giúp người đó chia nhỏ mục tiêu: viết mỗi ngày 30 phút, dành cuối tuần để hoàn thiện bản thảo. Từng bước nhỏ, nhưng gắn với kết quả cụ thể – đó chính là thiết thực.
Đi sâu hơn, thiết thực là sự kết hợp giữa hiểu mình – hiểu hoàn cảnh, và có khả năng biến điều mình tin thành điều mình làm. Người sống thiết thực không tìm kiếm con đường đẹp nhất, mà là con đường đúng – phù hợp, và khả thi.
Như vậy, thiết thực không đơn thuần là một khái niệm mô tả hành động hiệu quả, mà là một năng lực nền tảng cần được khai mở, rèn luyện và duy trì nếu ta mong muốn sống sâu sắc – tỉnh thức, và phát triển một cách toàn vẹn.
Phân loại các khía cạnh của thiết thực.
Thiết thực thường được thể hiện qua những khía cạnh cụ thể nào trong đời sống? Thiết thực không chỉ là hành vi đúng lúc, mà là một phẩm chất xuyên suốt trong cách con người suy nghĩ – lựa chọn – hành động trong mọi khía cạnh sống. Ở mỗi lĩnh vực, thiết thực mang màu sắc riêng, nhưng đều quy về một nguyên tắc chung: phù hợp – hiệu quả – có giá trị thực.
- Thiết thực trong tình cảm, mối quan hệ: Trong yêu thương, người thiết thực không hứa hẹn những điều viển vông, cũng không đòi hỏi điều không khả thi. Họ yêu chân thành, rõ ràng, biết giới hạn và có hành động nuôi dưỡng kết nối. Họ hiểu rằng tình yêu không phải chỉ là cảm xúc, mà cần cả trách nhiệm và sự hiện diện cụ thể trong từng ngày sống chung.
- Thiết thực trong đời sống, giao tiếp: Trong giao tiếp, người thiết thực nói đúng – đủ – rõ. Họ không vòng vo, không xã giao sáo rỗng, nhưng vẫn giữ sự tế nhị. Khi đối thoại, họ lắng nghe với mục đích hiểu, không phải để phản bác. Sự thiết thực trong lời nói giúp giảm hiểu lầm, tăng hiệu quả hợp tác và giữ cho các mối quan hệ rõ ràng – bền vững.
- Thiết thực trong kiến thức, trí tuệ: Người thiết thực học không để “giỏi cho có”, mà để áp dụng. Họ không bị cuốn vào học vô tội vạ mà chọn đúng thứ cần, học đủ sâu, ứng dụng hiệu quả. Trí tuệ của họ không nằm ở khối lượng thông tin, mà ở khả năng xử lý vấn đề và tạo ra giá trị cụ thể.
- Thiết thực trong địa vị, quyền lực: Trong vai trò lãnh đạo hay người có ảnh hưởng, thiết thực là khi một người đưa ra quyết định không vì thể hiện bản thân, mà dựa trên điều gì là đúng – cần – hữu ích cho tập thể. Họ không dùng quyền lực để trang trí vị thế, mà để tạo ảnh hưởng có hiệu quả thực.
- Thiết thực trong tài năng, năng lực: Người thiết thực không ngừng phát triển kỹ năng – nhưng không phô trương. Họ chọn lĩnh vực đúng với thế mạnh, không chạy theo “đa năng” vô nghĩa. Thiết thực giúp họ tập trung – bền bỉ, và tạo giá trị lâu dài từ năng lực cốt lõi của chính mình.
- Thiết thực trong ngoại hình, vật chất: Trong tiêu dùng và phong cách sống, thiết thực không đồng nghĩa với tiết kiệm cực đoan, mà là tiêu dùng có chủ đích. Người thiết thực đầu tư vào chất lượng thay vì chạy theo xu hướng. Họ không mua để gây ấn tượng mà chọn thứ thực sự phản ánh con người và nhu cầu thật của họ.
- Thiết thực trong dòng tộc, xuất thân: Người thiết thực nhìn rõ vai trò của gia đình – nhưng không để xuất thân giới hạn mình. Họ tôn trọng truyền thống, nhưng biết điều chỉnh niềm tin lỗi thời. Họ kết nối với gốc rễ – nhưng đi con đường riêng, dựa trên hoàn cảnh và khả năng thật sự của bản thân.
- Thiết thực trong khía cạnh khác: Trong tinh thần, thiết thực không chống lại sự thiêng liêng, mà giúp biến đức tin thành hành động yêu thương cụ thể. Trong nghệ thuật, thiết thực không phá đi sự sáng tạo, mà giúp cảm hứng trở thành tác phẩm có giá trị sử dụng và cảm xúc thật. Trong cộng đồng, thiết thực là tính hành động – thay vì hô hào chung chung.
Có thể thấy rằng, thiết thực là yếu tố điều tiết giữa mơ ước và hiện thực, giữa giá trị và ứng dụng. Nó tạo nên cây cầu giúp con người bước từ lý tưởng đến kết quả mà không lạc lối hay mắc kẹt trong hình thức. Nó không ồn ào nhưng hiệu quả, không “đẹp” ngay nhưng chắc chắn lâu.
Tác động, ảnh hưởng của thiết thực.
Thiết thực ảnh hưởng như thế nào đến đời sống cá nhân và cộng đồng? Thiết thực không chỉ là cách hành động mà là nền tảng định hình nhân cách và hiệu quả sống. Khi một cá nhân sống thiết thực, họ không phí sức cho điều không cần, không chạy theo ảo vọng, không sống vì hình thức. Từ đó, họ phát triển sâu, sống thực và xây dựng được hệ sinh thái lành mạnh quanh mình.
- Thiết thực đối với cuộc sống, hạnh phúc: Người sống thiết thực thường có cuộc sống ổn định và bền vững hơn. Họ ít rơi vào cảm xúc cực đoan vì không đặt kỳ vọng viển vông. Họ chọn niềm vui thật, từ điều nhỏ, từ điều đang có, từ khả năng làm chủ đời sống từng bước. Hạnh phúc của họ không đến từ việc “được nhiều”, mà từ việc “đúng và đủ”.
- Thiết thực đối với phát triển cá nhân: Thiết thực giúp cá nhân không rơi vào “hội chứng phát triển vô tận” – luôn thấy mình chưa đủ. Họ đặt mục tiêu rõ ràng, kế hoạch khả thi và từng bước tiến về phía trước. Phát triển vì phù hợp – không vì cạnh tranh. Nhờ vậy, tiến trình học hỏi và thay đổi của họ sâu, chậm nhưng chắc.
- Thiết thực đối với mối quan hệ xã hội: Người thiết thực giúp mối quan hệ trở nên rõ ràng – không mập mờ, không lệch pha kỳ vọng. Họ không hứa những điều không thể làm, cũng không nói chỉ để làm vui lòng người khác. Nhờ đó, sự tin cậy được xây dựng bền vững – ít va đập vì hiểu sai hay mộng tưởng về nhau.
- Thiết thực đối với công việc, sự nghiệp: Trong công việc, thiết thực tạo nên hiệu quả thật – không chỉ báo cáo đẹp. Người thiết thực không “làm để có”, mà “làm để ra kết quả”. Họ tối ưu nguồn lực, cân đối thời gian, và tập trung vào điều quan trọng nhất. Đó là nhân tố khiến họ trở thành “Người làm được việc” trong mọi tổ chức.
- Thiết thực đối với cộng đồng, xã hội: Một xã hội có nhiều người sống thiết thực sẽ giảm được bệnh hình thức, tệ sùng danh, và văn hóa đối phó. Thay vào đó là các mô hình bền vững, các chiến lược ứng dụng thật – làm được – dùng được – có ích. Tính thiết thực giúp cộng đồng không chỉ bàn mà hành.
- Ảnh hưởng khác: Trong giáo dục, thiết thực tạo nên chương trình học sát đời sống – giúp học sinh không học vẹt mà hiểu sâu. Trong truyền thông, thiết thực giúp chọn thông tin có giá trị – không gây hoang mang. Trong trị liệu, thiết thực là phương pháp tiếp cận dựa trên hành vi có thể thay đổi được – không chỉ là lý thuyết suông.
Từ thông tin trên có thể thấy, thiết thực không làm giảm đi vẻ đẹp của cuộc sống mà giúp vẻ đẹp ấy đứng vững, có nền tảng và lan tỏa bằng hành động cụ thể. Nó là chất keo giữa mơ ước và hành động, giữa lý tưởng và kết quả, giữa con người và đời sống thực.
Biểu hiện thực tế của người sống thiết thực.
Người sống thiết thực thường thể hiện điều đó qua hành vi, lựa chọn và cách sống như thế nào? Sống thiết thực không phải là lối sống cứng nhắc hay khô khan, mà là khả năng điều chỉnh suy nghĩ và hành vi theo hướng hiệu quả – phù hợp với bối cảnh, nguồn lực và mục tiêu. Người thiết thực không hô hào lý tưởng, nhưng từng bước đi của họ đều gắn với kết quả thật.
- Biểu hiện của thiết thực trong suy nghĩ và thái độ: Họ không suy nghĩ lan man, không vẽ ra kế hoạch quá xa vời mà thiếu căn cứ. Họ bắt đầu từ câu hỏi: “Điều này có làm được không?”, “Có phù hợp với bối cảnh và nguồn lực hiện tại không?”. Từ đó, thái độ sống của họ trở nên rõ ràng, thực tế và tập trung vào hành động có giá trị thật sự.
- Biểu hiện của thiết thực trong lời nói và hành động: Người thiết thực nói điều cần nói – không vòng vo, không phô trương. Khi đã nhận việc, họ làm đến nơi đến chốn. Họ không hành động để được khen, mà để đạt được kết quả đúng như mục đích. Sự kiên định, bền bỉ và trung thực trong hành động là điểm dễ thấy ở họ.
- Biểu hiện của thiết thực trong cảm xúc và tinh thần: Họ không để cảm xúc dẫn dắt quá trình ra quyết định. Dù vui hay buồn, họ vẫn đặt trọng tâm vào giải pháp. Khi mệt mỏi, họ biết nghỉ ngơi. Khi có cảm hứng, họ biến nó thành hành động thay vì chỉ nói. Sự vững vàng trong tinh thần xuất phát từ việc biết rõ mình đang làm gì và vì điều gì.
- Biểu hiện của thiết thực trong công việc, sự nghiệp: Họ ưu tiên việc quan trọng – không sa đà vào việc phụ, không “bận giả”. Họ lập kế hoạch có khả năng thực hiện, đặt mục tiêu có thời hạn, và phản hồi theo dữ liệu thật. Họ không chỉ “báo cáo đẹp”, mà thật sự tạo ra giá trị cụ thể cho tổ chức.
- Biểu hiện của thiết thực trong khó khăn, nghịch cảnh: Họ không than vãn hay đổ lỗi. Họ nhìn thẳng vào hoàn cảnh, đánh giá lại nguồn lực, và xoay chuyển bằng những hành động thiết thực – dù là rất nhỏ. Họ không kỳ vọng phép màu, nhưng tin vào tác động tích lũy của từng nỗ lực có cơ sở.
- Biểu hiện của thiết thực trong đời sống và phát triển: Người thiết thực học có chọn lọc, rèn luyện có mục đích. Họ không “cố hoàn hảo”, mà chọn hoàn thiện từng phần theo tiến trình. Họ không bắt chước ai, không theo phong trào mà nhìn lại mình để biết điều gì cần, điều gì hợp, và điều gì đang lãng phí thời gian.
- Các biểu hiện khác: Trong giao tiếp, họ không xã giao hình thức – nhưng chân thành. Trong tài chính, họ không tiêu hoang – nhưng không keo kiệt. Trong cộng đồng, họ không hô hào – nhưng luôn âm thầm làm thật. Người thiết thực thường ít nói về giá trị, vì họ đang thực hiện nó mỗi ngày.
Nhìn chung, người sống thiết thực là người không bị cuốn vào sự phô trương hay lý tưởng sáo rỗng. Họ không mất lửa đam mê, nhưng biết cách nuôi lửa bằng nhiên liệu thật, từ điều nhỏ, đều, đúng và đủ.
Cách rèn luyện, chuyển hóa để hành động hiệu quả, tránh bệnh hình thức.
Làm thế nào để rèn luyện sự thiết thực và tránh lối sống hình thức, viển vông – không hiệu quả? Thiết thực không tự nhiên sinh ra mà là kết quả của sự luyện tập tỉnh thức và kỹ năng hành động phù hợp. Người thiết thực là người dám soi lại mình, chấp nhận từ bỏ thứ không cần, và dũng cảm làm điều có ích – dù không được khen, không được nhìn thấy.
- Thấu hiểu chính bản thân mình: Hãy viết xuống một danh sách: “Tôi đang dành thời gian vào những điều nào?”, “Bao nhiêu việc trong số đó thật sự tạo ra kết quả rõ ràng?”. Nhìn vào lịch trình, chi tiêu, mối quan hệ – bạn sẽ nhận ra điều gì đang bị lệch khỏi sự thiết thực. Bắt đầu từ việc nhận diện là bước đầu của thay đổi.
- Thay đổi góc nhìn, tư duy mới: Thay vì hỏi “Người khác đang làm gì?”, hãy hỏi “việc này có thật sự hữu ích với mình không?”. Người thiết thực tư duy từ bên trong – không hành động vì áp lực so sánh, mà vì giá trị cụ thể. Sự thay đổi bắt đầu khi ta dịch chuyển từ “làm cho đúng hình” sang “làm cho có kết quả”.
- Học cách chấp nhận thực tại: Thiết thực không đến từ mơ mộng, mà từ việc nhìn rõ hoàn cảnh. Hãy chấp nhận rằng mình không thể làm mọi thứ, không thể hài lòng tất cả. Khi chấp nhận giới hạn, ta sẽ tập trung hơn, biết lựa chọn và biết nói “không” với điều không còn phù hợp.
- Viết, trình bày cụ thể trên giấy: Thiết lập một hệ thống đo lường thực tế: mỗi hành động, mỗi mục tiêu cần gắn với kết quả cụ thể – có thể thấy, đo, kiểm chứng. Ví dụ: “Tôi học tiếng Anh” chưa đủ thiết thực, nhưng “Tôi học 20 phút mỗi sáng – hoàn thành 1 chương trong 7 ngày” là thiết thực.
- Thiền định, chánh niệm và yoga: Rèn luyện sự hiện diện giúp ta không hành động theo thói quen hay hình thức. Khi tâm trí tỉnh, ta biết điều gì đang cần – không bị cuốn theo trào lưu. Yoga giúp lắng nghe cơ thể. Chánh niệm giúp lắng nghe hành động. Cả hai kết hợp sẽ nâng cao chất lượng sống thiết thực.
- Chia sẻ khó khăn với người thân: Nếu bạn đang trong môi trường nhiều hình thức – hãy tìm người bạn, người thầy, người đồng hành có tư duy thiết thực. Họ sẽ giúp bạn “soi gương” để không bị lạc hướng. Chia sẻ là một cách tự điều chỉnh và giữ vững cam kết sống hiệu quả.
- Xây dựng lối sống lành mạnh: Thiết thực bắt đầu từ việc sống đúng nhịp: ngủ đúng giờ, ăn đủ chất, làm việc có chu kỳ nghỉ, từ đó trí óc minh mẫn, khả năng phân tích – chọn lọc – hành động cũng rõ ràng hơn. Không ai sống thiết thực khi cơ thể kiệt quệ, tâm trí hỗn loạn.
- Tìm sự hỗ trợ chuyên nghiệp: Nếu bạn nhận thấy mình có xu hướng lý tưởng hóa, dễ hành động theo hình thức hoặc trì hoãn vì không rõ việc cần làm – hãy làm việc với coach cá nhân, chuyên gia phát triển kỹ năng, hoặc trị liệu nhận thức – hành vi. Những phương pháp cụ thể sẽ giúp bạn dịch chuyển từ mơ hồ sang hiệu quả.
- Các giải pháp hiệu quả khác: Học quản trị mục tiêu (OKRs, SMART), ứng dụng nguyên tắc “20/80”, xây dựng hệ thống theo dõi tiến độ, hoặc đơn giản là thực hành “một hành động thiết thực mỗi ngày” – đều là cách nuôi dưỡng lối sống hiệu quả, hành động sâu, tránh sa đà hình thức.
Tóm lại, thiết thực không phải là sống khô khan mà là sống có trọng lượng. Khi mỗi lựa chọn đều có căn cứ, mỗi hành động đều có mục đích, mỗi bước đi đều bám sát hiện thực – thì cuộc sống ấy dẫu không ồn ào, vẫn đủ đầy, vững chãi và đáng tin.
Kết luận.
Thông qua bài viết tìm hiểu về thiết thực, từ định nghĩa, các khía cạnh biểu hiện đến ảnh hưởng và phương pháp rèn luyện, mà Sunflower Academy đã trình bày ở trên, hy vọng bạn đã nhận ra rằng thiết thực không đồng nghĩa với sự khô khan hay giới hạn, mà chính là sự kết hợp tinh tế giữa trí tuệ và hành động, giữa lý tưởng và hiện thực. Và rằng, trong một thế giới đầy biến động, sự thiết thực chính là điểm tựa để ta không ngả nghiêng theo trào lưu, mà từng bước kiến tạo cuộc sống có giá trị thật – bắt đầu từ điều nhỏ – đúng, và đủ.
